Last updated on June 3rd, 2025
câu điều kiện loại 3
Loại câu điều kiện này sẽ diễn tả một giả định trái ngược với sự thật đã xảy ra. Cấu trúc gồm "if + quá khứ hoàn thành" và "would/could/might + have + phân từ II".
Câu điều kiện loại 3 dùng để làm gì? Câu điều kiện loại 3 là mô tả giả định không xảy ra trong quá khứ. Nói cách khác, nó mô tả những gì có thể đã xảy ra nếu một sự kiện nào đấy trong quá khứ khác đi, nhưng thực tế điều đó đã không xảy ra.
Khi viết câu điều kiện loại 3, bạn cần lưu ý hai thành phần chính sau:
Mệnh đề điều kiện |
Mệnh đề chính |
If + S + had + Vpp |
S + would/could/might + have + Vpp |
Để làm rõ cấu trúc câu điều kiện loại 3, ta có thể thấy rằng: mệnh đề điều kiện có thì quá khứ hoàn thành (had + quá khứ phân từ), còn mệnh đề chính là cấu trúc "would/could/might + have + quá khứ phân từ".
Do "had" và "would" đều có thể viết tắt là ('d), bạn cũng cần nhớ phân biệt rõ ràng. Cụ thể, "had" luôn đứng sau "if" trong mệnh đề điều kiện, còn "would" nằm ở mệnh đề chính. Phủ định được tạo bằng cách thêm "not" hoặc "'nt" sau "had", "would" hoặc các động từ khuyết thiếu khác.
Câu điều kiện loại 3 phức tạp hơn vì có nhiều cách ứng dụng, cấu trúc khác nhau. Cùng BrightCHAMPS khám phá ngay nào!
Loại câu điều kiện này thể hiện các giả định về quá khứ, giúp chúng ta suy ngẫm và học hỏi từ kinh nghiệm, bao gồm 3 loại chính sau:
Loại 1: Diễn tả kết quả trái ngược với thực tế đã xảy ra
Câu điều kiện loại 3 cho phép ta hình dung một kết quả khác nếu một hành động trong quá khứ diễn ra khác đi.
Ví dụ 3: If the mechanic had fixed the brakes, the accident wouldn't have happened. (Nếu người thợ máy đã sửa phanh, tai nạn đã không xảy ra.). Thực tế là người thợ máy đã không sửa phanh và tai nạn đã xảy ra
Ví dụ 4: If the team had practiced harder, they would have won the championship." (Nếu đội tuyển đã luyện tập chăm chỉ hơn, họ đã thắng chức vô địch.). Thực tế là đội tuyển đã không luyện tập chăm chỉ và họ đã thua.
Loại 2: Thể hiện sự hối tiếc và những điều "giá như"
Đây là cách thông dụng để ta nhìn lại quá khứ và ước rằng mình đã hành động khác đi.
Ví dụ 5: If I hadn't spent all my money, I would have been able to travel." (Nếu tôi đã không tiêu hết tiền, tôi đã có thể đi du lịch.)
Ví dụ 6: "If she had told him the truth, he wouldn't have felt betrayed." (Nếu cô ấy đã nói cho anh ấy sự thật, anh ấy đã không cảm thấy bị phản bội.)
Loại 3: Đưa ra những giả định không có thật
Câu điều kiện loại 3 giúp ta khám phá những khả năng khác, những điều không tưởng, dù sẽ không bao giờ xảy ra.
Ví dụ 7: If the dinosaurs hadn't gone extinct, the world might have been very different. (Nếu khủng long không bị tuyệt chủng, thế giới có lẽ đã rất khác.)
Ví dụ 8: If humans had developed telepathy, communication would have been revolutionized." (Nếu con người phát triển được khả năng thần giao cách cảm, giao tiếp đã được cách mạng hóa.)
Ngoài 3 cách dùng phổ biến trên, bạn có thể gặp các biến thế khác của câu điều kiện loại 3 để diễn đạt các sắc thái khác. Chẳng hạn như:
Kết quả tiếp diễn trong quá khứ
Khi muốn nhấn mạnh kết quả của hành động giả định diễn ra liên tục tại một thời điểm trong quá khứ, quá khứ hoàn thành tiếp diễn ở mệnh đề chính sẽ là thì mà bạn cần lưu ý.
Cấu trúc |
If + S + had + PII, S + would/could/might + have + been + V-ing |
Ví dụ 9: If the construction crew had followed the blueprint, they would have been building the bridge correctly." (Nếu đội thi công tuân theo bản thiết kế, họ đã đang xây dựng cây cầu đúng cách.)
Kết quả ở hiện tại
Trong trường hợp điều kiện ở quá khứ nhưng kết quả ảnh hưởng đến hiện tại, mệnh đề chính sử dụng "would/could/might + V-inf".
Cấu trúc |
If + S + had + Vpp, S + would/could/might + V-inf |
Điều kiện diễn ra liên tục trong quá khứ
Khi điều kiện kéo dài liên tục trong quá khứ, mệnh đề "if" sẽ là thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Cấu trúc |
If + S + had + been + V-ing , S + would/could/might + have + Vpp |
Ví dụ 10: If the company had been investing in renewable energy, they wouldn't have faced such severe financial losses. (Nếu công ty đã đầu tư vào năng lượng tái tạo, họ đã không phải đối mặt với những tổn thất tài chính nghiêm trọng như vậy.)
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3
Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 3 là một cách diễn đạt trang trọng và nhấn mạnh, thường xuất hiện nhiều trong văn viết hoặc khi muốn thể hiện cảm xúc dạt dào, mạnh mẽ.
Cấu trúc |
Had + S (+not) + Vpp, S + would/could/might + have + Vpp |
Ví dụ 11: Had the firefighters arrived sooner, the building could have been saved. (Nếu lính cứu hỏa đến sớm hơn, tòa nhà đã có thể được cứu.)
Câu điều kiện loại 3 là cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả những giả định trong quá khứ. Tuy nhiên, nhiều người học dễ mắc lỗi với câu loại câu này do nhầm lẫn về cấu trúc và động từ.
Ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 17: Had the company invested in sustainable energy solutions earlier, it would have mitigated the impact of recent market fluctuations. (Nếu công ty đã đầu tư vào các giải pháp năng lượng bền vững sớm hơn, thì công ty đã giảm thiểu được tác động của những biến động thị trường gần đây.)
Câu văn trên đã đảo từ "Had" để nhấn mạnh, phù hợp với văn phong trang trọng trong kinh doanh hoặc báo cáo.
Ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 18: If I hadn't overslept, I wouldn't have missed my flight! (Nếu tớ không ngủ quên, tớ đã không bị lỡ chuyến bay rồi!)
Ví dụ 19: If she had submitted her assignments on time, she would have received higher grades. (Nếu cô gái nộp bài tập đúng hạn, cô ta đã nhận có điểm cao hơn.)
Với trường hợp này, câu điều kiện loại 3 diễn tả sự hối tiếc trong tình huống đời thường, với cách nói ngắn gọn, gần gũi.
Ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 20: If the analysts had accounted for the factors, they would have gotten more exact results. (Nếu các nhà nghiên cứu đã tính đến các biến số, họ đã thu được kết quả chính xác hơn.)
Ví dụ 21: Had the historians analyzed the primary sources more carefully, they would have reached a different conclusion. (Nếu những nhà sử học phân tích về các nguồn tài liệu chính một cách cẩn thận hơn, họ đã đến được với một kết luận khác.)
Câu này vận dụng ngôn ngữ chuyên ngành, phù hợp với các bài nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo học thuật.
Để giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt nội dung, phần sau đây sẽ giải thích chi tiết các thuật ngữ liên quan đến câu điều kiện loại 3: