Last updated on June 28th, 2025
Ngôn ngữ tượng hình trong tiếng Anh rất phong phú. Tuy nhiên, chúng gây khó khăn cho người học. Việc sử dụng chính xác đòi hỏi sự quen thuộc văn hóa, tạo ra thách thức đáng kể trong giao tiếp.
Ngôn ngữ tượng hình (figurative language) là cách sử dụng từ ngữ để miêu tả hoặc tạo ra hình ảnh, cảm xúc, hoặc ý tưởng mà không phải theo nghĩa đen. Các hình thức phổ biến của ngôn ngữ tượng hình bao gồm ẩn dụ, so sánh, hoán dụ, và nhân hoá, giúp làm cho câu chuyện hoặc thông điệp trở nên sinh động và ấn tượng hơn.
Ví dụ 1: The world is a stage, and we are merely players. (Thế giới là một sân khấu, và chúng ta chỉ là những người diễn. Câu này sử dụng ẩn dụ để so sánh thế giới với một sân khấu, ngụ ý rằng cuộc sống giống như một vở kịch, nơi mỗi người đều có vai trò riêng mà họ phải thể hiện)
Ngôn ngữ tượng hình và thách thức giao tiếp nằm ở việc áp dụng quy tắc và cách sử dụng sao cho sinh động nhưng vẫn đảm bảo người nghe hoặc người đọc hiểu được ý nghĩa đằng sau các hình ảnh mà chúng ta truyền tải. Hãy cùng xem cách sử dụng của các phép tu từ phổ biến dưới đây để hiểu hơn nhé.
Cách sử dụng: Thay vì mô tả trực tiếp một thứ gì đó, bạn có thể so sánh nó với một thứ khác để làm rõ ý.
Ví dụ 2: Time is a thief. (Thời gian là một kẻ cắp. Ý nghĩa của câu này là thời gian trôi qua rất nhanh và có thể "lấy đi" những khoảnh khắc quý giá trong cuộc sống, giống như một tên trộm cướp đi tài sản)
Quy tắc: Không dùng từ "like" hoặc "as" khi tạo ra ẩn dụ.
Cách sử dụng: So sánh hai sự vật, hiện tượng bằng từ "like" hoặc "as."
Ví dụ 3: Her smile is like the sun. (Ý nghĩa của câu này là nụ cười của cô ấy rạng rỡ và tươi sáng, mang lại cảm giác ấm áp và vui vẻ, giống như ánh nắng mặt trời chiếu sáng một ngày đẹp.)
Quy tắc: Dùng "like" hoặc "as" để chỉ ra sự tương đồng.
Cách sử dụng: Thay thế tên gọi của một sự vật bằng một từ có liên quan.
Ví dụ 4: "The White House issued a statement." (Không phải tòa nhà màu trắng mà “White House” là chỉ chính quyền Hoa Kỳ đã đưa ra một tuyên bố).
Quy tắc: Dùng một từ hoặc cụm từ để thay thế một sự vật hoặc ý tưởng có liên quan.
Cách sử dụng: Gán các đặc tính hoặc hành động của con người cho sự vật, hiện tượng vô tri.
Ví dụ 5: The wind whispered through the trees. (Ý nghĩa của câu này là gió thổi nhẹ qua những tán cây, tạo ra âm thanh nhẹ nhàng, giống như tiếng thì thầm. Việc nhân hóa giúp câu văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn.)
Quy tắc: Tạo ra sự sống cho những thứ vô tri, làm cho chúng có cảm xúc hoặc hành động như con người.
Cách sử dụng: Đề cập gián tiếp đến một sự kiện, nhân vật nổi tiếng hoặc tác phẩm văn học để làm rõ ý.
Ví dụ 6: He’s a real Romeo with the ladies. (Ý nghĩa của câu này là anh ấy rất quyến rũ, lãng mạn và thu hút phụ nữ, giống như Romeo trong câu chuyện.)
Quy tắc: Lựa chọn các biểu tượng văn hóa hoặc lịch sử mà người đọc có thể nhận ra.
Ngôn ngữ tượng hình luôn làm nhiều người phải đau đầu vì đặc tính trừu tượng của nó. Dưới đây là một số cấu trúc và mẫu câu phổ biến của ngôn ngữ tượng hình giúp các bạn có thể hình dung rõ nét hơn về ngôn ngữ tượng hình trong tiếng Anh.
Cấu trúc ngôn ngữ tượng hình phổ biến đầu tiên là ẩn dụ. Cấu trúc khá đơn giản và dễ áp dụng.
Cấu trúc: [A là B] |
Ví dụ 7: Her voice is music to my ears. (Câu này không có nghĩa là giọng nói của cô ấy thực sự là âm nhạc, mà ý muốn nói rằng giọng nói của cô ấy rất dễ chịu và dễ nghe, giống như âm nhạc.)
Là biện pháp tu từ dùng để so sánh hai sự vật giúp câu văn trở nên sinh động hơn.
[A giống như B] / [A như B] |
Ví dụ 8: Her smile is like sunshine. (Ý nghĩa của câu này là nụ cười của cô ấy rạng rỡ và tươi sáng, mang lại cảm giác ấm áp và vui vẻ, giống như ánh nắng mặt trời chiếu sáng một ngày đẹp.)
Là cách gọi tên sự vật bằng một danh từ khác có liên quan mật thiết, giúp diễn đạt ngắn gọn và súc tích hơn.
[A dùng B (liên quan)] |
Ví dụ 9: The crown will find an heir. (Ý nghĩa của câu này là vương quốc hoặc triều đại sẽ tìm thấy một người thừa kế. "Crown" ở đây được dùng để chỉ quyền lực của người vua hoặc nữ hoàng)
Ở cấu trúc ngôn ngữ tượng hình trong tiếng Anh này, chúng ta sẽ gán cho vật vô tri hoặc động vật những đặc điểm, hành động của con người.
[Đối tượng vô tri] + [Động từ của con người] |
Ví dụ 10:The sun smiled down on us. (Ý nghĩa của câu này là mặt trời chiếu sáng rực rỡ, mang lại cảm giác ấm áp và dễ chịu, giống như một nụ cười thân thiện từ mặt trời)
Là biện pháp tu từ đề cập gián tiếp đến một sự kiện, nhân vật, tác phẩm hoặc khái niệm quen thuộc nhằm gợi lên ý nghĩa sâu xa mà không cần giải thích trực tiếp. Điều này giúp câu văn trở nên tinh tế và giàu ý nghĩa hơn.
[Đề cập đến] + [Nhân vật, sự kiện, tác phẩm văn học] |
Ví dụ 11: He’s a true Casanova when it comes to women. (Anh ấy rất lãng mạn và thu hút phụ nữ như Casanova là một nhân vật lịch sử nổi tiếng vì sự quyến rũ và đào hoa,)
Ngôn ngữ tượng hình là rào cản giao tiếp của nhiều người do sự khác biệt trong cách diễn đạt và tư duy giữa các ngôn ngữ. Dưới đây là một số thách thức phổ biến thường gặp.
Ngữ cảnh trang trọng
Ví dụ 17: The company's financial strategy is the cornerstone of its future success. (Chiến lược tài chính của công ty là nền tảng cho thành công trong tương lai của nó.)
Giải thích: "Cornerstone" (nền tảng) là một ẩn dụ, so sánh chiến lược tài chính với viên đá nền tảng của một tòa nhà, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó.
Ngữ cảnh không trang trọng
Ví dụ 18: He's a couch potato. (Anh ấy là một kẻ lười biếng.)
Giải thích: "Couch potato" (khoai tây ghế sofa) là một thành ngữ, chỉ người dành nhiều thời gian xem TV và ít vận động.
Ví dụ 19: Time flies when you're having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ.)
Giải thích: "Time flies" (thời gian trôi nhanh) là một thành ngữ, diễn tả cảm giác thời gian trôi qua nhanh chóng.
Ngữ cảnh học thuật
Ví dụ 20: The research aims to shed light on the underlying mechanisms of the disease. (Nghiên cứu nhằm mục đích làm sáng tỏ các cơ chế cơ bản của bệnh.)
Giải thích: "Shed light" (làm sáng tỏ) là một ẩn dụ, so sánh việc nghiên cứu với việc chiếu ánh sáng vào một vấn đề.
Ví dụ 21: The city was a concrete jungle. (Thành phố là một khu rừng bê tông.)
Giải thích: "Concrete jungle" (rừng bê tông) là một ẩn dụ, so sánh thành phố với một khu rừng hoang dã, nhấn mạnh sự khắc nghiệt và thiếu thiên nhiên của nó.
Hiểu được các thuật ngữ trong ngôn ngữ tượng hình trong tiếng anh sẽ giúp bạn nắm bắt ý nghĩa ẩn sau câu nói và giao tiếp hiệu quả hơn!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.