BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Less và Fewer: Sự Khác Biệt Khiến Nhiều Người Nhầm Lẫn!

Fewer dùng cho danh từ đếm được, Less dùng cho danh từ không đếm được. Hiểu đúng để tránh các lỗi sai khi bạn giao tiếp và viết tiếng Anh. Cùng Bright Champs tìm hiểu nhé!

Blog for Vietnamese Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tổng Quan Về Less

Bạn có bao giờ tự hỏi khi nào nên dùng less thay vì fewer? Dù cả hai đều mang cùng nghĩa, nhưng less thường đi với danh từ không đếm được. Hiểu đúng để sử dụng chính xác trong mọi tình huống. Dưới đây là tổng hợp định nghĩa và cách dùng less!

 

  • Định Nghĩa Về Less

 

Less là từ dùng để chỉ số lượng ít hơn của một danh từ không đếm được. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đề cập đến khối lượng, mức độ hoặc thời gian.

 

Ví dụ 1: 

 

You should drink less water before bedtime to avoid waking up at night. (Bạn nên uống ít nước hơn trước khi ngủ để tránh thức giấc vào ban đêm.)

 → Less được dùng với water (nước), một danh từ không đếm được.

 

There is less traffic on the roads early in the morning. (Buổi sáng sớm có ít xe cộ hơn trên đường.)

 → Less được dùng với traffic (giao thông), một danh từ không đếm được.

 

 

  • Cách Sử Dụng Less

 

Dùng với danh từ không đếm được

 

Less được sử dụng khi nói về số lượng ít hơn của một danh từ không đếm được, như nước, thời gian, tiền bạc.

 

Ví dụ 2: I have less sugar in my coffee than before. (Tôi cho ít đường hơn vào cà phê so với trước đây.)

 

 

Dùng với tính từ so sánh

 

Less có thể kết hợp với tính từ để tạo dạng so sánh, mang nghĩa “ít... hơn”.

 

Ví dụ 3: This problem is less complicated than I thought. (Vấn đề này ít phức tạp hơn tôi nghĩ.)

 

 

Dùng với trạng từ

 

Khi đứng trước trạng từ, less diễn tả mức độ giảm bớt của hành động.

 

Ví dụ 4: She speaks less loudly than her sister. (Cô ấy nói nhỏ hơn chị gái của mình.)

 

 

Dùng trong cụm từ chỉ số lượng

 

Một số cụm từ phổ biến như less than (ít hơn), no less than (không ít hơn).

 

Ví dụ 5: He took less than five minutes to finish the test. (Anh ấy mất chưa đến năm phút để hoàn thành bài kiểm tra.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Tổng Quan Về Fewer

Còn fewer thì sao? Nếu bạn đang nói về số lượng của danh từ đếm được, fewer mới là lựa chọn đúng! Cùng tìm hiểu kỹ hơn để tránh những lỗi sai phổ biến nhé!

 

  • Định Nghĩa Về Fewer
     

Fewer là từ dùng để chỉ số lượng ít hơn của một danh từ đếm được số nhiều. Fewer được sử dụng khi nói về những thứ có thể đếm được như người, sách, xe cộ, táo.

 

Ví dụ 6: 

 

There are fewer students in the class today than yesterday. (Hôm nay có ít học sinh hơn trong lớp so với hôm qua.)

→ Fewer được dùng với students (học sinh), một danh từ đếm được số nhiều.

 

I bought fewer apples than I did last week. (Tôi đã mua ít táo hơn so với tuần trước.)

→  Fewer được dùng với apples (táo), một danh từ đếm được số nhiều.

 

 

  • Cách Sử Dụng Fewer

 

Dùng với danh từ đếm được số nhiều

 

Fewer được sử dụng khi nói về số lượng ít hơn của các danh từ đếm được.

 

Ví dụ 7: There are fewer cars on the road at night. (Ban đêm có ít xe hơn trên đường.)

 

 

Dùng để so sánh số lượng

 

Fewer thường xuất hiện trong câu so sánh để chỉ số lượng giảm đi.

 

Ví dụ 8: This year, we received fewer complaints than last year. (Năm nay, chúng tôi nhận được ít phàn nàn hơn năm ngoái.)

 

 

Dùng trong cấu trúc "fewer than"

 

Fewer than mang nghĩa ít hơn, dùng để diễn tả số lượng nhỏ hơn một con số cụ thể.

 

Ví dụ 9: Fewer than 20 people attended the meeting. (Ít hơn 20 người đã tham dự cuộc họp.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Less Và Fewer

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa fewer và less vì cả hai đều mang nghĩa "ít hơn". Tuy nhiên, cách dùng less và fewer lại hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng so sánh để hiểu rõ sự khác biệt và tránh những lỗi sai phổ biến.

 

  • Điểm Giống Nhau Giữa Less Và Fewer

 

Đều mang nghĩa "ít hơn"

 

Less và Fewer đều là từ so sánh, được dùng để diễn tả số lượng hoặc mức độ giảm đi của một sự vật, hiện tượng.

 

Đều có thể xuất hiện trong câu so sánh hơn

 

Cả hai từ đều dùng để so sánh số lượng giữa hai nhóm, thường đi kèm với “than” (ít hơn…).

 

Đều được sử dụng để diễn đạt sự suy giảm về số lượng

 

Tùy thuộc vào loại danh từ (đếm được hay không đếm được), Less và Fewer sẽ được chọn để mô tả số lượng ít hơn của một đối tượng cụ thể.

 

Cả hai đều mang tính chất định lượng

 

Chúng không chỉ thể hiện mức độ mà còn giúp xác định số lượng chính xác trong từng ngữ cảnh cụ thể.

 

 

  • Điểm Khác Nhau Giữa Less Và Fewer

 

Để phân biệt fewer và less một cách chính xác, bạn cần dựa vào loại danh từ đi kèm và cách sử dụng trong câu. BrightCHAMPS đã tổng hợp bảng so sánh sự khác nhau giữa hai từ này theo từng tiêu chí cụ thể, giúp bạn áp dụng đúng trong mọi tình huống.

 

Tiêu chí

Less Fewer

Loại danh từ

Dùng với danh từ không đếm được (water, money, time, information, etc.)

Dùng với danh từ đếm được số nhiều (books, students, apples, cars, etc.)

Cấu trúc đi kèm

Less + danh từ không đếm được

 

Less + tính từ/trạng từ

Fewer + danh từ đếm được số nhiều

Ví dụ

- She has less patience than her brother. (Cô ấy có ít kiên nhẫn hơn anh trai mình.)

 

- We should spend less time on social media. (Chúng ta nên dành ít thời gian hơn cho mạng xã hội.)

- There are fewer students in the class today. (Hôm nay có ít học sinh hơn trong lớp.)


- I bought fewer apples than last week. (Tôi đã mua ít táo hơn tuần trước.)

Cụm từ phổ biến

Less than, no less than, much less, a lot less

Fewer than, no fewer than

Ngoại lệ

- Less có thể dùng với danh từ đếm được trong một số trường hợp nhất định, như số tiền (less than 50 dollars), khoảng cách (less than 5 km), thời gian (less than 10 minutes).


- Cụm One less... được dùng khi chỉ một vật duy nhất (One less problem to worry about).

- Fewer không có nhiều ngoại lệ và thường chỉ dùng đúng với danh từ đếm được.

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Sự Khác Nhau Của Less Và Fewer

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: There is less information available on this topic. (Có ít thông tin hơn về chủ đề này.)

 

 → Information là danh từ không đếm được, nên phải dùng less.

 

 

Ví dụ 11: Fewer employees attended the meeting than expected. (Ít nhân viên tham dự cuộc họp hơn so với dự kiến.)

 

 → Employees là danh từ đếm được số nhiều, nên phải dùng fewer.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: I have less free time these days. (Dạo này tôi có ít thời gian rảnh hơn.)

 

 → Time là danh từ không đếm được, nên phải dùng less.

 

 

Ví dụ 13: There are fewer snacks in the kitchen now. (Hiện tại có ít đồ ăn vặt hơn trong bếp.)

 

 → Snacks là danh từ đếm được số nhiều, nên phải dùng fewer.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: Students who spend less time on social media tend to perform better in school. (Những học sinh dành ít thời gian hơn trên mạng xã hội thường học tốt hơn.)

 

 → Time là danh từ không đếm được, nên phải dùng less.

 

 

Ví dụ 15: Fewer research papers were published this year compared to last year. (Ít bài nghiên cứu hơn được xuất bản trong năm nay so với năm ngoái.)

 

 → Research papers là danh từ đếm được số nhiều, nên phải dùng fewer.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Less Và Fewer

1.Less và Fewer có thể thay thế cho nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tại sao người bản xứ đôi khi dùng Less thay vì Fewer?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có trường hợp nào Less dùng với danh từ đếm được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Biển báo "10 items or less" trong siêu thị có sai ngữ pháp không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Less có thể dùng với danh từ số ít không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6.Có cụm từ cố định nào luôn dùng Less hoặc Fewer không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

7.Khi nào nên ưu tiên dùng Less để tránh nhầm lẫn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

8.Less cars có đúng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Less Và Fewer

Bright Champs đã tổng hợp những chú thích quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về less và fewer, cùng xem nhé!

 

  • Less dùng với danh từ không đếm được (water, time, money, information…).

 

  • Fewer dùng với danh từ đếm được số nhiều (books, students, chairs…).

 

  • Khi nói về khoảng cách, thời gian, tiền bạc, trọng lượng, có thể dùng Less dù danh từ đó đếm được. Ví dụ: Less than 5 miles, Less than $10, Less than 2 hours.

 

  • Trong văn nói, người bản xứ đôi khi dùng Less thay vì Fewer, nhưng trong văn viết trang trọng, nên dùng đúng quy tắc.

 

  • Một số cụm từ cố định luôn dùng Less, như: Less than ideal, Less fortunate, Less important.

 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom