Last updated on June 28th, 2025
Câu so sánh trong tiếng Anh được dùng để diễn đạt sự khác biệt về mức độ, tính chất giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Cùng BrightCHAMPS thực hành các bài tập thường gặp để nắm vững lý thuyết nhé!
Câu so sánh trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện sự khác biệt hoặc tương đồng giữa hai hay nhiều đối tượng, sự vật hoặc hiện tượng. Có ba dạng so sánh chính là so sánh bằng (equality), so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).
Mỗi dạng so sánh này có cấu trúc ngữ pháp riêng biệt, giúp người nói hoặc người viết diễn đạt chính xác mức độ so sánh mong muốn. Câu so sánh không chỉ giúp mô tả sự khác biệt mà còn thể hiện quan điểm, đánh giá của người nói về các đối tượng được so sánh.
Cấu trúc:
S + be/V + as + adj/adv + as + N/Pronoun
Cách sử dụng:
- Dùng để diễn tả sự tương đương về tính chất hoặc mức độ giữa hai đối tượng.
- Nếu là câu phủ định, dùng not as...as hoặc not so...as để diễn đạt sự kém hơn.
Ví dụ 1: This book is as interesting as that one. (Quyển sách này thú vị như quyển kia.)
Ví dụ 2: She doesn’t run as fast as her sister. (Cô ấy chạy không nhanh bằng chị gái cô ấy.)
Có hai dạng chính:
a) So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn (Short adjectives/adverbs)
Cấu trúc:
S + be/V + adj/adv-er + than + N/Pronoun
Cách dùng:
- Thêm -er vào tính từ/trạng từ ngắn (1 âm tiết hoặc một số từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -le, -er, -ow).
- Nếu từ kết thúc bằng y, đổi y thành i trước khi thêm -er.
Ví dụ 3: Tom is taller than his brother. (Tom cao hơn em trai của anh ấy.)
Ví dụ 4: This road is narrower than the other one. (Con đường này hẹp hơn con đường kia.)
b) So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài (Long adjectives/adverbs)
Cấu trúc:
S + be/V + more + adj/adv + than + N/Pronoun
Cách dùng:
- Áp dụng cho tính từ/trạng từ có từ hai âm tiết trở lên (trừ các trường hợp đặc biệt).
- Không thêm -er, mà thêm more trước tính từ/trạng từ.
Ví dụ:
Ví dụ 5: This movie is more interesting than the previous one. (Bộ phim này thì thú vị hơn bộ phim trước.)
Ví dụ 6: She sings more beautifully than her friend. (Cô ấy hát hay hơn bạn cô ấy.)
So Sánh Nhất (Superlative Comparison)
Có hai trường hợp:
a) So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn
Cấu trúc:
S + be/V + the + adj/adv-est + (N/Pronoun)
Cách dùng:
- Thêm -est vào tính từ/trạng từ ngắn.
- Nếu từ kết thúc bằng y, đổi y thành i trước khi thêm -est.
- Luôn có the trước tính từ/trạng từ.
Ví dụ 7: He is the tallest boy in the class. (Cậu ấy là cậu bé cao nhất lớp.)
Ví dụ 8: This is the happiest day of my life. (Đây chính là ngày hạnh phúc nhất trong đời tôi.)
b) So sánh nhất với tính từ/trạng từ dài
Cấu trúc:
S + be/V + the most + adj/adv + (N/Pronoun)
Cách dùng:
- Dùng the most trước tính từ/trạng từ dài.
- Luôn có the trước most.
Ví dụ 9: This is the most expensive hotel in the city. (Đây là khách sạn đắt nhất trong thành phố.)
Ví dụ 10: She speaks the most fluently in the group. (Cô ấy nói trôi chảy nhất trong nhóm.)
Bài tập câu so sánh trong tiếng Anh là một phần quan trọng để nắm vững ngữ pháp và sử dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp. Dưới đây là các bài tập ứng dụng câu so sánh, giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng viết câu so sánh trong tiếng Anh.
I. Bài tập trắc nghiệm
Bài tập 1: "This car is ______ than that one."
a) fast
b) faster
c) fastest
d) as fast
Đáp án: b) faster: Câu có từ "than," đây là dấu hiệu của so sánh hơn. "Faster" là dạng so sánh hơn của "fast."
Bài tập 2: "She is ______ student in the class."
a) taller
b) more tall
c) the tallest
d) as tall
Đáp án: c) the tallest: Câu có cụm từ "in the class," cho thấy sự so sánh giữa nhiều người trong một nhóm, cần dùng so sánh nhất. "The tallest" là dạng so sánh nhất của "tall."
II. Bài tập điền vào chỗ trống
Bài tập 1: "My house is ______ (big) than yours."
Đáp án: bigger: "Than" cho thấy đây là câu so sánh hơn. "Big" là tính từ ngắn, nên ta thêm "-er" và nhân đôi phụ âm cuối để tạo thành dạng so sánh hơn: bigger.
Bài tập 2: "This book is ______ (interesting) than that one."
Đáp án: more interesting: "Than" cho thấy đây là câu so sánh hơn. "Interesting" là tính từ dài, nên ta thêm "more" vào trước tính từ để tạo thành dạng so sánh hơn: more interesting.
Dưới đây là một số bài tập về so sánh trong Tiếng Anh với mức độ khó tăng dần, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
I. Bài tập điền vào chỗ trống:
Bài tập 1: "This new model is ______ (efficient) than the previous one, and it consumes ______ (little) fuel."
Đáp án: more efficient; less
- more efficient: "Than" cho thấy đây là so sánh hơn. "Efficient" là tính từ dài, nên ta dùng "more" phía trước.
- less: "Little" là tính từ có dạng so sánh hơn bất quy tắc là "less," phù hợp với ý nghĩa tiêu thụ ít nhiên liệu hơn.
Bài tập 2: "The weather today is ______ (warmer) than yesterday, but it's not ______ (sunny) as it was last week."
Đáp án: warmer; as sunny
- warmer: "Than" cho thấy đây là so sánh hơn. "Warm" là tính từ ngắn, nên ta thêm "-er."
- as sunny: Cấu trúc "as ... as" được dùng cho so sánh bằng. "Sunny" giữ nguyên dạng tính từ.
II. Bài tập chỉnh sửa câu
Câu 1
Câu: "He runs more fast than anyone on the team." |
Sửa lại: "He runs faster than anyone on the team." "Fast" là trạng từ ngắn, dạng so sánh hơn là "faster," không dùng "more fast." |
Câu 2
Câu: "She is the most intelligent person I know." |
Sửa lại: "She is the most intelligent person I know." Câu này đúng. "Intelligent" là tính từ dài, dạng so sánh nhất là "the most intelligent." |
Thử sức với mức độ bài tập khó hơn bằng những bài tập so sánh trong Tiếng Anh dưới đây:
I. Bài tập điền vào chỗ trống
Bài tập 1: "The more you learn, ______ (confident) you become."
Đáp án: the more confident. Đây là cấu trúc so sánh kép "The more ..., the more ...", diễn tả sự tăng tiến song song. "Confident" là tính từ dài, nên dùng "more confident".
Bài tập 2: "He is not ______ (talented) as he thinks he is."
Đáp án: as talented. Đây là cấu trúc so sánh bằng phủ định "not as ... as". Tính từ "talented" được giữ nguyên dạng.
II. Bài tập viết lại câu
Bài tập 1: Câu gốc: "No one in the class is smarter than John."
=> Viết lại: "John is the smartest in the class." Câu gốc dùng so sánh hơn để nói John thông minh hơn tất cả mọi người. Câu viết lại dùng so sánh nhất để khẳng định John là người thông minh nhất lớp.
Bài tập 2: Câu gốc: "Walking is better for your health than driving."
=> Viết lại: "Driving is not as good for your health as walking." Câu gốc dùng so sánh hơn để nói đi bộ tốt cho sức khỏe hơn lái xe. Câu viết lại dùng so sánh bằng phủ định để diễn đạt ý tương tự.
Ở mức độ này, chúng ta sẽ làm quen với các dạng bài tập về câu so sánh trong Tiếng Anh có thể gặp trong khi làm bài tập.
I. Bài tập chọn đáp án đúng nhất
Bài tập 1: "Of the three sisters, Mary is ______."
a) prettier
b) the prettiest
c) as pretty
d) more pretty
=> Đáp án: b) the prettiest. "Pretty" là tính từ hai âm tiết tận cùng bằng "y", đổi "y" thành "i" và thêm "-est" để tạo thành so sánh nhất.
Bài tập 2: "The weather is getting ______."
a) colder and colder
b) more cold and colder
c) cold and cold
d) most cold
=> Đáp án: a) colder and colder. Cấu trúc "colder and colder" diễn tả sự tăng tiến liên tục của mức độ lạnh.
II. Bài tập điền vào chỗ trống (so sánh kép)
Bài tập 1: "______ you practice, ______ you become."
=> Đáp án: The more; the better: Đây là cấu trúc so sánh kép "The more ..., the better ...", diễn tả sự tăng tiến song song giữa việc luyện tập và trình độ. "Good" có dạng so sánh hơn bất quy tắc là "better".
Bài tập 2: "______ you eat, ______ you get."
=> Đáp án: The more; the fatter: Đây là cấu trúc so sánh kép "The more ..., the fatter ...", diễn tả sự tăng tiến song song giữa việc ăn nhiều và cân nặng. "Fat" là tính từ ngắn, nhân đôi phụ âm cuối và thêm "-er" để tạo thành so sánh hơn.
Luyện tập thêm với những bài tập có mức độ khó hơn dưới đây để nâng cao khả năng của mình nhé. Những bài tập dưới đây có độ khó tăng dần.
Bài tập hoàn thành câu
Bài tập 1: "The weather in London is often ______ than in Rome, but Rome is usually ______."
a) colder / wetter
b) colder / more wet
c) colder / drier
d) more cold / more dry
=> Đáp án: c) colder / drier
"colder" được dùng vì có từ "than" và "cold" là tính từ ngắn, diễn tả sự so sánh giữa thời tiết London và Rome.
"drier" tạo ra sự tương phản hợp lý với "colder" (London lạnh hơn, nhưng Rome thì khô hơn). "Dry" là tính từ ngắn, dạng so sánh hơn là "drier".
Bài tập 2: "Of all the books I've read this year, this one is by far ______."
a) the most interesting
b) more interesting
c) interesting
d) as interesting
=> Đáp án: a) the most interesting. Cụm từ "Of all the books I've read this year" cho thấy sự so sánh giữa nhiều cuốn sách, cần dùng so sánh nhất. "Interesting" là tính từ dài, dạng so sánh nhất là "the most interesting".
Viết dạng so sánh hơn và so sánh nhất của các tính từ và trạng từ sau.
Tính từ/Trạng từ |
So sánh hơn |
So sánh nhất |
fast |
||
happy |
||
expensive |
||
good |
||
bad |
||
careful |
||
late |
||
difficult |
||
far |
||
quite |
Đáp án:
Tính từ/Trạng từ |
So sánh hơn |
So sánh nhất |
fast |
faster |
fastest |
happy |
happier |
happiest |
expensive |
more expensive |
most expensive |
good |
better |
best |
bad |
worse |
worst |
careful |
more careful |
most careful |
late |
later |
latest |
difficult |
more difficult |
most difficult |
far |
farther/further |
farthest/furthest |
quite |
quieter/more quiet |
quietest/most quiet |
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc "less...than".
1. This car is more expensive than that one.
2. She is happier than she was last year.
3. He runs faster than his friend.
4. This book is more interesting than the other one.
5. The city is more crowded than the village.
Đáp án:
1. This car is less cheap than that one. ("Less cheap" có nghĩa tương đương với "more expensive".)
2. She is less sad than she was last year. ("Less sad" có nghĩa tương đương với "happier".)
3. He runs less slowly than his friend. ("Less slowly" có nghĩa tương đương với "faster".)
4. This book is less boring than the other one. ("Less boring" có nghĩa tương đương với "more interesting".)
5. The city is less empty than the village. (Less empty" có nghĩa tương đương với "more crowded".)
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc so sánh khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
1. My house is bigger than yours. (Use: not as...as)
2. This is the most delicious cake I have ever eaten. (Use: never eaten a ... cake)
3. She is not as old as her husband. (Use: younger than)
4. He sings better than anyone else in the choir. (Use: the best singer)
5. This phone is cheaper than that one. (Use: not as...as)
Đáp án:
1. My house is not as small as yours. (Điều này ngụ ý rằng nhà của tôi có kích thước lớn hơn nhà của bạn.)
2. I have never eaten a more delicious cake. (Câu này ám chỉ rằng chiếc bánh này ngon hơn tất cả những chiếc bánh tôi từng ăn.)
3. She is younger than her husband. (Đây là một cách diễn đạt trực tiếp sự khác biệt về tuổi tác giữa cô ấy và chồng.)
4. He is the best singer in the choir. (Câu này khẳng định rằng anh ấy có giọng hát xuất sắc nhất so với mọi người khác trong dàn hợp xướng.)
5. This phone is not as expensive as that one. (Điều này có nghĩa là chiếc điện thoại kia đắt hơn chiếc điện thoại này.)
Hoàn thành câu với dạng so sánh nhất của tính từ hoặc trạng từ gợi ý.
1. That was ______ (funny) joke I've ever heard.
2. She is ______ (talented) singer in our school.
3. He runs ______ (fast) of all the athletes.
4. This is ______ (delicious) cake my mom has ever baked.
5. He spoke ______ (quietly) in the library.
Đáp án:
1. That was the funniest joke I've ever heard. "Funniest" là dạng so sánh nhất của "funny," dùng để so sánh giữa nhiều thứ (tất cả những câu chuyện cười tôi từng nghe).
2. She is the most talented singer in our school. "The most talented" là dạng so sánh nhất của "talented," dùng để so sánh giữa nhiều người (tất cả ca sĩ trong trường).
3. He runs the fastest of all the athletes. "The fastest" là dạng so sánh nhất của "fast," dùng để so sánh giữa nhiều người (tất cả vận động viên).
4. This is the most delicious cake my mom has ever baked. "The most delicious" là dạng so sánh nhất của "delicious," dùng để so sánh giữa nhiều thứ (tất cả bánh mẹ tôi từng nướng).
5. He spoke the most quietly in the library. "The most quietly" là dạng so sánh nhất của "quietly," dùng để chỉ mức độ yên tĩnh cao nhất trong bối cảnh đó.
Viết lại các câu sau sử dụng dạng so sánh nhất.
1. No one in the class is as intelligent as Sarah.
2. This is the most expensive car I have ever seen. (Viết lại bằng cách sử dụng "never")
3. John is taller than any other student in the team.
4. This restaurant serves better food than any other restaurant in town.
5. My last holiday was more relaxing than any other holiday I've had.
Đáp án:
1. Sarah is the most intelligent student in the class: Câu này khẳng định Sarah có trí thông minh cao nhất so với tất cả học sinh khác trong lớp.
2. I have never seen a more expensive car: Câu này có nghĩa là không có chiếc xe nào tôi từng thấy đắt hơn chiếc xe này, đồng nghĩa với việc đây là chiếc xe đắt nhất.
3. John is the tallest student in the team: Câu này trực tiếp khẳng định John có chiều cao vượt trội so với tất cả các học sinh khác trong đội.
4. This restaurant serves the best food in town: Câu này khẳng định nhà hàng này phục vụ đồ ăn ngon nhất so với tất cả các nhà hàng khác trong thị trấn.
5. My last holiday was the most relaxing holiday I've ever had: Câu này trực tiếp khẳng định kỳ nghỉ vừa qua của tôi là kỳ nghỉ thư giãn nhất trong tất cả các kỳ nghỉ tôi từng có.
Để bạn dễ dàng ghi nhớ và có thể cấu trúc câu so sánh một cách linh hoạt, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những cấu trúc quan trọng nhất dưới đây:
- So sánh bằng (Equality): Dùng để diễn tả sự ngang bằng giữa hai đối tượng
- So sánh hơn (Comparative): Dùng để so sánh sự khác biệt về mức độ giữa hai đối tượng.
- So sánh nhất (Superlative): Dùng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng còn lại trong cùng một nhóm, diễn tả mức độ cao nhất.
Lưu ý
- Tính từ/trạng từ ngắn là những từ có 1-2 âm tiết.
- Tính từ/trạng từ dài là những từ có từ 2 âm tiết trở lên.
- Có một số tính từ/trạng từ bất quy tắc, cần học thuộc lòng
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.