BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 30th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

I Can't Stand Là Gì? Cách Dùng Đúng Chuẩn Và Ví Dụ Thực Tế

Bạn có biết can't stand là gì không? Bài viết dưới đây BrightCHAMPS tổng hợp cách sử dụng, cấu trúc cùng mẫu câu phổ biến và bài tập vận dụng kèm đáp án chi tiết.

Blog for UAE Students
Professor Greenline from BrightChamps

Can't Stand Nghĩa Là Gì?

Theo Cambridge Dictionary, can't stand là một cụm động từ mang sắc thái mạnh, diễn tả việc không thể chịu đựng được hoặc ghét điều gì đó. Nó được dùng để nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực đối với một hành động, sự vật hoặc tình huống.

 

Ví dụ 1: They can't stand being stuck in traffic for hours. (Họ không thể chịu nổi việc bị kẹt xe hàng giờ liền.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Can't Stand Là Gì?

Để biết cách sử dụng cấu trúc can't stand là gì đúng ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần quan tâm các lưu ý sau:

 

  • Cách Sử Dụng Can't Stand Là Gì?

 

Cách sử dụng can't stand để diễn tả cảm giác không thích, khó chịu hoặc không chịu nổi ai đó, một sự việc hay tình huống nào đó.

 

Ví dụ 2: He can't stand waiting in long lines. (Anh ấy không chịu nổi việc phải xếp hàng lâu.)

 

  • Quy Tắc Dùng Can't Stand Là Gì?

 

Dùng can't stand khi muốn diễn đạt sự khó chịu.

 

Sau can't stand có thể là danh từ, đại từ, động từ dạng V-ing hoặc một mệnh đề có “that” hoặc “when”.

 

Không dùng to V sau can't stand trong tiếng Anh Anh. Đối với tiếng Anh Mỹ, có thể dùng to V sau can't stand, nhưng cách này ít phổ biến hơn

 

Ví dụ 3: I can't stand to wait. (Tôi khó chịu khi phải chờ.) -> Anh Mỹ, ít phổ biến.

 

Ví dụ 4: I can't stand waiting. (Tôi không chịu nổi việc phải chờ.) -> Anh Anh chuẩn hơn.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Can't Stand Là Gì?

Can't stand thường được sử dụng theo các cấu trúc sau:

 

  • Cấu Trúc Can't Stand Với Đại Từ Hoặc Danh Từ

 

Cấu trúc này giúp diễn tả sự khó chịu hoặc không thích đối với một người hoặc một sự vật.

 

S + Can’t stand + Đại từ/Danh từ

 

Ví dụ 5: He can't stand his boss. (Anh ấy không thể chịu nổi sếp của mình.)

 

  • Cấu Trúc Can’t Stand Với Động Từ Dạng V-ing

 

Đây là cấu trúc phổ biến nhất của "can't stand", dùng khi người nói không thể chịu đựng được một hành động nào đó.

 

S + Can’t stand + V_ing/ Gerund (Danh động từ)

 

Ví dụ 6: She can't stand being interrupted while speaking. (Cô ấy không chịu nổi việc bị ngắt lời khi đang nói.)

 

  • Cấu Trúc Can't Stand + That + Clause

 

Dùng để diễn tả cảm giác không thể chịu đựng được một sự thật hoặc một tình huống nào đó.

 

S + can't stand + that + S + V

 

Ví dụ 7: I can't stand that she always arrives late. (Tôi không chịu nổi việc cô ấy luôn đến trễ.)

 

  • Cấu Trúc Can't Stand + Someone + V-ing

 

Dùng để diễn tả việc không thể chịu đựng được ai đó làm gì. "Someone + V-ing" có chức năng như một danh từ chỉ hành động của người đó.

 

Ví dụ 8: I can't stand him talking loudly all the time. (Tôi không chịu được việc anh ta lúc nào cũng nói to.)

 

  • Cấu Trúc Can't Stand + Not + V-ing

 

Dùng để nhấn mạnh sự khó chịu khi một hành động không xảy ra. Cấu Trúc là một dạng phủ định kép, mục đích nhấn mạnh cảm xúc của người nói.

 

Ví dụ 9: She can’t stand not being the center of attention. (Cô ấy không thể chịu nổi việc không được chú ý.)

 

  • Sử Dụng Can't Stand Trong Câu Phủ Định Và Nghi Vấn

 

Bạn tham khảo dùng can't stand trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn để diễn tả mức độ chịu đựng của một ai đó.

 

Câu phủ định:

 

Ví dụ 10: I can't stand spicy food, but I can eat mild dishes. (Tôi không được đồ ăn cay, nhưng tôi có thể ăn các món ít cay.)

 

Câu hỏi:

 

Ví dụ 11: Can you stand working under pressure? (Bạn có thể chịu được áp lực công việc không?)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng Can't Stand

Mặc dù cấu trúc can't stand là một từ phổ biến và dễ sử dụng, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc lỗi khi áp dụng vào câu. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách tránh để sử dụng can't stand chính xác hơn
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Dạng Động Từ Sau Can't Stand
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người có xu hướng theo sau can't stand bằng động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive). Vậy sau can't stand là gì? Luôn sử dụng dạng V-ing (gerund) sau can't stand.

 

Ví dụ 12:

 

Câu sai

I can't stand to wake up early.

Câu đúng

I can't stand waking up early. (Tôi không thể chịu nổi việc phải thức dậy sớm.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Can't Stand + Noun Và Can't Stand + V-ing
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là một lỗi phổ biến khi sử dụng "can't stand", do sự khác biệt giữa việc không thích một điều gì đó (danh từ) và không thích hành động đó diễn ra (động từ V-ing).

 

Ví dụ:

 

Câu sai

I can't stand loud music playing.

Câu đúng

I can't stand loud music. (Tôi không thể chịu được việc nghe nhạc to.)

 

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Nhầm Thì Với Can't Stand
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người học tiếng Anh thường dùng sai thì khi sử dụng can't stand, đặc biệt khi muốn diễn đạt sự khó chịu trong quá khứ hoặc tương lai. Dùng “can't stand” cho hiện tại, “couldn’t stand” cho quá khứ và “won’t be able to stand” cho tương lai.

 

Ví dụ 13: 

 

Câu sai

Yesterday, I can't stand the heat.

Câu đúng

Yesterday, I couldn’t stand the heat. (Hôm qua, tôi không thể chịu được cái nóng.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Can't Stand

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: She can't stand dishonesty in the workplace. (Cô ấy không thể chịu đựng được sự không trung thực trong môi trường làm việc.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: I can't stand waking up early on Mondays! (Tớ không thể chịu được việc dậy sớm vào thứ Hai!)

 

Ví dụ 16: I can't stand my roommate leaving dirty dishes in the sink all the time. (Tớ không thể chịu nổi việc bạn cùng phòng cứ để chén bát bẩn trong bồn rửa suốt.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: Many students can't stand studying under pressure, which negatively impacts their performance. (Nhiều sinh viên không thể chịu được việc học dưới áp lực, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến thành tích của họ.)

 

Ví dụ 18: Certain patients can't stand strong medications due to severe side effects on their digestive system. (Một số bệnh nhân không thể chịu được các loại thuốc mạnh vì tác dụng phụ nghiêm trọng lên hệ tiêu hóa.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Can't Stand

1.I can't stand là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.So sánh "Can't stand" và "can't bear" khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Can't stand sử dụng với thì quá khứ được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cách nào để diễn tả can't stand ở mức độ mạnh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Can't stand được dùng phổ biến trong văn viết hay văn nói hơn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Can't Stand

Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng can't stand, hãy tham khảo những chú thích quan trọng dưới đây cùng BrightCHAMPS nhé bạn!

 

Can't stand: Có nghĩa là không thể chịu đựng được, diễn tả sự khó chịu, ghét bỏ hoặc không chấp nhận được điều gì đó.

 

Cấu trúc:

 

  • Can't stand + noun (danh từ)

 

  • Can't stand + V-ing (động từ thêm -ing)

 

  • Can't stand + the sight/sound of + noun

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to I Can't Stand Là Gì? Cách Dùng Đúng Chuẩn Và Ví Dụ Thực Tế

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom