BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 3rd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tất Tần Tật Về Động Từ Chỉ Trạng Thái Trong Tiếng Anh

Động từ chỉ trạng thái xuất hiện phổ biến trong tiếng Anh, diễn tả tình trạng hoặc trạng thái của chủ thể. Chúng không diễn tả hành động mà thể hiện nhận thức hoặc các đặc tính cố định.

Blog for Vietnamese Students
Professor Greenline from BrightChamps

Động Từ Chỉ Trạng Thái Là Gì?

Động từ chỉ trạng thái stative verbs là những động từ mô tả trạng thái thay vì hành động. Chúng diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, sở hữu hoặc nhận thức mà không thể hiện một hành động cụ thể. Vì không mô tả một quá trình đang diễn ra, chúng thường không được sử dụng ở thì tiếp diễn.

Các động từ này đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp người nói thể hiện ý tưởng một cách chính xác và rõ ràng hơn. Hiểu đúng cách sử dụng động từ chỉ trạng thái stative verbs giúp tránh những lỗi phổ biến khi dùng thì và nâng cao khả năng diễn đạt.

Ví dụ 1: I believe in hard work. (Tôi tin vào sự chăm chỉ.)

Ví dụ 2: She owns a bookstore. (Cô ấy sở hữu một tiệm sách.)

Ví dụ 3: They prefer coffee over tea. (Họ thích cà phê hơn trà.)

Ví dụ 4: This perfume smells amazing. (Nước hoa này có mùi rất thơm.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Động Từ Chỉ Trạng Thái

  • Nhóm Chính Của Động Từ Chỉ Trạng Thái

Động từ chỉ trạng thái stative verbs có thể được chia thành năm nhóm chính:

Cảm xúc: love, like, hate, prefer, adore, dislike

Suy nghĩ & nhận thức: know, believe, understand, remember, recognize, realize, suppose

Sở hữu: have, own, possess, belong, include

Giác quan: see, hear, smell, taste, feel

Tình trạng: seem, appear, consist, contain, exist, depend

 

  • Quy Tắc Sử Dụng

Không Dùng Ở Thì Tiếp Diễn

Do bản chất không mô tả hành động đang diễn ra, động từ chỉ trạng thái thường không xuất hiện ở thì tiếp diễn.

Câu sai

I am loving this movie. 
She is knowing the answer.

Câu đúng

I love this movie. 
She knows the answer. 

 

Một Số Động Từ Có Thể Vừa Là Động Từ Chỉ Trạng Thái Vừa Là Động Từ Chỉ Hành Động

Một số động từ chỉ trạng thái stative verbs có thể mang cả hai nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ 5: She has a car. (Sở hữu – động từ chỉ trạng thái)

Ví dụ 6: She is having lunch. (Ăn trưa – động từ chỉ hành động)

Ví dụ 7: I think she is right. (Tin rằng – động từ chỉ trạng thái)

Ví dụ 8: I am thinking about my vacation. (Suy nghĩ – động từ chỉ hành động)

Ví dụ 9: The cake tastes delicious. (Có vị – động từ chỉ trạng thái)

Ví dụ 10: She is tasting the soup. (Nếm – động từ chỉ hành động)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Mẫu Câu Phổ Biến Của Động Từ Chỉ Trạng Thái

  • Cấu Trúc Cơ Bản

Động từ chỉ trạng thái stative verbs thường tuân theo các cấu trúc câu đơn giản nhưng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

Cấu trúc

Ví dụ

S + stative verb + O

I believe you.

S + stative verb + that clause

She knows that I am right.

S + stative verb + V-ing (trong một số trường hợp)

I appreciate your helping me.

S + stative verb + to-infinitive

He wants to leave early.

S + stative verb + preposition + O

This book belongs to me.


 

  • Mẫu Câu Phổ Biến

Diễn tả cảm xúc:

Ví dụ 11: I love this song.

Ví dụ 12: They hate waiting in line.

 

Diễn tả suy nghĩ & nhận thức:

Ví dụ 13: She believes in hard work.

Ví dụ 14: I know that he is honest.

 

Diễn tả sở hữu:

Ví dụ 15: He has three dogs.

Ví dụ 16: This phone belongs to her.

 

Diễn tả giác quan:

Ví dụ 17: The soup tastes delicious.

Ví dụ 18: I hear someone knocking at the door.

 

Diễn tả tình trạng:

Ví dụ 19: He seems tired today.

Ví dụ 20: This plan depends on the budget.

 

Những cấu trúc trên giúp người học sử dụng động từ chỉ trạng thái stative verbs chính xác và tự nhiên trong nhiều tình huống khác nhau.

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Động Từ Chỉ Trạng Thái

Bên cạnh học các kiến thức cốt lõi, việc học từ các lỗi sai cũng giúp ích rất nhiều cho quá trình học động từ chỉ trạng thái stative verbs của bạn. 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Dùng Thì Tiếp Diễn Sai
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng động từ chỉ trạng thái stative verbs là dùng chúng ở thì tiếp diễn, mặc dù chúng không diễn tả một hành động đang diễn ra.

Câu sai

They are understanding the lesson. 
He is liking this song.

Câu đúng

They understand the lesson.
He likes this song. 

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Động Từ Chỉ Trạng Thái

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Động từ chỉ trạng thái stative verbs thường được sử dụng trong các văn bản chuyên nghiệp, báo cáo hoặc thư từ trang trọng.

Ví dụ 21: The board considers his proposal carefully. (Hội đồng quản trị xem xét về đề xuất của anh ta một cách kỹ lưỡng)

Ví dụ 22: Our company values employee contributions. (Công ty chúng ta đánh giá cao về sự đóng góp của nhân viên)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong giao tiếp hàng ngày, động từ chỉ trạng thái stative verbs giúp thể hiện cảm xúc, suy nghĩ và quan điểm một cách tự nhiên.

Ví dụ 23: I hate being late! (Tôi ghét việc bị muộn!)

Ví dụ 24: She loves pizza so much. (Cô ta thích bánh pizza lắm)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong môi trường học thuật, động từ chỉ trạng thái stative verbs được dùng để diễn đạt các kết luận, phân tích và quan sát trong nghiên cứu.

Ví dụ 25: Researchers believe that climate change is accelerating. (Các nhà nghiên cứu tin rằng việc biến đổi khí hậu đang tăng lên)

Ví dụ 26: This equation demonstrates the relationship between speed and distance. (Phương trình này diễn tả về mối quan hệ giữa tốc độ và khoảng cách)

Max from BrightChamps Saying "Hey"

FAQs Về Động Từ Chỉ Trạng Thái

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Động từ chỉ trạng thái stative verbs có bao giờ được dùng ở thì tiếp diễn không?

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Thông thường, động từ chỉ trạng thái stative verbs không dùng ở thì tiếp diễn. Tuy nhiên, một số động từ như "think," "see," "have" có thể mang nghĩa hành động và dùng được ở thì tiếp diễn.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Có bao nhiêu nhóm động từ chỉ trạng thái phổ biến?

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Động từ chỉ trạng thái thường được chia thành 5 nhóm chính: cảm xúc (love, like), suy nghĩ & nhận thức (know, believe), sở hữu (have, own), giác quan (see, hear), và tình trạng (seem, appear).
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Làm sao để phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động?

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Động từ chỉ trạng thái stative verbs mô tả tình trạng không thay đổi (believe, know, love), trong khi động từ chỉ hành động mô tả hành động có thể thay đổi hoặc diễn ra theo thời gian (run, write, eat).
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Có ngoại lệ nào trong quy tắc không dùng thì tiếp diễn cho động từ chỉ trạng thái không?

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Một số động từ như "think," "have," "see" có thể mang nghĩa hành động, ví dụ: "She is having lunch" (đúng), nhưng "She is having a car" (sai, phải là "She has a car").
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Động từ "feel" có thể dùng ở thì tiếp diễn không?

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

“Feel" có thể dùng ở thì tiếp diễn khi chỉ hành động cảm nhận (I'm feeling cold), nhưng không thể dùng khi chỉ cảm xúc (I feel happy).
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 6

"Know" và "understand" có thể dùng ở dạng tiếp diễn không?

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Không, cả "know" và "understand" đều là động từ chỉ trạng thái stative verbs, nên chỉ dùng ở thì đơn, ví dụ: "I know the answer," không phải "I am knowing the answer."
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 7

Động từ "see" có thể mang nghĩa nào khác ngoài "nhìn thấy"?

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

"See" có thể mang nghĩa "hiểu" (I see what you mean) hoặc "gặp gỡ" (I'm seeing the doctor tomorrow). Trong trường hợp chỉ "gặp gỡ," nó có thể dùng ở thì tiếp diễn.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 8

Động từ "taste" có thể vừa là động từ chỉ trạng thái vừa là động từ hành động không?

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Đúng. "Taste" chỉ trạng thái khi nói về hương vị (The soup tastes delicious), nhưng là động từ hành động khi mô tả hành động nếm (She is tasting the soup).
 

Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Động Từ Chỉ Trạng Thái

Bản tóm tắt kiến thức dưới đây có thể sẽ rất hữu ích cho bạn trong quá trình học về động từ chỉ trạng thái:

  • Động từ chỉ trạng thái stative verbs: Nhóm động từ mô tả trạng thái, cảm xúc, nhận thức, sở hữu hoặc giác quan, không diễn tả hành động.

 

  • Không dùng ở thì tiếp diễn: Hầu hết động từ chỉ trạng thái stative verbs không được sử dụng trong thì tiếp diễn vì chúng không diễn tả quá trình đang diễn ra.

 

  • Động từ có thể vừa là trạng thái vừa là hành động: Một số động từ như "have," "see," "taste" có thể mang cả hai nghĩa tùy vào ngữ cảnh.

 

  • Cách nhận biết động từ chỉ trạng thái: Nếu động từ thể hiện một tình trạng không thay đổi ngay lập tức, nó thường là động từ chỉ trạng thái.

 

  • Phân biệt với động từ hành động: Động từ hành động (action verbs) mô tả hoạt động có thể thay đổi theo thời gian, trong khi động từ chỉ trạng thái stative verbs mô tả điều kiện cố định.
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom