Last updated on June 18th, 2025
Tính từ đuôi ing và ed là yếu tố quan trọng giúp diễn đạt cảm xúc và đặc điểm của sự vật, sự việc. Mời bạn cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!
Tính từ đuôi ing được tạo ra từ động từ, thường được người ta dùng để biểu thị trạng thái hoặc diễn tả bản chất, tính chất của sự vật, sự việc, con người.
Verb (động từ) + ing |
Tính từ đuôi ing có các chức năng chính sau:
Chức năng của tính từ đuôi ing |
Ví dụ |
Giải thích |
Bổ nghĩa cho danh từ, mô tả tính chất của danh từ đó trong câu. |
Ví dụ 1: She told me an amazing story. (Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện tuyệt vời.) |
Tính từ “amazing” là cụm bổ nghĩa cho danh từ “story”, nhằm diễn đạt thêm thông tin cho người đọc về tính “tuyệt vời” của “câu chuyện” được nhắc đến trong câu. |
Đóng vai trò là vị ngữ, đi cùng với động từ "to be" để mô tả trạng thái, tính chất (mang tính nguồn gốc) của chủ ngữ trong câu. |
Ví dụ 2: The lesson is boring. (Bài học này nhàm chán.) |
Tính từ “boring” đứng sau động từ to be, đóng vai trò là vị ngữ mô tả tính chất của chủ ngữ trong câu. |
Tính từ đuôi ed được tạo từ động từ và thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái của con người khi bị tác động bởi một sự việc, sự vật nào đó.
Verb (động từ) + ed |
Tính từ đuôi ed có các chức năng chính sau:
Chức năng của tính từ đuôi ed |
Ví dụ |
Giải thích |
Bổ nghĩa cho danh từ, mô tả trạng thái bị tác động của danh từ đó trong câu. |
Ví dụ 3: The excited children couldn't wait for Christmas. (Những đứa trẻ hào hứng không thể đợi đến Giáng Sinh.) |
Tính từ “excited” là bổ ngữ của danh từ “children”, mô tả tâm trạng hào hứng do không khí Giáng Sinh đang đến gần mang đến cho những đứa trẻ. |
Đi sau động từ "to be", dùng để mô tả trạng thái bị tác động của chủ ngữ trong câu. |
Ví dụ 4: She was tired after the long trip. (Cô ấy cảm thấy mệt sau chuyến đi dài.) |
Tính từ “tired” đi sau động từ to be, mô tả trạng thái mệt mỏi mà chuyến đi dài đã tác động lên chủ ngữ “cô ấy”. |
Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu một số tiêu chí thường thấy để dễ dàng hơn trong việc phân biệt và sử dụng tính từ đuôi ed và ing.
Tiêu chí |
Tính từ đuôi ing |
Tính từ đuôi ed |
Ý nghĩa |
Diễn tả tính chất của sự vật, sự việc |
Diễn tả cảm xúc của người khi bị tác động bởi sự vật, sự việc nào đó |
Chủ ngữ |
Chủ ngữ thường là vật hoặc sự việc (nguồn gốc của tính chất) |
Chủ ngữ thường là con người hoặc sinh vật có cảm xúc (chịu tác động của cảm xúc). |
Lưu ý |
Không dùng để miêu tả cảm xúc của con người |
Không dùng để miêu tả tính chất của sự vật, nhưng vẫn có một số trường hợp ngoại lệ (như a tired idea). |
Ví dụ 5
The city’s skyline at night is truly overwhelming. (Đường chân trời của thành phố vào ban đêm thực sự choáng ngợp.)
Giải thích: Trong trường hợp này, "overwhelming" mô tả tính chất gây choáng ngợp của cảnh quan thành phố. Chính bản thân cảnh quan này là nguồn gốc của cảm giác đó. Chủ thể của tính từ là một vật thể.
Ví dụ 6
He was completely exhausted after working 16 hours straight. (Anh ấy hoàn toàn kiệt sức sau khi làm việc liên tục 16 giờ.)
Giải thích: "Exhausted" diễn tả trạng thái kiệt sức mà anh ấy cảm thấy do quãng thời gian dài làm việc quá sức. Chủ thể của tính từ là con người.
Ví dụ 7
I was misled by his words and made the wrong decision. (Tôi đã bị lừa dối bởi lời nói của anh ta và đưa ra quyết định sai lầm.)
Giải thích: "Misled" diễn tả trạng thái bị lừa dối hoặc dẫn đến hiểu sai thông tin do tác động từ lời nói của người khác.
Ví dụ 8
This map is so confusing. I can't figure out where we are! (Bản đồ này thật rối rắm. Tôi không biết mình đang ở đâu!)
Giải thích: Trong trường hợp này, "confusing" mô tả đặc điểm gây bối rối của bản đồ. Chính bản thân bản đồ là nguyên nhân gây ra cảm giác đó cho người đọc.
Ví dụ 9
He was stunned when he saw the final bill at the restaurant. (Anh ấy bị sững sờ khi nhìn thấy hóa đơn cuối cùng ở nhà hàng.)
Giải thích: "Stunned" mô tả cảm giác sững sờ mà anh ấy trải qua do sự bất ngờ của hóa đơn.
Nếu chủ ngữ là nguyên nhân gây ra cảm xúc/hành động, dùng tính từ đuôi ing.
Nếu chủ ngữ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc/hành động, dùng tính từ đuôi ed.
Lưu ý: Không phải động từ nào cũng có thể tạo thành tính từ đuôi ing và ed.
Có thể dùng tính từ đuôi ing để mô tả người nếu người đó chính là nguồn gốc, nguyên nhân tạo ra cảm xúc hoặc hành động nào đó. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.