Last updated on June 28th, 2025
Whilst và while đều là liên từ và trạng từ được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người gặp khó khăn trong việc phân biệt cách sử dụng whilst và while. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay nhé.
Chắc hẳn bạn cũng rất tò mò về định nghĩa cũng như cách sử dụng whilst như thế nào. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay nào!
Whilst là một liên từ hoặc trạng từ chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh - Anh. Nó có nghĩa tương tự như while, được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc hoặc để thể hiện sự tương phản. Tuy nhiên, whilst thường mang tính trang trọng hơn.
Bạn đã biết whilst là một biến thể của while, nhưng làm thế nào để sử dụng nó đúng cách? Hãy cùng tìm hiểu những trường hợp phổ biến khi sử dụng whilst trong tiếng Anh nhé!
Ví dụ 1: Lindan was cleaning the floor while she was listening to podcasts. (Lindan đang lau sàn trong khi cô ấy đang nghe podcast).
Ví dụ 2: Whilst I enjoy hiking, my friend prefers swimming. (Trong khi tôi thích đi bộ đường dài, bạn tôi thích bơi lội.)
"Whilst" thường được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn so với "while".
Ví dụ 3: Whilst the proposal has merits, it requires further discussion. (Mặc dù đề xuất có những ưu điểm, nó cần được thảo luận thêm.)
Tương tự như whilst, dưới đây là định nghĩa cũng như cách sử dụng while. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay nhé!
While là một liên từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trong khi, dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề.
- While có hai chức năng chính:
Liên từ: Dùng để nối hai mệnh đề, diễn tả hai hành động xảy ra cùng lúc hoặc thể hiện sự tương phản.
Danh từ: Chỉ một khoảng thời gian ngắn.
Cách Sử Dụng While
Công thức: While + Subject (Chủ ngữ) + Verb (Động từ) + (Object - Tân ngữ) |
- While I was studying, my roommate was watching TV. (Trong khi tôi đang học, bạn cùng phòng tôi đang xem TV.)
- While I love spicy food, my sister can't stand it. (Trong khi tôi thích đồ ăn cay, chị gái tôi lại không thể chịu được nó.
→ "While" ở đây thể hiện sự tương phản giữa hai sở thích.
- I haven't seen her in a while. (Tôi đã không gặp cô ấy một thời gian rồi.)
→ "While" ở đây là danh từ, chỉ một khoảng thời gian ngắn.
- We whiled away the afternoon by playing cards. (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để chơi bài.)
→ "While away" là cụm động từ, có nghĩa là dành thời gian một cách thư giãn.
- While I was in Paris, I visited the Louvre Museum. (Trong thời gian tôi ở Paris, tôi đã thăm bảo tàng Louvre.)
→ "While" ở đây diễn tả một sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể.
Bạn có từng bối rối khi gặp whilst và while chưa? Cả hai đều có nghĩa là trong khi, nhưng liệu chúng có thể thay thế cho nhau không? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay
Bạn băn khoăn liệu while và whilst có thể thay thế cho nhau không? Thực tế, hai từ này có nhiều điểm tương đồng về nghĩa và cách sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu những điểm giống nhau giữa chúng!
- Cả hai từ đều có thể đóng vai trò là liên từ hoặc trạng từ.
- Chúng được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc thể hiện sự tương phản giữa hai ý tưởng.
Ví dụ 4: While/Whilst I was cooking, my brother was watching TV. (Trong khi tôi nấu ăn, em trai tôi đang xem TV.)
- Cả hai từ đều có nghĩa là "trong khi" hoặc "mặc dù", tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Chúng có thể thay thế cho nhau trong hầu hết trường hợp mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ 5: While/Whilst I enjoy hiking, my friend prefers swimming. (Trong khi tôi thích đi bộ đường dài, bạn tôi lại thích bơi lội.)
- Cả hai từ đều đi kèm với một mệnh đề (clause) gồm chủ ngữ và động từ.
- Cấu trúc chung: While/Whilst + Subject + Verb + (Object).
Ví dụ 6: While/Whilst she was reading, her cat was sleeping. (Trong khi cô ấy đang đọc sách, con mèo của cô ấy đang ngủ.)
- Mặc dù whilst thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn, cả hai từ đều có thể xuất hiện trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ 7: While/Whilst the sun was shining, we decided to take a walk. (Trong khi mặt trời đang chiếu sáng, chúng tôi quyết định đi dạo.)
- Cả hai từ đều có thể dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai ý tưởng hoặc hành động.
Ví dụ 8: While/Whilst I understand your concerns, I still think we should proceed. (Mặc dù tôi hiểu những lo ngại của bạn, tôi vẫn nghĩ chúng ta nên tiếp tục.)
Khác Nhau
Mặc dù whilst và while đều mang ý nghĩa tương tự trong nhiều trường hợp, nhưng chúng vẫn có những khác biệt quan trọng. Hãy cùng khám phá để sử dụng đúng ngữ cảnh và phân biệt whilst và while một cách dễ dàng hơn!
Tiêu chí |
While | Whilst |
Sự khác biệt về văn phong |
- Phổ biến trong cả tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ. |
- Chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh-Anh. |
Sự khác biệt về tần suất sử dụng |
- Được sử dụng rộng rãi hơn, đặc biệt là trong tiếng Anh-Mỹ. |
- Ít phổ biến hơn và thường chỉ xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng. |
Sự khác biệt về ngữ pháp |
- Cả hai từ đều có thể dùng làm liên từ hoặc trạng từ để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời hoặc thể hiện sự tương phản. |
- Thường được dùng trong các câu phức tạp và mang tính học thuật hơn. |
Ví dụ so sánh |
While: While I was studying, my brother was playing games. (Trong khi tôi đang học, em trai tôi đang chơi game.) |
Whilst: Whilst I was studying, my brother was playing games. (Trong khi tôi đang học, em trai tôi đang chơi game.) |
Sự Khác Biệt Về Văn Phong
Câu sử dụng |
Ý nghĩa và ngữ cảnh |
While: While I was cooking, the phone rang. While the results of this research are certainly interesting, we are far from conclusive. (Mặc dù kết quả của nghiên cứu này chắc chắn rất thú vị, nhưng chúng ta còn lâu mới đi đến kết luận cuối cùng.) |
→ Câu này phù hợp với cả văn nói và văn viết thông thường. |
Whilst: Whilst I was cooking, the phone rang. Whilst the results of this research are certainly interesting, we are far from conclusive. (Mặc dù kết quả của nghiên cứu này chắc chắn rất thú vị, nhưng chúng ta còn lâu mới đi đến kết luận cuối cùng.) |
→ Câu này mang sắc thái trang trọng hơn, thích hợp cho văn viết hoặc ngữ cảnh formal. |
Sự Khác Biệt Về Phân Vùng Sử Dụng
Câu sử dụng |
Ý nghĩa và ngữ cảnh |
While: While I was in New York, I visited the Statue of Liberty. (Trong thời gian tôi ở New York, tôi đã thăm tượng Nữ thần Tự do.) |
→ Câu này phù hợp với cả tiếng Anh-Anh và tiếng Anh-Mỹ. |
Whilst: Whilst I was in London, I visited the British Museum. (Trong thời gian tôi ở London, tôi đã thăm Bảo tàng Anh.) |
→ Câu này phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh. |
Sự Khác Biệt Về Mức Độ Phổ Biến
Câu sử dụng |
Ý nghĩa và ngữ cảnh |
While: While I understand your concerns, I still think we should proceed. (Mặc dù tôi hiểu những lo ngại của bạn, tôi vẫn nghĩ chúng ta nên tiếp tục.) |
→ While được dùng phổ biến hơn trong cả văn nói và văn viết. |
Whilst: Whilst I appreciate your help, I must decline your offer. (Mặc dù tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn, tôi phải từ chối đề nghị của bạn.) |
→ Whilst ít phổ biến hơn và thường dùng trong văn viết trang trọng. |
Sự Khác Biệt Trong Ngữ Cảnh Cụ Thể
Câu sử dụng |
Ý nghĩa và ngữ cảnh |
While: While she was reading, her cat was sleeping on her lap. (Trong khi cô ấy đang đọc sách, con mèo của cô ấy đang ngủ trên đùi.) |
→ Câu này phù hợp với mọi ngữ cảnh, từ thân mật đến trang trọng. |
Whilst: Whilst she was reading, her cat was sleeping on her lap. (Trong khi cô ấy đang đọc sách, con mèo của cô ấy đang ngủ trên đùi.) |
→ Câu này mang sắc thái trang trọng hơn, thích hợp cho văn viết hoặc ngữ cảnh formal. |
Trong tiếng Anh, cả whilst và while đều là liên từ và trạng từ có nghĩa tương tự nhau, thường được dịch là trong khi hoặc mặc dù. Tuy nhiên, sự khác biệt chính nằm ở mức độ trang trọng và tần suất sử dụng. Để phân biệt whilst và while, bạn hãy tham khảo bảng dưới đây nhé!
Whilst: Thường được xem là trang trọng hơn, mang tính văn chương và cổ điển hơn. Phổ biến hơn trong tiếng Anh - Anh.
While: Thông dụng và linh hoạt hơn, được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết, phù hợp với cả tiếng Anh - Anh và tiếng Anh - Mỹ.
Các điểm cần lưu ý:
Mức độ trang trọng: Whilst thích hợp cho văn viết học thuật, ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn tạo sắc thái cổ điển. While phù hợp với mọi ngữ cảnh.
Tần suất sử dụng: While được sử dụng phổ biến hơn nhiều so với whilst.
Khả năng thay thế: Trong hầu hết các trường hợp, while và whilst có thể thay thế cho nhau, nhưng whilst mang sắc thái trang trọng hơn.
Ngữ cảnh sử dụng:
- Whilst thường xuất hiện trong các câu văn trang trọng và mang tính học thuật hơn.
- While thường được sử dụng trong các câu đơn giản và dễ hiểu hơn.
Thì của động từ: Cần chú ý đến sự đồng nhất về thì của động từ khi sử dụng cả whilst và while để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.