Last updated on June 28th, 2025
Cấu trúc what about và how about là hai cấu trúc dùng để đưa ra những đề xuất hoặc hỏi về thông tin, ý kiến. Cùng BrightCHAMPS đi sâu vào phân tích hai cấu trúc này nhé!
How about thường được sử dụng để đề xuất ra một ý tưởng, đưa ra những gợi ý hay hỏi ý kiến về vấn đề nào đó một cách lịch sự đến người nghe/đọc. Đây là loại cấu trúc được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh và thường xuất hiện trong các tình huống không trang trọng, thân mật.
Cấu trúc how about sẽ mang các ý nghĩa như: "Thế còn… thì thế nào?" hoặc "Bạn nghĩ sao nếu…?"
Để hình dung được rõ hơn, bạn nên ghi nhớ các công thức cấu trúc how about dưới đây nhé!
How about + N (danh từ) |
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc how about + danh từ với một số ngữ cảnh sau đây:
- Đưa ra gợi ý hoặc đề xuất về thức ăn hoặc đồ uống:
Ví dụ 1: “How about some coffee?” (Thế một ít cà phê thì sao?)
=> Người nói đang muốn đề xuất thêm một ít cà phê cho người nghe/đọc.
Ví dụ 2: "I packed sandwiches. How about drinks?" (Tôi đã chuẩn bị bánh mì. Còn đồ uống thì sao?)
=> Người nói đang muốn đề xuất thêm về đồ uống, uống thứ gì đó cùng với số bánh mì đã được chuẩn bị không?
How about + V-ing (động từ thêm ing) |
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc how about + V-ing với các ngữ cảnh sau đây:
- Đưa ra gợi ý hoặc đề xuất về hoạt động:
Ví dụ 3: “How about going to the beach this weekend?” (Đi biển cuối tuần này thì sao?)
=> Người nói đang gợi ý về một kế hoạch đi biển vào cuối tuần này.
- Đưa ra gợi ý hoặc đề xuất về địa điểm:
Ví dụ 4: "How about visiting the museum?" (Đi thăm bảo tàng thì sao?)
=> Người nói đang đề xuất đến việc đi thăm một địa điểm nào đó là bảo tàng.
Ngoài ra how about còn có cấu trúc khác chưa được phổ biến hay ít được dùng như cấu trúc trên:
How about + S (chủ ngữ) + V-inf (động từ nguyên mẫu) + …? |
Theo sau how about vẫn có thể là chủ ngữ, là một dạng câu đề nghị. Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc how about + S + V-inf trong một số ngữ cảnh sau:
- Đưa ra gợi ý hoặc đề xuất về hành động giúp đỡ:
Ví dụ 5: "How about I help you with that?" (Hay là tôi giúp bạn việc đó nhé?)
=> Người nói đang muốn đề xuất với người nghe về hành động là tôi giúp bạn việc đó nhé, với chủ đích mong muốn giúp đỡ người nghe.
- Đưa ra đề xuất về một hoạt động:
Ví dụ 6: "How about we go for a picnic tomorrow?" (Hay chúng ta đi dã ngoại vào ngày mai nhé?)
=> Câu này cũng mang nghĩa như một đề xuất, đưa ra ý kiến nhưng nó nghiêng về một lời đề nghị nhẹ nhàng hơn, đề nghị đi dã ngoại vào ngày mai nhưng với ngữ cảnh vẫn rất tôn trọng ý kiến của người được hỏi.
Cấu trúc what about là loại cấu trúc cũng thường được sử dụng để đưa ra những gợi ý, lời đề nghị về một sự việc nào đó. Nó cũng có thể được sử dụng để hỏi thêm thông tin, ý kiến, mong muốn về một người hoặc sự việc cụ thể nào đó nhằm muốn chuyển hướng cuộc trò chuyện khác sang một chủ đề có liên quan.
Cấu trúc what about mang các ý nghĩa như sau: "Còn về… thì sao?" hoặc "Bạn nghĩ gì về…?"
Một số công thức cụ thể của cấu trúc what about mà bạn cần lưu ý như sau:
What about + N (danh từ) |
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc what about + danh từ với các ngữ cảnh sau đây:
- What about khi hỏi ý kiến hoặc mong muốn của ai đó:
Ví dụ 7: “What about a trip to France?” (Còn về một chuyến đi đến Pháp thì sao?)
=> Người nói đang muốn hỏi ý kiến người nghe về việc đi đến Pháp thì sao.
Ví dụ 8: "I’ve got my jacket. What about your scarf?" (Tôi đã lấy áo khoác. Còn khăn quàng của bạn thì sao?)
=> Người nói đang muốn hỏi để kiểm tra xem người kia có mang khăn quàng không, mang tính nhắc nhở nhẹ nhàng trong cuộc trò chuyện thân mật.
What about + V-ing (động từ thêm ing) |
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc what about + V-ing với các ngữ cảnh sau đây:
- What about khi đưa ra lời gợi ý hoặc đề xuất:
Ví dụ 9: "What about ordering pizza for dinner?" (Hay là chúng ta đặt pizza ăn tối?)
=> Người nói đang muốn gợi ý/đề xuất một hành động là đặt pizza cho bữa tối.
- What about khi đưa ra một chủ đề hoặc để hỏi về một thông tin cụ thể nào đó:
Ví dụ 10: "What about the missing documents? Have they been found?" (Còn những tài liệu bị thiếu thì sao? Đã tìm thấy chưa?)
=> Người nói muốn hỏi thông tin về những tài liệu bị thiếu, không phải hỏi ý kiến hay đưa ra gợi ý nào với người nghe.
- What about khi đưa ra một sự lựa chọn khác:
Ví dụ 11: "Instead of driving, what about taking the train?" (Thay vì lái xe, thì đi tàu hỏa thì sao?)
=> Dù cũng cùng mang mục đích đưa ra gợi ý nhưng trong ví dụ trên, người nói muốn đưa ra thêm một sự lựa chọn khác với lựa chọn ban đầu mà họ đề ra.
Cấu trúc what about và how about có ý nghĩa khá giống nhau nên người dùng thường hay nhầm lẫn, nhưng đừng lo lắng, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn phân biệt được cách dùng how about và what about dưới đây.
How about |
What about |
|
Cấu trúc |
How about + N (danh từ)/V-ing How about + S (chủ ngữ) + V-inf |
What about + N (danh từ)/V-ing (động từ thêm ing) |
Ý nghĩa |
Dùng để đưa ra đề xuất hay ý kiến của người nói với mục đích mời gọi nhiều hơn.
How about + V-ing: được dùng để trực tiếp đề xuất một hành động.
Thường sẽ nhận câu trả lời ngắn về sự đồng tình hay không đồng tình. |
Dùng để hỏi về một thông tin hoặc ý kiến về điều gì với mục đích nhấn mạnh yêu cầu thông tin hoặc phản hồi.
What about + V-ing: được dùng để đưa ra một khả năng hoặc một phương án thay thế.
Thường sẽ nhận câu trả lời dài hơn để giải đáp được đầy đủ thông tin được hỏi. |
Ngữ cảnh |
Đưa ra giải pháp, thay đổi kế hoạch. |
Thăm dò thông tin, mở rộng chủ đề. |
Ngữ điệu |
Phong thái thân mật, mang tính mời chào. |
Phong thái trung lập, có đôi khi mang tính kiểm tra, nhắc nhở. |
Tính chủ động |
Chủ động (khuyến khích hành động nào đó). |
Thụ động (chờ phản hồi). |
Ví dụ |
How about some ice cream?" (Một
=> Gợi ý cho người nghe về kem, một ít kem thì sao? đồng ý không. |
What about their feelings? (Còn
=> Hỏi người nghe thông tin về cảm xúc của “họ” trong câu, muốn người nghe giải đáp thắc mắc. |
Dưới đây là ví dụ chi tiết về cách dùng của cấu trúc what about và how about khi kết hợp cả hai cấu trúc này trong cùng một câu:
Ví dụ 12: "We’re going to the beach. What about sunscreen? How about packing some snacks too? (Chúng ta sẽ đi biển. Kem chống nắng thì sao? Mang thêm đồ ăn nhẹ thì thế nào?)
=> What about khi người nói hỏi về kem chống nắng mang ý nghĩa đang muốn kiểm tra (có kem chống nắng hay chưa), còn how about trong câu người nói đang muốn gợi ý mang thêm đồ ăn nhẹ.
Ví dụ 13
How about |
What about |
|
Ví dụ |
"How about scheduling a follow-up meeting next week?" (Lên lịch cuộc họp tiếp theo vào tuần sau thì sao?). |
"We’ve finalized the budget. What about the timeline for this project?" (Chúng ta đã hoàn tất ngân sách. Còn thời gian cho dự án này thì sao?). |
Cấu trúc |
"How about" + V-ing (scheduling). |
"What about" + danh từ (the timeline). |
Ngữ điệu |
Nhẹ nhàng, mang tính hợp tác. |
Lịch sự, trung lập, không áp đặt. |
Mục đích |
Chủ động đóng góp/đề xuất ý tưởng để tiến hành công việc. |
Cần biết thêm thông về dự án, đảm bảo mọi khía cạnh của dự án được thảo luận. |
Ví dụ 14
How about |
What about |
|
Ví dụ |
"How about going to the beach this weekend?" (Đi biển cuối tuần này thì sao?) |
"We’re going to the beach. What about your brother?" (Chúng ta sẽ đi biển. Em trai bạn thì sao?). |
Cấu trúc |
"How about" + V-ing (going). |
"What about" + danh từ (your brother). |
Ngữ điệu |
Thân thiện, tích cực, khuyến khích đồng ý. |
Thân mật, tò mò, không áp đặt. |
Mục đích |
Chủ động đề xuất ý tưởng để thảo luận cho buổi đi biển cuối tuần. |
Nhắc nhở và muốn biết người nghe sẽ làm thế nào đối với em trai khi họ sẽ đi biển. |
Ví dụ 15
How about |
What about |
|
Ví dụ |
"How about trying some ice cream for dessert?" (Thử kem làm món tráng miệng thì sao?) |
"I ordered pizza. What about dessert?" (Tôi đã gọi pizza. Còn món tráng miệng thì sao?) |
Cấu trúc |
"How about" + V-ing (trying). |
"What about" + danh từ (dessert). |
Ngữ điệu |
Vui vẻ, thân mật. |
Nhẹ nhàng, quan tâm. |
Mục đích |
Đề xuất nên một ý tưởng để làm phong phú bữa ăn. |
Muốn nhắc nhở và kiểm tra xem người nghe đã chuẩn bị món gì cho tráng miệng chưa, để hoàn thiện kế hoạch ăn uống. |
Ví dụ 16
How about |
What about |
|
Ví dụ |
"How about setting a delivery date for next month?" (Đặt lịch giao hàng vào tháng sau thì sao?) |
"We’ve agreed on the pricing. What about the delivery schedule?" (Chúng ta đã thống nhất giá cả. Còn lịch giao hàng thì sao?) |
Cấu trúc |
"How about" + V-ing (setting). |
"What about" + danh từ (the delivery schedule). |
Ngữ điệu |
Nhẹ nhàng, thân mật. |
Bình tĩnh, rõ ràng, không gây áp lực lên người nghe. |
Mục đích |
Đề xuất ra giải pháp cụ thể để tiến hành thỏa thuận trong việc mua bán. |
Chuyển qua một chủ đề mới sau khi đã thống nhất xong giá cả, cần đối tác trả lời hoặc bổ sung. |
Ví dụ 17
How about |
What about |
|
Ví dụ |
"How about citing recent studies in the presentation?" (Trích dẫn các nghiên cứu gần đây trong bài thuyết trình thì sao?) |
"We’ve included charts. What about adding references?" (Chúng ta đã thêm biểu đồ. Còn phần tài liệu tham khảo thì sao?) |
Cấu trúc |
"How about" + V-ing (citing). |
"What about" + V-ing (adding references). |
Ngữ điệu |
Tự tin, hướng tới một đề xuất chất lượng. |
Trung lập, mang tính kiểm tra như một câu hỏi cần xác nhận. |
Mục đích |
Gợi ý nên một giải pháp là trích dẫn các nghiên cứu gần đây trong bài thuyết trình thì có đồng ý không, đảm bảo bài thuyết trình được đầy đủ và đáng tin cậy. |
Kiểm tra và muốn biết người nghe đã có giải pháp gì cho phần tài liệu tham khảo |
Sau đây là một số chú thích quan trọng trong cấu trúc what about và how about, bạn hãy cùng BrightCHAMPS ghi nhớ thật kỹ nhé!
What about + N (danh từ)/V-ing: Được sử dụng để đưa ra những gợi ý, lời đề nghị về một sự việc nào đó.
How about + N (danh từ)/V-ing: Được sử dụng để đề xuất ra một ý tưởng, đưa ra những gợi ý hay hỏi ý kiến về vấn đề nào đó một cách lịch sự.
How about + S (chủ ngữ) + V-inf (động từ nguyên mẫu) + …?: Là một dạng câu đề nghị, tuy nhiên, cấu trúc này ít phổ biến. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.