Last updated on June 30th, 2025
Could have should have might have must have là những cấu trúc cơ bản mà hầu như ai cũng cần hiểu rõ. Khi nắm rõ cấu trúc này, sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, Could have, should have, might have, must have là các động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn tả những ý nghĩa khác nhau về một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Chúng được dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra ở quá khứ, nhưng có thêm các sắc thái về khả năng, sự hối tiếc, điều có thể xảy ra hoặc được suy đoán chắc chắn.
Ví dụ 1: "I could have gone to the party, but I was too tired." (Tôi đã có thể đi đến bữa tiệc, nhưng tôi quá mệt.)
Ví dụ 2: “You should have called me to let me know you were going to be late." (Bạn lẽ ra nên gọi cho tôi để báo cho tôi biết bạn sẽ đến muộn.)
Ví dụ 3: “It might have rained last night, the ground is wet.” (Có lẽ đã mưa đêm qua vì mặt đất còn ướt.)
Ví dụ 4: “She must have left her keys at home.” (Chắc chắn cô ấy đã để quên chìa khóa ở nhà.)
Để có thể hiểu rõ hơn về cách dùng could have should have might have must have must might can should could... + have + past participle, chúng ta hãy cùng tìm hiểu phần tiếp theo:
- Cấu trúc chung: Could have should have might have must have + past participle (V3/ed).
- Have luôn ở dạng nguyên mẫu, không chia theo thì hay ngôi.
- Past participle (V3/ed) là dạng quá khứ phân từ của động từ chính.
- Các modal verbs (could, should, might, must) không thay đổi hình thức.
Could have: Diễn tả khả năng đã có trong quá khứ nhưng không xảy ra. Thường dùng để nói về những điều có thể đã xảy ra nếu tình huống khác đi.
Ví dụ 5: "I could have bought that car, but I didn't have enough money." (Tôi có thể đã mua chiếc xe đó, nhưng tôi không có đủ tiền.)
Should have: Diễn tả sự hối tiếc hoặc trách móc về một hành động đã không xảy ra trong quá khứ. Thường dùng để nói về những điều lẽ ra nên làm.
Ví dụ 6: "You should have listened to my advice." (Lẽ ra bạn nên nghe lời khuyên của tôi.)
Might have: Diễn tả một khả năng có thể đã xảy ra trong quá khứ, nhưng không chắc chắn. Thường dùng để nói về những điều có thể đã xảy ra, nhưng không có bằng chứng rõ ràng.
Ví dụ 7: "It might have rained last night." (Có lẽ tối qua trời đã mưa.)
Must have: Diễn tả một sự suy đoán chắc chắn về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Thường dùng để nói về những điều mà người nói tin chắc là đã xảy ra, dựa trên những bằng chứng hoặc suy luận.
Ví dụ 8: "She must have been very happy to receive the gift." (Chắc chắn cô ấy đã rất vui khi nhận được món quà.)
Ngoài một số quy tắc cơ bản, cấu trúc của could have should have might have must have còn có nhiều biến thể khác nhau, giúp bạn vận dụng trong truyền đạt ý tưởng một cách linh hoạt. Những cấu trúc đó bao gồm:
Khẳng định: S + could have should have might have must have + past participle.
Ví dụ 9: "She should have finished the report." (Lẽ ra cô ấy nên hoàn thành báo cáo.)
Phủ định: S + modal verb + not + have + past participle.
Ví dụ 10: "They might not have seen the message." (Có lẽ họ đã không nhìn thấy tin nhắn.)
Câu hỏi: Modal verb + S + have + past participle?
Câu điều kiện loại 3: "If + S + had + past participle, S + modal verb + have + past participle."
Ví dụ 11: "If I had known you were coming, I would have baked a cake." (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã nướng bánh rồi.)
Câu cảm thán: "Modal verb + have + past participle!"
Ví dụ 12: "She should have told me!" (Lẽ ra cô ấy nên nói với tôi!)
Câu bị động: "S + modal verb + have + been + past participle"
Ví dụ 13: "The letter must have been sent yesterday." (Bức thư chắc hẳn đã được gửi ngày hôm qua.)
- Could have:
Ví dụ 14: "I could have gone to the beach, but I decided to stay home." (Tôi có thể đã đi biển, nhưng tôi quyết định ở nhà.)
Ví dụ 15: "They could have won the game." (Họ có lẽ đã có thể thắng trận đấu.)
- Should have:
Ví dụ 16: "You should have apologized to her." (Lẽ ra bạn nên xin lỗi cô ấy.)
Ví dụ 17: "We should have checked the weather." (Chúng ta lẽ ra nên kiểm tra thời tiết.)
- Might have:
Ví dụ 18: "He might have forgotten his wallet." (Có lẽ anh ấy đã quên ví.)
Ví dụ 19: "It might have been an accident." (Có lẽ đó là một tai nạn.)
- Must have:
Ví dụ 20: "She must have been very tired." (Chắc chắn cô ấy đã rất mệt.)
Ví dụ 21: "They must have left already." (Họ chắc chắn đã rời đi rồi.)
Trong quá trình học về could have should have might have must have, chắc hẳn sẽ không ít lần bạn mắc phải một số lỗi phổ biến. Chính vì vậy, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn liệt kê ra một số lỗi, cách tránh và ví dụ minh hoạ cụ thể để phòng tránh các lỗi này.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 22: "The board of directors should have considered the potential risks before approving the project." (Ban giám đốc lẽ ra nên xem xét những rủi ro tiềm ẩn trước khi phê duyệt dự án.)
Giải thích: Câu này thể hiện sự trách móc hoặc hối tiếc về một hành động đã không được thực hiện. Nó thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, như trong các cuộc họp kinh doanh hoặc báo cáo chính thức.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 23: "You could have told me you were coming! I would have made dinner." (Lẽ ra cậu nên nói với tớ là cậu đến! Tớ đã nấu bữa tối rồi.)
Giải thích: Câu này diễn tả một khả năng đã không xảy ra, và thường đi kèm với một chút thất vọng. Nó được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giữa bạn bè hoặc người thân.
Ví dụ 24: "I could have travelled to japan, but I decided to go to Korea instead." (Tôi có thể đã đi du lịch Nhật Bản, nhưng tôi quyết định đi Hàn Quốc thay vào đó.)
Giải thích: "could have" thể hiện một khả năng đã có trong quá khứ, nhưng không xảy ra.
Ví dụ 25: "She must have been very nervous while giving that presentation." (Chắc chắn cô ấy đã rất lo lắng khi thuyết trình.)
Giải thích: "must have" thể hiện một sự suy đoán chắc chắn về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 26: "The researchers might have overlooked some crucial data during their analysis." (Các nhà nghiên cứu có lẽ đã bỏ qua một số dữ liệu quan trọng trong quá trình phân tích của họ.)
Giải thích: Câu này thể hiện một khả năng không chắc chắn, và thường được sử dụng trong các bài báo khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu để đưa ra giả thuyết hoặc suy đoán.
Để tổng hợp kiến thức và giúp bạn dễ dàng khi ôn tập lại kiến thức. BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn các chú thích quan trọng của cấu trúc could have should have might have must have ở phần bên dưới:
Cấu trúc chung: Modal verb + have + past participle (V3/ed)
Ý nghĩa:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.