Last updated on June 30th, 2025
Cấu trúc like là một phần quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sở thích, thói quen, sự so sánh. Hiểu rõ like + gì giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.
Trong tiếng Anh, like là một động từ phổ biến dùng để diễn tả sở thích, thói quen hoặc sự so sánh. Sau like + gì? Có thể là danh từ, đại từ, V-ing hoặc mệnh đề. Việc hiểu rõ cấu trúc like + gì giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và tự nhiên hơn.
Ví dụ 1: I like coffee. (Tôi thích cà phê.)
Ví dụ 2: She likes swimming. (Cô ấy thích bơi lội.)
Hiểu đúng cách dùng like giúp bạn diễn đạt sở thích, thói quen hoặc sự so sánh chính xác trong tiếng Anh. BrightCHAMPS hướng dẫn bạn các quy tắc ngữ pháp quan trọng kèm ví dụ chi tiết để bạn áp dụng hiệu quả.
Like có thể đi kèm với danh từ hoặc đại từ để diễn tả sở thích.
Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), ta dùng likes thay vì like.
Ví dụ 3: She likes dogs. (Cô ấy thích chó.)
Dùng để nói về những sở thích hoặc hoạt động mà ai đó thích làm.
Sau like không dùng động từ nguyên mẫu (V-inf), mà phải dùng V-ing.
Ví dụ 4: They like playing soccer on weekends. (Họ thích chơi bóng đá vào cuối tuần.)
Ví dụ 5: She doesn’t like driving at night. (Cô ấy không thích lái xe vào ban đêm.)
Dùng khi nói về một hành động cụ thể mà ai đó thích làm trong một tình huống nhất định.
Ví dụ 6: I like to drink coffee in the morning. (Tôi thích uống cà phê vào buổi sáng.)
Ví dụ 7: She likes to listen to music while working. (Cô ấy thích nghe nhạc khi làm việc.)
Nếu like đứng trước một mệnh đề, cần đảm bảo câu đầy đủ chủ ngữ và động từ.
Ví dụ 8: It looks like it’s going to rain. (Trông có vẻ trời sắp mưa.)
Ví dụ 9: He behaves like he knows everything. (Anh ấy cư xử như thể biết hết mọi thứ.)
"Like" không chỉ đơn giản là "thích" mà còn có nhiều cách dùng thú vị khác trong tiếng Anh. Bạn đã bao giờ thắc mắc "like" đi với những cấu trúc nào và cách dùng chúng ra sao chưa? Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá chi tiết nhé!
Cách dùng:
Dùng để diễn tả sở thích hoặc sự yêu thích một đối tượng nào đó.
Like đi kèm với danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun).
Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ like thêm -s → likes.
Ví dụ 10: They like this book. (Họ thích cuốn sách này.)
Cách dùng:
Diễn tả sở thích lâu dài hoặc thói quen chung.
Hành động sau like là một hoạt động đã trải qua hoặc quen thuộc với người nói.
Like + V-ing nhấn mạnh rằng bạn thích làm điều đó.
Ví dụ 11: She likes playing the piano. (Cô ấy thích chơi đàn piano.)
Cách dùng:
Diễn tả một sở thích mang tính lựa chọn, một thói quen hoặc một mục đích nhất định.
Sự khác biệt giữa "like + V-ing" và "like + to V":
Like + V-ing: Nhấn mạnh đến sự thích thú khi làm một việc gì đó.
Like + to V: Nhấn mạnh đến sự lựa chọn hoặc thói quen.
Ví dụ 12: She likes to read books before bed. (Cô ấy thích đọc sách trước khi ngủ.)
Like + Mệnh đề (that S + V)
Cách dùng:
Dùng khi muốn diễn đạt sở thích về một sự việc, tình huống cụ thể.
Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn nói hơn là văn viết.
Ví dụ 12: I like that you always help me. (Tôi thích việc bạn luôn giúp đỡ tôi.)
What do you like? – Hỏi về sở thích chung.
Ví dụ 13: What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
What is he like? – Hỏi về tính cách.
Ví dụ 14: What is your teacher like? (Thầy giáo của bạn như thế nào?)
What does it look like? – Hỏi về ngoại hình.
Ví dụ 15: What does your new house look like? (Ngôi nhà mới của bạn trông như thế nào?)
Sử dụng "like" đúng cách giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn mắc phải những lỗi phổ biến khi dùng like + gì. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá các lỗi thường gặp và cách khắc phục nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Like + to V thường được dùng trong văn phong trang trọng để diễn tả thói quen hoặc sự lựa chọn có chủ đích.
Ví dụ 20: The professor likes to read research articles. (Giáo sư thích đọc các bài nghiên cứu.)
→ Điều này nhấn mạnh thói quen học thuật của giáo sư trong môi trường nghiên cứu.
Ví dụ 21: She likes to attend academic conferences every year. (Cô ấy thích tham dự các hội nghị học thuật hàng năm.)
→ Đây là một thói quen có mục đích rõ ràng trong công việc chuyên môn của cô ấy.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Like + V-ing thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày để nói về sở thích chung chung.
Ví dụ 22: I like watching movies on weekends. (Tôi thích xem phim vào cuối tuần.)
→ Đây là một sở thích chung mà người nói thực hiện vào cuối tuần.
Ví dụ 23: They like playing football in the afternoon. (Họ thích chơi bóng đá vào buổi chiều.)
→ Hoạt động này là sở thích phổ biến của nhóm người vào thời gian buổi chiều.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Like + V-ing phù hợp trong môi trường học thuật khi nói về một hoạt động mang tính lâu dài.
Ví dụ 24: Many students like researching topics before writing essays. (Nhiều sinh viên thích nghiên cứu chủ đề trước khi viết bài luận.)
→ Đây là một thói quen học tập quan trọng giúp sinh viên làm bài luận hiệu quả.
Ví dụ 25: Scientists like experimenting with new theories. (Các nhà khoa học thích thử nghiệm các lý thuyết mới.)
→ Các nhà khoa học cần thử nghiệm lý thuyết mới để phát triển và kiểm chứng những phát hiện trong ngành.
Để Thể Hiện Mong Muốn Với "Would Like"
Would like + to V được dùng để thể hiện mong muốn một cách lịch sự.
Ví dụ 26: I would like to have a cup of coffee, please. (Tôi muốn có một cốc cà phê, làm ơn.)
→ Câu này là cách thể hiện mong muốn lịch sự trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ 27: She would like to visit Paris next summer. (Cô ấy muốn đến Paris vào mùa hè tới.)
→ Câu này diễn đạt một mong muốn rõ ràng cho kế hoạch tương lai.
Để So Sánh Với "Look Like"
Look like + danh từ được dùng để mô tả sự tương đồng về ngoại hình hoặc đặc điểm.
Ví dụ 28: She looks like her mother. (Cô ấy trông giống mẹ cô ấy.)
→ Điều này chỉ sự tương đồng rõ rệt về ngoại hình giữa cô ấy và mẹ cô ấy.
Ví dụ 29: This cake looks like a piece of art. (Cái bánh này trông giống như một tác phẩm nghệ thuật.)
→ Bánh có hình thức rất đẹp và tinh tế, làm cho nó trông giống như một tác phẩm nghệ thuật.
Để sử dụng cấu trúc Like + gì đúng và linh hoạt trong tiếng Anh, bạn cần nắm rõ các khái niệm quan trọng. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ từng cách dùng qua các chú thích sau:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.