Last updated on July 9th, 2025
Cấu trúc Nevertheless là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, ví dụ cụ thể và mẹo ghi nhớ hiệu quả.
Nevertheless là một liên từ hoặc trạng từ được sử dụng để thể hiện sự đối lập giữa hai ý trong cùng một câu hoặc đoạn văn.
Ví dụ 1: It was raining heavily; nevertheless, they continued their hike. (Trời mưa rất to; tuy nhiên, họ vẫn tiếp tục cuộc đi bộ đường dài.)
Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng chính xác để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn!
Nevertheless được sử dụng để nối hai mệnh đề đối lập.
Ví dụ 2: It was raining. Nevertheless, they continued their journey. (Trời đang mưa. Tuy nhiên, họ vẫn tiếp tục hành trình.)
Nevertheless thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, bài luận, báo cáo hoặc văn bản học thuật.
Trong giao tiếp hàng ngày, người ta dùng but, yet, however thay vì nevertheless vì chúng thân thiện hơn.
Ví dụ 3: The evidence was inconclusive; nevertheless, the research continued. (Bằng chứng chưa thuyết phục; tuy nhiên, nghiên cứu vẫn tiếp tục.)
Dưới đây là các mẫu câu phổ biến BrightCHAMPS cung cấp giúp bạn sử dụng nevertheless linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Nevertheless đứng đầu câu
Dùng để nhấn mạnh sự đối lập giữa câu trước và câu sau.
Nevertheless, S + V… |
Ví dụ 4: The weather was terrible. Nevertheless, we decided to go hiking. (Dù thời tiết rất tệ, tuy nhiên, chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.)
Nevertheless đứng giữa câu
Dùng như một trạng từ chuyển tiếp giữa hai mệnh đề.
S + V…, nevertheless, S + V… |
Ví dụ 5: He was feeling very tired, nevertheless, he continued working. (Anh ấy cảm thấy rất mệt, tuy nhiên, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
Nevertheless đứng cuối câu
Dùng để tạo hiệu ứng mạnh mẽ về sự tương phản.
S + V…, nevertheless. |
Ví dụ 6: She didn’t prepare well for the exam. She passed, nevertheless. (Cô ấy không chuẩn bị kỹ cho kỳ thi. Vậy mà cô ấy vẫn đậu.)
However thường dùng trong văn nói và viết trang trọng, nhưng mức độ đối lập nhẹ hơn nevertheless.
Nevertheless nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc đối lập mạnh hơn.
Ví dụ 7:
She was late. However, she managed to finish her work on time. (Cô ấy đến muộn. Tuy nhiên, cô ấy vẫn hoàn thành công việc đúng hạn.)
She was late. Nevertheless, she finished her work on time. (Cô ấy đến muộn. Tuy nhiên, cô ấy vẫn hoàn thành công việc đúng hạn.)
Cấu Trúc However Và Nevertheless Trong Câu
Cấu trúc |
Ví dụ |
S + V. However, S + V. |
Ví dụ 8: The food was cold. However, it was still delicious. (Thức ăn nguội lạnh. Tuy nhiên, nó vẫn ngon.) |
S + V, however, S + V. |
Ví dụ 9: The movie was long, however, I enjoyed it. (Bộ phim tuy dài nhưng tôi rất thích.) |
S + V. Nevertheless, S + V. |
Ví dụ 10: The journey was exhausting. Nevertheless, we had a great time. (Cuộc hành trình thật mệt mỏi. Tuy nhiên, chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời.) |
BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nhận diện và khắc phục 5 lỗi thường gặp dưới đây để sử dụng nó một cách chính xác!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 14: The project faced several financial difficulties; nevertheless, it was completed on time. (Dự án gặp nhiều khó khăn về tài chính; tuy nhiên, nó vẫn được hoàn thành đúng hạn.)
"Nevertheless" ở giữa hai mệnh đề thể hiện sự tương phản giữa khó khăn tài chính và kết quả đạt được.
Ví dụ 15: The weather was extremely cold; nevertheless, the athletes continued their training. (Thời tiết vô cùng lạnh; tuy nhiên, các vận động viên vẫn tiếp tục luyện tập.)
Câu này nhấn mạnh sự quyết tâm bất chấp điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 16: He didn't study much for the exam; nevertheless, he passed with a high score. (Cậu ấy không học nhiều cho kỳ thi; tuy nhiên, cậu ấy vẫn đạt điểm cao.)
"Nevertheless" nhấn mạnh sự ngạc nhiên trước kết quả trái ngược với kỳ vọng.
Ví dụ 17: I was really tired; nevertheless, I stayed up late to finish my favorite TV series. (Tôi rất mệt; tuy nhiên, tôi vẫn thức khuya để xem hết bộ phim yêu thích.)
Dù rất mệt, người nói vẫn cố gắng hoàn thành một việc không quá quan trọng.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 18: Many studies suggest that social media can be distracting; nevertheless, it also plays a crucial role in modern education. (Nhiều nghiên cứu cho rằng mạng xã hội có thể gây mất tập trung; tuy nhiên, nó cũng đóng vai trò quan trọng trong giáo dục hiện đại.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.