Last updated on June 30th, 2025
Chắc hẳn còn rất nhiều người cho dù đã học tiếng Anh một thời gian nhưng vẫn chưa biết disappointed đi với giới từ gì. Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc của nó.
“Disappointed” là một tính từ nhằm diễn tả cảm giác thất vọng, không hài lòng khi những kỳ vọng không được đáp ứng hoặc một kết quả không được như mong đợi.
Ví dụ 1: “He was disappointed in her son's poor grades." (Cô ấy đã thất vọng về điểm kém của con trai mình.)
Ví dụ 2: “My parents were disappointed with my decision to quit my job." (Bố mẹ tôi đã thất vọng với quyết định nghỉ việc của tôi.
Từ “disappointed” thường được dùng để thể hiện một cảm xúc tiêu cực, thất vọng, nhưng lại không quá mạnh mẽ như từ "devastated" (tuyệt vọng) hay "heartbroken" (tan nát cõi lòng).
"Disappointed" là một tính từ phổ biến nhưng cách sử dụng và các quy tắc đi kèm của nó có thể đa dạng hơn bạn nghĩ. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết cách dùng và những quy tắc ngữ pháp quan trọng liên quan đến từ này.
Để diễn tả cảm giác thất vọng khi mong đợi không được đáp ứng, chúng ta thường sử dụng tính từ "disappointed".
Về mặt ngữ pháp, “disappointed” thường đứng sau các động từ “to be” đã được chia theo thì phù hợp (ví dụ: I am disappointed).
Ngoài ra, bạn cũng sẽ thường thấy "disappointed" kết hợp với các giới từ như in, with, at, by, about, that để chỉ rõ nguyên nhân gây ra sự thất vọng. Một cấu trúc khác cũng phổ biến là "disappointed" đi cùng động từ nguyên mẫu có "to".
- Disappointed in: Sử dụng khi bạn thất vọng về tính cách, hành động hoặc phẩm chất của ai đó (đánh giá bên trong).
Ví dụ 3: "He is very disappointed in your behavior." (Anh ấy rất thất vọng về hành vi của con.)
- Disappointed with: Sử dụng khi bạn thất vọng về một sự vật, sự việc hoặc tình huống cụ thể nào đó (đánh giá bên ngoài).
Ví dụ 4: "She was disappointed with the service at the restaurant." (Cô ấy thất vọng về dịch vụ tại nhà hàng.)
- Disappointed at/by/about: Sử dụng khi bạn thất vọng về một hành động, sự kiện hoặc kết quả cụ thể.
Ví dụ 5: "She was disappointed at the news." (Cô ấy thất vọng về tin tức.)
- Disappointed that: Sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự thất vọng về một sự việc hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ 6: "She is disappointed that you didn't come to my party." (Cô ấy thất vọng vì bạn đã không đến bữa tiệc của tôi.)
- Disappointed to: Sử dụng khi bạn muốn diễn tả sự thất vọng khi làm gì đó.
Ví dụ 7: "I was disappointed to see that the store was closed." (Tôi thất vọng khi thấy cửa hàng đã đóng cửa.)
Ngoài các quy tắc cơ bản, cấu trúc disappointed đi với giới từ gì cũng có nhiều biến thể và mẫu câu phổ biến để các bạn sử dụng, diễn đạt các ý tưởng một cách linh hoạt và tự nhiên hơn. Các cấu trúc đó bao gồm:
Các Cấu Trúc Câu Tiêu Chuẩn Sử Dụng "Disappointed"
- S + be disappointed + in + Noun/Pronoun: dùng để diễn tả sự thất vọng về ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ 8: "I am disappointed in your behavior." (Tôi thất vọng về hành vi của bạn.)
Ví dụ 9: "She was disappointed in herself for making that mistake." (Cô ấy thất vọng về bản thân vì đã mắc sai lầm đó.)
- S + be disappointed + with + Noun/Noun Phrase: để diễn tả sự thất vọng về một sự vật, sự việc hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ 10: "He was disappointed with the quality of the service." (Anh ấy thất vọng về chất lượng dịch vụ.)
Ví dụ 11: "They were disappointed with the outcome of the meeting." (Họ thất vọng về kết quả của cuộc họp.)
- S + be disappointed + at/by/about + Noun/Noun Phrase/Gerund: diễn tả sự thất vọng về một hành động, sự kiện hoặc kết quả cụ thể.
Ví dụ 12: "I was disappointed at the news." (Tôi thất vọng về tin tức.)
Ví dụ 13: "She was disappointed by his decision." (Cô ấy thất vọng về quyết định của anh ấy.)
Ví dụ 14: "We are disappointed about the cancellation of the event." (Chúng tôi thất vọng về việc hủy bỏ sự kiện.)
- S + be disappointed + that + clause: diễn tả sự thất vọng về một sự việc hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ 15: "I am disappointed that you didn't come to my party." (Tôi thất vọng vì bạn đã không đến bữa tiệc của tôi.)
Ví dụ 16: "She was disappointed that the plan fell through." (Cô ấy thất vọng vì kế hoạch bị đổ bể.)
- S + be disappointed + to + infinitive: cấu trúc này diễn tả sự thất vọng khi làm gì đó.
Ví dụ 17: "I was disappointed to see that the store was closed." (Tôi thất vọng khi thấy cửa hàng đã đóng cửa.)
- Sử dụng các trạng từ để tăng cường mức độ thất vọng:
Ví dụ 18: "I am deeply disappointed in you." (Tôi vô cùng thất vọng về bạn.)
Ví dụ 19: "She was bitterly disappointed with the result." (Cô ấy cay đắng thất vọng về kết quả.)
- Sử dụng các cụm từ đồng nghĩa để thay thế "disappointed":
Ví dụ 20: "I am let down by your actions." (Tôi thất vọng về hành động của bạn.)
Ví dụ 21: "She was dissatisfied with the service." (Cô ấy không hài lòng với dịch vụ.)
- Sử dụng câu bị động:
Ví dụ 22: "He was disappointed to be told that he didn't get the job." (Anh ấy thất vọng khi được thông báo rằng mình không được nhận việc.)
Trong quá trình học, chắc hẳn sẽ không thể nào tránh khỏi việc mắc một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn liệt kê các lỗi, cách phòng tránh cũng như ví dụ minh hoạ cụ thể để bạn dễ dàng nắm và sửa đổi.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 23: "The board of directors expressed their disappointment with the company's failure to meet its projected revenue targets for the fiscal year." ("Hội đồng quản trị thất vọng khi công ty không đạt được mục tiêu doanh thu dự kiến cho năm tài chính.")
Giải thích: "Disappointment" bộc lộ sự không hài lòng của hội đồng quản trị khi kết quả kinh doanh không như kỳ vọng đề ra. Cấu trúc "disappointed with" đã nêu ra nguyên nhân gây ra sự thất vọng.
Ví dụ 24: "We were deeply disappointed to learn of the cancellation of the international conference on sustainable development." ("Chúng tôi vô cùng thất vọng khi biết về việc hủy bỏ hội nghị quốc tế về phát triển bền vững.")
Giải thích: Ở câu văn trên, "disappointed to learn" thể hiện sự thất vọng khi nghe tin về một sự kiện bị hủy bỏ ngoài ý muốn. Cấu trúc này thường dùng để bày tỏ sự tiếc nuối một cách lịch sự.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 25: "I was so disappointed in the ending of that movie. It didn't make any sense!" ("Tôi đã rất thất vọng về cái kết của bộ phim đó. Nó chẳng có ý nghĩa gì cả!")
Giải thích: Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, "disappointed in" được dùng để thể hiện cảm xúc thất vọng về một điều gì đó cụ thể, cụ thể ở đây là cái kết của bộ phim.
Ví dụ 26: His mom was disappointed in her for failing the exam. (Mẹ cô ấy đã thất vọng về cô ấy vì trượt kỳ thi.)
Giải thích: Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, "disappointed in" được dùng để thể hiện cảm xúc thất vọng về một điều gì đó cụ thể, cụ thể ở đây là vì trượt kỳ thi.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 27: "The researchers were disappointed by the initial findings, which did not support their hypothesis regarding the correlation between social media usage and adolescent well-being." ( "Các nhà nghiên cứu đã thất vọng bởi những phát hiện ban đầu, bởi nó không củng cố giả thuyết của họ về mối tương quan giữa việc sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên.")
Giải thích: Trong các nghiên cứu, "disappointed by" mô tả sự thất vọng của các nhà nghiên cứu, lí giải nguyên do các phát hiện không phù hợp với giả thuyết đặt ra trước đó.
Để tổng hợp kiến thức và giúp bạn dễ dàng khi ôn tập lại. BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn các chú thích quan trọng của cấu trúc Disappointed ở phần bên dưới:
Giới từ:
Cấu trúc câu:
Lỗi thường gặp:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.