Last updated on June 22nd, 2025
Cấu trúc với deny được dùng để diễn tả sự phủ nhận hoặc từ chối. Đây là động từ có nhiều cách sử dụng linh hoạt tùy theo tình huống và ngữ cảnh khác nhau.
Trong Tiếng Anh, “Deny” là một động từ thông dụng ở cấp B2 trong cả văn nói và văn viết. Vậy cấu trúc với deny là gì? deny to V hay Ving? Cấu trúc deny trong câu gián tiếp được sử dụng như thế nào? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Deny có nghĩa là phủ nhận, bác bỏ hoặc từ chối một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả việc không thừa nhận một hành động, sự việc hoặc thậm chí là từ chối cung cấp điều gì đó.
Ví dụ 1: He denied breaking the window. (Anh ấy phủ nhận việc làm vỡ cửa sổ.)
Ví dụ 2: The company denied the bankruptcy rumors. (Công ty phủ nhận tin đồn về việc phá sản.)
Ví dụ 3: They denied him access to the documents. (Họ từ chối cho anh ấy truy cập tài liệu.)
Công thức chung khi sử dụng cấu trúc với deny là:
deny + V-ing: từ chối, phủ nhận việc thực hiện hành động nào đó |
Về mặt ngữ nghĩa, động từ Deny có 4 cách dùng thông dụng như sau:
Phủ nhận điều gì đó không phải là sự thật; từ chối chấp nhận một điều gì đó.
Từ chối để bản thân có điều mình muốn, đặc biệt vì lý do đạo đức hoặc tôn giáo.
Từ chối/phủ nhận mối quan hệ với người hoặc vật nào đó
Từ chối cho phép ai đó có thứ gì đó mà họ muốn hoặc yêu cầu
Trong 2 trường hợp “Từ chối để bản thân có điều mà mình muốn có” và “Từ chối cho phép ai đó có thứ gì đó mà họ muốn hoặc yêu cầu”, động từ Deny được sử dụng với ngữ cảnh trang trọng.
“Deny” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và mang các sắc thái diễn đạt khác nhau. Điều này tạo nên sự phong phú, đa dạng của cấu trúc deny trong tiếng Anh!
Đây là cấu trúc phổ biến nhất của động từ Deny, được sử dụng khi ai đó phủ nhận một sự kiện không xảy ra hay không đúng với sự thật.
Công thức: deny + danh từ/ cụm danh từ: từ chối một việc gì đó |
Ví dụ 4: She denied the invitation to the party. (Cô ấy từ chối lời mời đến bữa tiệc.)
Ví dụ 5: He denied the truth of the statement. (Anh ấy phủ nhận sự thật của tuyên bố này.)
Công thức: deny doing something (V-ing): từ chối, phủ nhận việc thực hiện hành động nào đó |
Ví dụ 6: The defendant denied committing the crime. (Bị cáo phủ nhận việc đã phạm tội.)
Ví dụ 7: The company denied polluting the river. (Công ty phủ nhận việc làm ô nhiễm con sông.)
Công thức: deny (that) + mệnh đề: phủ nhận tình huống, sự việc nào đó |
Ví dụ 8: She denied that she was involved in the accident. (Cô ấy phủ nhận rằng mình có liên quan đến vụ tai nạn.)
Ví dụ 9: The company denied (that) their product caused the illness. (Công ty phủ nhận rằng sản phẩm của họ gây ra căn bệnh.)
Lưu ý 1:
Cấu trúc "Deny" còn có thể kết hợp với các trạng từ mạnh mẽ hoặc các động từ khác trong bảng dưới đây. Sự kết hợp này được sử dụng để nhấn mạnh mức độ phủ nhận, thể hiện rõ thái độ và cảm xúc của người nói.
Trạng từ |
Ví dụ |
Adamantly (cương quyết) |
Ví dụ 10: The company adamantly denied the allegations. (Công ty đã kiên quyết phủ nhận các cáo buộc.) |
Emphatically (dứt khoát) |
Ví dụ 11: She emphatically denied stealing the money. (Cô ấy dứt khoát phủ nhận việc đã ăn cắp tiền.) |
Fiercely (quyết liệt) |
Ví dụ 12: He fiercely denied the accusations against him. (Anh ấy quyết liệt phủ nhận những lời buộc tội chống lại mình.) |
Vehemently (kịch liệt) |
Ví dụ 13: She vehemently denied being involved in the scandal. (Cô ấy kịch liệt phủ nhận việc liên quan đến vụ bê bối.) |
Strenuously (gay go) |
Ví dụ 14: They strenuously denied the rumors. (Họ đã kiên trì phủ nhận những tin đồn.) |
Categorically (rõ ràng, dứt khoát) |
Ví dụ 15: The CEO categorically denied any involvement in the corruption case. (Giám đốc điều hành đã dứt khoát phủ nhận mọi liên quan đến vụ tham nhũng.) |
Strongly (mạnh mẽ) |
Ví dụ 16: He cannot deny the truth of the statement. (Anh ta không thể phủ nhận sự thật của tuyên bố đó.) |
Lưu ý 2: Một số động từ khác có thể đi kèm với “Deny” như: cannot và try to
Ví dụ 17: The manager strongly denied the accusations. (Người quản lý đã mạnh mẽ phủ nhận những cáo buộc.)
Ví dụ 18: They tried to deny any connection to the crime. (Họ đã cố gắng phủ nhận mọi mối liên hệ với vụ án.)
Đây là trường hợp cấu trúc với deny được dùng trong ngữ cảnh trang trọng, mang ý nghĩa kiềm chế bản thân khỏi một điều gì đó, thường là mong ước, sở thích vì lý do cá nhân, đạo đức hoặc tôn giáo.
Công thức: Deny yourself (something) |
Ví dụ 19: He denied himself all pleasures and lived a simple life. (Anh ấy từ chối mọi thú vui và sống một cuộc đời giản dị.)
Ví dụ 20: For religious reasons, he denied himself the pleasure of drinking alcohol. (Vì lý do tôn giáo, anh ấy từ chối thú vui uống rượu.)
Trong trường hợp này, deny được sử dụng với ý nghĩa phủ nhận hoặc chối bỏ mối quan hệ với một người hoặc một sự vật nào đó.
Công thức: Deny something/ somebody |
Ví dụ 21: She denied knowing him. (Cô ấy phủ nhận việc quen biết anh ta.)
Ví dụ 22: The singer denied any involvement in the scandal. (Người ca sĩ phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào đến vụ bê bối.)
Đây cũng là cách dùng Deny trong ngữ cảnh trang trọng với ý nghĩa từ chối cung cấp hoặc không cho phép ai đó làm gì.
Công thức: deny somebody something |
Ví dụ 23: The girl was denied entry to the company. (Cô gái bị từ chối bước vào công ty.)
Ví dụ 24: The leader denied his request for a new PC. (Trưởng nhóm từ chối yêu cầu về chiếc PC mới của anh ta.)
Khi sử dụng cấu trúc Deny, người học tiếng Anh dễ gặp một số lỗi phổ biến như lỗi cấu trúc, lỗi chia động từ, sử dụng trong các tình huống sự thật hiển nhiên hoặc sử dụng Deny với đối tượng không phù hợp. Đừng lo lắng, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về những lỗi thường thấy này và giải pháp của chúng.
Phủ nhận điều gì đó không phải là sự thật hoặc từ chối chấp nhận một điều gì đó
Cấu trúc với deny mang ý nghĩa phủ nhận một tuyên bố hay hoặc từ chối chấp nhận một điều gì đó là đúng.
Ví dụ 27: He denied committing the crime despite all the evidence against him. (Anh ta phủ nhận việc đã phạm tội dù có tất cả các bằng chứng chống lại anh ta.)
Ví dụ 28: The company denied any involvement in the environmental scandal. (Công ty phủ nhận mọi sự liên quan đến vụ bê bối môi trường.)
Ví dụ 29: He denied the rumors about leaving the company. (Anh ta phủ nhận những tin đồn rằng anh sẽ rời công ty.)
Từ chối để bản thân có thứ mà bạn muốn có, đặc biệt vì lý do đạo đức hoặc tôn giáo
Trong trường hợp này, cấu trúc deny diễn tả sự kiềm chế bản thân khỏi những điều mong muốn hay sở thích, đặc biệt vì lý do đạo đức hoặc tôn giáo.
Ví dụ 30: He denied himself the pleasure of eating chocolate for Lent. (Anh ta từ chối niềm vui ăn sô cô la trong suốt mùa Chay.)
Ví dụ 31: She denied herself the luxury of a vacation due to her commitment to work. (Cô ấy từ chối sự xa xỉ của một kỳ nghỉ vì cam kết với công việc.)
Ví dụ 32: He denied himself a promotion in order to spend more time with his family. (Anh ta từ chối cơ hội thăng chức để có thêm thời gian bên gia đình.)
Từ chối, phủ nhận mối quan hệ với người hoặc vật nào đó
Cấu trúc Deny mang ý nghĩa từ chối hay phủ nhận một mối quan hệ với người khác hoặc vật nào đó.
Ví dụ 33: She denied having any connection with the criminal organization. (Cô ấy phủ nhận có bất kỳ mối liên hệ nào với tổ chức tội phạm.)
Ví dụ 34: The woman denied ever meeting the accused before. (Người phụ nữ phủ nhận đã gặp bị cáo trước đây.)
Ví dụ 35: The company denied ownership of the defective product. (Công ty phủ nhận quyền sở hữu sản phẩm bị lỗi.)
Từ chối cho phép ai đó có thứ gì đó mà họ muốn hoặc yêu cầu
Trong trường hợp này, cấu trúc deny diễn tả sự từ chối không cho ai đó thứ họ yêu cầu hay mong muốn.
Ví dụ 36: The teacher denied the student's request for an extension on the assignment. (Giáo viên từ chối yêu cầu gia hạn bài tập của học sinh.)
Ví dụ 37: The manager denied her request for a vacation leave next week. (Quản lý từ chối yêu cầu nghỉ phép của cô ấy vào tuần tới.)
Ví dụ 38: The restaurant denied entry to customers without reservations. (Nhà hàng từ chối cho khách vào nếu không có đặt chỗ trước.)
Để bạn dễ dàng ghi nhớ và có thể sử dụng cấu trúc Deny một cách linh hoạt, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những cấu trúc quan trọng nhất dưới đây:
Định nghĩa: Động từ "Deny" mang ý nghĩa phủ nhận, từ chối chấp nhận một sự việc, tình huống hoặc hành động nào đó đã xảy ra. Cấu trúc deny trong câu gián tiếp rất phổ biến trong Tiếng Anh và có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. |
||
Deny + danh từ |
Phủ nhận sự thật hoặc điều gì đó. |
She denied the accusation. (Cô ấy phủ nhận cáo buộc.) |
Deny + V-ing |
Phủ nhận sự việc hay hành động |
He denied cheating on the test. (Anh ấy phủ nhận việc gian lận trong bài kiểm tra.) |
Deny + (that) + mệnh đề |
Phủ nhận một sự việc đã xảy ra. |
They denied that they had been involved in the incident. (Họ phủ nhận rằng họ đã liên quan đến sự cố.) |
Deny yourself (something) |
Từ chối một điều gì đó mà bạn muốn có hay sở thích của bạn thường vì lý do đạo đức hoặc tôn giáo. |
She denied herself the pleasure of sweets during Lent. (Cô ấy từ chối thú vui ăn đồ ngọt trong mùa Chay.) |
Deny + somebody + (from) doing something |
Từ chối cho phép ai đó làm điều gì đó. |
His parents denied him permission to go on the trip. (Bố mẹ anh ấy đã từ chối cho phép anh ấy đi chuyến đi.) |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.