Last updated on June 19th, 2025
Beside và besides, cả hai đều có cách viết khá giống nhau nên có thể dễ gây nhầm lẫn cho người học! Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá sự khác biệt để sử dụng cho chuẩn nhé!
Nhiều người nhầm lẫn giữa beside và besides, nhưng thực tế chúng có ý nghĩa và cách dùng khác nhau hoàn toàn. Để tránh sai sót khi sử dụng, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa và cách dùng beside ngay sau đây!
Beside là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bên cạnh hoặc kế bên một vật hoặc một người nào đó. Beside được dùng để chỉ vị trí vật lý, thể hiện sự gần gũi về không gian.
Ví dụ 1: The bookstore is beside the café, so you can grab a coffee before browsing for books. (Hiệu sách nằm bên cạnh quán cà phê, nên bạn có thể mua cà phê trước khi chọn sách.)
Trong câu này, beside được dùng để chỉ vị trí của hiệu sách (bookstore) so với quán cà phê (café). Nó nhấn mạnh rằng hai địa điểm này nằm ngay cạnh nhau về mặt không gian, không có sự tách biệt đáng kể.
Ví dụ 2: He placed his bag beside the chair and sat down. (Anh ấy đặt túi bên cạnh ghế rồi ngồi xuống.)
Ở đây, beside thể hiện rằng chiếc túi (bag) được đặt ngay bên cạnh chiếc ghế (chair). Nghĩa của beside trong trường hợp này vẫn là mô tả một vị trí gần, giúp người nghe hình dung rõ ràng về sự sắp xếp của đồ vật trong không gian.
Beside + Noun (danh từ) |
Beside được sử dụng khi muốn diễn tả một người hoặc vật ở vị trí kế bên một người hoặc vật khác.
Ví dụ 3: She sat beside me during the meeting. (Cô ấy ngồi cạnh tôi trong suốt cuộc họp.)
Ví dụ 4: The hotel is located beside the river. (Khách sạn nằm bên cạnh con sông.)
Beside còn mang nghĩa so sánh, diễn tả rằng một điều gì đó trở nên nhỏ bé hoặc kém quan trọng hơn khi đặt cạnh một điều khác.
Ví dụ 5: Beside his achievements, mine seem trivial. (So với thành tựu của anh ấy, của tôi có vẻ tầm thường.)
Ví dụ 6: This problem is nothing beside what we faced last year. (Vấn đề này chẳng là gì so với những gì chúng ta đối mặt năm ngoái.)
Besides ở đây không chỉ đơn thuần là một biến thể của beside mà còn mang ý nghĩa mở rộng hơn trong câu. Từ này được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc thể hiện sự liệt kê. Dưới đây là định nghĩa và cách sử dụng besides một cách chính xác nhất.
Besides vừa có thể đóng vai trò là giới từ, vừa là trạng từ mang nghĩa "ngoài ra, bên cạnh đó, hơn nữa". Từ này được dùng để bổ sung thông tin hoặc liệt kê thêm một yếu tố so với những gì đã đề cập trước đó.
Ví dụ 7 (dùng besides như giới từ): Besides English, she can also speak French and Japanese. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn có thể nói tiếng Pháp và Nhật Bản.)
Ở đây, besides được dùng như một giới từ với nghĩa "ngoài ra, bên cạnh", bổ sung thêm thông tin về các ngôn ngữ mà cô ấy có thể nói.
Ví dụ 8 (dùng besides như trạng từ): I don’t want to go out tonight. Besides, it's raining heavily. (Tôi không muốn ra ngoài tối nay. Hơn nữa, trời còn đang mưa to.)
Trong câu này, besides đóng vai trò là trạng từ với nghĩa "hơn nữa, ngoài ra", giúp bổ sung thêm lý do thứ hai để nhấn mạnh quan điểm không muốn ra ngoài.
Besides + Noun (Danh từ) |
Besides + Clause (Mệnh đề) |
Besides được sử dụng để thêm một yếu tố khác vào nhóm có sẵn.
Ví dụ 9: Besides English, she also speaks Chinese. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói tiếng Trung.)
Khi đi với danh động từ (V-ing), besides sẽ bổ sung thêm một hành động khác.
Ví dụ 10: Besides studying, he also works part-time. (Ngoài việc học, cậu ấy còn làm việc bán thời gian.)
Khi đứng đầu hoặc giữa câu, besides" có nghĩa "hơn nữa, ngoài ra", bổ sung thêm lý do.
Ví dụ 11: I’m not going out tonight. Besides, it’s raining. (Tôi không ra ngoài tối nay. Hơn nữa, trời đang mưa.)
Besides có thể xuất hiện trong câu hỏi hoặc câu phủ định để nhấn mạnh một yếu tố bổ sung.
Ví dụ 12: Who else was at the party besides you? (Ngoài bạn ra, còn ai nữa đã đến bữa tiệc?)
Qua những thông tin trên, có lẽ bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa cũng như cách sử dụng beside và besides. Vậy bạn đã biết cách phân biệt besides và beside chưa? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!
- Cùng là giới từ
Cả hai từ đều có thể đóng vai trò là giới từ trong câu. Khi làm giới từ, chúng đều đứng trước danh từ hoặc danh động từ (V-ing) để bổ sung thông tin về vị trí hoặc sự liên kết giữa các ý trong câu.
- Đều đi với danh từ hoặc cụm danh từ
Sau beside và besides, có thể là một danh từ hoặc cụm danh từ. Điều này khiến nhiều người nhầm lẫn khi lựa chọn giữa hai từ trong một câu.
- Đều xuất hiện trong cả văn nói và văn viết
Cả besides và beside đều được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản trang trọng.
- Có cách viết gần giống nhau, dễ gây nhầm lẫn
Sự khác biệt duy nhất trong cách viết giữa hai từ này là hậu tố "-s" ở besides, điều này khiến nhiều người nhầm lẫn.
- Sự Khác Nhau Giữa Beside Và Besides
Vậy beside và besides khác nhau như thế nào? Bạn cần dựa vào ý nghĩa, từ loại và cách sử dụng của từng từ. BrightCHAMPS đã tổng hợp bảng dưới đây về sự khác nhau giữa hai từ này theo từng tiêu chí cụ thể, giúp bạn áp dụng đúng trong mọi tình huống.
Tiêu chí |
Beside |
Besides |
Ý nghĩa |
Bên cạnh (chỉ vị trí), so sánh |
Ngoài ra, bên cạnh đó, hơn nữa |
Từ loại |
Giới từ |
Giới từ, Trạng từ |
Cách sử dụng |
- Chỉ vị trí (bên cạnh ai/cái gì).
- So sánh giữa hai đối tượng. |
- Là giới từ (ngoài ra, bên cạnh đó).
- Là trạng từ (hơn nữa, vả lại). |
Ví dụ |
The little boy stood beside his mother while waiting for the bus. (Cậu bé đứng bên cạnh mẹ khi chờ xe buýt.) |
I’m too tired to go out. Besides, I have a lot of work to do. (Tôi quá mệt để ra ngoài. Hơn nữa, tôi còn rất nhiều việc phải làm.) |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 13: The CEO sat beside the chairman during the conference. (Giám đốc điều hành ngồi bên cạnh chủ tịch trong cuộc họp.)
→ Beside được dùng để chỉ vị trí, nghĩa là bên cạnh.
Ví dụ 14: The company offers great benefits. Besides, the salary is competitive. (Công ty cung cấp nhiều phúc lợi tốt. Hơn nữa, mức lương cũng rất cạnh tranh.)
→ Besides mang nghĩa hơn nữa, bổ sung thêm thông tin.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 15: Come sit beside me and let’s watch a movie together. (Ngồi xuống bên cạnh tớ rồi cùng xem phim nào)
→ Beside mang ý nghĩa vị trí bên cạnh ai đó.
Ví dụ 16: I don’t want to go. Besides, I have a lot of work to do. (Tôi không muốn đi. Hơn nữa, tôi còn nhiều việc phải làm.)
→ Besides được dùng để đưa ra lý do bổ sung.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 17: The museum is located beside the national library. (Bảo tàng nằm cạnh thư viện quốc gia.)
→ Beside chỉ vị trí địa lý.
Ví dụ 18: Besides its historical significance, the site is also a major tourist attraction. (Ngoài ý nghĩa lịch sử, địa điểm này còn là một điểm du lịch quan trọng.)
→ Besides mang nghĩa “ngoài ra”, liệt kê thêm thông tin.
Ngữ Cảnh Giao Tiếp Hàng Ngày
Ví dụ 19: She placed her phone beside the laptop. (Cô ấy đặt điện thoại bên cạnh máy tính xách tay.)
→ Beside chỉ vị trí vật lý.
Ví dụ 20: I don’t like coffee. Besides, it keeps me awake at night. (Tớ không thích cà phê. Hơn nữa, nó làm tớ mất ngủ vào ban đêm.)
→ Besides được dùng để bổ sung lý do..
Cuối cùng, BrightCHAMPS đã tổng kết lại những chú thích quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về beside và besides, cùng xem nhé!
- Beside có nghĩa là “bên cạnh” (về vị trí) và không thể thay thế cho besides.
- Besides mang nghĩa “ngoài ra, bên cạnh đó” và được dùng để bổ sung thông tin.
- Beside + Danh từ dùng để chỉ vị trí hoặc sự so sánh.
- Besides + Danh từ/Mệnh đề để thêm ý hoặc lý do.
- Beside không thể đứng trước một mệnh đề như besides.
- Beside có thể mang nghĩa bóng “so với” nhưng hiếm khi dùng trong giao tiếp hàng ngày.
- Besides thường xuất hiện trong văn nói và viết để diễn đạt ý mở rộng hoặc nhấn mạnh thông tin bổ sung. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.