Last updated on June 28th, 2025
Việc phân biệt Perfect Gerund và Perfect Participle không phức tạp như nhiều người lầm tưởng. BrightCHAMPS sẽ cung cấp những kiến thức chi tiết để bạn nắm vững cách sử dụng và chức năng của từng cấu trúc.
Perfect gerund và perfect participle là hai cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường gây nhầm lẫn cho người học. Trước khi đi vào sự khác biệt giữa chúng, hãy cùng tìm hiểu định nghĩa của perfect gerund.
Perfect Gerund là một dạng đặc biệt của Gerund (danh động từ), được sử dụng để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Nó thường diễn tả một sự việc xảy ra trước một hành động khác.
Công thức của Perfect Gerund không quá phức tạp, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc nhấn mạnh tính hoàn thành của hành động trong quá khứ.
Having + V3/ed (Past Participle) |
Ví dụ 1: Having finished the presentation ahead of schedule, I attended the party as promised. (Vì đã hoàn thành bài thuyết trình trước thời hạn nên tôi đã tham dự bữa tiệc như đã hứa)
Perfect Gerund có thể thực hiện các chức năng giống như một danh động từ (Gerund thông thường), bao gồm:
Ví dụ 2: Having gotten married before 30 was encouraged by her family. (Việc đã kết hôn trước 30 được gia đình cô ấy khuyến khích.)
Ví dụ 3: He denied having received her help. (Anh ấy phủ nhận hành động giúp đỡ của cô ấy)
Ví dụ 4: Instead of dwelling on not having spoken his true feelings, he decided to write a letter. (Thay vì cứ mãi day dứt vì đã không nói ra những lời thật lòng, anh ấy quyết định viết một lá thư)
Để hiểu rõ cách phân biệt perfect gerund và perfect participle tường tận hơn, tiếp theo chúng ta cần nắm vững cách dùng của perfect participle.
Perfect Participle là dạng phân từ hoàn thành, dùng để nhấn mạnh một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ hoặc trước một hành động chính trong câu.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Perfect Participle, chúng ta cần nắm vững công thức của nó
Having + V3/ed (Past Participle) |
Ví dụ 4: Having watched that program, I couldn't hold back my tears. (Sau khi đã xem chương trình đó, tôi đã không thể kìm nén nước mắt của mình)
Khi hiểu cách sử dụng, bạn có thể viết được câu văn thật ngắn gọn và súc tích.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Ví dụ 5: Having known her exam scores were too low, my daughter went home and cried a lot.(Sau khi biết điểm thi của mình quá thấp, con gái tôi đã về nhà và khóc rất nhiều.)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Ví dụ 7: Having not achieved his desires, he started to get angry with everyone. (Vì không đạt được mong muốn, anh ấy bắt đầu cáu gắt với mọi người)
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện
Ví dụ 8: Having finished his work, he went to his friend's birthday party. (Vì đã hoàn thành công việc, anh ấy đã đi dự tiệc sinh nhật của bạn.)
Bạn có đang gặp khó khăn trong việc phân biệt perfect participle và perfect gerund? Bảng so sánh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai cấu trúc này.
Đặc Điểm |
Perfect Gerund |
Perfect Participle |
Định nghĩa |
Là danh động từ hoàn thành, diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác, thường làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. |
Là phân từ hoàn thành, dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác, thường dùng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ. |
Công thức |
Having + V3 |
Having + V3 |
Vai trò trong câu |
Danh từ (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ) |
Tính từ hoặc trạng từ (bổ sung thông tin cho động từ hoặc danh từ) |
Dùng sau động từ |
Thường làm tân ngữ sau một số động từ như admit, deny, regret… |
Không dùng theo cách này |
Dùng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ |
Không dùng |
Thường dùng để rút gọn mệnh đề chỉ thời gian, nguyên nhân, điều kiện |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: The manager issued an apology for having caused the recent inadvertent incident in our office (Quản lý đã đưa ra lời xin lỗi vì đã gây ra sự cố bất cẩn gần đây ở văn phòng của chúng ta.)
Ví dụ 10: Having apologized to my manager earlier that day, I wouldn't have been fired (Nếu đã xin lỗi quản lý sớm hơn vào ngày hôm đó, tôi đã không bị sa thải.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: She expressed her gratitude for having received your distant gift. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn vì đã nhận được món quà từ xa của bạn.)
Ví dụ 12: Having drunk coffee, I couldn't sleep at all last night. (Sau khi đã uống cà phê, cả đêm tôi đã không ngủ được.)
Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: I feel more confident about having received the certificate with high scores (Sau khi đã nhận được chứng chỉ với điểm số cao, tôi cảm thấy tự tin hơn.)
Nắm vững những lưu ý sau sẽ giúp bạn thành thạo perfect gerund và perfect participle trong bài học hôm nay đấy!
Perfect Gerund đóng vai trò danh từ, thường làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Perfect Participle đóng vai trò tính từ/trạng từ, thường được dùng để rút gọn mệnh đề trạng ngữ.
Cả hai đều có cấu trúc "Having + V3 (Past Participle)", nhưng Perfect Gerund nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trong quá khứ khi làm tân ngữ, còn Perfect Participle nhấn mạnh mối quan hệ thời gian giữa hai hành động.
Cả hai không thể thay thế lẫn nhau. Nếu một động từ yêu cầu tân ngữ là danh từ, chỉ có Perfect Gerund phù hợp.Nếu câu yêu cầu rút gọn mệnh đề trạng ngữ, chỉ có Perfect Participle phù hợp. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.