BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Mẹo Phân Loại Động Từ Tiếng Anh Theo Cú Pháp Học Và Ứng Dụng

Động từ tiếng Anh theo cú pháp học là động từ được phân loại dựa trên nhiệm vụ và cách chúng tương tác trong câu. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phân loại này!

Blog for Vietnamese Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tổng Quát Về Động Từ

Động từ chính là một từ diễn tả về một hành động, việc xảy ra hay trạng thái nào đó của chủ thể trong câu. Một câu diễn đạt hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp thì luôn luôn phải có động từ.

 

Và động từ này hoàn toàn có thể được biến đổi tùy vào thể, thì (hiện tại, tiếp diễn, quá khứ,...)

 

Ví dụ 1: I always go to bed at the same time (Tôi luôn luôn đi ngủ vào cùng một giờ).

 

 

Ví dụ 2: She went out (Cô ấy đã ra ngoài - “Went” là quá khứ của “go”)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Loại Động Từ Tiếng Anh Theo Cú Pháp Học

Ngoài những động từ tình thái và trợ động từ, thì động từ trong tiếng Anh còn được chia theo cú pháp học (còn gọi là syntax), với 6 nhóm khác nhau.

 

Việc phân chia này không dựa vào nghĩa của từ, mà thường dựa trên cấu trúc ngữ pháp mà động từ được dùng trong câu hay ngữ cảnh đó. 

 

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, hãy khám phá 6 nhóm động từ được chia theo cú pháp học syntax sau đây:

 

  • Ngoại Động Từ

 

Ngoại động từ (transitive verb) chính là nhóm động từ cần được bổ ngữ là một cụm danh từ. Cụm danh từ này được coi là tân ngữ trực tiếp của động từ. 

 

Ví dụ 3: He kicked the ball. (Anh ấy đã đá quả bóng): “Kicked” là ngoại động từ, có tân ngữ là “the ball”.

 

Ví dụ 4: She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo): “Eats” là ngoại động từ, và “an apple” là tân ngữ. 

 

Trong các câu đó, động từ đều thể hiện tác động trực tiếp lên một đối tượng cụ thể (tân ngữ). Nếu thiếu đi tân ngữ, câu sẽ không thể hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa.

 

  • Nội Động Từ

 

Phân loại động từ tiếng Anh theo cú pháp học tiếp theo chính là nội động từ (intransitive verb). Đây là nhóm động từ có cấu trúc đơn giản nhất. Nó không đi với bổ ngữ và tự thân nó cũng có thể hoạt động như một cụm động từ. Và hành động của nội động từ chỉ liên quan đến chủ ngữ được nói đến. 

 

Ví dụ 5:

 

They arrived. (Họ đến): “Arrived” là nội động từ. 

 

The birds fly. (Những con chim bay): “Fly” là nội động từ. 

 

Mặt khác, trong một vài trường hợp, một số động từ vừa đóng vai trò là nội động từ, vừa là ngoại động từ. 

 

Ví dụ 6: Với động từ “run” (chạy)

 

Khi là ngoại động từ: She runs a business (Cô ấy điều hành một doanh nghiệp) - Lúc này, “runs” là ngoại động từ với tân ngữ là “a business”.

 

Khi là nội động từ: The dog runs quickly (Con chó chạy nhanh) - Ở đây, “runs” không cần có tân ngữ theo sau. 

 

  • Động Từ Hai Bổ Ngữ

 

Động từ hai bổ ngữ (ditransitive verb) cần phải đi với hai bổ ngữ, và cả hai đều là cụm danh từ. Một bổ ngữ sẽ gọi là “tân ngữ trực tiếp” (direct object) còn bổ ngữ kia là “tân ngữ gián tiếp” (indirect object). 

 

Hầu hết những động từ trong nhóm này là động từ diễn đạt về sự cho nhận, truyền đạt thông tin,… Và thường thì tân ngữ nào là đối tượng nhận từ hành động là tân ngữ gián tiếp, còn tân ngữ là đối tượng được truyền đạt, cho đi là tân ngữ trực tiếp. 

 

Ví dụ 7: I give the kid a box of cake. (Tôi cho đứa trẻ một hộp bánh)

 

Ví dụ 8: He often talks to his wife before bed. (Anh ấy thường nói chuyện với vợ trước khi ngủ)

 

Tại đây, cả hai câu với hai động từ “give” và “talks” đều là động từ hai bổ ngữ, ở phía trước tân ngữ gián tiếp là “the kid” và “his wife”, sau đó chính là tân ngữ trực tiếp “a box of cake” và “before bed”. 

 

 

  • Hệ từ 

 

Cú pháp học syntax cũng phân chia động từ thành một nhóm nữa chính là hệ từ (intensive verb) hay còn được gọi là động từ liên kết (linking verb). Đây là động từ được dùng để liên kết vị ngữ  với chủ ngữ trong câu. Vị ngữ này sẽ bổ sung thông tin cụ thể hơn về chủ ngữ. Sau một hệ từ thường là một cụm danh từ, một cụm tính từ, hoặc cụm giới từ. 

 

Ví dụ 9: She is an artist - (Cô ấy là một nghệ sĩ): “Is” là hệ từ, theo sau là cụm danh từ “an artist”.

 

Hệ từ rất phổ biến nhưng thường bị bỏ qua chính là “be”. Bởi vì trong một số trường hợp, cụm tính từ hay cụm giới từ trong tiếng Anh khi được dịch sang tiếng Việt thường không có động từ theo trước. Từ đó, người dùng thường bỏ sót động tự khi dịch sang tiếng Anh. 

 

Ví dụ 10: The flowers are beautiful. (Những bông hoa thật đẹp): “Are” là hệ từ, theo sau cụm tính từ “beautiful”.

 

Ví dụ 11: The dog is on the sofa. (Con chó đang ở trên sofa): “Is” là hệ từ, theo sau là cụm giới từ “on the sofa”. 

 

Bên cạnh động từ “be”, còn có nhiều động từ khác đóng vai trò là hệ từ mà bạn cần chú ý như “become” (trở nên), “seem” (có vẻ), “appear” (xuất hiện), “sound” (nghe có vẻ),... 

 

  • Ngoại Động Từ Phức

 

Ngoại động từ phức (complex transitive Verb) là nhóm động từ tương đối phức tạp, với cấu tạo gồm 3 thành phần bắt buộc là động từ, tân ngữ trực tiếp và bổ ngữ trực tiếp. Trong đó:

 

Tân ngữ trực tiếp sẽ luôn là một cụm danh từ.

 

Bổ ngữ trực tiếp có thể là một cụm danh từ, cụm tính từ hoặc cụm giới từ.

 

Tân ngữ trực tiếp được hiểu như là đối tượng thụ nhận hành động, trực tiếp chịu tác động bởi hành động. Trong khi đó, bổ ngữ trực tiếp chỉ một trạng thái, tính chất của đối tượng này. 

 

Ví dụ 12: They make him leader. (Họ bầu anh ấy là trưởng nhóm): “Him” là tân ngữ trực tiếp, “leader” là bổ ngữ cho tân ngữ. 

 

Ví dụ 13: I find the book interesting. (Tôi thấy cuốn sách thú vị): “The book” là tân ngữ và “interesting” là bổ ngữ cho tân ngữ. 

 

  • Động Từ Giới Từ

 

Động từ giới từ (prepositional verb) là động từ theo sau bởi một giới từ, và theo sau giới từ đó chính là một cụm danh từ. Mỗi động từ khác nhau, thường có những giới từ khác nhau đi kèm.

 

Ví dụ 14: She looks after her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai của mình.): Động từ là “looks after”, theo sau là cụm danh từ “her younger brother”.

 

Ví dụ 15: Don't give up on your dreams. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn.): Động từ “give up”, theo sau là cụm danh từ “your dream”.

 

Lưu ý rằng, ý nghĩa của động từ, giới từ không thể đoán được từ nghĩa của mỗi từ riêng lẻ. Mặc khác, một số động từ giới từ có có nhiều nghĩa khác nhau căn cứ trên ngữ cảnh. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng Phân Loại Động Từ Tiếng Anh Theo Cú Pháp Học

Khi nhận biết kiến thức về phân loại động từ tiếng Anh theo cú pháp học, bạn sẽ dễ dàng ứng dụng nó vào việc học từ vựng, cũng như cách đặt câu trong tiếng Anh:

 

  • Học Từ Vựng Theo Cụm, Theo Nghĩa Thay Vì Theo Từ Đơn

 

Ví dụ với động từ “run”, thường sẽ có rất nhiều nghĩa như “chạy”, “lướt qua”, “vận hành”,… Và cách để giúp bạn nhận diện từ vựng nhanh chóng chính là dựa trên ngữ cảnh tiếp xúc, rồi từ đó có thể tra ra động từ khi thể hiện trong câu đó mang ý nghĩa gì. 

 

Như câu “She runs a business”, thì nghĩa “chạy” của run không phù hợp tại đây. Nhưng xét theo ngữ cảnh, ta có thể biết “run” ở đây chính là “vận hành”. 

 

  • Sử Dụng Tiếng Anh Như Là Một Bản Dịch Của Từng Từ Đơn Tiếng Việt

 

Ví dụ như với động từ giới từ “apologize to” nghĩa tiếng Việt là “xin lỗi”. Nhưng nếu chỉ dựa vào nghĩa này và dịch từng từ sang tiếng Anh thì rất có thể giới từ “to” sẽ bị bỏ sót, động từ sẽ bị dùng sai ngữ pháp. 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Phân Loại Động Từ Tiếng Anh Theo Cú Pháp Học

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: The experiment demonstrated a significant correlation between variables. (Thí nghiệm đã chứng minh mối tương quan đáng kể giữa các biến): Ngoại động từ "demonstrated" với tân ngữ là "a significant correlation". 

 

Ví dụ 17: This plan seems viable. (Kế hoạch này có vẻ khả thi): Hệ từ "seems" nối chủ ngữ "this plan" với bổ ngữ "viable".
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: My dog barks a lot. (Chó của tôi sủa rất nhiều.): "Barks" là nội động từ, chỉ diễn tả hành động của chủ ngữ, không cần tân ngữ theo sau.

 

Ví dụ 19: I need to look up that word. (Tôi cần tra từ đó.): "Look up" là một động từ giới từ, nhờ sự kết hợp giữa "look" và "up" để tạo ra nghĩa mới.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: Students are required to submit their assignments by the deadline." (Sinh viên được yêu cầu nộp bài tập đúng hạn.): "Submit" là ngoại động từ, "their assignments" là tân ngữ.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phân Loại Động Từ Tiếng Anh Theo Cú Pháp Học

1.Đâu là lý do cần phân loại động từ tiếng Anh theo cú pháp học?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Các loại động từ tiếng Anh chính theo cú pháp học là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Phân biệt ngoại động từ và nội động từ như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Động từ có thể thuộc nhiều loại khác nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Mẹo để học và ghi nhớ các loại động từ này hiệu quả là gì

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Phân Loại Động Từ Tiếng Anh Theo Cú Pháp Học

Cùng BrightCHAMPS xem lại bài học qua bảng tóm tắt ngắn gọn sau đây nhé!

 

Phân loại động từ theo cú pháp học Syntax, với 6 nhóm:

 

Ngoại động từ (Transitive verb)

 

Nội động từ (Intransitive verb)

 

Động từ hai bổ ngữ (Ditransitive verb)

 

Hệ từ (Intensive verb)

 

Ngoại động từ phức (Complex transitive verb)

 

Động từ giới từ (Prepositional verb)

 

Một số lưu ý:

 

Một số động từ có thể vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

 

Việc học động từ giới từ là một quá trình liên tục, nên hãy kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom