BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 19th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phân Biệt Take A Rest Và Get Some Rest Đơn Giản Và Chi Tiết

Bạn có đang bối rối trong việc phân biệt take a rest get some rest không? BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt qua hướng dẫn chi tiết, ví dụ thực tế và bài tập áp dụng!

Blog for Vietnamese Students
Professor Greenline from BrightChamps

Take A Rest Là Gì?

Khi học tiếng Anh, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của những cụm từ quen thuộc như take a rest sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống hằng ngày. Vậy take a rest có nghĩa là gì?

 

  • Định Nghĩa 

 

"Rest" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự nghỉ ngơi, thư giãn trong một khoảng thời gian nhất định. Cụm từ “take a rest" có nghĩa là dành một khoảng thời gian ngắn để nghỉ ngơi, thư giãn với mục đích phục hồi sức khỏe hoặc tái tạo năng lượng.

 

Ví dụ 1: After working for five hours  straight, I decided to take a rest before continuing. (Sau khi làm việc liên tục trong năm giờ, tôi quyết định nghỉ ngơi trước khi tiếp tục.)

 

Ví dụ 2: You should take a rest if you feel tired during the trip. (Bạn nên nghỉ ngơi nếu cảm thấy mệt trong suốt chuyến đi.)

 

Ví dụ 3: The workers take a rest every afternoon before returning to work. (Những công nhân nghỉ ngơi mỗi buổi chiều trước khi quay lại làm việc.)

 

Ví dụ 4: Let’s take a rest for a while before heading to the next tourist attraction. (Hãy nghỉ ngơi một chút trước khi đến điểm du lịch tiếp theo.)

 

  • Các Từ Đồng Nghĩa Với "Take A Rest"

 

Có nhiều cụm từ có thể thay thế "take a rest" tùy vào ngữ cảnh sử dụng, bao gồm:

Relax: nghỉ ngơi, thư giãn

Ví dụ 5: I need to relax after a long day at work.
(Tôi cần thư giãn sau một ngày làm việc dài.)

Take a break: tạm dừng để nghỉ ngơi một thời gian ngắn

Ví dụ 6: Let’s take a break before continuing our discussion.
(Hãy tạm dừng để nghỉ ngơi trước khi tiếp tục thảo luận.)

Unwind: thư giãn, xả stress sau một thời gian làm việc căng thẳng

Ví dụ 7: Reading a book helps me unwind after a busy day.
(Đọc sách giúp tôi thư giãn sau một ngày bận rộn.)

 

  • Cách Sử Dụng “Take A Rest” Trong Câu
     
 

Cấu trúc 

Ví dụ 

Câu khẳng định

S + take a rest (chia động từ theo thì phù hợp)

Ví dụ 8: He usually takes a rest after jogging every morning.
(Anh ấy thường nghỉ ngơi sau khi chạy bộ vào mỗi buổi sáng.)

Câu phủ định

S + trợ động từ phủ định + take a rest

Ví dụ 9: I won’t take a rest until I finish this report.
(Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi hoàn thành bản báo cáo này.)

Câu nghi vấn

Trợ động từ + S + take a rest?

Ví dụ 10: Have you taken a rest yet?
(Bạn đã nghỉ ngơi chưa?)

 

  • Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng "Take A Rest"

 

- “Take a rest” thường ít phổ biến trong hội thoại hàng ngày. Người bản ngữ thường sử dụng “take a break” để thay thế.

 

- Take a rest thường chỉ một khoảng thời gian nghỉ ngắn và không mang ý nghĩa nghỉ ngơi dài hoặc phục hồi sức khỏe sau khi ốm.

 

- Cụm từ này không thể sử dụng ở thể bị động.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Get Some Rest Là Gì?

Bên cạnh "take a rest", người bản xứ còn sử dụng cụm "get some rest" với sắc thái khác. Vậy "get some rest" được hiểu như thế nào trong tiếng Anh?

 

  • Định Nghĩa Get Some Rest

 

Khác với take a rest, cụm từ get some rest thường chỉ một khoảng thời gian nghỉ ngơi dài nhằm phục hồi sức khỏe. Cụm từ này cũng được dùng khi khuyên ai đó nên nghỉ ngơi đầy đủ hơn.

 

Ví dụ 11: After a long day of work, you should get some rest. (Sau một ngày làm việc dài, bạn nên nghỉ ngơi.)

 

Ví dụ 12: The doctor told me to get some rest to recover faster. (Bác sĩ bảo tôi nên nghỉ ngơi để hồi phục nhanh hơn.)

 

Ví dụ 13: You look exhausted! Go get some rest. (Bạn trông rất mệt! Đi nghỉ ngơi đi.)

 

Ví dụ 14: I need to get some rest before my early morning flight. (Tôi cần nghỉ ngơi trước chuyến bay sáng sớm.)

 

  • Cách Sử Dụng “Get Some Rest” Trong Câu

 

 

Cấu trúc 

Ví dụ 

Câu khẳng định

S + get some rest (chia động từ theo thì phù hợp)

Ví dụ 15: He needs to get some rest before his big performance.
(Anh ấy cần nghỉ ngơi trước buổi biểu diễn quan trọng.)

Câu phủ định

S + trợ động từ phủ định + get some/any rest

Ví dụ 16: I haven’t had any rest since the project started.
(Tôi chưa nghỉ ngơi kể từ khi dự án bắt đầu.)

Câu nghi vấn

Trợ động từ + S + get some rest?

Ví dụ 17: Have you gotten some rest after your long shift?
(Bạn đã nghỉ ngơi sau ca làm việc dài chưa?)

 

  • Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng "Get Some Rest"

 

"Get some rest" thường được dùng khi muốn khuyên ai đó nên nghỉ ngơi đầy đủ, đặc biệt trong các tình huống họ mệt mỏi hoặc cần hồi phục sức khỏe.

 

Cụm này không thể sử dụng ở thể bị động.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Take A Rest Get Some Rest

Nhiều người học tiếng Anh thường khó phân biệt take a rest get some rest, thậm chí sử dụng chúng thay thế nhau trong mọi hoàn cảnh. Tuy nhiên, hai cụm từ này có sự khác biệt về nhiều mặt. Vậy cách dùng take a rest và get some rest có gì khác nhau? Theo dõi tiếp nhé! 
 

Tiêu chí

Take a rest

Get some rest 

Mục đích 

Nghỉ ngơi tạm thời trước khi tiếp tục làm việc gì đó

Nghỉ ngơi đầy đủ để phục hồi sức khỏe, tinh thần

Thời gian nghỉ ngơi

Thường ngắn, có thể chỉ vài phút hoặc vài giờ

Thường dài hơn, có thể là qua đêm hoặc vài ngày

Ngữ cảnh sử dụng

Nghỉ ngơi trong các hoạt động thể chất, học tập hoặc công việc

Nghỉ ngơi sau khi mệt mỏi, kiệt sức, bệnh tật

Ví dụ 

Ví dụ 18: We have been driving for five hours. Let’s take a rest before continuing. (Chúng ta đã lái xe năm tiếng rồi. Hãy nghỉ ngơi một chút trước khi tiếp tục.)

Ví dụ 19: He is feeling unwell, so the doctor advised him to get some rest. (Anh ấy cảm thấy không khỏe, nên bác sĩ khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi.)

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Sự Khác Nhau Của Take A Rest Và Get Some Rest

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: Before starting the next presentation, let’s take a rest for 15 minutes. (Trước khi bắt đầu bài thuyết trình tiếp theo, hãy nghỉ ngơi 15 phút.)

 

Giải thích: Take a rest được dùng khi nói về một khoảng thời gian nghỉ ngắn để lấy lại năng lượng trước khi tiếp tục bài thuyết trình tiếp theo.

 

Ví dụ 21: After working overtime for several days, the manager told his team to get some rest before the next big project. (Sau nhiều ngày làm thêm giờ, quản lý bảo đội ngũ nghỉ ngơi đầy đủ trước dự án lớn tiếp theo.)

 

Giải thích: Get some rest mang hàm ý khuyến khích nhân viên phục hồi sức khỏe trước khi tiếp tục công việc mới.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 22: We have been walking around the mall for hours. Let’s take a rest at this café. (Chúng ta đã đi bộ quanh trung tâm thương mại hàng giờ rồi. Hãy nghỉ ngơi một chút tại quán cà phê này.)

 

Giải thích: Take a rest nói về việc nghỉ ngơi ngắn hạn trong một hoạt động, như đi mua sắm, đi chơi, hoặc du lịch.

 

Ví dụ 23: You look so tired. Go home and get some rest! (Trông bạn rất mệt. Về nhà nghỉ ngơi đi!)

 

Giải thích: Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đặc biệt khi ai đó trông kiệt sức hoặc mệt mỏi, get some rest được sử dụng nhấn mạnh vào việc nghỉ ngơi đầy đủ để lấy lại năng lượng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 24: In order to maintain high productivity during long working hours, employees should take a rest every two hours to recharge and refocus. (Để duy trì năng suất cao trong suốt nhiều giờ làm việc, nhân viên nên nghỉ ngơi sau mỗi hai giờ để phục hồi và tái tập trung.)

 

Giải thích: Take a rest được dùng để chỉ nghỉ ngơi ngắn giúp tái tạo năng lượng và duy trì khả năng tập trung trong công việc.

 

Ví dụ 25: Research has shown that students who get some rest before an exam perform better than those who stay up all night studying. (Nghiên cứu đã chỉ ra rằng những sinh viên nghỉ ngơi đầy đủ trước kỳ thi có kết quả tốt hơn những người thức khuya học bài.)

 

Giải thích: Get some rest được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi đầy đủ để cải thiện hiệu suất học tập và trí nhớ.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Take A Rest Và Get Some Rest

1.Take a rest và Get some rest khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Take a rest và Get some rest có thể dùng ở dạng bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Get some rest có dạng số nhiều không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể sử dụng "take a rest" để nói về giấc ngủ dài không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Take a rest có thể dùng với thời gian cụ thể không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Take A Rest Và Get Some Rest

Dưới đây là những thuật ngữ quan trọng liên quan đến take a rest và get some rest, BrightCHAMPS tổng kết để giúp bạn hiểu rõ hơn về 2 cụm từ này: 
 

- Take a rest có nghĩa là nghỉ ngơi một khoảng thời gian ngắn trước khi tiếp tục công việc hoặc hoạt động.

 

- Get some rest mang nghĩa nghỉ ngơi đầy đủ để phục hồi sức khỏe hoặc lấy lại năng lượng.

 

- Take a rest thường dùng trong công việc, học tập hoặc hoạt động thể chất để chỉ khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn hạn.

 

- Get some rest phổ biến hơn khi khuyên ai đó nghỉ ngơi vì họ trông mệt mỏi hoặc cần phục hồi sức khỏe.

 

- Take a rest và Get some rest không thể dùng ở thể bị động, và rest là danh từ không đếm được, không có dạng số nhiều.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom