Last updated on June 28th, 2025
Sometime sometimes và some time là những từ thông dụng trong tiếng Anh nhưng không phải ai cũng sử dụng đúng. Cùng BrightCHAMPS phân tích điểm khác biệt giữa định nghĩa và cách dùng 3 từ này nhé!
"Sometime" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể giữ nhiều vai trò khác nhau tùy từng trường hợp. Cụ thể
"Sometime" là tính từ, diễn đạt ý trước đây từng có nhưng giờ không còn nữa. Cách dùng này thường dùng để biểu đạt ý nghĩa về vị trí hay công việc nào đó từng đảm nhiệm ở quá khứ.
Ví dụ 1: Mary's mother, a sometime lecturer at a University of Canberra, now homeschools her. (Mẹ của Mary trước kia là giảng viên ở trường Đại học Canberra, bây giờ đang dạy cô ấy học ở nhà).
Một vai trò khác của “sometime” thường thấy chính là phó từ bất định. Lúc này, "sometime" biểu thị cho mốc thời gian không xác định trong tương lai, quá khứ, hay bất cứ thời điểm nào nó không cụ thể.
Ví dụ 2: My brother intends to marry sometime soon (Anh trai tôi dự định sẽ kết hôn vào lúc nào đó sớm thôi)
"Sometime" sau khi thêm "s" thành "Sometimes" giữ vai trò là trạng từ chỉ tần suất mang nghĩa đôi khi, thỉnh thoảng. Nó có thể đứng ở đầu câu hoặc ngay sau chủ ngữ.
Ví dụ 3: Sometimes, I walk to school (Thỉnh thoảng, tôi đi bộ đến trường).
Ví dụ 4: I sometimes come back home at midnight (Tôi thỉnh thoảng về nhà lúc nửa đêm).
"Some time" là từ ghép bởi "some" và "time" dùng để chỉ khoảng thời gian dài nhưng không rõ chính xác bao lâu. Trong câu, "some time" giữ vai trò như một danh từ.
Ví dụ 5: It might take some time to quit this project (Nó có thể sẽ mất khá lâu để kế thúc dự án này).
Khi làm bài tập và giao tiếp tiếng Anh, việc phân biệt some time sometime và sometimes rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa cả câu. Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ bảng so sánh chi tiết về 3 từ này giúp bạn dễ phân biệt và áp dụng đúng:
Tiêu chí |
Sometime |
Sometimes |
Some time |
Loại từ |
Tính từ hoặc phó từ |
Trạng từ |
Cụm danh từ |
Cách dùng |
- Khi là tính từ "sometime" có nghĩa trước đây hoặc một thời điểm không xác định.
- Khi là phó từ "sometime" chỉ hành động xảy ra vào thời điểm không rõ ràng trong quá khứ hoặc tương lai. |
Có nghĩa là “đôi khi, thỉnh thoảng”, dùng trong câu khi nói về tần suất một sự việc/ hành động xảy ra. |
Dùng trong câu khi muốn nhấn mạnh khoảng thời gian không xác định hoặc thời điểm không cụ thể. |
Loại từ đi kèm |
Thường đi cùng các động từ như “have, meet, plan,...” hoặc danh từ chỉ sự việc. |
Thường đi kèm động từ miêu tả hoạt động, nhằm chỉ tần suất diễn ra hành động đó. |
Thường đi kèm các động từ thể hiện cần thời gian như “need, spend, take,...” |
Ví dụ 6 |
Let’s meet sometime next week. (Hãy gặp nhau vào lúc nào đó tuần tới nhé!) |
Sometimes, she plays badminton with her brother. (Thỉnh thoảng, cô ấy chơi cầu lông cùng anh trai cô ấy) |
He spends some time doing this project. (Anh ấy tốn một khoảng thời gian để thực hiện dự án này) |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 7: The BOD will reconvene sometime in the fourth quarter. (BOD sẽ họp lại vào một thời điểm nào đó trong quý tư)
Đây là tình huống trang trọng và trong câu, “sometime” mang ý nghĩa chỉ một thời điểm không cụ thể diễn ra cuộc họp trong tương lai.
Ví dụ 8: Sometimes, unforeseen circumstances may affect project timelines (Thỉnh thoảng, những yếu tố bất ngờ có thể làm chậm tiến độ dự án)
Tình huống này, ý chỉ tần suất xảy ra của các tình huống bất ngờ, ngoài ý muốn tác động đến tiến độ dự án nên sử dụng “sometimes”,
Ví dụ 9: The negotiation process may take some time to conclude (Quá trình đàm phán có thể mất một thời gian để kết thúc)
Tình huống này nhằm nhấn mạnh thời gian cuộc đàm phán có thể diễn ra và không xác định chính xác khi nào kết thúc nên sử dụng “some time”.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: Let's go to drink coffee sometime next week (Cùng nhau đi uống cà phê lúc nào đó tuần sau nhé!)
"Sometime" ở đây chỉ một thời điểm không cụ thể trong tương lai, lời hẹn gặp mặt ở cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ 11: Sometimes, I stay home and listen to music (Thỉnh thoảng tôi thích ở nhà nghe nhạc)
"Sometimes" ở đây chỉ tần suất, mức độ thường xuyên diễn ra hành động ở đời thường.
Ví dụ 12: I need some time to finish my homework (Tôi cần chút thời gian để hoàn thành bài tập về nhà.)
Tình huống này ý chỉ khoảng thời gian không xác định cần có để hoàn thành bài tập nên dùng “some time”.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: Sometime in the 18th century, the theory of evolution began to take shape. (Vào một thời điểm nào đó trong thế kỷ 18, thuyết tiến hóa bắt đầu hình thành.)
Trong văn cảnh học thuật này, “sometime” được sử dụng để nói về thời điểm hình thành thuyết tiến hóa trong quá khứ nhưng không xác định rõ ràng.
Ví dụ 14: Sometimes, the results of the experiment may vary depending on environmental factors. (Thỉnh thoảng, kết quả thí nghiệm có thể thay đổi tùy vào những yếu tố môi trường.)
Tình huống này, “sometimes” được sử dụng để nói về tần suất của một hiện tượng, sự việc học thuật xảy ra.
Ví dụ 15: The researchers spent some time analyzing the data. (Các nhà nghiên cứu đã dành một khoảng thời gian để phân tích dữ liệu.)
Câu này, “some time” được sử dụng để nói về khoảng thời gian thực hiện phân tích dữ liệu mang tính học thuật nhưng không cụ thể mốc thời gian chính xác.
Để nắm chắc cách dùng và sự khác nhau giữa sometime sometimes và some time , bạn nên tập trung vào những kiến thức quan trọng và luyện tập thật nhiều. Sau đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp lại những ý trọng tâm của bài học hôm nay:
"Sometime" khi là tính từ có nghĩa trước đây hoặc một thời điểm không xác định.
"Sometime" khi là phó từ chỉ hành động xảy ra vào thời điểm không rõ ràng trong quá khứ hoặc tương lai.
"Sometimes" giữ vai trò là trạng từ chỉ tần suất mang nghĩa đôi khi, thỉnh thoảng.
"Some time" là từ ghép bởi "some" và "time" dùng để chỉ khoảng thời gian dài nhưng không rõ chính xác bao lâu. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.