BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 3rd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Đại Từ Quan Hệ Là Gì? Cách Sử Dụng Và Bài Tập Chi Tiết

Các mệnh đề có mối liên hệ trong tiếng Anh thường được nối với nhau bằng các đại từ quan hệ. Thế nên, việc hiểu được đại từ quan hệ là gì cực kỳ quan trọng.

Blog for Vietnamese Students
Professor Greenline from BrightChamps

Đại Từ Quan Hệ Là Gì?

Đại từ quan hệ trong tiếng Anh là gì? Đây là một loại từ đặc biệt, có nhiệm vụ liên kết một mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính trong cùng một câu.

Ví dụ 1: I read a book that my friend suggested. (Tôi đọc một cuốn sách mà được bạn tôi giới thiệu.)

Ví dụ 2: I know a person who is fluent in English (Tôi biết một người nói tiếng Anh trôi chảy)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Trong Đại Từ Quan Hệ?

Cách dùng đại từ quan hệ tiếng Anh là gì? Đại từ quan hệ vừa đóng vai trò như một liên từ, vừa giữ chức năng là đại từ trong cấu trúc câu. Danh từ hoặc cụm danh từ mà mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin được gọi là antecedent (tiền thức). Tùy vào vị trí của đại từ quan hệ trong câu, chức năng và vai trò của nó sẽ có sự thay đổi.

 

  • Trong Vai Trò Là Chủ Ngữ

Đại từ quan hệ thay thế một danh từ hoặc cụm danh từ, đồng thời thực hiện vai trò chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ 3: The person who rang me is my best friend (Người đã gọi cho tôi là bạn thân nhất của tôi.)

Ví dụ 4: The dog that makes loud noises is owned by my uncle (Con chó mà sủa to thuộc về bác của tôi.)

 

  • Trong Vai Trò Là Tân Ngữ

Đối với trường hợp này đại từ quan hệ sẽ thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ và thực hiện chức năng tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ 5: The book which I bought yesterday is quite interesting (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua thật hấp dẫn)

Ví dụ 6: The movie that we watched was very exciting (Bộ phim mà chúng tôi đã xem rất thú vị.)

 

  • Trong Vai Trò Là Đại Từ Sở Hữu

Đại từ quan hệ có khả năng thay thế một danh từ thể hiện quyền sở hữu và chỉ ra mối quan hệ sở hữu trong mệnh đề quan hệ. Trong tiếng Anh, đại từ quan hệ thể hiện sở hữu thường là "whose".

Ví dụ 7: The person whose car was robbed is my father (Người đàn ông có chiếc xe bị đánh cắp là ba của tôi)

Ví dụ 8: I met a man whose sister works with me at the office (Tôi đã gặp một người đàn ông có em gái làm việc cùng tôi)

 

  • Trong Vai Trò Làm Tân Ngữ Của Giới Từ

Đại từ quan hệ có thể giữ vai trò tân ngữ của giới từ trong mệnh đề quan hệ. Trong trường hợp này, giới từ thường xuất hiện trước đại từ quan hệ "whom". 

Ví dụ 9: The person to whom I handed a pen is my friend. (Người mà tôi đã đưa chiếc bút cho là bạn của tôi)

Ví dụ 10: The house in which I was raised is very old (Ngôi nhà nơi tôi được nuôi dưỡng rất cũ)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Đại Từ Quan Hệ

Sau khi tìm hiểu đại từ quan hệ là gì thì dưới đây là một số cấu trúc và các mẫu câu phổ biến của đại từ quan hệ  phổ biến nhất:

  • “WHO”

Đại từ quan hệ "who" được sử dụng để chỉ người. Nó hoạt động như chủ ngữ, đứng sau danh từ chỉ người và làm chủ ngữ cho động từ phía sau.

 Công thức đại từ quan hệ “Who”: N + who + V + O 

 

Ví dụ 11: The person who is standing behind the door is my elder brother. (Người đàn ông đang đứng sau cánh cửa là anh trai của tôi đấy).

Ví dụ 12: My sister, who works at an international hospital, has been awarded a scholarship from Australia. (Chị gái tôi đang làm việc ở một bệnh viện quốc tế, vừa nhận được một học bổng từ Úc).

 

  • “WHOM”

Whom là đại từ quan hệ dùng để thay thế tân ngữ chỉ người, và nó được sử dụng để bổ sung thông tin cho động từ trong mệnh đề quan hệ.

Công thức đại từ quan hệ “Whom”: N + whom + V + O


Ví dụ 13: The girl whom you just met is a hot girl at our school. (Cô gái mà cậu vừa gặp gỡ là một hotgirl ở trường chúng tôi đó).

Ví dụ 14: The student whom she is asking about is the top student. (Sinh viên mà cô ấy muốn biết là sinh viên giỏi nhất.)

 

  • “WHICH”

Thông thường, "which" được dùng để chỉ các vật. Nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đi kèm, với một động từ hoặc chủ ngữ đứng sau "which".

Công thức đại từ quan hệ “Which”: N + which + V + O/S + O

Ví dụ 15: The novel which is written by this author is one I like. (Tôi thích cuốn tiểu thuyết được viết bởi tác giả này).

Ví dụ 16: I bought a smartphone which has a great camera. (Tôi mua một chiếc điện thoại thông minh có một cái camera tuyệt vời).

 

  • “THAT”

"That" là một đại từ quan hệ đặc biệt, có thể được dùng để chỉ cả người lẫn vật. Nó có khả năng thay thế các đại từ quan hệ khác như "who", "whom", "which", và "whose". Tuy nhiên, "that" chỉ được sử dụng trong mệnh đề xác định.

Ví dụ 17: The bananas that I have bought are these. (Chúng là những quả chuối mà tôi vừa mua).

Ví dụ 18: He is the teacher that I deeply admire. (Anh ấy là giáo viên mà tôi rất ngưỡng mộ).

 

  • “WHOSE”

Đại từ whose được dùng để thay thế cho đồ vật, hoặc thay thế cụm danh từ nào đó trong câu.

Công thức đại từ quan hệ “Whose”: N + whose + N + V

Ví dụ 19:  I love the boy whose hair is white. (Tôi yêu mến chàng trai có mái tóc trắng).

Ví dụ 20: My dog, whose leg has been broken, must be taken to the vet. (Con chó bị gãy chân của tôi cần được đưa tới bác sĩ thú y).

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Nắm Ngay Các Lỗi Trong Đại Từ Quan Hệ Thường Gặp Và Cách Tránh

Dưới đây là 5 lỗi thường gặp trong việc sử dụng đại từ quan hệ và cách khắc phục:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng "Who" Thay Cho "Whom" Vô Tội Vạ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách khắc phục: Dùng "whom" khi đại từ quan hệ là tân ngữ của động từ hoặc giới từ trong các câu có ý nghĩa trang trọng.

Câu sai: The person who I saw yesterday is my dad (Sai “who” -> “whom”)
Câu đúng: The person whom I saw yesterday is my dad.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Đại Từ Quan Hệ Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 21: The person whom I spoke to last night is the CEO of the company. (Người mà tôi đã nói chuyện tối qua là giám đốc điều hành của công ty.)

Đối với ví dụ này, "whom" được sử dụng vì nó là tân ngữ của động từ "spoke to". 

Ví dụ 22: The research, which was conducted over three years, has results. (Cuộc nghiên cứu được tiến hành trong hơn ba năm đã có những kết quả.)

Trong câu này, "which" được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ không xác định. "Which" ở đây thay thế cho "research" và cung cấp thêm thông tin chi tiết về thời gian nghiên cứu.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 23: The guy who called you is waiting outside. (Người đã gọi điện cho bạn đang đợi bên ngoài.)
Đối với ngữ cảnh không trang trọng, "who" được dùng thay cho "whom"

Ví dụ 24: The book that I borrowed from you is really interesting. (Cuốn sách mà tôi đã mượn của bạn thực sự rất thú vị.)

Trong này "That" là đại từ quan hệ được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng để thay thế cho từ "book".
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 25: The theory which we discussed in class is primal to the study of economics. (Lý thuyết mà chúng tôi thảo luận trong lớp là căn bản cho việc nghiên cứu kinh tế)

Khi trong ngữ cảnh học thuật, "which" được sử dụng để thay thế cho một vật thể hoặc một khái niệm trừu tượng (trong trường hợp này là "theory").
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Đại Từ Quan Hệ Thường Gặp

1.Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định có khác nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Chúng ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ trong trường hợp nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cách sử dụng đại từ quan hệ "where"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Whose" có thể thay thế cho vật được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cách phân biệt và sử dụng đại từ quan hệ một cách chính xác?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6.Đại từ “whom” có phổ biến không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

7.“That” chỉ được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Đại Từ Quan Hệ

Để giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt nội dung, dưới đây sẽ giải thích chi tiết các thuật ngữ liên quan đến đại từ quan hệ:

  • Đại từ quan hệ: là từ dùng để kết nối một mệnh đề quan hệ với danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa, giúp làm rõ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đó.

 

  • Mệnh đề quan hệ xác định: cung cấp thông tin quan trọng để nhận diện danh từ được bổ nghĩa và không có dấu phẩy phân cách.

 

  • Mệnh đề quan hệ không xác định: mang lại thông tin bổ sung, không cần thiết để xác định danh từ và thường được ngăn cách bởi dấu phẩy.
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom