Last updated on June 3rd, 2025
Đại từ one là một loại đại từ thay thế danh từ để tránh lặp lại danh từ này trong câu. One và ones thường xuất hiện trong văn viết và văn nói, giúp cho văn phong trôi chảy hơn.
Định nghĩa: Đại từ one là một đại từ được dùng thay thế cho danh từ đã nhắc trước đó, giúp tránh việc lặp từ, khi danh từ đã rõ nghĩa trong bài nói hoặc viết.
Ví dụ 1: I lost my pen. I need to buy a new one. (Tôi làm mất cái bút. Tôi cần mua một cái mới.)
Ví dụ 2: These apples are rotten. Let’s pick fresh ones. (Những quả táo này bị hỏng. Hãy chọn những quả tươi.)
Ví dụ 3: I have two bags, but I only need one. (Tôi có hai cái túi, nhưng tôi chỉ cần một cái.)
One được dùng thay thế cho danh từ số ít đã đề cập trước đó, tránh việc lặp từ khi danh từ đã rõ nghĩa trong câu.
Ví dụ 4: I don’t like this hat. Can I try a different one?
Ví dụ 5: She has a red dress, but I prefer the blue one.
Ví dụ 6: I forgot my notebook. Can I borrow one from you?
Ones được dùng thay thế danh từ số nhiều, khi danh từ đã nhắc trước đó và để tránh lặp lại danh từ đã biết.
Ví dụ 7: I prefer red roses to white ones.
Ví dụ 8: These books are boring. Do you have any interesting ones?
Ví dụ 9: He bought a lot of pens, but he gave me the blue ones.
One và ones thường xuất hiện trong câu hỏi khi muốn đề cập đến việc lựa chọn hoặc thay thế.
Ví dụ 10: Do you want the red dress or the blue one?
Ví dụ 11: Which shoes do you like? The black ones or the white ones?
Ví dụ 12: This phone is old. I need a new one. (Chiếc điện thoại này cũ rồi. Tôi cần 1 chiếc mới)
Ví dụ 13: The black dress is expensive. Do you have a cheaper one? (Chiếc váy màu đen này mắc quá. Bạn có chiếc nào rẻ hơn không?)
Ví dụ 14: My shoes are dirty. I need to buy new ones. (Đôi giày tôi dơ rồi. Tôi muốn mua đôi mới)
Ví dụ 15: I have many bags, but I love this one the most. (Tôi có nhiều túi, nhưng tôi thích chiếc này nhất)
Ví dụ 16: In statistics, one can observe patterns in data over time. (Trong thống kê, người ta có thể quan sát được những mô hình trong dữ liệu theo thời gian)
Ví dụ 17: The researcher tested various hypotheses and selected the most relevant one. (Nhà nghiên cứu đã tiến hành kiểm tra các giả thuyết khác nhau và đã chọn ra được 1 giả thuyết phù hợp nhất)
Dưới đây sẽ là bản tổng hợp các thông tin quan trọng nhất bạn cần biết về đại từ one: