BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Từ A - Z Về Phrasal Verb "Stand" Trong Tiếng Anh

Phrasal verb stand là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh, kết hợp động từ 'stand' với giới từ hoặc trạng từ để tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau. Tìm hiểu cùng BrightCHAMPS trong bài viết sau.

Blog for Vietnamese Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Stand Là Gì?

Trong tiếng Anh, Phrasal verb 'stand' là một cụm động từ kết hợp 'stand' với giới từ hoặc trạng từ, mang nhiều ý nghĩa tùy ngữ cảnh. Những cụm động từ này rất phổ biến trong giao tiếp và có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

 

  • Một số phrasal verb "stand" phổ biến trong tiếng Anh

 

Stand up – Đứng dậy

 

Ví dụ 1: When the teacher entered, all the students stood up. (Khi giáo viên bước vào, tất cả học sinh đều đứng dậy.)

 

Ví dụ 2: You should stand up for your rights. (Bạn nên bảo vệ quyền lợi của mình.)

 

Stand out – Nổi bật, khác biệt


Ví dụ 3: Her bright red dress really stands out in the crowd. (Chiếc váy đỏ rực của cô ấy nổi bật giữa đám đông.)

 

Stand by  (Ủng hộ, sẵn sàng hỗ trợ)


Ví dụ 4: I will always stand by you no matter what happens. (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn dù chuyện gì xảy ra.)

 

Stand for (Đại diện cho, chấp nhận điều gì đó)


Ví dụ 5: What does the symbol "UN" stand for? (Ký hiệu "UN" đại diện cho điều gì?)

 

Ví dụ 6: I won’t stand for such bad behavior. (Tôi sẽ không chấp nhận hành vi xấu như vậy.)

 

Stand up for - Hỗ trợ, bảo vệ ai đó/cái gì đó

 

Ví dụ 7: You should stand up for yourself when someone treats you unfairly. (Bạn nên bảo vệ bản thân khi ai đó đối xử với bạn không công bằng.)

 

Stand up to - Chống lại ai đó

 

Ví dụ 8: She was brave enough to stand up to her boss when she felt she was being treated unfairly. (Cô ấy đủ dũng cảm để chống lại sếp khi cảm thấy mình bị đối xử không công bằng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Phrasal Verb Stand?

Phrasal verb "stand" là một cụm động từ trọng trong tiếng Anh, kết hợp động từ "stand" với giới từ hoặc trạng từ để tạo ra những ý nghĩa đa dạng. Việc hiểu rõ cách sử dụng và các quy tắc chung sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác. Các quy tắc ngữ pháp chính của Phrasal verb "Stand":

 

Cấu trúc cơ bản: Phrasal verb "stand" thường có cấu trúc

 

Stand + Giới từ/Trạng từ.

 

Tính phân tách (Separability): Một số phrasal verb với "stand" có thể phân tách (tân ngữ có thể đặt giữa), trong khi một số khác thì không.

 

- Phân tách: Nếu tân ngữ là danh từ, có thể đặt giữa hoặc sau. Nếu là đại từ, thường đặt giữa.

 

- Không phân tách: Tân ngữ luôn đứng sau toàn bộ phrasal verb.

 

Ý nghĩa phụ thuộc vào giới từ/trạng từ: Nghĩa của phrasal verb thay đổi tùy thuộc vào thành phần đi kèm.

 

Cách thức chia động từ: Động từ "stand" sẽ được chia theo thì, ngôi và số của chủ ngữ.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Phrasal Verb “Stand”

Trong tiếng Anh, phrasal verb "stand" không chỉ có nghĩa là "đứng" mà còn kết hợp cùng các từ khác có nghĩa mở rộng như "bảo vệ", "đại diện cho", …. Hãy bỏ túi ngay các cấu trúc phổ biến thường gặp trong khi làm bài tập tiếng Anh và mẫu câu minh họa để áp dụng hiệu quả vào thực hành.

 

  • Stand Up

 

Stand up – Đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm

 

Ví dụ 9: Please stand up when the teacher enters the classroom. (Xin hãy đứng dậy khi giáo viên vào lớp.)

 

Ví dụ 10: He stood up quickly to greet his friend. (Anh ấy đứng dậy nhanh chóng để chào bạn mình.)

 

  • Stand For

 

Stand for  + something (Đại diện cho, chấp nhận điều gì đó)

 

Phrasal verb stand for là cụm từ đại diện cho: To represent something, viết tắt của: To be an abbreviation for something.

 

Ví dụ 12: What does the acronym "UNESCO" stand for? (Chữ viết tắt "UNESCO" có nghĩa là gì?)

 

Ví dụ 13: This symbol stands for peace. (Biểu tượng này tượng trưng cho hòa bình.)

 

Ví dụ 14: The company stands for quality and innovation. (Công ty này đại diện cho chất lượng và sự đổi mới.)

 

  • Stand By
     

Stand by + some body/ something  (Ủng hộ, sẵn sàng hỗ trợ)

 

Ủng hộ, đứng về phía: To support or be loyal to someone, especially in a difficult situation.

 

Ở gần, sẵn sàng giúp đỡ: To be near and ready to help.

 

Ví dụ 15: Her friends stood by her during her illness. (Bạn bè cô ấy đã ủng hộ cô ấy trong suốt thời gian cô ấy bị bệnh.)

 

Ví dụ 16: The emergency services are standing by in case of an accident. (Các dịch vụ khẩn cấp đang ở gần trong trường hợp có tai nạn.)

 

  • Stand Out

 

Stand out from somebody/something  (Quan trọng hơn nhiều so với ai đó)

 

Nổi bật, khác biệt. To be easily noticed because of being different from other things or people.

 

Ví dụ 17: Her bright red dress made her stand out in the crowd. (Chiếc váy đỏ rực của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.)

 

Ví dụ 18: His excellent grades always made him stand out among his classmates. (Điểm số xuất sắc của anh ấy luôn khiến anh ấy nổi bật trong số các bạn cùng lớp.)

 

  • Stand In For

 

Stand in for + some body  (Thay thế ai đó)


Thay thế ai đó hoặc làm việc thay cho ai đó trong một khoảng thời gian. To take someone's place and do their job.

 

Ví dụ 19: Mr. Smith is sick today, so I will stand in for him at the meeting. (Ông Smith bị ốm hôm nay, vì vậy tôi sẽ thay ông ấy dự cuộc họp.)

 

Ví dụ 20: Could you stand in for me while I go to the restroom? (Bạn có thể thay tôi một lát trong khi tôi đi vệ sinh không?)

 

  • Stand Against
     

Stand against + something  (chống lại)

 

Chống lại, phản đối. To oppose something or someone.

 

Ví dụ 21: Many people stand against the new law. (Nhiều người phản đối luật mới.)

 

Ví dụ 22: She stood against the injustice she witnessed. (Cô ấy đã chống lại sự bất công mà cô ấy chứng kiến.)

 

  • Stand Around
     

Stand around + some body/ something  (Đứng loanh quanh)

 

Đứng loanh quanh, không làm gì cụ thể. To stand somewhere without doing anything.

 

Ví dụ 23: Stop standing around and help me with this task! (Đừng đứng loanh quanh nữa và giúp tôi làm việc này!)

 

  • Stand Over
     

Stand over + some body  (Đứng bên cạnh, trông nom)

 

- Giám sát chặt chẽ: To watch someone closely, often in a critical way.

 

- Đứng trên ai đó (theo nghĩa đen): To be above someone in a standing position.

 

Ví dụ 24: The manager stood over the employees to make sure they were working efficiently. (Quản lý giám sát chặt chẽ nhân viên để đảm bảo họ làm việc hiệu quả.)

 

Ví dụ 25: The tall tree stood over the small house. (Cây cao đứng trên ngôi nhà nhỏ.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phrasal Verb “Stand”

Việc sử dụng chính xác các phrasal verb stand trong tiếng Anh bạn cần nắm rõ quy tắc ngữ pháp và ngữ cảnh câu nói. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục để bạn sử dụng phrasal verb stand trong tiếng anh một cách tự tin:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi thứ 1: Nhầm lẫn giữa các phrasal verb "stand" có nghĩa gần giống nhau

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sử dụng "stand for" thay vì "stand by" hoặc ngược lại, do không nắm rõ sự khác biệt về sắc thái nghĩa.

 

Stand for: Đại diện cho (ý nghĩa, biểu tượng), viết tắt của. 

 

Ví dụ 26: "The red cross stands for help." (Chữ thập đỏ tượng trưng cho sự giúp đỡ.)

 

Stand by: Ủng hộ, đứng về phía (trong khó khăn). Ví dụ: "My friends stood by me when I lost my job." (Bạn bè đã ủng hộ tôi khi tôi mất việc.)
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi thứ 2: Sử dụng sai vị trí của tân ngữ trong phrasal verb phân tách
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đặt tân ngữ là đại từ sau giới từ/trạng từ trong phrasal verb phân tách.

 

Nhận biết các phrasal verb "stand" có thể phân tách (ví dụ: stand up, stand something up).

 

Nếu tân ngữ là đại từ (me, him, her, us, them, it), luôn đặt nó giữa "stand" và giới từ/trạng từ. 

 

Ví dụ 27: "He stood me up." (Anh ấy cho tôi leo cây.) (Đúng) Thay vì "He stood up me." (Sai).

 

Nếu tân ngữ là danh từ, có thể đặt ở giữa hoặc sau. Ví dụ: "She stood the ladder up." hoặc "She stood up the ladder." đều đúng.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi thứ 3: Chia động từ "stand" không phù hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Không chia động từ "stand" theo đúng thì, ngôi, số của chủ ngữ.

 

Nhớ rằng "stand" là động từ, cần được chia như các động từ khác trong tiếng Anh.

 

Ví dụ 28:

 

Hiện tại đơn: I stand, he/she/it stands.

 

Quá khứ đơn: stood.

 

Hiện tại tiếp diễn: am/is/are standing.
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi thứ 4: Dịch nghĩa của phrasal verb "stand" một cách quá đen (word-for-word)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cố gắng hiểu nghĩa của phrasal verb bằng cách dịch từng từ riêng lẻ, dẫn đến hiểu sai ý nghĩa.

 

Bạn có thể sửa lỗi bằng cách chấp nhận rằng nghĩa của phrasal verb thường khác với nghĩa của các từ tạo nên nó.

 

Học phrasal verb như một cụm từ có nghĩa riêng. Ví dụ, "stand out" không có nghĩa là "đứng ngoài" mà có nghĩa là "nổi bật".

 

Tra cứu nghĩa của phrasal verb trong từ điển và xem các ví dụ để hiểu đúng nghĩa.
 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi thứ 5: Sử dụng phrasal verb "stand" một cách gượng ép, không tự nhiên

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cố gắng nhồi nhét các phrasal verb stand vào mọi câu văn, ngay cả khi có những từ hoặc cụm từ khác diễn đạt ý đó một cách tự nhiên hơn.

 

Cách làm đúng là sử dụng phrasal verb khi chúng thực sự phù hợp với ngữ cảnh và giúp câu văn trở nên tự nhiên, sinh động hơn. Không lạm dụng phrasal verb. Đôi khi, một động từ đơn hoặc một cụm từ khác có thể diễn đạt ý bạn muốn nói một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ về Phrasal verb Stand

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 29: Stand for (Trang trọng)

 

Câu: "The organization stands for the protection of human rights." - Tổ chức đại diện cho, đấu tranh cho việc bảo vệ quyền con người.

 

Lưu ý: Trong ngữ cảnh trang trọng, "stand for" thể hiện sự cam kết và mục tiêu cao cả.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 30: Stand out (Không trang trọng)

 

Câu: "She really stands out in a crowd with her bright pink hair." - Cô ấy nổi bật giữa đám đông nhờ mái tóc hồng rực rỡ

 

Lưu ý: "Stand out" được sử dụng để diễn tả sự khác biệt và dễ nhận thấy trong các tình huống thông thường.

 

Ví dụ 31: Stand out (Không trang trọng)

 

Câu: "He stands out in a crowd with his cool style." - Anh ta nổi bật giữa đám đông nhờ phong cách ngầu

 

Lưu ý: "Stand out" tiếp tục được sử dụng để diễn tả sự khác biệt và dễ nhận thấy trong các tình huống thông thường.

 

Ví dụ 32: Stand by (Không trang trọng)

 

Câu: "Her friends stood by her when she lost her job." -  Bạn bè đã ở bên cạnh, ủng hộ cô ấy khi cô ấy mất việc.

 

Lưu ý: "Stand by" thể hiện sự hỗ trợ và lòng trung thành trong các mối quan hệ cá nhân.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 33: Stand as (Học thuật)

 

Câu: "This research stands as a significant contribution to the field of linguistics." -  Nghiên cứu này được xem như một đóng góp quan trọng cho lĩnh vực ngôn ngữ học.

 

Lưu ý: "Stand as" được dùng để chỉ vai trò, vị thế hoặc giá trị của một sự vật, sự việc trong một lĩnh vực cụ thể.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Phrasal Verb Stand

1.Cụm từ "Stand up" có nghĩa là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có sự khác biệt nào giữa "stand for" và "stand up for" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Khi nào thì tôi nên sử dụng "stand by" trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Hãy cho biết nghĩa của "stand in for" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Liệu một mình "stand" có thể được sử dụng như một phrasal verb không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6.Nêu một sự khác biệt giữa "stand up to" và "stand up for"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Phrasal verb Stand

Để sử dụng phrasal verb "stand" một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng về nghĩa, cách dùng và ngữ cảnh.
 

Stand up: Đứng dậy làm gì

 

Stand for: Đại diện cho/tượng trưng cho ai đó/ cái gì.

 

Stand by: Đứng sẵn sàng, sẵn sàng hỗ trợ ai đó

 

Stand  out: Nổi bật/nổi trội.

 

Stand in for: Thay thế cho một ai đó (trong một vị trí hoặc nhiệm vụ cụ thể)

 

Stand against: Chống lại cái gì đó

 

Stand around: Đứng loanh quanh một nơi mà không làm gì

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom