BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phân Biệt Mệnh Đề Danh Từ What và That Trong Tiếng Anh

Phân Biệt Mệnh Đề Danh Từ What và That Trong Tiếng Anh

Blog for Vietnamese Students
Professor Greenline from BrightChamps

Mệnh Đề Danh Từ What Là Gì?

Mệnh đề danh từ là gì? Mệnh đề danh từ What là gì?

Trong tiếng Anh, mệnh đề danh từ được hiểu chung là một mệnh đề có vai trò danh từ hoặc như một danh từ trong câu. Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng những từ để hỏi như what, where, why,... và that, if/ whether.

Mệnh đề danh từ What có vai trò đại diện cho một danh từ cụ thể hoặc một điều gì đó chưa được xác định nhưng đang được nói đến trong câu.  

Ví dụ 1: What she said surprised everyone. (Những gì cô ấy nói khiến mọi người ngạc nhiên)

Tại đây, "what she said" là mệnh đề danh từ What, đại diện cho điều mà cô ấy nói, nhưng chưa xác định đó là gì.

Mệnh đề danh từ What luôn bắt đầu bằng 'what' và có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. 

  • Vai Trò Chủ Ngữ

Mệnh đề "What" có thể làm chủ ngữ trong câu và theo sau là động từ.

Cấu trúc như sau:

S (what + mệnh đề) + động từ thường/ động từ to be + tân ngữ/bổ ngữ

Ví dụ 2:

- What she learned changed her mindset. (Những gì cô ấy học đã thay đổi tư duy cô ấy)

- What she needs is patience. (Những gì cô ấy cần là tính kiên nhẫn.)

Lưu ý: Chủ ngữ với mệnh đề What thường đi với động từ số ít.

  • Vai Trò Tân Ngữ

Mệnh đề "What" cũng có thể làm tân ngữ trong câu theo sau động từ hoặc giới từ.

Cách sử dụng mệnh đề danh từ với vai trò này được chia thành hai cấu trúc như sau:

Cấu trúc 1: Làm tân ngữ cho động từ thường

S + V + O (What +mệnh đề)

Ví dụ 3:

- I don’t understand what she means. (Tôi không thể hiểu ý của cô ấy là gì.)

- He didn’t hear what you said. (Anh ấy không nghe những gì tôi nói.)

Cấu trúc 2: Làm tân ngữ sau giới từ

Trong trường hợp này, giới từ chia làm hai nhóm: giới từ sau động từ thường và giới từ sau động từ to be + tính từ.

Cấu trúc chung như sau:

S + V + Prep + O (what + mệnh đề)

Ví dụ 4: 

- They didn’t agree on what we suggested. (Họ không đồng ý với những gì chúng tôi đề xuất.)

- They were worried about what she said. (Họ lo lắng về những gì cô ấy nói.)

Ngoài ra, khi muốn thể hiện ý nghĩa can/could/will/would/should, trong mệnh đề What, ta có thể dùng động từ nguyên mẫu có 'to' thay cho động từ chia theo thì. Việc này không thay đổi ngữ nghĩa của câu nhưng giúp diễn đạt ngắn gọn và súc tích hơn.

Ví dụ 5:

- I don’t know what I should do next. (Tôi không biết tôi nên làm gì tiếp theo.)

- I don’t know what to do next. (Tôi không biết nên làm gì tiếp theo.)

Ví dụ 6:

- We discussed what we should do if it rains (Chúng tôi đã bàn luận về những gì chúng tôi nên làm khi trời mưa.)

- We discussed what to do if it rains. (Chúng tôi đã bàn luận về việc nên làm gì khi trời mưa.)

Qua hai ví dụ 5 và 6, người học thấy rõ rằng tuy ngữ nghĩa không thay đổi, nhưng câu thứ hai ngắn gọn và súc tích hơn.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Mệnh Đề Danh Từ That

Mệnh đề danh từ "that" thường xuất hiện trong câu để giới thiệu nội dung cụ thể, thường theo sau các động từ nói, nghĩ hay tính từ diễn tả cảm xúc và bắt đầu bằng từ “that”. 

Ví dụ 7: She believes that he is telling the truth. (Cô ấy tin rằng anh ấy đang nói là sự thật.)
Trong ví dụ này, 'that he is telling the truth' là mệnh đề danh từ that, dùng để giải thích cụ thể niềm tin của cô ấy.

Trong cấu trúc câu, mệnh đề này có thể đóng vai trò là tân ngữ, bổ ngữ hoặc chủ ngữ trong một câu.
Vai Trò Tân Ngữ

Trong vai trò tân ngữ, mệnh đề danh từ that có chức năng đi sau làm rõ các động từ chỉ nhận thức, suy nghĩ, giao tiếp hay diễn tả hành động.

Cấu trúc sử dụng: 

S + V + O (that + mệnh đề)

Ví dụ 8: 

- They said that the project was delayed. (Họ nói rằng dự án đã bị trì hoãn.)

- He admitted that he made a mistake. (Anh ấy thừa nhận rằng anh ấy đã mắc sai lầm.)

Có một lưu ý, từ that có thể được lược bỏ trong văn nói hàng ngày với mục đích ưu tiên sự nhanh gọn, hiệu quả, như sau các động từ “say, think, believe, know”.

Ví dụ 9:

- I think (that) he is coming.

- She knows (that) you are right.

Ở đây từ that khi bị loại bỏ cũng không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa của câu. Tuy nhiên trong văn viết, nhất là trong những văn bản mang tính trang trọng, ngữ nghĩa câu chữ cần được thể hiện rõ ràng, từ that cần được giữ lại.

Ví dụ 10:

- The court ruled that the defendant was guilty. (Tòa án đã phán quyết rằng bị cáo có tội.)

- The school decided that all exams would be online. (Nhà trường đã quyết định rằng tất cả các kỳ thi sẽ được tổ chức trực tuyến.)

Trong hai câu văn viết trên, nếu lược bỏ từ “that”, hành động phán quyết và quyết định sẽ mất đi tính trang trọng và ý tứ của câu không được đảm bảo rõ ràng giữa hai vế. 

  • Vai Trò Bổ Ngữ

Với vai trò bổ ngữ, mệnh đề danh từ that có thể theo sau những tính từ diễn tả cảm xúc để thể hiện suy nghĩ, cảm xúc hoặc đánh giá về một sự việc.

Cấu trúc sử dụng:

S + be + adj + bổ ngữ (that + mệnh đề)

Ví dụ 11:

- I am happy that you passed the exam. (Tôi hạnh phúc vì bạn đã đậu kỳ thi.)

- They are relieved that the storm is over. (Họ nhẹ nhõm vì cơn bão đã qua.)

Ngoài việc theo sau các tính từ diễn tả cảm xúc, mệnh đề danh từ that cũng có thể theo sau tính từ trong câu sử dụng chủ ngữ giả 'It'. Những tính từ này dùng để chỉ tính chất của sự việc trong mệnh đề that.

Ví dụ 12: It is clear that she deserves the promotion. (Rõ ràng là cô ấy xứng được thăng chức.)

  • Vai Trò Chủ Ngữ

Mặc dù ít gặp nhưng mệnh đề danh từ that cũng có thể làm chủ ngữ trong một câu với chức năng diễn tả một ý kiến, sự thật hoặc tình huống nhất định. Với trường hợp này, từ “that” không được phép loại bỏ. 

Cấu trúc sử dụng:

S (that + mệnh đề) + V/be + O/C

Ví dụ 13: That he lied to us is unacceptable. (Việc anh ấy nói dối khiến chúng tôi không thể chấp nhận được.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt What Và That Trong Mệnh Đề Danh Từ

Mặc dù cả hai mệnh đề What và That đều là mệnh đề danh từ nhưng nếu xét kỹ về ngữ nghĩa, cấu trúc, chức năng người học sẽ phân biệt được cách sử dụng của hai loại.

  • Về Ngữ Nghĩa

Xét hai ví dụ sau: 

Ví dụ 14: That she got promoted is surprising. (Việc cô ấy được thăng chức thật đáng ngạc nhiên.)

Ví dụ 15: What she did to get promoted is surprising. (Những gì cô ấy làm để được thăng chức thật đáng ngạc nhiên.)

Ở đây, trong ví dụ 14, điều đáng ngạc nhiên được xác định rõ là việc cô ấy được thăng chức, nhưng trong ví dụ 15, điều đáng ngạc nhiên chưa được xác định là cô ấy đã làm gì để được thăng chức.

Từ ví dụ này cho thấy, mệnh đề That trình bày một thông tin cụ thể, trong khi mệnh đề What dùng để chỉ điều chưa xác định.

  • Về Cấu Trúc

Xét tiếp hai ví dụ: 

Ví dụ 16: That the stores give gifts makes us happy. (Việc cửa hàng tặng quà khiến chúng tôi thích thú.)

Ví dụ 17: What the stores give makes us enjoy it. (Cái mà cửa hàng tặng khiến chúng tôi thích nó.)

Tách hai mệnh đề danh từ trong ví dụ ta có:

- that the stores give gifts

- what the stores give

Có thể thấy ở ví dụ 16, mệnh đề danh từ có đầy đủ thành phần chủ ngữ (the stores) và vị ngữ (give gifts), còn ở ví dụ 17, mệnh đề danh từ chỉ có thành phần chủ ngữ (the stores) và động từ (give), chưa có tân ngữ để hoàn chỉnh vị ngữ, vậy nên phải dùng từ what làm tân ngữ.

Để xác định dùng that hay what cho mệnh đề danh từ, cần xác định thành phần vị ngữ của mệnh đề, nếu thiếu tân ngữ thì dùng what, nếu đầy đủ thì dùng that.

  • Về Chức Năng

Mệnh đề danh từ That không thay thế danh từ cụ thể mà chỉ là một liên từ, giúp kết nối và làm rõ thông tin giữa những mệnh đề. 

Còn mệnh đề danh từ What có thể thay thế một danh từ hoặc diễn đạt một ý tưởng cụ thể, giúp cho câu trở nên hoàn chỉnh. 

Ví dụ 18: She said that she was hungry. (Cô ấy nói rằng cô ấy đói.)

Ở đây that là liên từ giới thiệu, làm rõ hơn thông tin về lời cô ấy nói.

Ví dụ 19: I know what she said. (Tôi biết cô ấy nói gì.)

Ở đây what đề cập đến những gì cô ấy đã nói.
 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Sự Khác Nhau Của What Và That Trong Mệnh Đề Danh Từ

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: What he proposed during the meeting needs discuss again

(Những gì anh ấy đề xuất trong cuộc họp cần được thảo luận lại.)

Ví dụ 21: Scientists have proven that regular exercise improves mental health.

(Các nhà khoa học đã chứng minh rằng tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe tinh thần.)

“What” ở đây đại diện cho một điều chưa rõ ràng, chưa biết điều gì đã được đề xuất, còn “that” xác định cụ thể là việc tập thể dục thường xuyên.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Trong Ngữ Cảnh Hàng Ngày

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 22: I don’t understand what she means. (Tớ không hiểu cô ấy muốn nói gì.)

Ví dụ 23: I don’t understand that she is upset. (Tớ không hiểu rằng cô ấy đang bực.)

“What” ở đây đề cập đến lời nói hoặc ý nghĩ của cô ấy nhưng chưa xác định, còn “that” đề cập đến sự thật rằng cô ấy đang bực. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Trong Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 24: Researchers are analyzing what factors contribute to memory loss.

(Các nhà nghiên cứu đang phân tích những yếu tố nào góp phần gây mất trí nhớ.)

Ví dụ 25: The study confirms that sleep deprivation impairs cognitive function.

(Nghiên cứu xác nhận rằng thiếu ngủ làm suy giảm chức năng nhận thức.)

Ở đây, “what” đại diện cho một điều chưa xác định trong nghiên cứu, còn “that” đưa ra một kết luận rõ ràng về thiếu ngủ làm suy giảm chức năng nhận thức.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Mệnh Đề Danh Từ What Và That

1. Khi nào nên dùng "what" thay vì "that" trong mệnh đề danh từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Mệnh đề danh từ "that" có thể làm chủ ngữ trong câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Mệnh đề danh từ "what" có thể đứng ở những vị trí nào trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tại sao "what" không thể thay thế "that" trong câu này: "She told me that she was tired"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể lược bỏ "that" trong mệnh đề danh từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Mệnh Đề Danh Từ What Và That

BrightCHAMPS tổng hợp lại một số lưu ý quan trọng để các bạn phân biệt mệnh đề danh từ What và That trong tiếng Anh nhé!

Mệnh đề danh từ What có vai trò giới thiệu mệnh đề danh từ, nó có thể đại diện cho một danh từ hoặc điều gì đó chưa xác định. Trong câu, mệnh đề danh từ What có thể đóng vai trò là tân ngữ, bổ ngữ hoặc chủ ngữ.

Mệnh đề danh từ That có vai trò giới thiệu mệnh đề phụ thuộc, “that” không thể đại diện cho danh từ mà nó chỉ là một liên từ, với vai trò nhấn mạnh, làm nổi bật ý nghĩa cụ thể của mệnh đề phụ thuộc phía trước. Trong câu, mệnh danh từ That có thể đóng vai trò tân ngữ hoặc bổ ngữ, với ví trí chủ ngữ thì ít khi dùng. 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom