Last updated on June 28th, 2025
Từ điển Collocation (Collocation dictionary) là một loại từ điển không giải nghĩa của từng từ riêng lẻ như từ điển thông thường. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ chỉ bạn cách làm chủ loại từ điển này dễ dàng.
Khác với từ điển thông thường, từ điển Collocations giúp bạn xác định những từ thường đi kèm với nhau trong tiếng Anh. Nói cách khác, nó giúp bạn tìm các cụm từ tự nhiên mà người bản xứ thường sử dụng.
Một số từ điển Collocation tiếng Anh phổ biến: từ điển Oxford Collocations dictionary, LTP Dictionary of Selected Collocations, Longman Collocations Dictionary and Thesaurus.
Sau khi đã hiểu rõ từ điển Collocations là gì và tại sao nó lại quan trọng, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng công cụ hữu ích này một cách hiệu quả nhất.
Đây là phương pháp phổ biến nhất thường dùng khi bạn đã có sẵn một từ khóa (keyword) cần tra cứu.
Bước 1: Xác định từ khóa (keyword). Đây là từ mà bạn muốn tìm Collocations.
Bước 2: Mở từ điển Collocations. Bạn có thể dùng từ điển giấy (Oxford, Longman, Macmillan) hoặc từ điển online (Ozdic, Freecollocation, ...).
Bước 3: Nhập từ khóa vào ô tìm kiếm.
Bước 4: Đọc kết quả. Từ điển sẽ hiển thị danh sách các Collocations đi kèm với từ khóa của bạn. Kết quả thường được sắp xếp theo:
Loại từ (part of speech): Các Collocations thường được nhóm theo loại từ của từ đi kèm với từ khóa (ví dụ: danh từ đi với "decision," động từ đi với "decision," tính từ đi với "decision,"...).
Ý nghĩa: Trong mỗi nhóm loại từ, các Collocations có thể được nhóm theo ý nghĩa gần nhau.
Mức độ phổ biến/trang trọng: Một số từ điển (như Oxford) có thể đánh dấu mức độ phổ biến hoặc trang trọng của Collocations.
Bước 5: Chọn Collocations phù hợp. Đọc kỹ các Collocations và ví dụ, chọn những Collocations phù hợp với ngữ cảnh và ý bạn muốn diễn đạt.
Bước 6: (Tùy chọn) Ghi chép lại. Ghi lại những Collocations bạn thấy hữu ích vào sổ tay hoặc ứng dụng ghi chú để ôn tập sau này.
Ví dụ 1: Bạn muốn tra Collocations của từ “success”
Bạn tra từ điển oxford Collocations và được kết quả sau:
ADJ + SUCCESS |
VERB + SUCCESS |
SUCCESS + VERB |
PREP + SUCCESS |
great, huge, major, outstanding, remarkable, tremendous, considerable, real, lasting, continued, growing, immediate, instant, overnight, runaway, resounding, roaring, unprecedented,... |
achieve, have, enjoy, deserve, guarantee, ensure, lead to, bring (sb), wish (sb),... |
come, depend on, result from, be due to,... |
with success, without success, on success |
Sau đó dựa vào ý bạn muốn biểu đạt bạn sẽ chọn ra Collocations phù hợp. Ví dụ: Bạn muốn nói về việc "đạt được" thành công -> chọn "achieve success", bạn muốn nói về thành công "lớn" -> chọn "great success".
Bạn có thể dùng cách này khi bạn nảy ra một ý tưởng nhưng bí từ và không biết làm thế nào để diễn đạt những ý tưởng đó hấp dẫn hơn.
Bước 1: Xác định ý chính. Bạn muốn nói về điều gì?
Bước 2: Chọn một vài từ khóa liên quan đến ý chính.
Bước 3: Tra từ điển Collocation với các từ đã chọn.
Bước 4: Kết hợp các Collocations tìm được. Từ các Collocations bạn tìm được, hãy chọn những cụm từ phù hợp và kết hợp chúng lại để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Ví dụ 2: Bạn nảy ra ý tưởng về việc học ngôn ngữ với những từ khóa sau: difficult (khó), learn (học), language (ngôn ngữ), worthwhile (đáng giá), effort (nỗ lực).
Bạn tra từng từ khóa trong từ điển Collocations:
Từ |
Collocations |
Difficult |
adj. + difficult: very, extremely, particularly, surprisingly...
verb + difficult: be, seem, become, find sth, make sth... |
Learn |
verb + learn: be quick to, be slow to
phrases: learn the hard way |
Language |
verb + language: learn, speak, acquire, teach...
adj. + language: foreign, second, modern, native, mother... |
Worthwhile |
adj + worthwhile: very/really, thoroughly
verb + worthwhile: be, seem, prove |
Effort |
verb + effort: take, require, demand, be worth, make, put in/into... |
Sau đó, bạn chọn lọc và ghép các Collocations lại để tạo thành một câu: I found it extremely difficult to acquire a new language at first, however, I am now reaping the rewards of my hard work. (Tôi nhận ra ban đầu rất khó để học một ngôn ngữ, tuy nhiên, hiện tại tôi đã gặt hái được thành quả cho sự nỗ lực của mình)
Để tận dụng tối đa từ điển Collocations, BrightCHAMPS bật mí cho bạn một số thủ thuật khi dùng loại từ điển này nhé.
- Khi học một từ mới, hãy tra từ điển Collocations nhiều lần để làm quen với các cách kết hợp từ khác nhau.
- Hãy thử sử dụng các Collocations mới trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
- Từ điển Collocations là một công cụ tuyệt vời, nhưng bạn cũng nên kết hợp với việc đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh để học Collocations một cách tự nhiên.
- Đôi khi, cách diễn đạt đơn giản vẫn rất hiệu quả. Bạn đừng cố nhồi nhét vô tội vạ Collocation vào câu.
- Bạn hãy sử dụng những từ điển Collocation từ nhà xuất bản uy tín như Oxford, Longman, Cambridge, Macmillan,...
- Linh hoạt khi dùng từ điển online: Với một số trang, bạn phải nhập đúng loại từ, ví dụ nếu bạn tìm "strong" thì có khi phải tìm "strength" mới ra.
Sau khi đã nắm được cách sử dụng từ điển Collocations, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những lỗi thường gặp để tránh mắc phải, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và sử dụng tiếng Anh.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 6: Từ khóa: "consideration" (sự xem xét, cân nhắc):
- take into consideration: xem xét, cân nhắc
- give careful consideration to: cân nhắc kỹ lưỡng
- under consideration: đang được xem xét
Câu ví dụ: The manager will take your proposal into consideration. (Quản lý sẽ xem xét đề xuất của bạn.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 7: Từ khóa: "mistake" (lỗi):
- make a mistake: mắc lỗi.
- silly mistake: lỗi ngớ ngẩn
Câu ví dụ: I made a silly mistake in the exam yesterday (Tôi đã mắc một lỗi ngớ ngẩn trong bài kiểm tra ngày hôm qua.)
Ví dụ 8: Từ khóa: "effort" (nỗ lực):
- make an effort: nỗ lực
- put effort into: dồn nỗ lực vào
- a great/tremendous effort: một nỗ lực lớn
Câu ví dụ: She made an effort to improve his English skills. (Cô ta đã cố gắng cải thiện kỹ năng tiếng Anh.)
Ví dụ 9: Từ khóa: "progress" (tiến bộ, phát triển):
- make progress → đạt được tiến bộ
- slow/rapid progress → tiến bộ chậm/nhanh
- monitor progress → theo dõi tiến độ
Câu ví dụ: The boy has made great progress in his studies. (Chàng trai đã đạt được tiến bộ lớn trong việc học.)
Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 10: Từ khóa: "impact" (tác động):
- significant impact: tác động đáng kể
- profound impact: tác động sâu sắc
- assess the impact: đánh giá tác động
- negative impact: tác động tiêu cực.
Câu ví dụ: "The new policy has had a significant impact on the economy." (Chính sách mới đã có tác động đáng kể đến nền kinh tế.)
Để giúp bạn nắm vững kiến thức về Collocations, BrightCHAMPS xin gửi đến bạn một số chú thích quan trọng cần lưu ý khi sử dụng từ điển Collocations.
Từ điển Collocation (Collocation dictionary) là một loại từ điển không cung cấp định nghĩa của từng từ riêng lẻ như từ điển thông thường. Một số nhà xuất bản có phát hành từ điển Collocations dành riêng cho các lĩnh vực chuyên ngành.
Các loại từ điển Collocations nổi tiếng: Từ điển Oxford Collocations Dictionary, LTP Dictionary of Selected Collocations, Longman Collocations Dictionary and Thesaurus, Macmillan Collocations Dictionary |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.