Last updated on June 30th, 2025
Muốn câu văn trôi chảy, súc tích và chuyên nghiệp hơn? Phân từ hoàn thành chính là vũ khí lợi hại giúp bạn làm điều đó! Cùng khám phá cách sử dụng hiệu quả trong bài viết sau!
Hãy tưởng tượng bạn muốn kể về hai hành động nhưng muốn giữ câu gọn gàng và chuyên nghiệp hơn? Phân từ hoàn thành chính là chìa khóa vàng! Đây là dạng quá khứ hoàn thành của một động từ, giúp nhấn mạnh hành động nào đã xảy ra trước. Công thức cực đơn giản:
"having" + V3 (past participle) |
Ví dụ 1: Having watched all the episodes, he started looking for a new series. (Xem xong hết phim, anh ấy bắt đầu tìm phim mới.)
Phân từ hoàn thành không chỉ giúp câu văn trôi chảy hơn mà còn giúp người viết thể hiện rõ trình tự thời gian của các hành động. Dưới đây là các trường hợp phổ biến khi sử dụng phân từ hoàn thành:
Phân từ hoàn thành giúp thể hiện rằng một hành động đã hoàn thành trước khi một hành động khác diễn ra.
Mẹo nhớ: Nếu câu có nghĩa "Sau khi làm gì đó, tôi đã làm điều khác" thì khả năng cao bạn cần dùng phân từ hoàn thành.
Ví dụ 2: Having seen the movie before, I didn't watch it again. (Vì đã xem phim trước đó, tôi không xem lại nữa.)
Phân từ hoàn thành giúp câu ngắn gọn hơn bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ và động từ "had". Điều này giúp câu văn thanh thoát, dễ đọc hơn.
Ví dụ 3: The man who had stolen my wallet was caught. → Having stolen my wallet, the man was caught. (Vì đã lấy trộm ví của tôi, người đàn ông bị bắt)
Nếu cần diễn đạt một hành động đã hoàn thành nhưng chủ ngữ không phải người thực hiện hành động, ta sử dụng
Having been + V3
Ví dụ 4: Having been given a scholarship, he felt extremely grateful. (Được nhận học bổng, anh ấy cảm thấy vô cùng biết ơn.)
Fun fact: Cấu trúc này giúp bạn nâng trình tiếng Anh lên một tầm cao mới, đặc biệt hữu ích trong văn viết trang trọng hoặc học thuật.
Nếu bạn muốn câu văn của mình trôi chảy, mượt mà và sắc bén, thì phân từ hoàn thành (Perfect Participle) chính là công cụ bạn cần! Dưới đây là những cấu trúc chuẩn chỉnh và cách sử dụng linh hoạt của nó.
Cấu trúc chuẩn:
Having + V3, S + V. (Dùng cho câu chủ động) |
Having been + V3, S + V. (Dùng cho câu bị động) |
Ví dụ 5: Having finished her assignment, she went to bed. (Sau khi hoàn thành bài tập, cô ấy đi ngủ.)
Phân từ hoàn thành không chỉ giúp câu văn trôi chảy mà còn linh hoạt về vị trí trong câu. Dưới đây là ba cách đặt phân từ hoàn thành phổ biến nhất mà bạn có thể áp dụng ngay!
Trước mệnh đề chính – Mở đầu câu trôi chảy và ấn tượng
Đây là cách phổ biến nhất, giúp câu văn mượt mà, súc tích và có tính học thuật cao.
Cấu trúc:
Having + V3, S + V +… |
Khi muốn nhấn mạnh hành động xảy ra trước. |
Khi muốn viết câu mang tính trang trọng hoặc học thuật. |
Ngay sau chủ ngữ của mệnh đề chính – Giúp câu văn tự nhiên và trôi chảy
Đây là cách đặt tinh tế hơn, giúp câu có chiều sâu mà vẫn giữ được tính tự nhiên.
Cấu trúc:
S, having + V3, V +… |
Khi cần bổ sung thông tin cho chủ ngữ. |
Khi muốn tạo câu văn trôi chảy mà không dùng mệnh đề quan hệ dài dòng. |
Sau mệnh đề chính – Tạo điểm nhấn ấn tượng cho câu
Phân từ hoàn thành đặt sau mệnh đề chính giúp câu văn gọn gàng mà vẫn logic, nhất là khi cần thêm thông tin nhưng không muốn làm câu quá dài.
Cấu trúc:
S + V + O, having + V3 |
Khi muốn bổ sung thông tin mà không làm xáo trộn trật tự câu. |
Khi diễn đạt hành động xảy ra trước nhưng không quá quan trọng để đặt lên đầu. |
Khi học tiếng Anh, có bao giờ bạn đau đầu không biết nên dùng phân từ hoàn thành (perfect participle) hay danh động từ hoàn thành (perfect gerund) chưa? Cả hai đều có cấu trúc gần giống nhau nhưng cách dùng lại hoàn toàn khác biệt! Cùng tìm hiểu từng phần để không nhầm lẫn nữa nhé!
Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) – Chìa khóa giúp câu văn trôi chảy
Công thức:
Having + V3 (Having done, having seen, having finished...) |
Khi muốn nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trước một hành động khác |
Khi cần rút gọn mệnh đề để câu văn trôi chảy hơn. |
|
Khi dùng trong câu bị động (having been + V3) |
Lưu ý: Luôn kiểm tra chủ ngữ của cả câu để tránh lỗi "dangling participle" (chủ ngữ không rõ ràng). Dùng nhiều trong văn viết trang trọng, học thuật.
Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) – Bí quyết viết câu chuẩn ngữ pháp
Công thức:
Having + V3 (Having done, having seen, having finished...) |
Khi muốn nhấn mạnh một hành động trong quá khứ nhưng vẫn dùng ở vị trí danh từ. |
Khi hành động đó có tác động đến hiện tại hoặc cần thể hiện rõ tính hoàn tất. |
|
Khi cần dùng sau một số động từ, giới từ hoặc cụm từ cố định (admit, deny, regret, insist on, be proud of...). |
Lưu ý: Không thể dùng phân từ hoàn thành thay thế cho danh động từ hoàn thành trong các trường hợp này! Danh động từ hoàn thành (Perfect Gerund) có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ, trong khi phân từ hoàn thành (Perfect Participle) chủ yếu dùng để rút gọn mệnh đề.
Tips nhớ nhanh:
Nếu cần một danh từ → Perfect Gerund |
Nếu cần rút gọn một mệnh đề → Perfect Participle |
Phân từ hoàn thành có thể "nâng cấp" câu văn của bạn, nhưng nếu không cẩn thận, nó cũng có thể khiến câu bị sai ngữ pháp hoặc gây hiểu nhầm. Dưới đây là những lỗi phổ biến mà nhiều người mắc phải:
Khi học phân từ hoàn thành, có bao giờ bạn cảm thấy "rối não" vì hàng loạt thuật ngữ với mệnh đề phân từ hoàn thành chưa? Đừng lo! Dưới đây là bảng chú thích giúp bạn hiểu nhanh – nhớ lâu!
Phân từ hoàn thành: Dạng phân từ diễn đạt hành động đã hoàn thành trước một hành động khác. Công thức: Having + V3.
Dangling Participle: Lỗi sai khi chủ ngữ của câu không phù hợp với phân từ hoàn thành, làm câu khó hiểu hoặc sai nghĩa.
Perfect Participle trong Bị Động: Dạng bị động của phân từ hoàn thành, dùng công thức Having been + V3.
Perfect Participle vs. Present Participle
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.