Last updated on June 3rd, 2025
Các mệnh đề có mối liên hệ trong tiếng Anh thường được nối với nhau bằng các đại từ quan hệ. Thế nên, việc hiểu được đại từ quan hệ là gì cực kỳ quan trọng.
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh là gì? Đây là một loại từ đặc biệt, có nhiệm vụ liên kết một mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính trong cùng một câu.
Ví dụ 1: I read a book that my friend suggested. (Tôi đọc một cuốn sách mà được bạn tôi giới thiệu.) |
Ví dụ 2: I know a person who is fluent in English (Tôi biết một người nói tiếng Anh trôi chảy) |
Cách dùng đại từ quan hệ tiếng Anh là gì? Đại từ quan hệ vừa đóng vai trò như một liên từ, vừa giữ chức năng là đại từ trong cấu trúc câu. Danh từ hoặc cụm danh từ mà mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin được gọi là antecedent (tiền thức). Tùy vào vị trí của đại từ quan hệ trong câu, chức năng và vai trò của nó sẽ có sự thay đổi.
Đại từ quan hệ thay thế một danh từ hoặc cụm danh từ, đồng thời thực hiện vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ 3: The person who rang me is my best friend (Người đã gọi cho tôi là bạn thân nhất của tôi.)
Ví dụ 4: The dog that makes loud noises is owned by my uncle (Con chó mà sủa to thuộc về bác của tôi.)
Đối với trường hợp này đại từ quan hệ sẽ thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ và thực hiện chức năng tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ 5: The book which I bought yesterday is quite interesting (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua thật hấp dẫn)
Ví dụ 6: The movie that we watched was very exciting (Bộ phim mà chúng tôi đã xem rất thú vị.)
Đại từ quan hệ có khả năng thay thế một danh từ thể hiện quyền sở hữu và chỉ ra mối quan hệ sở hữu trong mệnh đề quan hệ. Trong tiếng Anh, đại từ quan hệ thể hiện sở hữu thường là "whose".
Ví dụ 7: The person whose car was robbed is my father (Người đàn ông có chiếc xe bị đánh cắp là ba của tôi)
Ví dụ 8: I met a man whose sister works with me at the office (Tôi đã gặp một người đàn ông có em gái làm việc cùng tôi)
Đại từ quan hệ có thể giữ vai trò tân ngữ của giới từ trong mệnh đề quan hệ. Trong trường hợp này, giới từ thường xuất hiện trước đại từ quan hệ "whom".
Ví dụ 9: The person to whom I handed a pen is my friend. (Người mà tôi đã đưa chiếc bút cho là bạn của tôi)
Ví dụ 10: The house in which I was raised is very old (Ngôi nhà nơi tôi được nuôi dưỡng rất cũ)
Sau khi tìm hiểu đại từ quan hệ là gì thì dưới đây là một số cấu trúc và các mẫu câu phổ biến của đại từ quan hệ phổ biến nhất:
Đại từ quan hệ "who" được sử dụng để chỉ người. Nó hoạt động như chủ ngữ, đứng sau danh từ chỉ người và làm chủ ngữ cho động từ phía sau.
Công thức đại từ quan hệ “Who”: N + who + V + O |
Ví dụ 11: The person who is standing behind the door is my elder brother. (Người đàn ông đang đứng sau cánh cửa là anh trai của tôi đấy).
Ví dụ 12: My sister, who works at an international hospital, has been awarded a scholarship from Australia. (Chị gái tôi đang làm việc ở một bệnh viện quốc tế, vừa nhận được một học bổng từ Úc).
Whom là đại từ quan hệ dùng để thay thế tân ngữ chỉ người, và nó được sử dụng để bổ sung thông tin cho động từ trong mệnh đề quan hệ.
Công thức đại từ quan hệ “Whom”: N + whom + V + O |
Ví dụ 13: The girl whom you just met is a hot girl at our school. (Cô gái mà cậu vừa gặp gỡ là một hotgirl ở trường chúng tôi đó).
Ví dụ 14: The student whom she is asking about is the top student. (Sinh viên mà cô ấy muốn biết là sinh viên giỏi nhất.)
Thông thường, "which" được dùng để chỉ các vật. Nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đi kèm, với một động từ hoặc chủ ngữ đứng sau "which".
Công thức đại từ quan hệ “Which”: N + which + V + O/S + O |
Ví dụ 15: The novel which is written by this author is one I like. (Tôi thích cuốn tiểu thuyết được viết bởi tác giả này).
Ví dụ 16: I bought a smartphone which has a great camera. (Tôi mua một chiếc điện thoại thông minh có một cái camera tuyệt vời).
"That" là một đại từ quan hệ đặc biệt, có thể được dùng để chỉ cả người lẫn vật. Nó có khả năng thay thế các đại từ quan hệ khác như "who", "whom", "which", và "whose". Tuy nhiên, "that" chỉ được sử dụng trong mệnh đề xác định.
Ví dụ 17: The bananas that I have bought are these. (Chúng là những quả chuối mà tôi vừa mua).
Ví dụ 18: He is the teacher that I deeply admire. (Anh ấy là giáo viên mà tôi rất ngưỡng mộ).
Đại từ whose được dùng để thay thế cho đồ vật, hoặc thay thế cụm danh từ nào đó trong câu.
Công thức đại từ quan hệ “Whose”: N + whose + N + V |
Ví dụ 19: I love the boy whose hair is white. (Tôi yêu mến chàng trai có mái tóc trắng).
Ví dụ 20: My dog, whose leg has been broken, must be taken to the vet. (Con chó bị gãy chân của tôi cần được đưa tới bác sĩ thú y).
Dưới đây là 5 lỗi thường gặp trong việc sử dụng đại từ quan hệ và cách khắc phục:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 21: The person whom I spoke to last night is the CEO of the company. (Người mà tôi đã nói chuyện tối qua là giám đốc điều hành của công ty.)
Đối với ví dụ này, "whom" được sử dụng vì nó là tân ngữ của động từ "spoke to".
Ví dụ 22: The research, which was conducted over three years, has results. (Cuộc nghiên cứu được tiến hành trong hơn ba năm đã có những kết quả.)
Trong câu này, "which" được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ không xác định. "Which" ở đây thay thế cho "research" và cung cấp thêm thông tin chi tiết về thời gian nghiên cứu.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 23: The guy who called you is waiting outside. (Người đã gọi điện cho bạn đang đợi bên ngoài.)
Đối với ngữ cảnh không trang trọng, "who" được dùng thay cho "whom"
Ví dụ 24: The book that I borrowed from you is really interesting. (Cuốn sách mà tôi đã mượn của bạn thực sự rất thú vị.)
Trong này "That" là đại từ quan hệ được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng để thay thế cho từ "book".
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 25: The theory which we discussed in class is primal to the study of economics. (Lý thuyết mà chúng tôi thảo luận trong lớp là căn bản cho việc nghiên cứu kinh tế)
Khi trong ngữ cảnh học thuật, "which" được sử dụng để thay thế cho một vật thể hoặc một khái niệm trừu tượng (trong trường hợp này là "theory").
Để giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt nội dung, dưới đây sẽ giải thích chi tiết các thuật ngữ liên quan đến đại từ quan hệ: