Last updated on June 3rd, 2025
Mệnh đề nhượng bộ (Concession clauses) thể hiện về sự đối lập giữa 2 hành động hoặc giữa 2 sự việc. Cách diễn đạt phổ biến thường là but, although, though, in spite of, despite,....
Mệnh đề nhượng bộ hay Concession clauses là gì? Đây là cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quen thuộc, nhằm diễn đạt sự đối lập giữa 2 hành động trong cùng một câu hoặc trong 2 câu riêng biệt. Tuy nhiên, nó không hoàn chỉnh về nghĩa khi đứng độc lập. Mệnh đề nhượng bộ tương đương với cách nói "mặc dù... nhưng..." trong ngữ pháp tiếng Việt.
Ví dụ 1: Although it was raining heavily, she decided to go for a walk. (Mặc dù trời mưa to, cô ấy vẫn quyết định đi dạo)
Ví dụ 2: In spite of having a busy schedule, he always finds time to exercise. (Dù lịch trình có bận rộn, anh ấy luôn dành thời gian để tập thể dục)
Mệnh đề nhượng bộ thường sử dụng trong trường hợp 2 hành động/ sự việc đối lập hoặc mâu thuẫn với nhau. Mệnh đề này có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Mệnh đề này được bắt đầu bằng although, in spite of, despite, though, even though, no matter, in any case,.... Để sử dụng mệnh đề nhượng bộ chính xác, bạn cần nắm chắc các quy tắc ngữ pháp chung và cách áp dụng thực tế.
Mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh được xây dựng bởi nhiều cách khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc và mẫu câu phổ biến của mệnh đề chỉ sự nhượng bộ:
Although/ Even though/ Though đều được dùng để bắt đầu một mệnh đề nhượng bộ, biểu đạt sự tương phản giữa 2 mệnh đề trong câu. Trong đó, "Even though" nhấn mạnh sự đối lập rõ rệt và mạnh mẽ hơn. Còn "Although" và "Though" nghĩa cũng như mức độ diễn đạt tương tự nhau. Tuy nhiên, “Though” thường mang tính không trang trọng hơn và có thể đặt ở cuối câu, còn “Although” thì không.
Cấu trúc |
Although/Though/Even though + S + V1, S + V2 (mệnh đề chính). |
Ví dụ 3: Although it was late, she decided to stay and finish her work. (Mặc dù đã muộn, cô ấy quyết định ở lại và hoàn thành công việc)
Ví dụ 4: Though Lan was tired, she still finished the project. (Mặc dù Lan mệt, cô ấy vẫn hoàn thành dự án)
Ví dụ 5: Even though the exam was difficult, he managed to get a high score. (Mặc dù kỳ thi khó, anh ấy vẫn đạt điểm cao)
Ví dụ 6: She decided to stay and finish her work, although it was late. (Cô ấy quyết định ở lại và hoàn thành công việc, mặc dù đã muộn)
Ví dụ 7: I didn't like the movie, though it was entertaining. (Tôi không thích bộ phim này nhưng nó khá thú vị)
Mệnh đề nhượng bộ với "However" được sử dụng trong trường hợp diễn ra sự tương phản giữa 2 câu độc lập. Mệnh đề chỉ sự nhượng bộ với “However” mang tính trang trọng nên ưu tiên sử dụng nhiều trong văn viết.
Cấu trúc |
S+ V1. However, S+V2 |
Ví dụ 8: Lan is rich. However, nobody loves her. (Lan giàu có. Tuy nhiên, không ai yêu quý cô ấy).
Ví dụ 9: The weather was cold. However, they decided to go for a hike. (Thời tiết lạnh. Họ vẫn quyết định đi bộ đường dài)
Cả “In Spite of” và “Despite” đều biểu đạt sự trái ngược với điều kiện đã đặt ra. Sau chúng đều là một danh từ hoặc một cụm danh từ.
Cấu trúc |
Despite/In spite of + Noun/V-ing/the fact that + S + V, S + V (mệnh đề chính). |
Ví dụ 10: In spite of his hard work, he didn’t get the promotion. (Mặc dù làm việc chăm chỉ, anh ấy vẫn không được thăng chức)
Ví dụ 11: Despite the heavy traffic, we arrived on time. (Dù tắc đường, chúng tôi vẫn đến đúng giờ).
Mệnh đề nhượng bộ với “Nevertheless” hoặc “Nonetheless” thường xuất hiện trong các bài viết trang trọng hoặc bài mang tính học thuật.
Cấu trúc |
S + V1. Nevertheless/Nonetheless, S + V2 |
Ví dụ 12: The project is challenging. Nevertheless, we are making progress. (Dự án rất thử thách. Tuy nhiên, chúng tôi đang tiến triển).
Ví dụ 13: He studied hard. Nonetheless, he failed the exam. (Anh ấy đã học chăm chỉ. Mặc dù vậy, anh ấy vẫn trượt kỳ thi).
Diễn đạt sự việc đã xảy ra nhưng không ảnh hưởng đến kết quả. “No matter” thường đi cùng với một vài từ như “what”, “where”, “who”,....
Cấu trúc |
No matter what/who/where/when/why + S + V1, S + V2 (mệnh đề chính). |
Ví dụ 14: No matter what they say, I will believe in myself. (Bất kể họ nói gì, tôi vẫn tin vào bản thân mình)
Ví dụ 15: No matter where we live, we will always be a family. (Bất kể chúng ta sống ở đâu, chúng ta vẫn luôn là một gia đình.)
Mệnh đề nhượng bộ đơn giản nhưng không phải ai cũng sử dụng đúng cấu trúc và chuẩn ngữ cảnh. Dưới đây là các lỗi thường gặp và mẹo tránh trong mệnh đề chỉ sự nhượng bộ:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 19: Notwithstanding the challenges we faced, we successfully completed the project. (Bất chấp những thách thức chúng ta đã phải đối mặt, chúng ta đã hoàn thành dự án thành công.)
"Notwithstanding" là một liên từ trang trọng, có nghĩa là "mặc dù" hoặc "bất chấp". Câu trên thể hiện rằng mặc dù có những khó khăn, dự án vẫn được hoàn thành. Ngữ cảnh này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, báo cáo kinh doanh hoặc các tình huống trang trọng khác.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 20: Even though it was raining, we still went to the beach. (Dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi biển)
"Even though" là một liên từ phổ biến, có nghĩa là "mặc dù". Câu này thể hiện sự tương phản giữa thời tiết xấu và hành động đi biển và là một cách nói thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 21: Even though she was super tired, she still went to her friend’s birthday party. (Mặc dù cô ta cực kỳ mệt, cô vẫn tới bữa tiệc sinh nhật của bạn cô ta.)
"Even though" được dùng nhằm diễn tả về sự đối lập giữa hai ý. Cô gái trong câu rất mệt, nhưng vẫn quyết định đi dự tiệc.
Ví dụ 22: While she’s not the best cook, her food is always delicious. (Dù cho cô ấy không phải đầu bếp giỏi nhất, đồ ăn của cô ấy luôn ngon.)
"While" được dùng cho việc so sánh 2 ý đối lập. Cô gái trong câu không phải đầu bếp chuyên nghiệp, nhưng đồ ăn cô ấy nấu lại rất ngon.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 23: While the data suggests a correlation, further research is needed to establish causation. (Mặc dù dữ liệu cho thấy có sự tương quan, cần có nghiên cứu sâu hơn để xác định mối quan hệ nhân quả.)
"While" trong trường hợp này được sử dụng để thể hiện sự nhượng bộ, có nghĩa là "mặc dù". Cách viết này thường được xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học, luận văn, hoặc các văn bản học thuật khác vì thể hiện sự nhìn nhận một vấn đề, nhưng vẫn đưa ra những mặt đối lập.
Có thể khi làm quen với mệnh đề nhượng bộ, bạn có thể chưa hiểu hết được tất cả kiến thức và cách áp dụng. Đừng lo, hãy để BrightCHAMPS tổng hợp giúp bạn!