BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon106 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bạn Đang Phân Biệt “Stress,” “Stressed,” Và “Stressful” Đúng Chưa?

Ba từ stress, stressed, stressful đều liên quan đến căng thẳng, nhưng bạn có biết cách dùng đúng chưa? Cùng BrightCHAMPS phân biệt stress stressed stressful để tự tin giao tiếp như một dân bản xứ chính hiệu nhé!

Blog for Vietnamese Students
Professor Greenline from BrightChamps

“Stress” Là Gì?

Stress là một danh từ dùng để mô tả trạng thái căng thẳng mà ai cũng từng trải qua khi đối mặt với áp lực từ công việc, học tập hay các mối quan hệ. Nó không phải là thứ bạn có thể đếm được như “một cái stress” hay “hai cái stress” đâu nhé!

 

Bạn sẽ thường thấy stress đi kèm với các cụm từ để nhấn mạnh mức độ căng thẳng, chẳng hạn như:

 

Ví dụ 1: He is under a lot of stress at work. (Anh ấy đang chịu áp lực lớn tại nơi làm việc.)

 

Câu này không chỉ nói rằng anh ấy đang căng thẳng mà còn gợi ý rằng công việc đang “hành hạ” tinh thần và ảnh hưởng đến năng suất của anh ấy.
 

Professor Greenline from BrightChamps

“Stressed” Là Gì?

Nếu stress là cơn bão áp lực thì stressed chính là cảm giác của bạn khi mắc kẹt trong cơn bão đó! Đây là một tính từ dùng để mô tả trạng thái của con người khi họ đang cảm thấy căng thẳng, lo lắng hoặc áp lực trước một tình huống nào đó.

 

Cách dùng stressed đúng chuẩn:

 

Stressed + Danh từ

Động từ to be + stressed

 

Vậy khi nào thì nên dùng stressed? Từ này thường sẽ xuất hiện trong những tình huống căng thẳng tột độ. Ví dụ như kỳ thi cam go, Công việc chất chồng hoặc Những mối quan hệ phức tạp,...

 

Ví dụ 2: She feels stressed before exams. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi.)

 

Câu này không chỉ đơn thuần nói rằng cô ấy có áp lực, mà còn nhấn mạnh vào tâm trạng lo lắng, hồi hộp, thậm chí mất ngủ khi sắp phải đối mặt với bài kiểm tra “khó nhằn.” Ai từng học thâu đêm trước kỳ thi chắc chắn sẽ đồng cảm!
 

Professor Greenline from BrightChamps

“Stressful” Là Gì?

Khác với stressed (cảm giác của con người), stressful là một tính từ dùng để mô tả tình huống hoặc hoạt động có thể gây căng thẳng. Nói đơn giản, nếu một bài kiểm tra khiến bạn “muốn khóc”, một công việc khiến bạn “muốn bỏ trốn” thì đó chính là stressful! 

 

Cách dùng "stressful" đúng chuẩn:

 

Stressful + Danh từ

 

Stressful mô tả những tình huống hoặc hoạt động gây căng thẳng, giúp người nghe hình dung mức độ áp lực mà chúng tạo ra.

 

Lưu ý: Stressful không dùng để nói về cảm giác của con người, mà chỉ về tác nhân gây stress thôi nhé!

 

Ví dụ 3: This project is very stressful. (Dự án này rất căng thẳng.)

 

Câu này không chỉ nói rằng dự án khó mà còn ám chỉ rằng nó đầy áp lực, deadlines dồn dập và có thể khiến người tham gia đau đầu. Nếu bạn từng trải qua một dự án như vậy, chắc chắn bạn sẽ hiểu! 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Stress Stressed Stressful

Việc nắm rõ sự khác biệt giữa ba từ stress stressful stressed không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn giúp bạn nhận biết và quản lý căng thẳng tốt hơn trong cuộc sống! Hãy cùng khám phá cách phân biệt chúng nhé!

 

Tóm tắt sự khác biệt qua bảng sau:

 

Từ vựng

Loại từ Ý nghĩa  Công thức Chức năng

Stress 

Danh từ

Trạng thái căng thẳng mà một người có thể trải qua.

Danh từ không đếm được 

Ví dụ: "He is under a lot of stress at work."

Mô tả tình trạng căng thẳng tổng thể.

Stressed

Tính từ

Cảm giác áp lực của một cá nhân khi đối mặt với stress.    

To be + stressed
Stressed + danh từ

Ví dụ: "She feels stressed before exams."

Nhấn mạnh cảm xúc của con người khi chịu áp lực.

Stressful

Tính từ

Mô tả tính chất của một tình huống hoặc hoạt động có khả năng gây căng thẳng.

Stressful + danh từ

Ví dụ: "This job is so stressful!"

Nhấn mạnh mức độ áp lực của một tình huống hoặc sự kiện.

 

Mẹo nhỏ: Nếu bạn có thể thay thế từ đó bằng “tired” mà câu vẫn hợp lý, hãy dùng stressed. Nếu không thể, hãy dùng stressful!
 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Thực Tế Về Stress Stressed Stressful

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 4: “The stress of the upcoming conference is affecting team morale.” (Sự căng thẳng của hội nghị sắp tới đang ảnh hưởng đến tinh thần của đội.)

 

Ở đây, stress là danh từ chỉ một trạng thái căng thẳng chung mà cả nhóm đang đối mặt trước một sự kiện quan trọng. Nó không chỉ ảnh hưởng đến một cá nhân mà tác động đến tinh thần cả đội.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 5: “I’m so stressed about the party tonight!” (Tôi rất căng thẳng về bữa tiệc tối nay!)

 

Ở đây, stressed là tính từ mô tả cảm xúc cá nhân của người nói. Câu này thể hiện sự lo lắng, áp lực khi phải chuẩn bị hoặc tham gia một sự kiện xã hội.

 

Ví dụ 6: “Work can be really stressful at times.” (Công việc đôi khi thực sự căng thẳng.)

 

Stressful được dùng để mô tả bản chất của công việc, chứ không phải cảm xúc của một người cụ thể. Nó cho thấy rằng công việc có những thời điểm đầy áp lực và không dễ dàng đối phó.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 7: “The study revealed that stressful situations can lead to mental health issues.” (Nghiên cứu tiết lộ rằng các tình huống căng thẳng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần.)

 

Trong câu này, stressful mô tả tình huống có thể gây căng thẳng. Đây là một cách diễn đạt mang tính học thuật, nhấn mạnh tác động lâu dài của những tình huống này đối với sức khỏe con người.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Trải Nghiệm Cá Nhân

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 8: “After a long day, I feel a lot of stress.” (Sau một ngày dài, tôi cảm thấy rất nhiều căng thẳng.)

 

Ở đây, stress được dùng như một trạng thái tổng quát, diễn tả cảm giác áp lực tích tụ sau một ngày dài làm việc. Nó không tập trung vào một khoảnh khắc cụ thể mà thể hiện sự mệt mỏi chung.

 

Qua những ví dụ thực tế trên, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa stress stressed stressful trong từng ngữ cảnh. Việc hiểu cách phân biệt stress stressful stressed giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, diễn đạt ý tưởng chính xác khi sử dụng tiếng Anh trong cả đời sống hàng ngày lẫn môi trường học thuật!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phân Biệt Stress Stressed Stressful

1.Stressed out có nghĩa là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Stress management là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Một số từ đồng nghĩa với stressful là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Một số từ đồng nghĩa với stressed?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Phân biệt stressed và boring như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng

Trong phần này, chúng ta sẽ tổng hợp những điểm quan trọng về cách sử dụng stress stressful stressed giúp bạn tránh nhầm lẫn và ứng dụng chính xác trong giao tiếp.

 

 

Loại từ

Ý nghĩa

Công thức

Stress 

Danh từ

Trạng thái căng thẳng, áp lực

Danh từ không đếm được, thường đứng một mình

Stressed

Tính từ

Cảm giác của một người khi chịu áp lực    

Stressed + Danh từ

Động từ to be + stressed

Stressful

Tính từ

Mô tả tình huống có khả năng gây căng thẳng    

Stressful + Danh từ

 

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom