Last updated on June 30th, 2025
Cấu trúc "will" được dùng để diễn tả hành động trong tương lai. Các dạng phổ biến gồm "will" (tương lai), "will be V-ing" (tương lai tiếp diễn) và "will have V3" (tương lai hoàn thành).
Cấu trúc "will" là một trợ động từ dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện trong tương lai. Nó thường được sử dụng để đưa ra dự đoán, lời hứa, quyết định tức thời hoặc đề nghị giúp đỡ.
Ví dụ 1: It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
Ví dụ 2: I will always support you. (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)
Ví dụ 3: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
Ngoài dạng đơn giản, "will" còn xuất hiện trong các cấu trúc nâng cao như "will be V-ing" (tương lai tiếp diễn) và "will have V3" (tương lai hoàn thành), giúp mô tả hành động một cách chi tiết hơn.
Cấu trúc "will" là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng cấu trúc này một cách dễ hiểu và hiệu quả!
Khi nói về một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra mà không có kế hoạch từ trước.
Cấu trúc:
S + will + V (động từ nguyên mẫu) + O |
Ví dụ 4: She will travel to Japan next month. (Cô ấy sẽ đi Nhật vào tháng tới.)
Ví dụ 5: They will move to a new house soon. (Họ sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới sớm thôi.)
Khi dự đoán một sự việc sẽ xảy ra dựa trên cảm nhận hoặc suy đoán chủ quan.
Cấu trúc:
S + will + V (nguyên mẫu) + O (nếu có) |
Ví dụ 6: She will be a great doctor in the future. (Cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ giỏi trong tương lai.)
Khi bạn đưa ra lời hứa hoặc cam kết với ai đó hoặc đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ 7: I will take this dress! (Tôi sẽ lấy chiếc váy này!)
Khi bạn đề nghị giúp đỡ, yêu cầu ai đó làm gì hoặc mời ai tham gia một hoạt động.
Cấu trúc:
Will + S + V + O? |
Ví dụ 8: Will you join us for dinner? (Bạn sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi chứ?)
Tương lai tiếp diễn: Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc:
Will be + V-ing |
Ví dụ 9: At this time tomorrow, I will be flying to Paris. (Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Paris.)
Tương lai hoàn thành: Dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Cấu trúc:
Will have + V3 |
Ví dụ 10: By next year, she will have finished her studies. (Đến năm sau, cô ấy sẽ hoàn thành việc học.)
Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Dùng để nhấn mạnh một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc:
Will have been + V-ing |
Ví dụ 11: By 2026, he will have been working here for ten years. (Đến năm 2026, anh ấy sẽ làm việc ở đây được 10 năm.)
Cấu trúc "will" có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày!
Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Ta dùng cấu trúc will be:
Cấu trúc:
S + will + V (nguyên mẫu) + O |
Ví dụ 12: She will travel to Korea next summer. (Cô ấy sẽ đi Hàn Quốc vào mùa hè tới.)
Ví dụ 13: They will buy a new house soon. (Họ sẽ mua một căn nhà mới sớm thôi.)
Dùng để diễn tả một hành động sẽ không xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:
S + will not (won't) + V (nguyên mẫu) + O |
Ví dụ 14: I won’t go to the party tonight. (Tôi sẽ không đi dự tiệc tối nay.)
Ví dụ 15: He will not accept this offer. (Anh ấy sẽ không chấp nhận lời đề nghị này.)
Dùng để đặt câu hỏi về một hành động hoặc sự kiện trong tương lai.
Cấu trúc:
Will + S + V (nguyên mẫu) + O? |
Ví dụ 16: Will you help me with my homework? (Bạn sẽ giúp tôi làm bài tập chứ?)
Yes, S + will. (Yes, I will.)
Ví dụ 17: Will she come to the meeting? (Cô ấy sẽ đến cuộc họp chứ?)
No, S + won’t. (No, she won’t.)
Trong tiếng Anh, hai cấu trúc thường gặp là "will have V3" (tương lai hoàn thành) và "will be V-ing" (tương lai tiếp diễn). Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng từng biến thể để diễn đạt ý nghĩa chính xác trong từng tình huống!
Cấu Trúc Will Be + V-ing (Tương Lai Tiếp Diễn)
Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc:
S + will be + V-ing + O |
Ví dụ 18: At this time tomorrow, I will be flying to Paris. (Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Paris.)
Ví dụ 19: He will be working late tonight. (Anh ấy sẽ đang làm việc muộn tối nay.)
Cấu Trúc Will Have + V3 (Tương Lai Hoàn Thành)
Dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Cấu trúc:
S + will have + V3 + O |
Ví dụ 20: By next year, she will have graduated from her university. (Đến năm sau, cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học.)
Ví dụ 21: I will have finished my project by Friday. (Tôi sẽ hoàn thành dự án của mình trước thứ Sáu.)
Cấu Trúc Will Have Been + V-ing (Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn)
Dùng để nhấn mạnh một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc:
S + will have been + V-ing + O |
Ví dụ 22: By 2026, he will have been working here for ten years. (Đến năm 2026, anh ấy sẽ làm việc ở đây được 10 năm.)
Ví dụ 23: She will have been studying for three hours by the time you arrive. (Cô ấy sẽ học được ba tiếng trước khi bạn đến.)
Cấu trúc will là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng để diễn đạt tương lai, nhưng không ít người học vẫn mắc sai lầm khi sử dụng. BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các lỗi phổ biến kèm giải pháp chi tiết dưới đây.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 29: The company will announce its annual report next Monday.
Đây là một câu dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc kinh doanh, mang tính trang trọng.
Will + V-inf diễn tả một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ 30: The CEO will attend the meeting next month.
Dùng trong các tình huống chính thức, trang trọng như cuộc họp lớn, hội nghị.
Will được dùng để thông báo kế hoạch trong tương lai.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 31: Don’t worry, I will help you with your homework.
Đây là một câu giao tiếp hàng ngày, mang tính không trang trọng.
Will thể hiện một lời hứa hoặc sự sẵn sàng giúp đỡ ai đó.
Ví dụ 32: I think it will rain tomorrow.
Sử dụng will để đưa ra một dự đoán về tương lai mà không có bằng chứng cụ thể.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 33: According to the research, artificial intelligence will play a crucial role in education.
Đây là câu dùng trong bài luận học thuật, báo cáo nghiên cứu.
Will diễn tả dự đoán có cơ sở dựa trên nghiên cứu.
Dưới đây là một số khái niệm quan trọng liên quan đến cấu trúc will giúp bạn hiểu và sử dụng chính xác hơn. BrightCHAMPS khuyến khích bạn luyện tập thường xuyên để sử dụng cấu trúc will thành thạo và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.