BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phân Biệt Set Up, Setup, Và Set-Up Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất

Set up, setup, và set-up là ba từ thường xuất hiện trong nhiều tình huống tiếng Anh, nhưng liệu bạn đã biết cách dùng chính xác hay chưa? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu để sử dụng chính xác nhất nhé!

Blog for Vietnamese Students
Professor Greenline from BrightChamps

Set Up Nghĩa Là Gì?

Set up (được viết tách rời thành “set” và “up”) là một cụm động từ (phrasal verb). Cụm này mang ý nghĩa là tổ chức, thiết lập, chuẩn bị hoặc sắp xếp một sự kiện, công việc, hệ thống, … Trong ngữ cảnh không trang trọng, “set up” còn có thể mang nghĩa là gài bẫy hoặc dàn dựng một tình huống.

 

Ví dụ 1: The setup of the new office took longer than expected. (Việc thiết lập văn phòng mới mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)

 

Trong câu này, setup có nghĩa là quá trình thiết lập hoặc sắp xếp một không gian, hệ thống hoặc thiết bị. Cụm từ này chỉ hành động chuẩn bị, cấu hình để bắt đầu sử dụng.

 

Cách dùng set up:

Cấu trúc

Ý nghĩa

To set up something/ To set something up

Dùng để nói về tổ chức, thành lập, sắp xếp một thứ gì đó.

 

Ví dụ 2: She set up a new company. (Cô ấy thành lập một công ty mới.)

 

Câu này thể hiện hành động thành lập một doanh nghiệp, với các công đoạn như lập kế hoạch, đăng ký và tìm kiếm nguồn lực.
 

Cấu trúc

Ý nghĩa

To set someone up/ To be set up

Nói về việc gài bẫy, sắp đặt ai đó phải chịu trách nhiệm thay cho người khác.

 

Ví dụ 3: They set up a fake online profile to lure the suspect into revealing his location. (Họ tạo một hồ sơ trực tuyến giả để dụ nghi phạm tiết lộ vị trí của mình.)

 

Ở đây, set up chỉ việc tạo ra một tình huống giả để đạt được mục đích.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Setup Nghĩa Là Gì?

Setup trong tiếng Anh là một danh từ mang nghĩa sự sắp xếp hoặc quá trình tổ chức một cái gì đó. Từ này có thể dùng để chỉ một việc chuẩn bị hoặc cấu hình các yếu tố cần thiết để một hoạt động hay sự kiện diễn ra tốt đẹp. 

 

Trong ngữ cảnh chuyên ngành, setup còn được sử dụng để chỉ việc cấu hình thiết bị, hệ thống hoặc phần mềm.

 

Ví dụ 4: The setup for the conference room took two hours. (Việc sắp xếp phòng hội nghị mất hai giờ.)

 

Câu này mô tả quá trình chuẩn bị và tổ chức các yếu tố cần thiết cho phòng hội nghị, từ việc lắp đặt thiết bị đến bố trí ghế ngồi. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Set-Up Nghĩa Là Gì?

Set-up là một danh từ chỉ sự sắp xếp, tổ chức hoặc quá trình chuẩn bị cho một hoạt động, dự án hay hệ thống. Ngoài ra, set-up còn mang một số ý nghĩa như:

 

- Mô tả giai đoạn khởi đầu của 1 doanh nghiệp hay dịch vụ.

 

- Sử dụng nhằm mô tả toàn bộ thiết bị, máy móc cần thiết phục vụ một mục đích nào đó.

 

- Mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một sự sắp đặt có chủ đích để lừa gạt hay gài bẫy ai đó.

 

Ví dụ 5: The set-up of the new office required a lot of time and effort. (Việc sắp xếp văn phòng mới cần rất nhiều thời gian và công sức.)

 

Câu mô tả quá trình chuẩn bị và tổ chức không gian làm việc mới, gồm có các hoạt động bố trí đồ đạc và lắp đặt thiết bị cần thiết.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Set Up, Setup, Và Set-Up

Việc nắm rõ sự khác biệt giữa ba thuật ngữ setup vs set up vs set-up sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết phía bên dưới nhé.

 

  • Điểm Giống Giữa Set Up Setup Và Set-Up

 

Chúng ta có thể thấy, set up setup và set-up đều mang ý nghĩa liên quan đến việc tạo dựng, sắp xếp hoặc tổ chức một thứ gì đó. Ngoài ra, chúng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như công nghệ (cài đặt phần mềm), kinh doanh (thành lập công ty) hay cuộc sống hàng ngày (sắp xếp cuộc họp, bữa tiệc).

 

  • Điểm Khác Nhau Giữa Set Up Setup Và Set-Up

 

Để hiểu rõ hơn sự khác biệt này và tránh nhầm lẫn khi sử dụng setup set-up set up, hãy tham khảo bảng dưới đây:
 

Tiêu chí

Set up

Setup

Set-up

Loại từ

Cụm động từ

Danh từ

Danh từ/Tính từ

Nghĩa

Tổ chức, thiết lập, chuẩn bị một hoạt động, sự kiện, hoặc hệ thống. Đôi khi mang nghĩa "gài bẫy" trong ngữ cảnh tiêu cực.

Sự sắp xếp, tổ chức hoặc thiết lập các thiết bị, máy móc cần thiết cho một mục đích. Cũng có thể chỉ giai đoạn đầu của một dự án, công ty, dịch vụ.

Set-up thường được dùng trong tiếng Anh Anh. Nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản trang trọng, chuyên ngành hoặc mô tả quy trình, thiết bị.

Sử dụng trong ngữ cảnh 

Khi cần hành động (làm một cái gì đó)

Khi nói về hệ thống, cấu trúc

Thường được dùng để thay cho setup trong các văn bản trang trọng, có tính học thuật hoặc chuyên ngành.

Ví dụ

We need to set up a new office.

The setup of the room is perfect.

The set-up process took hours.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Để Phân Biệt Set Up Setup Và Set-Up

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 6: The company decided to set up a new research center in Hanoi. (Công ty quyết định thành lập một trung tâm nghiên cứu mới tại Hà Nội.)

 

Set up được dùng với nghĩa thành lập trong bối cảnh kinh doanh, khi một công ty mở rộng quy mô hoặc phát triển cơ sở mới.

 

Ví dụ 7: The setup of the new cybersecurity system requires careful planning. (Việc thiết lập hệ thống an ninh mạng mới cần có kế hoạch cẩn thận.)

 

Setup là danh từ đề cập đến việc cài đặt và tổ chức hệ thống bảo mật.

 

Ví dụ 8: The new set-up for international trade regulations has been implemented. (Cơ cấu mới của quy định thương mại quốc tế đã được thực thi.)

 

Set-up dùng để mô tả một hệ thống quy định mới đã được thiết lập và đưa vào áp dụng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 9: Can you help me set up my phone? (Bạn có thể giúp tôi cài đặt điện thoại không?)

 

Set up trong câu này có nghĩa là thiết lập hoặc cài đặt một thiết bị, là cách dùng phổ biến trong cuộc sống hằng ngày khi ai đó cần trợ giúp với công nghệ.

 

Ví dụ 10: Your gaming setup looks amazing! (Bộ thiết lập chơi game của bạn trông thật tuyệt!)

 

Setup là danh từ, dùng phổ biến trong giới game thủ khi nói về không gian chơi game.

 

Ví dụ 11: I think this was a set-up! (Tôi nghĩ đây là một cái bẫy!)

 

Cách dùng này rất phổ biến trong phim hành động hoặc các cuộc trò chuyện hàng ngày khi ai đó cảm thấy bị lừa.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: The university is planning to set up a new research center for artificial intelligence. (Trường đại học đang lên kế hoạch thành lập một trung tâm nghiên cứu mới về trí tuệ nhân tạo.)

 

Set up ở đây là cụm động từ, mang nghĩa "thành lập" hoặc "xây dựng" một tổ chức hoặc cơ sở nghiên cứu trong môi trường học thuật.

 

Ví dụ 13: The set-up of the experiment required precise calibration of the instruments. (Việc bố trí thí nghiệm đòi hỏi phải hiệu chỉnh chính xác các thiết bị.)

 

Set-up được hiểu là danh từ, mang nghĩa "sự bố trí" hoặc "sự sắp đặt", nhấn mạnh đến quá trình chuẩn bị trước khi tiến hành nghiên cứu.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Set Up Setup Và Set-Up

1.Khi nào tôi nên sử dụng "set up" thay vì "setup"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào "setup" là lựa chọn đúng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Set-up" thường được sử dụng trong trường hợp nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có quy tắc nào để nhớ sự khác biệt giữa chúng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tại sao lại có nhiều cách viết như vậy và cách viết nào được sử dụng phổ biến nhất?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú thích quan trọng trong set up setup và set-up

Trong phần này, chúng ta sẽ tổng hợp các điểm quan trọng về cách sử dụng set up setup và set-up để tránh nhầm lẫn và áp dụng đúng trong giao tiếp.
 

Set up (động từ): Thành lập, sắp xếp, chuẩn bị hoặc gài bẫy.

 

Setup/Set-up (danh từ): Sự sắp đặt, cài đặt hệ thống, giai đoạn khởi đầu hoặc một cái bẫy.

 

Ghi nhớ nhanh: Set up = hành động còn setup/set-up = danh từ

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom