Last updated on June 28th, 2025
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một chủ đề ngữ pháp khó và rất dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS luyện tập với các dạng bài tập quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhé!
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trong quá khứ, trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ. Nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động.
Khẳng định (Affirmative):
S + had + been + V-ing + O
Ví dụ 1: I had been working at ABC for five years when she joined. (Tôi đã làm việc liên tục cho ABC được năm năm khi cô ấy gia nhập.)
Phủ định (Negative)
S + had not + been + V-ing + O
Ví dụ 2: She hadn't been waiting long when the bus arrived. (Cô ấy đã không đợi lâu thì xe buýt đến.)
Câu nghi vấn (Interrogative):
Had + S + been + V-ing
Ví dụ 3: Had you been studying Spanish for long before you moved to Brazil? (Bạn đã học tiếng Tây Ban Nha liên tục trong bao lâu trước khi bạn chuyển đến Brazil?)
Câu hỏi WH- (WH- Questions):
WH- word + had + S + been + V-ing + O?
Ví dụ 4: What had they been doing before the police arrived? (Họ đã làm gì liên tục trước khi cảnh sát đến?)
Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm trong quá khứ:
Ví dụ 5: By 8 pm, I had been cooking dinner for two hours. (Tính đến 8 giờ tối, tôi đã nấu bữa tối liên tục được hai tiếng rồi.)
Giải thích: Hành động "cooking" bắt đầu trước 8 giờ tối, kéo dài liên tục, và vẫn đang diễn ra vào lúc 8 giờ tối.
Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục
Ví dụ 6: He was very tired when he got home. He had been working all day. (Anh ấy rất mệt khi về đến nhà. Anh ấy đã làm việc liên tục cả ngày.)
Giải thích: Hành động "working" bắt đầu trước khi anh ấy về nhà, kéo dài liên tục, và kết thúc trước khi (hoặc ngay khi) anh ấy về nhà. Hành động "got home" ở thì quá khứ đơn.
Nhấn mạnh kết quả hoặc ảnh hưởng của hành động kéo dài trong quá khứ (thường là lý do cho tình trạng ở quá khứ):
Ví dụ 7: The ground was wet because it had been raining. (Mặt đất ẩm ướt vì trời đã mưa liên tục.)
Giải thích: "Had been raining" giải thích lý do tại sao "the ground was wet." Nhấn mạnh vào quá trình mưa liên tục đã diễn ra, khiến mặt đất ẩm ướt.
Ví dụ 8: She had red eyes from crying. She had been watching a sad film. (Cô ấy khóc đỏ mắt. Cô ấy đã liên tục xem một bộ phim buồn.)
Giải thích: "Had been watching" giải thích lý do "She had red eyes from crying.".
(Ít phổ biến) Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ:
Ví dụ 9: If I had been studying harder, I might have passed the exam.(Nếu tôi học chăm chỉ hơn [trước đây], tôi có thể đã thi đậu.)
Chúng ta hãy cùng luyện tập bài tập về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn để bạn có thể nắm vững và vận dụng kiến thức đã học nhé.
Choose the best option to complete the sentence:
1. By the time I arrived, they __________ for two hours.
a) waited
b) were waiting
c) had waited
d) had been waiting
Đáp án: d) had been waiting
Giải thích: Hành động chờ đợi đã diễn ra liên tục trước khi "I arrived."
2. Choose the best option to complete the sentence:
She was exhausted because she __________ all day.
a) worked
b) was working
c) had been working
d) had worked
Đáp án: c) had been working
Giải thích: "Had been working" giải thích lý do "she was exhausted."
3. Which sentence is in the Past Perfect Continuous tense?
a) I had finished my work.
b) I was working on my project.
c) I had been working on my project for hours before you came.
d) I have been working on my project all day.
Đáp án: c) I had been working on my project for hours before you came.
Giải thích: Chỉ có câu (c) sử dụng cấu trúc "had been + V-ing."
4. Which sentence correctly expresses a continuous action up to a point in the past?
a) I was eating when you called.
b) I had eaten when you called.
c) I had been eating for an hour when you called.
d) I have been eating for an hour.
Đáp án: c) I had been eating for an hour when you called.
Giải thích: Nhấn mạnh việc ăn đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước khi hành động gọi điện xảy ra.
1. He was covered in paint because he __________ (paint) the house all morning.
Đáp án: had been painting
Giải thích: "Had been painting" giải thích lý do "he was covered in paint."
2. I __________ (study) English for five years before I moved to Canada.
Đáp án: had been studying
Giải thích: Hành động học tiếng Anh diễn ra liên tục trong quá khứ trước khi chuyển đến Canada.
3. They were out of breath because they __________ (run).
Đáp án: had been running
Giải thích: "Had been running" giải thích lý do "they were out of breath."
4. She _________ (not/sleep) well, that's why she looked so tired
Đáp án: had not been sleeping / hadn't been sleeping.
Giải thích: Thể hiện một hành động không diễn ra liên tục trong quá khứ.
5. By the time the film ended, I ______ (watch) it for over two hours.
Đáp án: By the time the film ended, I had been watching it for over two hours.
Giải thích: "By the time" cho thấy hành động xem phim diễn ra và kéo dài trước khi phim kết thúc.
Complete the sentence using the Past Perfect Continuous tense:
1. Before I met you, I ...
Đáp án (ví dụ): Before I met you, I had been living in New York. / Before I met you, I had been working as a teacher.
(Nhiều đáp án khác đều đúng, miễn là dùng "had been + V-ing" và hợp lý về nghĩa)
2. Complete the sentence using the Past Perfect Continuous, explaining why someone was tired:
She was tired because ...
Đáp án (ví dụ): She was tired because she had been working late. / ...she had been studying all night. / ...she had been running a marathon.
(Nhiều đáp án khác đều đúng, miễn là dùng "had been + V-ing" và giải thích lý do mệt mỏi)
3. Complete the sentence:
The roads were blocked because it ______ heavily all night.
Đáp án (ví dụ): The roads were blocked because it had been snowing/raining heavily all night.
(Giải thích lý do đường bị chặn).
4. Complete the sentence using the Past Perfect Continuous:
When the teacher finally arrived, the students...
Đáp án (ví dụ): When the teacher finally arrived, the students had been waiting for an hour. / ... the students had been chatting noisily. / ...the students had been playing games.
(Miễn là hành động diễn ra liên tục trước khi giáo viên đến.)
5. Complete the sentence, describing how things were before a change happened in the past:
Up until last year, I ...
Đáp án (ví dụ): Up until last year, I had been working from home. / ... I had been living with my parents. / ... I had been driving an old car.
(Miễn là hành động diễn ra liên tục cho đến một thời điểm/sự kiện trong quá khứ)
1. Find and correct the mistake:
I was working on the project for hours before you called. (Nhấn mạnh tính liên tục trước khi bạn gọi)
Đáp án: I had been working on the project for hours before you called.
Giải thích: Cần nhấn mạnh hành động đã kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
2. Find and correct the mistake:
She had been knowing him for a long time before they got married.
Đáp án: She had known him for a long time before they got married.
Giải thích: Không dùng "know" (động từ chỉ trạng thái) ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
3. Find and correct the mistake:
By the time I got to the party, everyone was leaving. (Nhấn mạnh mọi người đã và đang rời đi)
Đáp án: By the time I got to the party, everyone had been leaving. (Hoặc: ...everyone had left - nếu nhấn mạnh việc rời đi đã hoàn tất).
Giải thích: Cần nhấn mạnh hành động "rời đi" đã và đang diễn ra liên tục trước khi "I got to the party".
4. Find and correct the mistake (if any):
He was tired because he had been played football.
Đáp án: He was tired because he had been playing football.
Giải thích: Động từ play không dùng ở dạng bị động
5. Find and correct the mistake:
I have been working on this all day, and I finished it just now. (Hành động làm việc kết thúc trước giờ nói)
Đáp án: I had been working on this all day, and I finished it just now.
Giải thích: Hành động đã hoàn thành ở quá khứ.
Chúng ta hãy cùng luyện tập bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn pdf để bạn có thể nắm vững và vận dụng kiến thức đã học nhé.
1. Choose the best option to complete the sentence:
She understood the movie because she __________ the book.
a) read
b) was reading
c) had read
d) had been reading
Đáp án: d) had been reading (Có thể chấp nhận c) had read, nhưng d nhấn mạnh quá trình đọc liên tục)
Giải thích: Hành động đọc sách đã diễn ra (và có thể đã hoàn thành hoặc chưa) trước khi cô ấy hiểu bộ phim.
2. Choose the best option that best describes the situation:
John was very wet when he came inside.
a) He was walking in the rain.
b) He had walked in the rain.
c) He had been walking in the rain.
d) He walks in the rain.
Đáp án: c) He had been walking in the rain.
Giải thích: Nhấn mạnh hành động đi bộ trong mưa đã diễn ra liên tục và là lý do anh ấy bị ướt.
3. Which sentence is grammatically INCORRECT?
a) I had been waiting for an hour when the bus finally arrived.
b) She had been working at the company for five years before she got promoted.
c) They had been living in London since 2010 when they moved to Paris.
d) He had been knowing her for a long time.
Đáp án: d) He had been knowing her for a long time.
Giải thích: "Know" là động từ chỉ trạng thái (stative verb), không dùng ở dạng tiếp diễn.
4. Choose the best option to complete the sentence:
By the time we found them, they ________ in the forest for days.
a) were wandering
b) are wandering
c) have been wandering
d) had been wandering
Đáp án: d) had been wandering
Giải thích: Thể hiện hành động diễn ra liên tục trước một thời điểm trong quá khứ.
5. Which sentence best shows that an action started in the past and continued up to another point in the past?
a) She was playing the piano when I arrived.
b) She played the piano every day.
c) She had been playing the piano for an hour when I arrived.
d) She has been playing the piano since she was a child.
Đáp án: c) She had been playing the piano for an hour when I arrived.
Giải thích: Nhấn mạnh việc chơi đàn bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục cho đến một thời điểm khác cũng trong quá khứ.
1. The police arrested him because he __________ (sell) stolen goods.
Đáp án: had been selling
Giải thích: Hành động bán hàng bị đánh cắp đã diễn ra liên tục trong quá khứ và là lý do anh ta bị bắt.
2. Before she became a doctor, she __________ (volunteer) at a hospital for years.
Đáp án: had been volunteering
Giải thích: Hành động tình nguyện diễn ra liên tục trong quá khứ trước khi cô ấy trở thành bác sĩ.
3. I could smell cigarettes. Somebody ________ (smoke) in the room.
Đáp án: had been smoking
Giải thích: Hành động hút thuốc đã diễn ra liên tục, để lại hậu quả.
4. We __________ (wait) for hours, so we were really glad when the bus finally arrived.
Đáp án: had been waiting
Giải thích: Nhấn mạnh sự chờ đợi đã kéo dài.
5. The football match had to be stopped. The players ________ (play) in a terrible storm.
Đáp án: had been playing
Giải thích: Thể hiện một hoạt động liên tục dẫn đến việc gì đó.
1. Complete the sentence using the Past Perfect Continuous, explaining why someone was angry:
He was furious because ...
Đáp án (ví dụ): He was furious because he had been waiting for hours. / ...he had been lied to. / ...he had been working on the project all night and someone deleted it.
(Nhiều đáp án khác đều đúng, miễn là dùng "had been + V-ing" và giải thích lý do tức giận,
2. Complete the sentence using the Past Perfect Continuous, describing a situation before something changed:
Until that moment, I ...
Đáp án (ví dụ): Until that moment, I had been feeling confident. / ...I had been enjoying the party. / ...I had been planning to stay longer.
(Nhiều đáp án khác đều đúng, miễn là dùng "had been + V-ing" và mô tả tình huống trước khi có sự thay đổi)
3. Complete the following sentences, using the past perfect continuous:
At last the bus came. I _________________________________ for an hour!
Đáp án (ví dụ): At last the bus came. I had been waiting for an hour!
(Thể hiện sự chờ đợi kéo dài.)
4. Complete the sentence to describe a past habit that changed.
Before I started university, I ...
Đáp án: Before I stated university, I had been living at home with my family
(Mô tả một tình huống kéo dài trong quá khứ trước khi có sự thay đổi).
5. Complete the sentence with the past perfect continuous, providing a reason.
She failed the exam because...
Đáp án: She failed the exam because she had not been attending/hadn't been attending class
(Mô tả lý do trượt bài kiểm tra).
Kết hợp hai câu sau sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
1. He started studying at 7 PM. At 9 PM, his friends arrived. He was still studying.
2. They began painting the room at 10 AM. At 1 PM, they finished. They were painting.
3. She started writing the novel last year. By the time she finished it, she had been writing for two years.
4. The rain started in the morning. By the afternoon, it was still raining heavily.
5 .He started working at the company in 2010. By 2020, he was still working there.
Đáp án:
1. He had been studying for two hours when his friends arrived: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn ("had been studying") diễn tả hành động học bài đã diễn ra liên tục trong khoảng thời gian hai tiếng trước khi bạn bè đến.
2. They had been painting the room for three hours when they finished: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn ("had been painting") diễn tả hành động sơn phòng đã diễn ra liên tục trong khoảng thời gian ba tiếng trước khi họ hoàn thành.
3. By the time she finished the novel, she had been writing it for two years: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn ("had been writing") diễn tả hành động viết tiểu thuyết đã diễn ra liên tục trong khoảng thời gian hai năm trước một thời điểm trong quá khứ (khi cô ấy hoàn thành nó).
4. By the afternoon, it had been raining heavily since the morning: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn ("had been raining") diễn tả hành động mưa đã diễn ra liên tục từ buổi sáng cho đến một thời điểm trong quá khứ (buổi chiều).
5. By 2020, he had been working at the company for ten years: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn ("had been working") diễn tả hành động làm việc đã diễn ra liên tục trong khoảng thời gian mười năm trước một thời điểm trong quá khứ (năm 2020).
Điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Yesterday, I was really tired when I got home from work. My eyes were red, and my head was aching. I realized that I (stare) at the computer screen for too long that day. The air in the office felt stuffy, and I (not get) enough fresh air. Also, my colleagues and I (prepare) for a big presentation all week, so we (work) under a lot of pressure. By the time I finally left the office, I (dream) of a quiet evening at home for hours.
Đáp án:
1. had been staring: Diễn tả một hành động đã xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian dài ("for too long that day") trước một hành động khác trong quá khứ (I realized).
2. hadn't been getting: Diễn tả một tình trạng kéo dài (không nhận đủ không khí trong lành) trước một thời điểm trong quá khứ (khi không khí trong văn phòng cảm thấy ngột ngạt).
3. had been preparing: Diễn tả một hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian dài ("all week") trước một sự kiện trong quá khứ (ngày hôm qua, khi tôi về nhà mệt mỏi).
4. had been working: Diễn tả một hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một sự kiện trong quá khứ (ngày hôm qua, khi tôi về nhà mệt mỏi) và là kết quả của hành động chuẩn bị.
5. had been dreaming: Diễn tả một hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian dài ("for hours") trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ (khi cuối cùng tôi rời văn phòng).
Nối các nửa câu ở cột A với các nửa câu phù hợp ở cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Cột A |
Cột B |
1. She was annoyed because her brother... |
a. ...for hours before the guests arrived. |
2. The children were soaking wet because it... |
b. ...for a long time before the meeting started. |
3. He was exhausted because he... |
c. ...had been playing video games all morning. |
4. The room was a mess because they... |
d. ...had been waiting for her for over an hour. |
5. The food was almost burnt because she... |
e. ...had been raining heavily. |
Đáp án:
1. She was annoyed because her brother d. had been waiting for her for over an hour. (Cô ấy khó chịu vì anh trai đã đợi cô ấy hơn một tiếng.)
2. The children were soaking wet because it e. had been raining heavily. (Bọn trẻ ướt sũng vì trời đã mưa rất to.)
3. He was exhausted because he c. had been playing video games all morning. (Anh ấy kiệt sức vì đã chơi điện tử cả buổi sáng.)
4. The room was a mess because they a. had been playing for hours before the guests arrived. (Căn phòng bừa bộn vì họ đã chơi hàng giờ trước khi khách đến.)
5. The food was almost burnt because she b. had been talking for a long time before the meeting started. (Đồ ăn suýt cháy vì cô ấy đã nói chuyện rất lâu trước khi cuộc họp bắt đầu.)
Để nắm vững thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, chúng ta cần đặc biệt lưu ý những điểm sau. Hãy cùng xem các chú thích quan trọng mà bạn cần phải ghi nhớ nhé.
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trong quá khứ, trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ. Nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động.
Thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect) diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác cũng trong quá khứ, hoặc trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Nhấn mạnh vào sự hoàn thành của hành động trước một mốc nào đó.
Động từ chỉ trạng thái (stative verbs) là những động từ mô tả trạng thái, tình trạng, cảm xúc, suy nghĩ, giác quan, sở hữu,... Chúng không mô tả hành động, quá trình, hay sự thay đổi. Vì không diễn tả hành động, chúng thường không được dùng ở các thì tiếp diễn (continuous/progressive tenses).
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.