Last updated on June 18th, 2025
Maybe và may be có cách viết khá giống nhau, nhưng cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về sự khác biệt giữa chúng để tránh những lỗi sai phổ biến nhé!
Không phải ai cũng hiểu rõ chức năng và cách sử dụng chính xác của từ này. Hãy theo dõi nội dung sau đây nhé!
Trong tiếng Anh, từ “maybe” là một trạng từ phổ biến, mang nghĩa “có lẽ, có thể, hoặc có khả năng”. Nó được dùng để diễn tả một điều gì đó không chắc chắn hoặc đưa ra một phỏng đoán. Bạn có thể bắt gặp từ “maybe” rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày hoặc trong văn viết.
- Phát âm: /ˈmeɪbi/
- Loại từ: Trạng từ (Adverb)
Cách dùng |
Diễn giải |
Ví dụ |
Maybe dùng để diễn đạt một khả năng không chắc chắn |
"Maybe" thường xuất hiện ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu để diễn tả một sự việc có thể xảy ra nhưng không chắc chắn. |
Ví dụ 1: Maybe we should consider expanding our business to international markets.
(Có lẽ chúng ta nên cân nhắc mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế.) |
Maybe dùng để diễn tả một số lượng hoặc con số ước chừng |
Khi người nói không chắc chắn về số lượng chính xác, họ có thể dùng "maybe" để diễn tả sự ước chừng. |
Ví dụ 2: I haven’t counted yet, but maybe 30 employees will join the training session next week.
(Tôi chưa đếm chính xác, nhưng có lẽ khoảng 30 nhân viên sẽ tham gia buổi đào tạo vào tuần tới.) |
Maybe dùng để đưa ra đề xuất hoặc gợi ý |
"Maybe" cũng được sử dụng để đưa ra đề xuất, gợi ý hoặc ý tưởng, giúp câu nói trở nên nhẹ nhàng, mang tính khuyến khích hơn. |
Ví dụ 3: Maybe we should extend the deadline for the project to ensure better quality.
(Có lẽ chúng ta nên gia hạn thời hạn hoàn thành dự án để đảm bảo chất lượng tốt hơn.) |
Bên cạnh "maybe", có một cụm từ khác là "may be", thường khiến người học nhầm lẫn do cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, "may be" lại có vai trò ngữ pháp khác biệt hoàn toàn so với "maybe".
"May be" là một cụm động từ bao gồm động từ khiếm khuyết “may” và động từ “be” theo sau, dùng để diễn tả khả năng có thể xảy ra của một sự vật hoặc sự việc nào đó.
- Phiên âm: /ˈmeɪ bi/
- Loại từ: Cụm động từ (Modal Verb + Be)
Dù có cách viết gần giống nhau, "may be" luôn đóng vai trò như một phần của động từ trong câu, trong khi "maybe" là một trạng từ. Điều này khiến chúng không thể thay thế nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.
Cách dùng |
Diễn giải |
Ví dụ |
May be dùng để diễn đạt khả năng có thể xảy ra của một sự việc |
"May be" đứng sau chủ ngữ và có chức năng bổ sung ý nghĩa cho câu, thể hiện rằng một điều gì đó có thể xảy ra nhưng chưa chắc chắn. |
Ví dụ 4: The new policy may be beneficial for employees in the long run.
(Chính sách mới có thể sẽ có lợi cho nhân viên trong dài hạn.) |
May be dùng để chỉ số lượng hoặc sự tồn tại của một sự vật |
"May be" cũng có thể được sử dụng để chỉ số lượng hoặc sự tồn tại của một sự vật hoặc sự kiện nào đó. |
Ví dụ 5: There may be around 100 attendees at the networking event next week.
(Có thể sẽ có khoảng 100 người tham dự sự kiện kết nối vào tuần tới.) |
Lưu ý:
- "May be" không thể đứng một mình mà phải đi kèm với danh từ, tính từ hoặc động từ "V-ing" để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
- "May be" không thể thay thế bằng "maybe".
"Maybe" và "may be" thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh vì chúng có cách phát âm giống nhau và cách viết gần giống nhau, chỉ khác nhau bởi dấu cách. Tuy nhiên, xét về loại từ, vị trí trong câu và cách dùng, hai từ này có sự khác biệt rõ ràng.
Maybe |
May be |
|
Loại từ |
Trạng từ (Adverb) |
Cụm động từ (Modal verb + be) |
Vị trí |
Maybe có thể xuất hiện ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. |
May be luôn đứng sau chủ ngữ trong câu. |
Cách dùng |
- Chỉ ra một khả năng có thể xảy ra hoặc một điều không chắc chắn
- Thể hiện một con số hoặc một lượng ước chừng
- Đưa ra một đề xuất hoặc gợi ý |
- Thể hiện khả năng của một sự việc nào đó có thể xảy ra
- Diễn tả trạng thái của một chủ ngữ |
Ví dụ |
Ví dụ 6: I need maybe five more minutes to finish this task. (Tôi cần khoảng 5 phút nữa để hoàn thành nhiệm vụ này.)
Ví dụ 7: Let's take a short break, maybe. (Có lẽ chúng ta nên nghỉ một chút.) |
Ví dụ 8: There may be a delay in the shipment. (Có thể sẽ có sự chậm trễ trong lô hàng.)
Ví dụ 9: He may be tired after a long day at work. (Anh ấy có thể đang mệt sau một ngày dài làm việc.) |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: Maybe the board of directors will approve the new business strategy next month. (Có lẽ hội đồng quản trị sẽ phê duyệt chiến lược kinh doanh mới vào tháng tới.)
Giải thích: Ở đây, "maybe" được sử dụng để diễn tả khả năng không chắc chắn trong một tình huống trang trọng.
Ví dụ 11: The proposed law may be beneficial for small businesses. (Luật đề xuất có thể sẽ có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.)
Giải thích: "May be" thể hiện một khả năng dựa trên phân tích, có thể xảy ra trong tương lai.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: Maybe I’ll get a coffee before heading to class. (Có thể tôi sẽ mua một ly cà phê trước khi đến lớp.)
Giải thích: Maybe được dùng để diễn tả một khả năng cá nhân trong tình huống giao tiếp hàng ngày, không mang tính chắc chắn.
Ví dụ 13: Sarah may be watching her favorite series right now. (Sarah có thể đang xem bộ phim yêu thích của cô ấy ngay lúc này.)
Giải thích: May be thể hiện khả năng cao về hành động đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: Maybe the sample size was too small to reflect accurate results. (Có lẽ cỡ mẫu quá nhỏ nên không phản ánh được kết quả chính xác.)
Giải thích: Maybe được dùng để thể hiện sự dè dặt hoặc không chắc chắn trong lập luận nghiên cứu.
Ví dụ 15: There may be a correlation between screen time and sleep quality in adolescents. (Có thể tồn tại mối tương quan giữa thời gian dùng thiết bị và chất lượng giấc ngủ ở thanh thiếu niên.)
Giải thích: May be được sử dụng để đưa ra một khả năng mang tính học thuật, dựa trên dữ liệu hoặc nghiên cứu.
Trong bảng dưới đây, BrightCHAMPS sẽ tóm tắt các kiến thức cần nhớ về maybe và may be, để bạn nâng cao khả năng sử dụng của hai từ Tiếng Anh này.
Maybe là một trạng từ, thường được dùng để diễn đạt một khả năng không chắc chắn, đưa ra một đề xuất nhẹ nhàng, hoặc ám chỉ một con số/khối lượng ước chừng.
May be là một cụm động từ (gồm động từ khuyết thiếu “may” + “be”), dùng để nói về khả năng xảy ra của một sự việc hoặc mô tả trạng thái của chủ ngữ trong câu.
Về vị trí, maybe có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu tùy vào ngữ điệu và ý nhấn, còn may be thì luôn đứng sau chủ ngữ.
Maybe có thể thay thế cho “perhaps” trong nhiều trường hợp mang tính suy đoán nhẹ, còn may be có thể được thay bằng “might be” để thể hiện mức độ không chắc chắn cao hơn. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.