Last updated on June 30th, 2025
Có phải bạn hay nhầm lẫn giữa "mine" và "my" đúng không? Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt hai từ này rõ ràng, đồng thời cung cấp cách dùng "mine" đúng và chuẩn nhất.
Thế mine là gì các bạn nhỉ? Trong tiếng Anh, "mine" là một đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ vật thuộc về người nói, “mine” sẽ thay thế cho danh từ đã xuất hiện trước đó. Điểm đặc trưng của "mine" là luôn đứng độc lập, không cần danh từ theo sau. Ngoài ra, trong một số câu văn trang trọng như thơ ca hoặc văn chương cổ, "mine" có thể được dùng với một ý nghĩa đặc biệt và lãng mạn hơn.
Khác với tính từ sở hữu “my”, đại từ sở hữu “mine” không bao giờ đứng trước một danh từ mà luôn đóng vai trò như một danh từ độc lập trong câu.
Ví dụ 1: That car is mine. (Chiếc xe đó là của tôi.)
Sau khi tìm hiểu mine nghĩa là gì, chúng ta sẽ tiếp tục với cách sử dụng và quy tắc của “mine”. Đại từ sở hữu "mine" chỉ được sử dụng trong một số trường hợp nhất định và phải tuân theo quy tắc ngữ pháp cụ thể dưới đây.
"Mine" có thể đứng một mình để thay thế cho một cụm danh từ sở hữu, giúp câu văn ngắn gọn và tránh lặp lại những từ ngữ không cần thiết.
Ví dụ 2: This laptop is mine. (Chiếc laptop này là của tôi.)
Khi muốn trả lời nhanh một câu hỏi về sở hữu, ta có thể dùng “mine” để thay thế danh từ mà không cần nhắc lại cả cụm danh từ đã nói trước đó.
Ví dụ 3: Whose bag is this? – It's mine. (Cái túi này của ai? – Của tôi.)
Cấu trúc “of + mine” thường được sử dụng trong những câu trang trọng để diễn đạt sở hữu một cách lịch sự hoặc tự nhiên hơn.
Ví dụ 4: A friend of mine is coming over. (Một người bạn của tôi sắp đến.)
Ngoài những cách dùng phổ biến trên, "mine" còn xuất hiện trong một số thành ngữ hoặc cách diễn đạt đặc biệt như:
- Make it mine (Làm cho nó thành của tôi) – thể hiện mong muốn sở hữu một thứ gì đó.
- Be mine (Hãy là của tôi) – thường được sử dụng trong ngữ cảnh lãng mạn.
Nhắc lại mine là gì nhỉ? "Mine" là đại từ sở hữu, có chức năng thay thế cho danh từ, giúp người nói thể hiện quyền sở hữu một cách ngắn gọn mà không cần lặp lại danh từ đã được nhắc đến.
Dưới đây là một số cấu trúc và mẫu câu phổ biến với "mine":
Trong câu khẳng định hoặc phủ định, "mine" thường đứng ở cuối câu để chỉ rõ vật thuộc về ai.
S + be + mine |
Ví dụ 5: This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)
"Mine" có thể được dùng trong các câu so sánh để nhấn mạnh sự khác biệt về quyền sở hữu giữa hai người.
S + be + comparative adjective + than + mine |
Ví dụ 6: Your phone is newer than mine. (Điện thoại của bạn mới hơn của tôi.)
Trong câu hỏi, "mine" được dùng để xác nhận quyền sở hữu hoặc hỏi xem một vật có thuộc về người nói hay không.
Is/Are + object + mine? |
Ví dụ 7: Is this pen mine? (Cây bút này có phải của tôi không?)
Trong nhiều trường hợp, "mine" có thể đứng một mình để thay thế cho cụm danh từ sở hữu mà không cần nhắc lại danh từ trước đó.
Whose + object + is this/that? – Mine |
Ví dụ 8: Whose umbrella is this? – Mine. (Chiếc ô này của ai? – Của tôi.)
"Mine" có thể kết hợp với "of" trong cấu trúc "of + mine" để thể hiện sự sở hữu một cách trang trọng hoặc nhấn mạnh mối quan hệ.
A/An + N + of mine |
Ví dụ 9: A friend of mine invited me to the party. (Một người bạn của tôi đã mời tôi đến bữa tiệc.)
Cách sử dụng "mine" giúp câu văn ngắn gọn, tự nhiên và tránh lặp lại không cần thiết. Vì vậy, việc nắm vững các cấu trúc trên sẽ giúp bạn sử dụng "mine" linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Mặc dù "mine" là một đại từ sở hữu đơn giản, nhiều người học tiếng Anh vẫn dễ mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục.
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Hàng Ngày
Ví dụ 10: The house by the beach is mine. (Căn nhà bên bờ biển là của tôi.)
Ví dụ 11: That project was originally mine. (Dự án đó ban đầu là của tôi.)
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: The responsibility for the final report is mine. (Trách nhiệm về bản báo cáo cuối cùng thuộc về tôi.)
Ví dụ 13: This proposal was mine, but the team modified it. (Đề xuất này là của tôi, nhưng nhóm đã chỉnh sửa nó.)
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Học Thuật Và Công Việc
Ví dụ 14: The research idea was originally mine. (Ý tưởng nghiên cứu ban đầu là của tôi.)
Ví dụ 15: This patent is mine, registered under my name. (Bằng sáng chế này là của tôi, được đăng ký dưới tên tôi.)
Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Hội Thoại Rút Gọn
Ví dụ 16: Whose book is this? – It’s mine. (Cuốn sách này của ai? – Của tôi.)
Ví dụ 17: This umbrella looks familiar. Is it mine? (Chiếc ô này trông quen quá. Nó có phải của tôi không?)
Ví Dụ Với Cấu Trúc "Of Mine"
Ví dụ 18: A childhood friend of mine just moved back to town. (Một người bạn thời thơ ấu của tôi vừa chuyển về thị trấn.)
Ví dụ 19: That’s a habit of mine I need to change. (Đó là một thói quen của tôi mà tôi cần thay đổi.)
Khi đi tìm trả lời cho câu hỏi “Mine là gì trong tiếng anh”, có một số khái niệm quan trọng cần ghi nhớ để sử dụng chính xác trong ngữ cảnh phù hợp. Dưới đây là những điểm đáng chú ý giúp bạn tránh nhầm lẫn và áp dụng “mine” đúng trong giao tiếp hàng ngày.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.