Last updated on June 30th, 2025
Cấu trúc Decide thường được dùng để đưa ra quyết định cho một việc gì đó. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng, quy tắc và ví dụ minh họa khi dùng dạng câu này.
"Decide" là động từ chỉ hành động đưa ra một lựa chọn hoặc quyết định sau khi đã xem xét các khả năng khác nhau. Quá trình này thường đòi hỏi sự suy luận, đánh giá thông tin, xem xét hậu quả có thể xảy ra và chọn ra giải pháp tối ưu.
Về mặt ngữ pháp, "decide" thuộc nhóm động từ chỉ nhận thức, diễn tả hành động có chủ đích và mang tính lý trí của con người khi đứng trước nhiều sự lựa chọn. Động từ này thường đi kèm với các cấu trúc ngữ pháp đặc thù để làm rõ nội dung hoặc đối tượng của quyết định.
Ví dụ 1: The company decided to expand its operations internationally (Công ty quyết định mở rộng hoạt động ra quốc tế).
Cấu trúc “decide” thường đi kèm với các giới từ "to", "on", "against", "between" hoặc theo sau là một mệnh đề "that + S + V" để chỉ nội dung quyết định. Khi đặt câu với "decide", người học cần lưu ý một số nguyên tắc ngữ pháp then chốt để diễn đạt ý định một cách chính xác. Một trong những quy tắc quan trọng nhất là
Ví dụ 2: She decided to move to another city (Cô ấy quyết định chuyển đến thành phố khác).
Ví dụ 3: He decided to quit his job and start a business (Anh ấy quyết định nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh).
Ví dụ 4: They decided that the meeting should be postponed until next week (Họ quyết định rằng cuộc họp nên được hoãn lại đến tuần sau).
Ví dụ 5: After a long discussion, they decided on buying the blue car (Sau một cuộc thảo luận dài, họ quyết định mua chiếc xe màu xanh).
Ví dụ 6: She decided against taking the job because of the low salary (Cô ấy quyết định không nhận công việc đó vì mức lương thấp).
Việc sử dụng đúng cấu trúc với "decide" giúp diễn đạt ý định của người nói hoặc viết một cách rõ ràng, chính xác. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc decide bao gồm:
Cấu trúc "Decide to V" là dạng phổ biến nhất, dùng khi muốn nhấn mạnh hành động cụ thể đã được quyết định thực hiện. Công thức chi tiết là:
S + decide + to + V (động từ nguyên mẫu, không có “To” ở phần sau) |
Ví dụ 7: She decided to start her own business (Cô ấy quyết định bắt đầu công việc kinh doanh riêng).
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt nội dung hoặc kết quả của quyết định. Công thức của cấu trúc với decide kèm mệnh đề là:
S + decide + that + clause (mệnh đề chứa S + V) |
Ví dụ 8: The manager decided that the meeting should be postponed (Người quản lý quyết định rằng cuộc họp nên được hoãn lại).
Cấu Trúc Decide On Danh Từ/V-ing nhấn mạnh vào sự lựa chọn hoặc quyết định giữa các phương án cụ thể. Công thức của cấu trúc này bao gồm các thành phần:
S + decide on + Noun/V-ing |
Ví dụ 9: We decided on buying the red car instead of the blue one (Chúng tôi quyết định mua chiếc xe màu đỏ thay vì chiếc màu xanh).
Đây là cấu trúc decide được sử dụng khi người nói muốn diễn tả sự từ chối hoặc không lựa chọn một phương án nào đó. Công thức được quy định như sau:
S + decide against + Noun/V-ing |
Ví dụ 10: She decided against moving to another country (Cô ấy quyết định không chuyển đến một quốc gia khác).
Việc sử dụng cấu trúc với decide sai cách có thể dẫn đến lỗi ngữ pháp hoặc làm câu văn trở nên kém tự nhiên. Dưới đây là một số lỗi phổ biến khi dùng decide và cách khắc phục để đảm bảo câu văn chính xác hơn.
Ví dụ 11
I decided to start my own business (Tôi đã quyết định khởi nghiệp).
-> Giải thích: "Decide to V" được dùng khi ai đó đưa ra quyết định thực hiện một hành động cụ thể. Ở đây, người nói quyết định bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.
Ví dụ 12
She decided on the red dress for the party (Cô ấy đã quyết định chọn chiếc váy đỏ cho bữa tiệc).
-> Giải thích: "Decide on + N" diễn tả việc lựa chọn một phương án trong số nhiều lựa chọn. Ở câu này, cô ấy đã quyết định chọn chiếc váy đỏ cho bữa tiệc.
Ví dụ 13
They decided against buying the new car (Họ quyết định từ chối không mua chiếc xe mới).
-> Giải thích: "Decide against + V-ing" được dùng để thể hiện quyết định không làm gì đó. Trong trường hợp này, họ quyết định không mua chiếc xe mới.
Ví dụ 14
We need to decide between staying at a hotel or renting an apartment (Chúng tôi cần quyết định giữa ở lại khách sạn hoặc thuê một căn hộ).
-> Giải thích: "Decide between A and B" dùng khi có hai phương án cần lựa chọn. Người nói phải quyết định giữa việc ở khách sạn hoặc thuê căn hộ.
Ví dụ 15
He decided that he would quit his job next month (Anh ấy quyết định rằng mình sẽ nghỉ việc vào tháng sau).
-> Giải thích: "Decide that + S + V" nhấn mạnh nội dung quyết định bằng một mệnh đề đầy đủ. Ở đây, anh ấy quyết định rằng mình sẽ nghỉ việc vào tháng tới.
BrightCHAMPS rút ra một số điểm quan trọng giúp nắm vững cách sử dụng từ này trong tiếng Anh.
Decide to + V → Quyết định làm gì.
Decide on + N/V-ing → Quyết định chọn một thứ cụ thể.
Decide against + N/V-ing → Quyết định không làm gì.
Decide between A and B → Quyết định giữa hai lựa chọn.
Decide that + S + V → Quyết định rằng điều gì sẽ xảy ra.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.