BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon108 Learners

Last updated on June 30th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc Will Be/Have V3/Be Ving: Hướng Dẫn Đầy Đủ & Dễ Hiểu

Cấu trúc "will" được dùng để diễn tả hành động trong tương lai. Các dạng phổ biến gồm "will" (tương lai), "will be V-ing" (tương lai tiếp diễn) và "will have V3" (tương lai hoàn thành).

Blog for Vietnamese Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Will Là Gì?

Cấu trúc "will" là một trợ động từ dùng để diễn tả hành động hoặc sự kiện trong tương lai. Nó thường được sử dụng để đưa ra dự đoán, lời hứa, quyết định tức thời hoặc đề nghị giúp đỡ.

 

Ví dụ 1: It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)

 

Ví dụ 2: I will always support you. (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn.)

 

Ví dụ 3: I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)

 

Ngoài dạng đơn giản, "will" còn xuất hiện trong các cấu trúc nâng cao như "will be V-ing" (tương lai tiếp diễn) và "will have V3" (tương lai hoàn thành), giúp mô tả hành động một cách chi tiết hơn.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Cấu Trúc Will

Cấu trúc "will" là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng cấu trúc này một cách dễ hiểu và hiệu quả!

 

  • Dùng Để Diễn Tả Một Sự Việc Trong Tương Lai

 

Khi nói về một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra mà không có kế hoạch từ trước.

 

Cấu trúc:

 

S + will + V (động từ nguyên mẫu) + O


 

Ví dụ 4: She will travel to Japan next month. (Cô ấy sẽ đi Nhật vào tháng tới.)

 

Ví dụ 5: They will move to a new house soon. (Họ sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới sớm thôi.)

 

  • Dùng Để Diễn Tả Một Dự Đoán Trong Tương Lai

 

Khi dự đoán một sự việc sẽ xảy ra dựa trên cảm nhận hoặc suy đoán chủ quan.

 

Cấu trúc:

 

S + will + V (nguyên mẫu) + O (nếu có)

 

Ví dụ 6: She will be a great doctor in the future. (Cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ giỏi trong tương lai.)

 

  • Dùng Trong Lời Hứa, Cam Kết, Quyết Định Tức Thời

 

Khi bạn đưa ra lời hứa hoặc cam kết với ai đó hoặc đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói.

 

Ví dụ 7: I will take this dress! (Tôi sẽ lấy chiếc váy này!)

 

  • Dùng Trong Lời Đề Nghị, Yêu Cầu Hoặc Lời Mời

 

Khi bạn đề nghị giúp đỡ, yêu cầu ai đó làm gì hoặc mời ai tham gia một hoạt động.

 

Cấu trúc:

 

Will + S + V + O?

 

Ví dụ 8: Will you join us for dinner? (Bạn sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi chứ?)

 

  • Các Cấu Trúc Nâng Cao với “Will”

 

Tương lai tiếp diễn: Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

 

Cấu trúc:

 

Will be + V-ing


Ví dụ 9: At this time tomorrow, I will be flying to Paris. (Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Paris.)

 

Tương lai hoàn thành: Dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

 

Cấu trúc:

 

Will have + V3

 

Ví dụ 10: By next year, she will have finished her studies. (Đến năm sau, cô ấy sẽ hoàn thành việc học.)

 

Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Dùng để nhấn mạnh một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

 

Cấu trúc:

 

Will have been + V-ing  

 

Ví dụ 11: By 2026, he will have been working here for ten years. (Đến năm 2026, anh ấy sẽ làm việc ở đây được 10 năm.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của Cấu Trúc Will

Cấu trúc "will" có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến giúp bạn dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày!

 

  • Cấu Trúc Câu Khẳng Định với Will

 

Dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Ta dùng cấu trúc will be:

 

Cấu trúc:

 

S + will + V (nguyên mẫu) + O


Ví dụ 12: She will travel to Korea next summer. (Cô ấy sẽ đi Hàn Quốc vào mùa hè tới.)

 

Ví dụ 13: They will buy a new house soon. (Họ sẽ mua một căn nhà mới sớm thôi.)

 

  • Cấu Trúc Câu Phủ Định với Will

 

Dùng để diễn tả một hành động sẽ không xảy ra trong tương lai.

 

Cấu trúc:

 

S + will not (won't) + V (nguyên mẫu) + O

 

Ví dụ 14: I won’t go to the party tonight. (Tôi sẽ không đi dự tiệc tối nay.)

 

Ví dụ 15: He will not accept this offer. (Anh ấy sẽ không chấp nhận lời đề nghị này.)

 

  • Cấu Trúc Câu Nghi Vấn với Will

 

Dùng để đặt câu hỏi về một hành động hoặc sự kiện trong tương lai.

 

Cấu trúc:

 

Will + S + V (nguyên mẫu) + O?


Ví dụ 16: Will you help me with my homework? (Bạn sẽ giúp tôi làm bài tập chứ?)

Yes, S + will. (Yes, I will.)

 

Ví dụ 17: Will she come to the meeting? (Cô ấy sẽ đến cuộc họp chứ?)

No, S + won’t. (No, she won’t.)

 

  • Các Biến Thể của Cấu Trúc Will trong Ngữ Cảnh Khác Nhau

 

Trong tiếng Anh, hai cấu trúc thường gặp là "will have V3" (tương lai hoàn thành) và "will be V-ing" (tương lai tiếp diễn). Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng từng biến thể để diễn đạt ý nghĩa chính xác trong từng tình huống!

 

Cấu Trúc Will Be + V-ing (Tương Lai Tiếp Diễn)

 

Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

 

Cấu trúc:

 

S + will be + V-ing + O

 

Ví dụ 18: At this time tomorrow, I will be flying to Paris. (Giờ này ngày mai, tôi sẽ đang bay đến Paris.)

 

Ví dụ 19: He will be working late tonight. (Anh ấy sẽ đang làm việc muộn tối nay.)

 

Cấu Trúc Will Have + V3 (Tương Lai Hoàn Thành)

 

Dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

 

Cấu trúc:

 

S + will have + V3 + O

 

Ví dụ 20: By next year, she will have graduated from her university. (Đến năm sau, cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học.)

 

Ví dụ 21: I will have finished my project by Friday. (Tôi sẽ hoàn thành dự án của mình trước thứ Sáu.)

 

Cấu Trúc Will Have Been + V-ing (Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn)

 

Dùng để nhấn mạnh một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

 

Cấu trúc:

 

S + will have been + V-ing + O


Ví dụ 22: By 2026, he will have been working here for ten years. (Đến năm 2026, anh ấy sẽ làm việc ở đây được 10 năm.)

 

Ví dụ 23: She will have been studying for three hours by the time you arrive. (Cô ấy sẽ học được ba tiếng trước khi bạn đến.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh trong Cấu Trúc Will

Cấu trúc will là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng để diễn đạt tương lai, nhưng không ít người học vẫn mắc sai lầm khi sử dụng. BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các lỗi phổ biến kèm giải pháp chi tiết dưới đây.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Will" Với Động Từ Ở Dạng Quá Khứ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Luôn kiểm tra xem động từ sau will có ở dạng nguyên mẫu chưa.

 

Sau will, động từ phải luôn ở dạng nguyên mẫu (V-infinitive).

 

Không dùng will + V2 (quá khứ đơn) hoặc will + V-ing.

 

Ví dụ 24:

 

Câu sai

She will went to the market tomorrow.

Câu đúng

She will go to the market tomorrow.


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Will" Trong Mệnh Đề Chỉ Thời Gian Tương Lai
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nếu câu có when, after, before, until, as soon as, không dùng will trong mệnh đề phụ.

 

Trong mệnh đề thời gian bắt đầu bằng when, after, before, as soon as, ta không dùng "will" dù câu mang nghĩa tương lai.

 

Mệnh đề chính vẫn dùng will + V-inf, nhưng mệnh đề phụ phải chia hiện tại đơn.

 

Ví dụ 25:

 

Câu sai

I will call you when she will arrive.

Câu đúng

I will call you when she arrives.


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Will" Trong Câu Điều Kiện Loại 1
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nếu có if, kiểm tra xem mệnh đề theo sau có phải hiện tại đơn hay không.

 

Trong câu điều kiện loại 1 (If + hiện tại đơn, will + V-inf), mệnh đề if luôn chia thì hiện tại đơn, không dùng will.

 

Chỉ mệnh đề chính mới dùng will để diễn đạt kết quả trong tương lai.

 

Ví dụ 26:

 

Câu sai

If you will study hard, you will pass the exam.

Câu đúng

If you study hard, you will pass the exam.

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Will Be + V-ing" và "Will + V-inf"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nếu câu có thời điểm rõ ràng (at 10 PM, this time tomorrow), nên dùng will be + V-ing.

 

Will + V-inf dùng để diễn đạt hành động xảy ra trong tương lai mà không nhấn mạnh thời điểm cụ thể.

 

Will be + V-ing dùng khi muốn nhấn mạnh một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

 

Ví dụ 27:

 

Câu sai

I will sleep at 10 PM. (Không rõ nghĩa)

Câu đúng

I will be sleeping at 10 PM. (Đúng - diễn tả hành động đang diễn ra ở một thời điểm trong tương lai)

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Will Have + V3" và "Will + V-inf"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nếu câu có by + thời gian trong tương lai (by next week, by 2026, by the time you arrive), nên dùng will have + V3.

 

Will + V-inf chỉ hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

 

Will have + V3 (tương lai hoàn thành) diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

 

Ví dụ 28:

 

Câu sai

By next week, I will finish my project.

Câu đúng

By next week, I will have finished my project.

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ về Cấu Trúc Will

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 29: The company will announce its annual report next Monday.

 

Đây là một câu dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc kinh doanh, mang tính trang trọng.

 

Will + V-inf diễn tả một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.

 

Ví dụ 30: The CEO will attend the meeting next month.

 

Dùng trong các tình huống chính thức, trang trọng như cuộc họp lớn, hội nghị.

 

Will được dùng để thông báo kế hoạch trong tương lai.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 31: Don’t worry, I will help you with your homework.

 

Đây là một câu giao tiếp hàng ngày, mang tính không trang trọng.

 

Will thể hiện một lời hứa hoặc sự sẵn sàng giúp đỡ ai đó.

 

Ví dụ 32: I think it will rain tomorrow.

 

Sử dụng will để đưa ra một dự đoán về tương lai mà không có bằng chứng cụ thể.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 33: According to the research, artificial intelligence will play a crucial role in education.

 

Đây là câu dùng trong bài luận học thuật, báo cáo nghiên cứu.

 

Will diễn tả dự đoán có cơ sở dựa trên nghiên cứu.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Cấu trúc Will

1.Khi nào dùng "will" trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Will" có thể dùng trong câu điều kiện không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Sự khác biệt giữa "will" và "be going to" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Will" có thể dùng trong câu hỏi không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể dùng "shall" thay cho "will" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Cấu Trúc Will

Dưới đây là một số khái niệm quan trọng liên quan đến cấu trúc will giúp bạn hiểu và sử dụng chính xác hơn. BrightCHAMPS khuyến khích bạn luyện tập thường xuyên để sử dụng cấu trúc will thành thạo và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh:

  • Will: Trợ động từ dùng để diễn tả hành động xảy ra trong tương lai hoặc thể hiện dự đoán, lời hứa, quyết định.

 

  • Will be V-ing: Thì tương lai tiếp diễn, chỉ hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

 

  • Will have V3: Thì tương lai hoàn thành, diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm trong tương lai.

 

  • Will not (Won’t): Dạng phủ định của will, diễn tả hành động sẽ không xảy ra trong tương lai.

 

  • Shall vs. Will: Shall ít dùng hơn trong tiếng Anh hiện đại, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc câu hỏi đề nghị (Shall we...?).

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc Will Be/Have V3/Be Ving: Hướng Dẫn Đầy Đủ & Dễ Hiểu

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom