Last updated on June 28th, 2025
Will và be going to là hai cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn tả các sự kiện trong tương lai. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết cách dùng will và be going to và ví dụ nhé!
Will là một trợ động từ trong tiếng Anh dùng để diễn tả những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Bạn sẽ thường thấy nó khi muốn nói về điều gì đó chưa chắc chắn hoặc khi cần đưa ra quyết định ngay lập tức.
Ngoài ra, will còn được sử dụng để dự đoán tương lai dựa trên suy nghĩ, cảm giác của người nói, và thường xuất hiện trong các lời hứa hoặc lời đề nghị giúp đỡ. Will được dùng để diễn tả ý định tại thời điểm nói mà không cần kế hoạch trước.
Cấu trúc chung: S + will + V |
Ví dụ 1: “She believes that tomorrow will be a sunny day for the picnic.” (Cô ấy tin rằng ngày mai sẽ là một ngày nắng đẹp cho buổi dã ngoại.)
Ví dụ 2: “I’ll help you carry those heavy books to the classroom right now.” (Tôi sẽ giúp bạn mang những cuốn sách nặng đó vào lớp ngay bây giờ.)
Tương tự như will, be going to cũng được dùng để nói về tương lai, nhưng có tính chắc chắn hơn. Cấu trúc này thích hợp khi bạn đã có ý định rõ ràng hoặc có bằng chứng thực tế cho thấy điều đó sẽ xảy ra.
Nói cách khác, be going to giúp bạn diễn tả những kế hoạch đã được xác định trước và có sự chuẩn bị cụ thể. Ngoài ra, khi muốn dự đoán tương lai dựa trên bằng chứng rõ ràng ở hiện tại, be going to sẽ là lựa chọn phù hợp hơn so với will vì nó tạo cảm giác chắc chắn hơn.
Cấu trúc chung: S + be going to + V |
Ví dụ 3: “They are going to visit their grandparents in the countryside this weekend.” (Họ sẽ đến thăm ông bà ở quê vào cuối tuần này.)
Ví dụ 4: “Look at those dark clouds! It’s going to rain heavily this afternoon.” (Nhìn những đám mây đen kia xem! Chiều nay trời sẽ mưa to đấy.)
Việc phân biệt will và be going to rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh chính xác. Sau đây, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ từng khía cạnh khác biệt giữa hai cấu trúc này nhé!
Về ngữ nghĩa, will mang ý nghĩa dự đoán dựa trên cảm giác hoặc suy nghĩ cá nhân của người nói. Trong khi đó, be going to thường dựa trên những dấu hiệu rõ ràng mà bạn có thể thấy. Điều này làm cho hai cấu trúc có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau trong giao tiếp.
Ví dụ 5: “I think she will pass the exam because she’s very smart.” (Tôi nghĩ cô ấy sẽ đậu kỳ thi vì cô ấy rất thông minh.)
Ví dụ 6: “She’s going to pass because she’s been studying hard all month.” (Cô ấy sẽ đậu vì cô ấy đã học chăm chỉ suốt tháng qua.)
Từ will phù hợp để sử dụng khi bạn đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói mà không cần suy nghĩ trước. Ngược lại, be going to được dùng khi bạn đã có ý định hoặc kế hoạch từ trước đó. Đây là điểm thường gây nhầm lẫn cho người học khi sử dụng will và be going to.
Ví dụ 7: “I’ll open the window because it’s getting hot in this room.” (Tôi sẽ mở cửa sổ vì trong phòng này đang nóng dần lên.)
Ví dụ 8: “I’m going to open the window because I planned to air out the room.” (Tôi sẽ mở cửa sổ vì tôi đã định thông thoáng phòng từ trước.)
Khi nói về cách dùng trong kế hoạch, nếu bạn muốn nói về một kế hoạch đã được sắp xếp từ trước, hãy dùng be going to. Ngược lại, nếu chỉ đơn giản là một dự đoán hay một quyết định tức thời, will sẽ phù hợp hơn cho bạn.
Ví dụ 9: “We will probably go to the park if the weather is nice.” (Chúng tôi có lẽ sẽ đến công viên nếu thời tiết đẹp.)
Ví dụ 10: “We’re going to the park tomorrow because we’ve already packed food.” (Chúng tôi sẽ đến công viên ngày mai vì chúng tôi đã chuẩn bị đồ ăn.)
Nếu có bằng chứng rõ ràng, bạn nên dùng be going to để dự đoán một sự kiện sắp xảy ra. Will thường dựa vào suy đoán chủ quan của người nói, thay vì bằng chứng cụ thể như be going to.
Ví dụ 11: “He will win the race because he’s always been very fast.” (Cậu ấy sẽ thắng cuộc đua vì cậu ấy luôn rất nhanh.)
Ví dụ 12: “He’s going to win the race, look at how far ahead he is!” (Cậu ấy sẽ thắng cuộc đua, nhìn xem cậu ấy đang dẫn trước bao xa kìa!)
Be going to thường gắn với bằng chứng hiện tại, tạo cảm giác chắc chắn hơn so với will trong một số trường hợp. Ngược lại, will mang tính chất dự đoán nên đôi khi không hoàn toàn đảm bảo. Đây là sự khác biệt quan trọng giữa will và be going to mà bạn nên lưu ý.
Ví dụ 13: “It will snow tonight because I feel it’s getting colder outside.” (Trời sẽ có tuyết tối nay vì tôi cảm thấy ngoài kia đang lạnh dần.)
Ví dụ 14: “It’s going to snow tonight, the weather forecast confirmed it already.” (Trời sẽ có tuyết tối nay, dự báo thời tiết đã xác nhận rồi.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Trong các tình huống trang trọng như hội họp, bài phát biểu hay thông báo chính thức, will thường được chọn để dự đoán hoặc nói về tương lai một cách lịch sự và chuyên nghiệp. Ngược lại, be going to lại xuất hiện khi nói về những sự kiện đã được lên kế hoạch rõ ràng, thường kèm theo sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước đó.
Ví dụ 15: “The manager will introduce new rules for the team during the meeting next week.” (Người quản lý sẽ giới thiệu các quy tắc mới cho đội trong cuộc họp tuần tới.)
Ví dụ 16: “The company is going to launch a big project that we’ve prepared for months.” (Công ty sẽ khởi động một dự án lớn mà chúng tôi đã chuẩn bị suốt nhiều tháng.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Khi bạn trò chuyện thoải mái với bạn bè hoặc gia đình, will thường được dùng để diễn tả những quyết định bất chợt hoặc dự đoán vui vẻ ngay tại thời điểm nói. Trong khi đó, be going to lại phù hợp hơn khi bạn đã có ý định rõ ràng trong đầu, thường là điều bạn đã nghĩ đến hoặc sắp xếp từ trước.
Ví dụ 17: “I’ll make some popcorn for us since we’re watching a movie tonight.” (Tôi sẽ làm chút bắp rang cho chúng ta vì tối nay chúng ta xem phim.)
Ví dụ 18: “I’m going to bake cookies this afternoon because I bought ingredients yesterday.” (Tôi sẽ nướng bánh quy chiều nay vì hôm qua tôi đã mua nguyên liệu rồi.)
Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong môi trường học thuật như bài luận, thuyết trình hoặc nghiên cứu, will thường được sử dụng để dự đoán. Những dự đoán dùng will thường dựa trên lý thuyết, quan điểm chung hoặc xu hướng dài hạn mà không cần bằng chứng ngay trước mắt. Ngược lại, be going to lại được dùng khi có dữ liệu cụ thể hoặc kế hoạch nghiên cứu đã được xác định rõ ràng, tạo cảm giác chắc chắn hơn.
Ví dụ 19: “Experts believe that technology will change education dramatically in the next decade.” (Các chuyên gia tin rằng công nghệ sẽ thay đổi giáo dục mạnh mẽ trong thập kỷ tới.)
Ví dụ 20: “This study is going to show how climate affects animal behavior this year.” (Nghiên cứu này sẽ cho thấy khí hậu ảnh hưởng đến hành vi động vật năm nay như thế nào.)
Phần này sẽ giải thích những thuật ngữ quan trọng để bạn hiểu rõ hơn về will và be going to. BrightCHAMPS muốn giúp bạn nắm chắc các khái niệm khó trong bài để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
Thì tương lai đơn (Future Simple Tense): Đây là thì dùng "will" để nói về hành động tương lai không cần kế hoạch trước.
Ý định trong tương lai (Future Intention): Dùng "be going to" diễn đạt những dự định đã được chuẩn bị trước khi nói ra.
Dự đoán (Prediction): Will và be going to đều dự đoán tương lai, nhưng "be going to" cần bằng chứng rõ ràng hơn.
Quyết định tức thì (Instant Decision): "Will" được dùng khi bạn quyết định ngay lúc nói mà không suy nghĩ trước.
Won’t (Will Not): "Won’t" là dạng phủ định của "will", thể hiện điều gì đó sẽ không xảy ra sau này. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.