BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon105 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cách Dùng Các Động Từ Tình Thái Chuẩn Người Bản Xứ

Động từ tình thái trong tiếng Anh diễn tả khả năng, sự cho phép, sự cần thiết hoặc xác suất xảy ra. Một số động từ phổ biến gồm: can, could, must, may, might, shall, should, will, would.

Blog for Vietnamese Students
Professor Greenline from BrightChamps

Động Từ Tình Thái (Modal Verbs) Là Gì?

Các động từ tình thái trong tiếng Anh (Modal Verbs) là một nhóm động từ đặc biệt được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc, lời khuyên hoặc dự đoán. Khác với động từ thường, các động từ chỉ tình thái không cần chia theo chủ ngữ và luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu mà không có “to” (trừ “ought to”).

 

 

Ví dụ 1: She can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.)

 

Ví dụ 2: You must wear a seatbelt. (Bạn phải thắt dây an toàn.)

 

Trong tiếng Anh, các động từ tình thái phổ biến bao gồm: can, could, may, might, must, shall, should, will, would, ought to. Mỗi động từ có sắc thái và ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Các Động Từ Tình Thái Thường Gặp

Trong tiếng Anh, các động từ tình thái (modal verbs) là những trợ động từ đặc biệt, mang chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, diễn tả nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, việc phân biệt cách vận dụng chính xác của chúng có thể gây khó khăn cho người học.

 

 

Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích sự khác biệt giữa các động từ tình thái thường gặp, bao gồm: "can" và "could" (diễn tả khả năng), "may" và "might" (diễn tả sự cho phép hoặc khả năng), "must" và "have to" (diễn tả sự bắt buộc), "should" và từ "ought to" (dùng để diễn tả lời khuyên), "will" và "would" (diễn tả ý định hay dự đoán).

 

Modal Verb

Ý nghĩa & cách dùng

Ví dụ

Can

Diễn tả khả năng, một sự cho phép, yêu cầu ai đó làm gì

Ví dụ 3: She can swim very fast. (Cô ấy có thể bơi rất nhanh.)

Could

Quá khứ của can, diễn tả khả năng trong quá khứ, lời đề nghị lịch sự

Ví dụ 4: When I was younger, I could run 10km. (Khi còn trẻ, tôi có thể chạy 10km.)

May

Diễn tả sự cho phép, khả năng xảy ra (mang tính trang trọng)

Ví dụ 5: You may leave early today. (Hôm nay bạn có thể về sớm.)

Might

Khả năng xảy ra thấp hơn may, diễn tả sự suy đoán

Ví dụ 6: It might rain tomorrow. (Có thể ngày mai sẽ mưa.)

Must

Sự bắt buộc, cần thiết, suy luận chắc chắn

Ví dụ 7: You must wear a seatbelt. (Bạn phải thắt sợi dây an toàn.)

Shall

Đề xuất, lời hứa, đoán (thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc tiếng Anh Anh)

Ví dụ 8: Shall we go now? (Chúng ta đi ngay nhé?)

Should

Lời khuyên, sự khuyên nhủ, nghĩa vụ nhẹ nhàng

Ví dụ 9: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)

Will

Dự đoán tương lai, quyết định ngay lập tức, lời hứa

Ví dụ 10: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)

Would

Quá khứ của will, lời đề nghị lịch sự, giả định

Ví dụ 11: Would you like some tea? (Bạn có muốn một chút trà không?)

Ought to

Nghĩa vụ, lời khuyên (tương tự should nhưng trang trọng hơn)

Ví dụ 12: You ought to apologize. (Bạn nên xin lỗi.)

 
 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Sự Khác Nhau Của Các Động Từ Tình Thái

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Can (diễn tả khả năng, sự cho phép)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 13: She can speak three languages fluently. (Cô ấy có thể nói trôi chảy được ba ngôn ngữ.)

 

Ví dụ 14: You can go home now. (Bạn có thể về nhà ngay bây giờ.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Could (quá khứ của can, diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc lời đề nghị lịch sự)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: When I was younger, I could run 10 kilometers without stopping. (Khi còn trẻ, tôi có thể chạy 10km mà không cần dừng lại.)

 

Ví dụ 16: Could you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi làm nhiệm vụ này không?)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

May (khả năng xảy ra, sự cho phép trang trọng)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: She may be at home now. (Cô ấy có thể đang ở nhà ngay bây giờ.)

 

Ví dụ 18: May I leave early today? (Tôi có thể về sớm hôm nay không?)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Might (khả năng xảy ra thấp hơn may)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 19: It might rain this evening, so bring an umbrella. (Trời có thể mưa tối nay, vì vậy hãy mang ô theo.)

 

Ví dụ 20: He might not come to the party. (Anh ấy có thể sẽ không đến bữa tiệc.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Must (sự bắt buộc, suy luận chắc chắn)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 21: You must wear a seatbelt while driving. (Bạn phải thắt dây an toàn trong khi lái xe.)

 

Ví dụ 22: We must leave now if we want to catch the train. (Chúng ta phải đi ngay bây giờ nếu muốn bắt kịp chuyến tàu.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 6

Shall (lời đề nghị, dự báo, quyết định mang tính trang trọng - thường được dùng trong tiếng Anh Anh)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 23: Shall we meet at 6 PM? (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 6 giờ tối nhé?)

 

Ví dụ 24: I shall return by noon. (Tôi sẽ quay lại vào buổi trưa.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 7

Should (lời khuyên, nghĩa vụ nhẹ nhàng)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 25: You should drink more water to stay hydrated. (Bạn nên uống nhiều nước để cơ thể luôn đủ nước.)

 

Ví dụ 26: He should apologize for his mistake. (Anh ấy nên xin lỗi vì lỗi của mình.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 8

Will (diễn tả tương lai, quyết định ngay lập tức, lời hứa)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 27: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)

 

Ví dụ 28: She will travel to Japan next year. (Cô ấy sẽ có chuyến du lịch Nhật Bản vào năm sau.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 9

Would (quá khứ của will, lời mời lịch sự, giả định)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 29: Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)

 

Ví dụ 30: If I were you, I would take the job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 10

Ought to (lời khuyên, nghĩa vụ tương tự should nhưng trang trọng hơn)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 31: You ought to respect your elders. (Bạn nên tôn trọng người lớn tuổi.)

 

Ví dụ 32: He ought to be more careful when driving. (Anh ấy nên cẩn thận hơn khi lái xe.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Các Động Từ Tình Thái

1.Các động từ tình thái phổ biến nhất trong tiếng Anh là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Can" và "could" khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."May" và "might"có sự khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Khi nào thì bạn nên dùng "must" và "have to"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Động từ tình thái có chia theo thì không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6.Sau động từ tình thái là động từ nguyên mẫu có "to" hay không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Các Động Từ Tình Thái

Các động từ tình thái (Modal Verbs) trong Tiếng Anh là những trợ động từ đặc biệt, được áp dụng để bổ nghĩa cho động từ chính, diễn tả các ý nghĩa như:

 

Động từ tình thái (Modal Verbs)

 

  • Khả năng (ability): can, could

 

  • Sự cho phép (permission): can, could, may, might

 

  • Sự cần thiết (necessity): must, have to

 

  • Lời khuyên (advice): should, ought to

 

  • Sự dự đoán (prediction): will, would, may, might

 

  • Lời đề nghị (suggestion): could, would, shall

 

Các điểm quan trọng cần lưu ý

 

  • Động từ tình thái luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu không "to" (bare infinitive).

 

  • Động từ tình thái không chia theo thì, số, ngôi như các động từ thường.

 

  • Động từ tình thái được dùng để diễn tả thái độ, quan điểm của người nói về hành động được nhắc đến.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom