Last updated on June 20th, 2025
Will would shall should có nghĩa là gì, được sử dụng như thế nào và có những lưu ý ra sao? Hãy theo dõi toàn bộ bài viết để hiểu rõ cách phân biệt chúng.
Khi nói về một điều gì đó trong tương lai, bạn thường dùng cấu trúc nào? BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu cách dùng qua các ví dụ sau!
Will là động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh. Khi dùng will, người nghe sẽ hiểu rằng đó là một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện quyết định tức thời, lời hứa hoặc dự đoán.
Will được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh với các mục đích khác nhau:
Cách dùng |
Ví dụ |
Diễn tả hành động trong tương lai: "will" được sử dụng khi bạn muốn nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. |
Ví dụ 1: I will meet you at the airport tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn ở sân bay vào ngày mai.) |
Lời hứa: "will" cũng được dùng để cam kết hoặc hứa hẹn sẽ làm một việc gì đó trong tương lai. Lời hứa này có thể mang tính cá nhân hoặc cũng dùng trong trường hợp trang trọng. |
Ví dụ 2: "I will help you with your homework." (Tớ sẽ giúp cậu làm bài tập về nhà.) |
Dự đoán: Khi bạn đưa ra một dự đoán về tương lai, "will" sẽ được sử dụng để thể hiện sự chắc chắn |
Ví dụ 3: "I think she will pass the exam." (Tôi nghĩ cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.) |
Được sử dụng trong câu điều kiện loại 1. |
Ví dụ 4: If I have time, I will go to the park." (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi công viên.) |
Dưới đây là các cấu trúc thường dùng của will trong các loại câu.
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 5: She will go to the market tomorrow. (Cô ấy sẽ đi chợ vào ngày mai.) |
Phủ định: S + will not (won't) + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 6: They won't come to the party. (Họ sẽ không đến bữa tiệc. |
Nghi vấn: Will + S + V (nguyên mẫu)? |
Ví dụ 7: will you help me with this project? (Bạn sẽ giúp tôi với dự án này chứ?) |
Câu điều kiện loại 1: If + S +V(s/es), S + will + V(nguyên mẫu). |
Ví dụ 8: If we leave now, we will catch the train. (Nếu chúng ta rời đi bây giờ, chúng ta sẽ kịp chuyến tàu.) |
Would thường được dùng để nói về một hành động có thể được xảy ra trong những tình huống giả định. Vậy cách dùng từ này như thế nào?
Would được biết đến là dạng quá khứ của will để diễn tả một thói quen trong quá khứ. Tuy nhiên trong một số trường hợp would lại dùng để mô tả tình huống giả định không có thật, hay đưa ra một yêu cầu lịch sự.
Cùng xem một vài ví dụ để hiểu rõ hơn về cách dùng would
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Tình huống giả định |
"would" được sử dụng trong các tình huống giả định, hay những việc có thể xảy ra không đúng thực tế, và là cấu trúc dùng trong câu điều kiện loại 2,3. |
Ví dụ 9: If I were you, I would talk to him about the issue. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói chuyện với anh ấy về vấn đề này.) |
Yêu cầu lịch sự |
"would" thường được sử dụng trong các yêu cầu hoặc lời mời một cách lịch sự. |
Ví dụ 10: would you like to join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?) |
Thói quen trong quá khứ |
"would" cũng có thể được dùng để diễn tả một thói quen trong quá khứ. |
Ví dụ 11: When we were young, we would go to the beach every summer. (Khi còn nhỏ, chúng tôi thường đi biển mỗi mùa hè.) |
Tương tự như will, would cũng có một số đặc điểm cần lưu ý trong cấu trúc
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định: S + would + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 12: I would go to the party if I had time. (Tôi sẽ đi dự tiệc nếu tôi có thời gian.) |
Phủ định: S + would not (wouldn't) + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 13: She wouldn't accept the offer. (Cô ấy sẽ không chấp nhận lời đề nghị.) |
Nghi vấn: would + S + V (nguyên mẫu)? |
Ví dụ 14: would you mind helping me? (Bạn có phiền giúp tôi không?) |
Câu điều kiện loại 2: If + S + V2/ed (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 15: If I won the lottery, I would buy a big house. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một căn nhà lớn.) |
Câu điều kiện loại 3: If + S + had + V3/ed (quá khứ hoàn thành), S + would + have + V3/ed (quá khứ phân từ) |
Ví dụ 16: If he had studied harder, he would have passed the exam. (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy đã vượt qua kỳ thi.) |
Trong tiếng Anh Mỹ hiện tại, shall ít khi được sử dụng. Mặc dù vậy, nó vẫn có chỗ đứng nhất định trong tiếng Anh Anh, đặc biệt là trong những văn bản pháp lý. Vì vậy chúng ta vẫn cần nắm rõ những quy tắc của động từ khuyết thiếu này.
"shall" cũng là một động từ khuyết thiếu thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc trong những câu hỏi mang tính đề xuất, mời ai đó. Một điểm nhỏ đặc biệt cần lưu ý, shall chỉ đi với các chủ ngữ “I” và “We” khi đặt câu.
Cách dùng |
Ví dụ |
Đề xuất hoặc mời: "shall" được sử dụng trong câu hỏi để đưa ra lời đề nghị hoặc lời mời. |
Ví dụ 17: shall we go shopping after dinner? (Chúng ta có nên đi mua sắm bữa tối không?) |
Cam kết nghiêm túc: Trong một số trường hợp, "shall" được dùng để thể hiện sự cam kết hoặc quyết tâm. |
Ví dụ 18: shall I open the window? (Tôi có nên mở cửa sổ không?) |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định: S + shall + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 19: I shall return before 5 PM. (Tôi sẽ quay lại trước 5 giờ chiều.) |
Phủ định: S + shall not (shan't) + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 20: We shan't go there. (Chúng tôi sẽ không đi đến đó.) |
Nghi vấn: shall + S + V (nguyên mẫu)? |
Ví dụ 21: shall we go to the park? (Chúng ta có nên đi công viên không?) |
Có lẽ should là một từ khá quen thuộc với bạn. Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu và tận dụng hết cách dùng của nó chưa? Cùng BrightCHAMPS ôn tập lại nhé.
"Should” là một trợ động từ được sử dụng để đưa ra lời khuyên dành cho ai đó dựa trên quan điểm cá nhân của người nói. Ngoài ra should còn được sử dụng trong các câu điều kiện loại 1, mô tả các tình huống giả định có thể xảy ra.
Cách dùng |
Ví dụ |
Lời khuyên: "should" được dùng khi bạn muốn khuyên ai đó làm một việc gì đó. |
Ví dụ 22: You should drink more water. (Bạn nên uống nhiều nước hơn.) |
Sự cần thiết: "should" cũng diễn tả những điều cần phải làm. |
Ví dụ 23: I think you should talk to her about the problem. (Tôi nghĩ bạn nên nói chuyện với cô ấy về vấn đề này.) |
Tình huống giả định: "should" có thể được sử dụng trong câu điều kiện |
Ví dụ 24: If you want to succeed, you should work harder. (Nếu bạn muốn thành công, bạn nên làm việc chăm chỉ hơn.) |
Should được dùng với hàm ý tiếc nuối điều gì đó: nó mô tả một việc đáng lẽ nên xảy ra nhưng thực tế lại không diễn ra. |
Ví dụ 25: "We should have left earlier to avoid the traffic." (Đáng lẽ ra chúng ta nên rời đi sớm hơn để tránh tắc đường.) |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Khẳng định:
S + should + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 26: You should see a doctor. (Bạn nên đi gặp bác sĩ.) |
Phủ định:
S + should not (shouldn't) + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 27: He shouldn't stay up late. (Anh ấy không nên thức khuya.) |
Nghi vấn:
should + S + V (nguyên mẫu)? |
Ví dụ 28: should we leave now? (Chúng ta có nên rời đi bây giờ không?) |
Will, would, shall, should đều là những động từ khuyết thiếu, và đi sau nó là các động từ ở dạng nguyên thể, không chia ( Verb bare infinitive). Ở trong mỗi ngữ cảnh và tùy vào từng thời điểm mà ta sẽ lựa chọn từ phù hợp để biểu đạt ý nghĩa của câu. Để tránh nhầm lẫn về ngữ pháp, BrightCHAMPS đã tổng hợp lại những đặc điểm của từng từ kèm ví dụ để bạn đọc dễ hiểu hơn về cách sử dụng will would shall should
Đặc điểm |
Ví dụ | Lưu ý | |
Will |
Diễn tả một hành động có thể xảy ra trong tương lai, một dự đoán (câu điều kiện loại 1). |
Ví dụ 29: I will finish my work by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành công việc vào ngày mai.) |
Dùng trong thì tương lại đơn.
Các hành động được nhắc đến chắc chắn xảy ra. |
Would |
Diễn tả một thói quen đã từng có trong quá khứ, hoặc tình huống giả định cho hành động không có thực ở hiện tại. |
Ví dụ 30: If I were you, I would speak up. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ lên tiếng.) |
Dùng trong quá khứ, trong các câu điều kiện loại 2 và 3
Sử dụng trong yêu cầu mang tính lịch sự. |
Shall |
Sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, mang ý nghĩa là lời mời, đề xuất hoặc lời cam kết. |
Ví dụ 31: shall we go to the cinema? (Chúng ta có nên đi xem phim không?) |
Chỉ đi với các chủ ngữ là “We” hoặc “I”
Ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. |
Should |
Khuyên bảo ai đó nên làm gì
Đưa ra tình huống giả định có thể xảy ra.
Mô tả sự tiếc nuối với hành động đáng lẽ nên xảy ra trong quá khứ. |
Ví dụ 32: You should exercise more. (Bạn nên tập thể dục nhiều hơn.) |
Dùng để đưa lời khuyên dựa trên quan điểm cá nhân.
Sử dụng trong các tình huống giả định nhưng không mang tính chất mạnh mẽ như would. |
Will
Ví dụ 33: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai.) - Đây là một lời dự đoán về tương lai dựa trên ý kiến cá nhân ở hiện tại.
Ví dụ 34: I will always be there for you." (Tôi sẽ luôn ở bên bạn.) - Đây là một lời cam kết đặt ra trong tương lai.
Ví dụ 35: The phone is ringing. I will answer it. (Điện thoại đang reo. Tôi sẽ nghe máy.) - Mô tả một quyết định được đưa ra ngay lập tức dựa trên sự việc đang xảy ra ở hiện tại.
Would
Ví dụ 36: She said she would call me later. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ gọi cho tôi sau.) - Would trong tình huống này dùng với mục đích diễn tả hành động tương lai từ thời điểm cô ấy nói (trong quá khứ).
Ví dụ 37: If I had more time, I would travel more. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi du lịch nhiều hơn.) - Đây là câu điều kiện loại 2 mô tả một tình huống giả định, không có thật ở hiện tại.
Ví dụ 38: If I had studied harder, I would have passed the exam." (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi rồi.) - Câu điều kiện loại 3 mô tả tình huống không có thật trong quá khứ.
Shall
Ví dụ 39: Shall we go for a walk? (Chúng ta đi dạo nhé?) - Đây là một đề nghị, gợi ý mang tính chất lịch sự.
Ví dụ 40: We shall overcome. (Chúng ta nhất định sẽ vượt qua.) - Tình huống này ít gặp trong thực tế và thường chỉ thấy trong các bài phát biểu hoặc văn bản mang tính trang trọng.
Should
Ví dụ 41: You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.) - Đây là một lời khuyên dựa trên quan điểm cá nhân, mang tính thiết thực cho người nghe.
Ví dụ 42: Students should respect their teachers. (Học sinh nên tôn trọng giáo viên của mình.) - Should trong tình huống này dùng để mô tả bổn phận, trách nhiệm của ai đó nên có.
Ví dụ 43: He should be here by now. (Lẽ ra anh ấy nên đến đây rồi.) - Diễn tả sự mong đợi nào đó.
Dưới đây là một số chú thích quan trọng đồng thời cũng là những tips nhỏ giúp bạn nắm rõ hơn về cách dùng cũng như để phân biệt will would shall should.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.