Last updated on June 3rd, 2025
Tính từ ghép trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt câu một cách ý chính xác và ngắn gọn hơn. Chúng thường kết hợp từ hai từ trở lên, đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Tính từ ghép tiếng Anh là gì? Tính từ ghép (compound adjective) là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ để bổ nghĩa cho danh từ, giúp diễn đạt ý nghĩa chính xác và cô đọng hơn. Chúng thường được nối với nhau bằng dấu gạch nối (hyphen), đặc biệt khi đứng trước danh từ để tránh hiểu nhầm về nghĩa.
Ví dụ 1: An internationally-recognized CEO (một CEO được công nhận quốc tế)
Ví dụ 2: A high-quality product (một sản phẩm chất lượng cao)
Ví dụ 3: A five-star hotel (một khách sạn năm sao)
Ví dụ 4: An all-time favorite song (một bài hát yêu thích mọi thời đại)
Ví dụ 5: A last-minute decision (một quyết định vào phút chót)
Tính từ ghép có quy tắc sử dụng khá đơn giản, sẽ có 2 quy tắc chính sau đây.
Dấu gạch nối (hyphen) giúp phân biệt ý nghĩa của cụm từ và thường được dùng khi tính từ ghép đứng trước danh từ.
Câu sai |
A deep rooted belief |
Câu đúng |
A deep-rooted belief |
Tuy nhiên, khi tính từ ghép đứng sau động từ to be hoặc các động từ liên kết (linking verbs) như seem, look, become, dấu gạch nối thường bị lược bỏ:
Ví dụ 6: This product is high quality.
Ví dụ 7: Her idea seems well thought out and promising.
Tính từ ghép có thể được hình thành theo nhiều mô hình khác nhau:
Danh từ + Tính từ: World-famous (nổi tiếng toàn cầu)
Trạng từ + Phân từ quá khứ: Well-prepared (chuẩn bị tốt)
Số + Danh từ: Five-star (năm sao)
Danh từ + Phân từ: Handmade (làm bằng tay)
Tính từ + Danh từ: Last-minute (phút chót)
Tính từ + Phân từ: Long-lasting (lâu dài)
Lưu ý: Một số tính từ ghép có thể mất dấu gạch nối nếu trở thành thuật ngữ thông dụng (như blackboard). Một số không tuân theo quy tắc thông thường (high school, full-time).
Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng tính từ ghép trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày cũng như văn viết.
Các tính từ ghép giúp câu văn súc tích và rõ ràng hơn bằng cách kết hợp nhiều ý nghĩa trong một cụm từ ngắn gọn, thay vì sử dụng nhiều từ riêng lẻ để diễn đạt cùng một nội dung.
Ví dụ 8: She bought a high-quality handbag. (Cô ấy đã mua một chiếc túi xách chất lượng cao.)
Ví dụ 9: He gave me a thought-provoking book. (Anh ấy tặng tôi một cuốn sách kích thích tư duy.)
Tính từ ghép giúp nhấn mạnh sự không phù hợp hoặc không mong muốn của sự vật, sự việc.
Ví dụ 10: He doesn’t like short-term investments. (Anh ấy không thích các khoản đầu tư ngắn hạn.)
Ví dụ 11: That was not a well-thought-out plan. (Đó không phải là một kế hoạch được suy nghĩ kỹ lưỡng.)
Dùng để đặt câu hỏi về đặc điểm hoặc tính chất của một sự vật, sự việc.
Ví dụ 12: Do you prefer home-cooked meals? (Bạn có thích những bữa ăn tự nấu tại nhà không?)
Ví dụ 13: Is this a user-friendly application? (Đây có phải là một ứng dụng thân thiện với người dùng không?)
Ngoài ra, tính từ ghép còn được dùng để so sánh mức độ của một đặc điểm giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Ví dụ 14: This phone is twice as energy-efficient as the older model. (Chiếc điện thoại này tiết kiệm năng lượng gấp đôi so với mẫu cũ.)
Ví dụ 15: This laptop is significantly lighter-weight than the previous version. (Chiếc laptop này nhẹ hơn đáng kể so với phiên bản trước.)
Thể hiện những điều kiện cần thiết để đạt được một trạng thái hoặc kết quả nào đó.
Ví dụ 16: If you are looking for a cost-effective solution, consider this option. (Nếu bạn đang tìm một giải pháp tiết kiệm chi phí, hãy cân nhắc lựa chọn này.)
Ví dụ 17: Unless you have a time-consuming job, you should join this course. (Trừ khi bạn có một công việc tốn thời gian, bạn nên tham gia khóa học này.)
Tính từ ghép là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, nhưng người học thường mắc một số lỗi phổ biến khi sử dụng. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách tránh để đảm bảo việc sử dụng tính từ ghép chính xác và tự nhiên nhất.
Trong Câu Khẳng Định
Ví dụ 20: She has a blue-eyed cat. (Cô ấy có một con mèo mắt xanh.)
Ví dụ 21: He is a hard-working student. (Anh ấy là một học sinh chăm chỉ.)
Ví dụ 22: The restaurant serves m
Trong Câu Phủ Định
Ví dụ 23: This is not a high-risk investment. (Đây không phải là một khoản đầu tư có rủi ro cao.)
Ví dụ 24: The company refuses to sell low-quality products. (Công ty từ chối bán các sản phẩm kém chất lượng.)
Ví dụ 25: She isn’t a narrow-minded person. (Cô ấy không phải là một người có tư duy hạn hẹp.)
Trong Câu Nghi Vấn
Ví dụ 26: Do you prefer home-cooked meals or fast food? (Bạn thích những bữa ăn tự nấu tại nhà hay đồ ăn nhanh hơn?)
Ví dụ 27: Is he a self-motivated employee? (Anh ấy có phải là một nhân viên có động lực làm việc từ bên trong không?)
Ví dụ 28: Would you recommend a well-written book for beginners? (Bạn có thể giới thiệu một cuốn sách được viết tốt dành cho người mới bắt đầu không?)
Trong Câu So Sánh
Ví dụ 29: This smartphone is more user-friendly than the previous model. (Chiếc điện thoại này thân thiện với người dùng hơn mẫu trước.)
Ví dụ 30: His speech was less thought-provoking than I expected. (Bài phát biểu của anh ấy ít gây suy ngẫm hơn tôi mong đợi.)
Ví dụ 31: This software is far more time-saving than the old version. (Phần mềm này tiết kiệm thời gian hơn nhiều so với phiên bản cũ.)
Trong Câu Điều Kiện
Ví dụ 32: You will be more productive if you work in a distraction-free environment. (Bạn sẽ làm việc hiệu quả hơn nếu ở trong một môi trường không bị xao nhãng.)
Ví dụ 33: If you follow a well-balanced diet, you will stay healthy. (Nếu bạn tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng, bạn sẽ khỏe mạnh.)
Ví dụ 34: If she had chosen a better-paying job, she wouldn’t have struggled financially. (Nếu cô ấy chọn một công việc có thu nhập tốt hơn, cô ấy đã không gặp khó khăn tài chính.)
Ví dụ 35: Unless you have a full-time job, it will be difficult to get a loan. (Trừ khi bạn có một công việc toàn thời gian, sẽ rất khó để vay tiền.)
Và cuối cùng, các bạn đừng quên ôn lại bài với những kiến thức về tính từ ghép được cô đọng dưới đây nhé.