Last updated on June 28th, 2025
Have somebody do something và Have somebody doing something có ý nghĩa khác nhau như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng hai cấu trúc này một cách đơn giản và dễ nhớ.
Have somebody do something là gì? Trước khi đi vào cách sử dụng, hãy cùng tìm hiểu câu trả lời cho định nghĩa của cấu trúc này.
Định Nghĩa
Have somebody do something có cách diễn đạt giúp bạn không trực tiếp thực hiện hành động đó, mà yêu cầu hoặc có thể nhờ một người khác làm thay cho bạn.
Cấu trúc này có phần đơn giản nhưng bạn vẫn cần ghi nhớ 2 điều sau:
- Động từ sau somebody luôn ở dạng nguyên mẫu (bare infinitive).
- Không được nhầm lẫn với công thức "Get somebody to do something", vì "Get" yêu cầu động từ có "to".
S + have + somebody + do (bare infinitive) + something |
Ví dụ 1: I had a technician fix my computer screen yesterday, which my cat had scratched (Tôi đã nhờ thợ sửa màn hình máy tính bị con mèo cào ngày hôm qua)
Hãy cùng xem cách sử dụng have somebody do something để thấy sự khác biệt giữa have somebody do something và have somebody doing something
- Nói về việc nhờ vả hoặc yêu cầu ai đó làm gì
Ví dụ 2: I had the manager change the work shifts between her and me (Tôi đã nhờ quản lý thay đổi ca làm việc giữa tôi và cô ấy rồi)
- Đôi khi mang ý nghĩa ra lệnh hay bắt buộc ai phải làm điều gì đó
Ví dụ 3: The director has all employees wear the proper uniform to work every day (Giám đốc yêu cầu tất cả nhân viên mặc đúng đồng phục đi làm mỗi ngày)
Ở phần này chúng ta sẽ đi tìm câu trả lời cho câu hỏi have somebody doing something là gì?
Cấu trúc have somebody doing something không chỉ đơn thuần diễn tả việc khiến người khác rơi vào trạng thái hoặc hành động nào đó một cách liên tục hoặc không có chủ đích rõ ràng. Thực tế, cấu trúc này cũng thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra mà chủ ngữ cho phép hoặc không ngăn cản, một hành động gây ảnh hưởng hoặc tác động lên người khác, hay việc bị làm phiền bởi hành động của ai đó.
Để sử dụng đúng cấu trúc này, ta áp dụng công thức sau:
S + have + somebody + doing (V-ing) + something |
Ví dụ 4: The suspenseful movie had me biting my nails. (Bộ phim hồi hộp khiến tôi cắn móng tay.)
Để sử dụng have somebody doing something một cách chính xác, chúng ta cần hiểu rõ chức năng và ý nghĩa của cấu trúc này.
- Diễn tả việc bạn chứng kiến hay trải nghiệm hành động đang diễn ra bởi người khác.
Ví dụ 5: I had my brother fixing my computer all afternoon. (Tôi đã chứng kiến anh trai tôi sửa máy tính cho tôi suốt cả buổi chiều.)
- Diễn tả việc yêu cầu hoặc sắp xếp cho ai đó làm gì
Ví dụ 6: Our teacher had us discussing in groups the complex themes of the novel we were studying. (Giáo viên của chúng tôi yêu cầu chúng tôi thảo luận theo nhóm về các chủ đề phức tạp của cuốn tiểu thuyết mà chúng tôi đang học.)
- Diễn tả việc khiến ai đó làm gì một cách gián tiếp
Ví dụ 7: The deeply meaningful movie had many viewers crying after watching it (Bộ phim quá ý nghĩa đã khiến nhiều người xem xong phải rơi nước mắt)
- Diễn tả việc bị ảnh hưởng hoặc làm phiền bởi hành động của ai đó
Ví dụ 8: I had advertising agents calling me all day today (Tôi đã bị những nhân viên quảng cáo gọi điện làm phiền cả ngày hôm nay)
Bạn vẫn còn phân vân giữa việc sử dụng Have somebody do something và Have somebody doing something? Hãy cùng khám phá những khác biệt tinh tế về ý nghĩa và cách dùng của hai cấu trúc này để giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác.
Đặc điểm |
Have Somebody Do Something |
Have Somebody Doing Something |
Công thức |
S + have + somebody + V (bare infinitive) + something |
S + have + somebody + V-ing + something |
Ý nghĩa |
Nói về việc nhờ vả hoặc yêu cầu ai đó làm gì
Đôi khi mang ý nghĩa ra lệnh hay bắt buộc ai phải làm điều gì đó |
Diễn tả việc bạn chứng kiến hay trải nghiệm hành động đang diễn ra bởi người khác.
Diễn tả hành động cho phép ai đó làm gì
Diễn tả việc khiến ai đó làm gì một cách gián tiếp
Diễn tả việc bị ảnh hưởng bởi hành động của ai đó |
Loại động từ theo sau |
Động từ nguyên mẫu (bare infinitive) |
Động từ thêm "-ing" (V-ing) |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: The chairman had everyone strictly follow the company's regulations (Chủ tịch chính thức yêu cầu mọi người phải chấp hành nghiêm chỉnh quy định của công ty)
Ví dụ 10: The king has everyone gathering at the palace before 7 PM (Nhà vua cho phép mọi người tụ họp ở cung đình trước 7 giờ tối)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: I had the doctor remove my daughter's two decayed teeth (Tôi đã nhờ bác sĩ nhổ giúp hai chiếc răng sâu của con gái)
Ví dụ 12: Her sulking had me feeling extremely uncomfortable (Sự giận dỗi của cô ấy đã làm tôi khó chịu vô cùng)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: The economic downturn had most companies struggling heavily (Tình trạng suy thoái kinh tế khiến hầu hết các công ty gặp khó khăn nặng nề.)
Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng hãy lưu ý những mẹo quan trọng giúp bạn áp dụng hai cấu trúc giúp câu văn của bạn chính xác hơn và truyền tải đúng ý muốn.
"Have Somebody Do Something" dùng để diễn tả việc nhờ vả, yêu cầu hoặc ra lệnh cho ai đó làm một việc gì đó
"Have Somebody Doing Something" dùng để diễn tả việc ai đó rơi vào trạng thái hoặc hành động kéo dài do tác động của người khác hoặc sự vật khác.
Bare Infinitive (Động từ nguyên mẫu không "to"): Là động từ ở dạng nguyên thể nhưng không có "to"
(Danh động từ – V-ing): Là động từ thêm "-ing", dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc liên tục.
Cả hai cấu trúc này đều thể hiện việc một người/sự việc khiến ai đó thực hiện hành động hoặc rơi vào trạng thái nhất định. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.