Last updated on June 3rd, 2025
Động từ chỉ trạng thái xuất hiện phổ biến trong tiếng Anh, diễn tả tình trạng hoặc trạng thái của chủ thể. Chúng không diễn tả hành động mà thể hiện nhận thức hoặc các đặc tính cố định.
Động từ chỉ trạng thái stative verbs là những động từ mô tả trạng thái thay vì hành động. Chúng diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, sở hữu hoặc nhận thức mà không thể hiện một hành động cụ thể. Vì không mô tả một quá trình đang diễn ra, chúng thường không được sử dụng ở thì tiếp diễn.
Các động từ này đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp người nói thể hiện ý tưởng một cách chính xác và rõ ràng hơn. Hiểu đúng cách sử dụng động từ chỉ trạng thái stative verbs giúp tránh những lỗi phổ biến khi dùng thì và nâng cao khả năng diễn đạt.
Ví dụ 1: I believe in hard work. (Tôi tin vào sự chăm chỉ.)
Ví dụ 2: She owns a bookstore. (Cô ấy sở hữu một tiệm sách.)
Ví dụ 3: They prefer coffee over tea. (Họ thích cà phê hơn trà.)
Ví dụ 4: This perfume smells amazing. (Nước hoa này có mùi rất thơm.)
Động từ chỉ trạng thái stative verbs có thể được chia thành năm nhóm chính:
Cảm xúc: love, like, hate, prefer, adore, dislike
Suy nghĩ & nhận thức: know, believe, understand, remember, recognize, realize, suppose
Sở hữu: have, own, possess, belong, include
Giác quan: see, hear, smell, taste, feel
Tình trạng: seem, appear, consist, contain, exist, depend
Không Dùng Ở Thì Tiếp Diễn
Do bản chất không mô tả hành động đang diễn ra, động từ chỉ trạng thái thường không xuất hiện ở thì tiếp diễn.
Câu sai |
I am loving this movie. |
Câu đúng |
I love this movie. |
Một Số Động Từ Có Thể Vừa Là Động Từ Chỉ Trạng Thái Vừa Là Động Từ Chỉ Hành Động
Một số động từ chỉ trạng thái stative verbs có thể mang cả hai nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ 5: She has a car. (Sở hữu – động từ chỉ trạng thái)
Ví dụ 6: She is having lunch. (Ăn trưa – động từ chỉ hành động)
Ví dụ 7: I think she is right. (Tin rằng – động từ chỉ trạng thái)
Ví dụ 8: I am thinking about my vacation. (Suy nghĩ – động từ chỉ hành động)
Ví dụ 9: The cake tastes delicious. (Có vị – động từ chỉ trạng thái)
Ví dụ 10: She is tasting the soup. (Nếm – động từ chỉ hành động)
Động từ chỉ trạng thái stative verbs thường tuân theo các cấu trúc câu đơn giản nhưng hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
Cấu trúc |
Ví dụ |
S + stative verb + O |
I believe you. |
S + stative verb + that clause |
She knows that I am right. |
S + stative verb + V-ing (trong một số trường hợp) |
I appreciate your helping me. |
S + stative verb + to-infinitive |
He wants to leave early. |
S + stative verb + preposition + O |
This book belongs to me. |
Diễn tả cảm xúc:
Ví dụ 11: I love this song.
Ví dụ 12: They hate waiting in line.
Diễn tả suy nghĩ & nhận thức:
Ví dụ 13: She believes in hard work.
Ví dụ 14: I know that he is honest.
Diễn tả sở hữu:
Ví dụ 15: He has three dogs.
Ví dụ 16: This phone belongs to her.
Diễn tả giác quan:
Ví dụ 17: The soup tastes delicious.
Ví dụ 18: I hear someone knocking at the door.
Diễn tả tình trạng:
Ví dụ 19: He seems tired today.
Ví dụ 20: This plan depends on the budget.
Những cấu trúc trên giúp người học sử dụng động từ chỉ trạng thái stative verbs chính xác và tự nhiên trong nhiều tình huống khác nhau.
Bên cạnh học các kiến thức cốt lõi, việc học từ các lỗi sai cũng giúp ích rất nhiều cho quá trình học động từ chỉ trạng thái stative verbs của bạn.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Động từ chỉ trạng thái stative verbs thường được sử dụng trong các văn bản chuyên nghiệp, báo cáo hoặc thư từ trang trọng.
Ví dụ 21: The board considers his proposal carefully. (Hội đồng quản trị xem xét về đề xuất của anh ta một cách kỹ lưỡng)
Ví dụ 22: Our company values employee contributions. (Công ty chúng ta đánh giá cao về sự đóng góp của nhân viên)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp hàng ngày, động từ chỉ trạng thái stative verbs giúp thể hiện cảm xúc, suy nghĩ và quan điểm một cách tự nhiên.
Ví dụ 23: I hate being late! (Tôi ghét việc bị muộn!)
Ví dụ 24: She loves pizza so much. (Cô ta thích bánh pizza lắm)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong môi trường học thuật, động từ chỉ trạng thái stative verbs được dùng để diễn đạt các kết luận, phân tích và quan sát trong nghiên cứu.
Ví dụ 25: Researchers believe that climate change is accelerating. (Các nhà nghiên cứu tin rằng việc biến đổi khí hậu đang tăng lên)
Ví dụ 26: This equation demonstrates the relationship between speed and distance. (Phương trình này diễn tả về mối quan hệ giữa tốc độ và khoảng cách)
Động từ chỉ trạng thái stative verbs có bao giờ được dùng ở thì tiếp diễn không?
Thông thường, động từ chỉ trạng thái stative verbs không dùng ở thì tiếp diễn. Tuy nhiên, một số động từ như "think," "see," "have" có thể mang nghĩa hành động và dùng được ở thì tiếp diễn.
Có bao nhiêu nhóm động từ chỉ trạng thái phổ biến?
Động từ chỉ trạng thái thường được chia thành 5 nhóm chính: cảm xúc (love, like), suy nghĩ & nhận thức (know, believe), sở hữu (have, own), giác quan (see, hear), và tình trạng (seem, appear).
Làm sao để phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ chỉ hành động?
Động từ chỉ trạng thái stative verbs mô tả tình trạng không thay đổi (believe, know, love), trong khi động từ chỉ hành động mô tả hành động có thể thay đổi hoặc diễn ra theo thời gian (run, write, eat).
Có ngoại lệ nào trong quy tắc không dùng thì tiếp diễn cho động từ chỉ trạng thái không?
Một số động từ như "think," "have," "see" có thể mang nghĩa hành động, ví dụ: "She is having lunch" (đúng), nhưng "She is having a car" (sai, phải là "She has a car").
Động từ "feel" có thể dùng ở thì tiếp diễn không?
“Feel" có thể dùng ở thì tiếp diễn khi chỉ hành động cảm nhận (I'm feeling cold), nhưng không thể dùng khi chỉ cảm xúc (I feel happy).
"Know" và "understand" có thể dùng ở dạng tiếp diễn không?
Không, cả "know" và "understand" đều là động từ chỉ trạng thái stative verbs, nên chỉ dùng ở thì đơn, ví dụ: "I know the answer," không phải "I am knowing the answer."
Động từ "see" có thể mang nghĩa nào khác ngoài "nhìn thấy"?
"See" có thể mang nghĩa "hiểu" (I see what you mean) hoặc "gặp gỡ" (I'm seeing the doctor tomorrow). Trong trường hợp chỉ "gặp gỡ," nó có thể dùng ở thì tiếp diễn.
Động từ "taste" có thể vừa là động từ chỉ trạng thái vừa là động từ hành động không?
Đúng. "Taste" chỉ trạng thái khi nói về hương vị (The soup tastes delicious), nhưng là động từ hành động khi mô tả hành động nếm (She is tasting the soup).
Bản tóm tắt kiến thức dưới đây có thể sẽ rất hữu ích cho bạn trong quá trình học về động từ chỉ trạng thái: