Last updated on June 3rd, 2025
mệnh đề phụ thuộc
Mệnh đề phụ thuộc là một phần của câu, không thể đứng một mình. Chúng bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc hoặc đại từ quan hệ và cần mệnh đề chính để hoàn chỉnh ý nghĩa.
Mệnh đề phụ thuộc, hay còn gọi là mệnh đề phụ, là một phần của câu phức không thể một mình tạo thành câu hoàn chỉnh. Nó phụ thuộc vào một mệnh đề khác, gọi là mệnh đề chính, để có ý nghĩa rõ ràng.
Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như: when, while, before, after, since, until, because, if, although, though, unless, that, which, who, whom, whose, where, why, how...
Ví dụ 1: When the rain stops, we will go for a walk. (Khi mưa tạnh, chúng ta sẽ đi dạo.)
Ví dụ 2: I know that she is a good teacher. (Tôi biết rằng cô ấy là một giáo viên giỏi.)
Mệnh đề phụ thuộc tiếng Anh rất đa dạng nên cách dùng với mỗi ngữ cảnh sẽ khác nhau. Tuy vậy, BrightCHAMPS sẽ gợi ý cho bạn 1 quy tắc chung nhất để bạn có thể áp dụng vào hầu như các trường hợp.
Quy tắc |
Đại từ quan hệ hoặc Liên từ phụ thuộc | Chủ ngữ | Vị ngữ |
Ví dụ 3 |
Where | She | Lives |
Ví dụ 4 |
Until | The sun | Goes down |
Mệnh đề phụ thuộc là một phần không thể thiếu trong cấu trúc câu tiếng Anh, giúp câu văn trở nên phong phú và đa dạng hơn. Chúng ta có thể phân loại mệnh đề phụ thuộc thành 3 loại chính, mỗi loại đảm nhận một vai trò ngữ pháp riêng biệt.
Mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò như một trạng từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác trong câu. Chúng thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như when, while, because, although, if, that, where, why, how... và có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
Phân loại |
Ví dụ |
Bổ nghĩa cho động từ |
Ví dụ 5: Before she left for work, she made a cup of coffee. (Trước khi cô ấy đi làm, cô ấy đã pha một tách cà phê.) "Before she left for work" bổ nghĩa cho động từ "made". |
Bổ nghĩa cho tính từ |
Ví dụ 6: The children are excited when they see a circus performance. (Bọn trẻ rất hào hứng khi xem biểu diễn xiếc.) "when they see a circus performance" bổ nghĩa cho tính từ "excited". |
Bổ nghĩa cho trạng từ |
Ví dụ 7: He finished the race faster than anyone expected. (Anh ấy hoàn thành cuộc đua nhanh hơn mong đợi của mọi người.) "than anyone expected" bổ nghĩa cho trạng từ "faster". |
Lưu ý: Khi mệnh đề trạng ngữ đứng trước mệnh đề chính, cần có dấu phẩy ngăn cách.
Mệnh đề tính từ có chức năng như một tính từ, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Chúng thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (who, whom, whose, which, that) hoặc trạng từ quan hệ (when, where, why).
Ví dụ 8: The invention that changed my life the most is the electric bicycle. (Phát minh đã thay đổi cuộc sống tôi nhiều nhất là xe đạp điện.)
Ở đây, cụm từ " that changed my life the most" bổ nghĩa cho danh từ "invention".
Ví dụ 9: The restaurant where we had dinner last night serves delicious food. (Nhà hàng nơi chúng tôi ăn tối tối qua phục vụ đồ ăn rất ngon.)
Trong ví dụ trên, "where we had dinner last night" bổ nghĩa cho danh từ "restaurant".
Mệnh đề danh từ đóng vai trò như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, v.v. Chúng thường bắt đầu bằng các từ để hỏi (what, who, where, when, why, how), that, whether, if.
Phân loại |
Ví dụ |
Làm chủ ngữ |
Ví dụ 8: What he discovered in the old attic surprised the whole family. (Những gì anh ấy tìm thấy trên gác xếp làm cả gia đình ngạc nhiên.) |
Làm tân ngữ trực tiếp |
Ví dụ 9: I don't know why he left so early. (Tôi không biết tại sao anh ấy lại rời đi sớm như vậy.) |
Làm tân ngữ gián tiếp |
Ví dụ 10: Give whoever needs help a hand. (Hãy giúp đỡ bất kỳ ai cần giúp đỡ.) |
Làm tân ngữ của giới từ |
Ví dụ 11: She is interested in what her friends are doing. (Cô ấy quan tâm đến những gì bạn bè cô ấy đang làm.) |
Làm bổ ngữ cho chủ ngữ |
Ví dụ 12: My biggest concern is whether I will pass the exam. (Mối quan tâm lớn nhất của tôi là liệu tôi có vượt qua kỳ thi hay không.) |
Làm bổ ngữ cho tính từ |
Ví dụ 13: They were unsure if they should attend the meeting. (Họ không chắc liệu họ có nên tham dự cuộc họp hay không.) |
Đứng sau động từ khuyết thiếu |
Ví dụ 14: You must understand that learning takes time. (Bạn cần hiểu rằng học hành tốn nhiều thời gian.) |
Mệnh đề phụ thuộc là một trong những phần kiến thức khá nặng trong tiếng Anh, vì chứa nhiều liên từ và tình huống sử dụng khác nhau. Cùng BrightCHAMPS điểm qua top 5 lỗi sai phổ biến mà người học hay mắc phải nhé!
Ngữ cảnh trang trọng (văn bản pháp lý)
Ví dụ 15: The contract is valid if all parties sign the agreement. (Hợp đồng có hiệu lực nếu tất cả các bên ký vào thỏa thuận.)
Trong ví dụ trên, cụm từ "if all parties sign the agreement" là mệnh đề phụ thuộc, bổ nghĩa cho mệnh đề chính "The contract is valid", diễn tả điều kiện để hợp đồng có hiệu lực.
Ngữ cảnh không trang trọng (hội thoại thường ngày)
Ví dụ 16: I'll call you when I get home. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi về đến nhà.)
"when I get home" ở đây là mệnh đề phụ thuộc, bổ nghĩa cho mệnh đề chính "I'll call you", diễn tả thời gian diễn ra hành động.
Ngữ cảnh học thuật (bài nghiên cứu khoa học)
Ví dụ 17: The experiment was repeated because the initial results were inconclusive. (Thí nghiệm phải làm lại vì kết quả ban đầu không thuyết phục.)
Ở đây, "because the initial results were inconclusive" là mệnh đề phụ thuộc, bổ nghĩa cho mệnh đề chính "The experiment was repeated", diễn tả nguyên nhân của hành động.
Ngữ cảnh diễn tả ý kiến cá nhân
Ví dụ 18: I think that he is a reliable person. (Tôi nghĩ rằng anh ấy là một người đáng tin cậy.)
Với ví dụ trên, "that he is a reliable person" là mệnh đề phụ thuộc, bổ nghĩa cho mệnh đề chính "I think", diễn tả ý kiến cá nhân.
Ngữ cảnh thể hiện sự nghi ngờ
Ví dụ 19: I'm not sure whether she will come to the party. (Tôi không chắc liệu cô ấy có đến bữa tiệc hay không.)
Cụm từ "whether she will come to the party" là mệnh đề phụ thuộc, bổ nghĩa cho mệnh đề chính "I'm not sure", diễn tả sự nghi ngờ.
Để nắm vững cách sử dụng mệnh đề phụ thuộc, hãy cùng điểm qua những khái niệm cốt lõi sau đây cùng BrightCHAMPS nhé! Mỗi ngày dành ít phút học tiếng Anh, bạn sẽ nhận được kết quả bất ngờ!