Last updated on June 28th, 2025
Trong tiếng Anh, get up và wake up đều mô tả cách thức dậy, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau. Nếu bạn chưa biết phân biệt get up và wake up, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé.
Wake up có nghĩa là tỉnh giấc, tức là khi bạn không còn ngủ nữa nhưng vẫn có thể nằm trên giường mà chưa rời khỏi chỗ ngủ.
Ví dụ 1: I wake up at 6 AM every morning. (Tôi tỉnh giấc vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
Ví dụ 2: She woke up because of the loud noise. (Cô ấy tỉnh giấc vì tiếng ồn lớn.)
Get up có nghĩa là rời khỏi giường, tức là sau khi tỉnh dậy, bạn thực sự đứng lên và bắt đầu một ngày mới.
Ví dụ 3: I usually get up at 6:30 AM. (Tôi thường rời khỏi giường vào lúc 6 giờ 30 sáng.)
Ví dụ 4: He got up and went to the kitchen. (Anh ấy đứng dậy và đi vào bếp.)
Đặc điểm chung của wake up và get up đều là hành động thức dậy. Tuy nhiên, mỗi cụm từ lại mô tả một trạng thái thức dậy khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh để chúng ta dễ dàng hơn trong việc phân biệt get up và wake up.
Wake up |
Get up |
|
Định nghĩa |
Tỉnh giấc, mở mắt |
Tỉnh giấc, mở mắt (và rời khỏi giường) |
Cách sử dụng |
Chỉ trạng thái tỉnh giấc |
Chỉ hành động thức dậy hoàn toàn và đứng dậy ra khỏi giường |
Ví dụ |
She wakes up at 5 AM. |
She gets up at 5:30 AM. |
Lưu ý quan trọng:
- Wake up chỉ quá trình từ trạng thái ngủ sang trạng thái tỉnh táo, nhưng bạn vẫn có thể nằm trên giường.
- Get up có nghĩa là bạn thực sự ra khỏi giường và bắt đầu một ngày mới.
- Thông thường, chúng ta wake up (thức dậy) trước, rồi mới get up (rời khỏi giường ngủ).
Để mô tả chính xác trạng thái khi thức dậy của ai đó, điều gì đó, BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt get up và wake up, sử dụng sao cho đúng ngữ pháp.
Wake up được dùng khi:
- Muốn nói về thời điểm ai đó tỉnh giấc.
- Nhấn mạnh vào hành động thức dậy do một yếu tố bên ngoài (tiếng ồn, báo thức,....)
- Sử dụng ở dạng mệnh lệnh để yêu cầu ai đó tỉnh giấc.
Ví dụ 5: I wake up at 7 AM, but I stay in bed for another 10 minutes. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng nhưng nằm trên giường thêm 10 phút nữa.)
Ví dụ 6: The baby woke up crying. (Em bé thức giấc và khóc.)
Ví dụ 7: Wake up! It’s time for school! (Dậy đi! Đến giờ đi học rồi!)
- Khi muốn nói về thời điểm ai đó rời khỏi giường.
- Khi nhấn mạnh vào hành động đứng lên khỏi giường để bắt đầu ngày mới.
- Khi sử dụng ở dạng mệnh lệnh để yêu cầu ai đó rời khỏi giường.
Ví dụ 8: I usually get up at 6:30 AM and go for a run. (Tôi thường rời khỏi giường lúc 6:30 sáng và đi chạy bộ.)
Ví dụ 9: He got up late today because he was so tired. (Anh ấy dậy trễ hôm nay vì quá mệt.)
Ví dụ 10: Get up and get ready for work! (Dậy đi và chuẩn bị đi làm!)
Ngoài việc phân biệt wake up và get up, còn có một số cụm từ liên quan khác mà bạn cần lưu ý khi sử dụng chúng
- Wake someone up: Đánh thức ai đó.
Ví dụ 11: My mom wakes me up at 6 AM. (Mẹ đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng.)
- Get out of bed: Ra khỏi giường.
Ví dụ 12: I finally got out of bed at 7 AM. (Cuối cùng tôi cũng ra khỏi giường lúc 7 giờ sáng.)
- Stay in bed: Nằm trên giường mà chưa dậy.
Ví dụ 13: I woke up at 6 but stayed in bed until 7. (Tôi thức dậy lúc 6 nhưng nằm trên giường đến 7 giờ.)
- Get somebody up: Làm cho ai đó ra khỏi giường
Ví dụ 14: My mother gets me up. (Mẹ tôi đánh thức tôi dậy.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 15: The CEO woke up early to prepare for the board meeting and got up as soon as the alarm went off. (Vị giám đốc tỉnh giấc sớm để chuẩn bị cho cuộc họp hội đồng và rời khỏi giường ngay khi chuông báo thức reo.)
Ví dụ 16: The brand ambassador woke up before dawn to review the speech and got up promptly to attend the conference. (Đại sứ thương hiệu thức giấc trước bình minh để xem lại bài phát biểu và nhanh chóng rời khỏi giường để tham dự hội nghị.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 17: Dude, I woke up super late today and barely had time to get up before my class started! (Này, hôm nay tớ dậy muộn quá, hầu như không có thời gian rời giường trước khi lớp bắt đầu!)
Ví dụ 18: I woke up with a hangover and didn’t feel like getting up at all. (Tôi thức dậy với cơn đau đầu do rượu và chẳng muốn rời khỏi giường chút nào.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 19: According to sleep studies, individuals typically wake up multiple times during the night but do not necessarily get up until the morning. (Theo các nghiên cứu về giấc ngủ, con người thường tỉnh giấc nhiều lần trong đêm nhưng không nhất thiết phải rời giường cho đến sáng.)
Ví dụ 20: The experiment recorded the time participants woke up and measured how long it took them to get up and start their daily activities. (Thí nghiệm ghi lại thời điểm các đối tượng tỉnh giấc và đo thời gian họ cần để rời giường và bắt đầu hoạt động hàng ngày.)
Để có một cái nhìn khái quát hơn về cách sử dụng cũng như phân biệt giữa wake up và get up. Bạn hãy lưu ý các chú thích quan trọng này, và ghi nhớ chúng để tránh mắc lỗi khi nói hoặc viết.
Get up: Chỉ trạng thái tỉnh giấc. Mục đích để nhấn mạnh vào hành động thức dậy do một yếu tố bên ngoài (tiếng ồn, báo thức,....). Hoặc sử dụng như một dạng mệnh lệnh để yêu cầu ai đó tỉnh giấc.
Wake up: Chỉ trạng thái đã thức dậy hoàn toàn và đứng dậy ra khỏi giường. Và được sử dụng ở dạng mệnh lệnh để yêu cầu ai đó rời khỏi giường |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.