BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 30th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

In Order That Là Gì? Cách Phân Biệt Và Sử Dụng Chuẩn Nhất

In order that là mệnh đề chỉ mục đích được dùng nhiều trong tiếng Anh. Thế nhưng, nhiều bạn vẫn chưa biết cách sử dụng, hay phân biệt in order that và in order to. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay!

Blog for Vietnamese Students
Professor Greenline from BrightChamps

In Order That Là Gì?

In order that có nghĩa là để mà, đây là mệnh đề chỉ mục đích, nguyên nhân xảy ra mệnh đề trước đó. 

 

In order that thường có các động từ theo sau như can, will hoặc may, tuy nhiên sử dụng động từ may sẽ mang tính trang trọng hơn. 

 

Ví dụ 1: The teacher spoke slowly in order that all the students could understand. (Giáo viên nói chậm để tất cả học sinh hiểu bài)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của In Order That

“In order that" là một liên từ dùng để diễn tả mục đích hoặc lý do. Cụm từ này có ý nghĩa tương tự như "so that" nhưng mang sắc thái trang trọng hơn. Bên cạnh hiểu rõ in order that nghĩa là gì, bạn cũng nên hiểu rõ về quy tắc và cách sử dụng cụm từ này để mang lại hiệu quả cao hơn trong giao tiếp. 

 

  • Các Quy Tắc Ngữ Pháp Chính Của "In Order That"

 

Cụm từ in order that được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng trong tiếng Anh. Nếu bạn sử dụng cấu trúc này cần phải tuân thủ theo một số quy tắc ngữ pháp chính xác và rõ ràng. Hãy cùng nắm rõ một số quy tắc dưới đây ngay!

 

Cấu trúc mệnh đề: Cụm từ in order that được theo sau một mệnh đề hoàn chỉnh đó là chủ ngữ + động từ. Điều này sẽ giúp cho cụm từ này phân biệt với in order to đó là theo sau một động từ nguyên mẫu. 

 

Động từ tình thái: Mệnh đề in order that sẽ bao gồm các động từ tính thái theo sau như can, could, will, would hoặc may nhằm diễn tả khả năng, ý định hoặc mục đích. 

 

Giọng văn trang trọng: "In order that" mang lại giọng văn trang trọng cho bài viết của bạn. Trong các ngữ cảnh ít trang trọng hơn, "so that" có thể được ưa thích hơn.

 

Từ "that" có thể tùy chọn: Trong một số tình huống viết ít trang trọng hơn, từ "that" có thể được loại bỏ. Tuy nhiên, để thực hành tốt nhất, đặc biệt là trong văn viết trang trọng, tốt nhất là nên giữ lại từ "that".

 

  • Sử Dụng "In Order That" Đúng Cách: Các Ví Dụ và Ứng Dụng

 

Để củng cố sự hiểu biết của bạn, hãy khám phá một số ví dụ:

 

Ví dụ 2: She studied hard in order that she could pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)

 

Ví dụ 3: We organized the meeting in order that everyone could express their opinions. (Chúng tôi tổ chức cuộc họp để mọi người có thể bày tỏ ý kiến.)

 

Ví dụ 4: In order that you stay healthy, you should exercise regularly. (Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên tập thể dục đều đặn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của In Order That

In order that có thể đi với bàng thái cách hiện tại. Dưới đây là cấu trúc tiêu chuẩn và biến thể của cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. 

 

  • Cấu Trúc Chuẩn In Order That 

 

Sau in order that mệnh đề này phải có chủ ngữ và động từ. Trong đó, động từ sẽ theo ngữ cảnh phù hợp. 

 

Mệnh đề chính + in order that + mệnh đề phụ (Chủ ngữ, động từ)


 

Ví dụ 6: We left early in order that we wouldn't miss the flight  (Chúng tôi rời đi sớm để không lỡ chuyến bay)

 

  • Các Biến Thể Của In Order That Trong Các Biến Thể Khác Nhau 

 

Bên cạnh cấu trúc chuẩn thì in order that còn có cấu trúc biến thể mà nhiều người cần nắm rõ. Cụ thể: 

 

In order that với động từ khiếm khuyết 

 

S + V + in order that + S + can/could/may/might + V

 

Ví dụ 7: She studies hard in order that she may pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi)

 

In order that trong câu phủ định 

 

S + V + In order that + S + may/might/can/could + not + V 

 

Ví dụ 8: He avoided sugar in order that he wouldn’t gain weight. (Anh ấy tránh ăn đường để không bị tăng cân) 

 

In order that trong câu bị động 

 

S + be + V-ed + in order that + S + may/might/can/could + be + V-ed

 

Ví dụ 9: The document was translated in order that all employees could understand it. (Tài liệu đã được dịch để tất cả nhân viên đều có thể hiểu được)

 

In order that trong văn phong sang trọng

 

Trong các bài viết học thuật hoặc văn bản pháp lý, in order that thường được dùng thay vì sử dụng so that. 

 

Ví dụ 10: The teacher repeated the intrusion in order that there would be no misunderstanding. (Giáo viên lặp lại hướng dẫn để không có lỗi nào xảy ra)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong In Order That

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Loại Mệnh Đề Trong In Order That
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn thường sử dụng động từ nguyên mẫu sau in order that, đây là một trong những lỗi sai cơ bản mà nhiều bạn không nhận ra. 

 

Cách tránh: Nắm rõ sau in order that phải là một mệnh đề có chủ ngữ + động từ. 

 

Ví dụ 11: 

 

Câu đúng: I study hard in order that I can pass the exam 

 

Câu sai: I study hard in order that pass the exam 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa In Order That Và In Order To 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhầm lẫn sử dụng giữa in order that thay vì in order to hoặc ngược lại. 

 

Cách tránh: Nắm rõ cấu trúc sử dụng

 

Cấu trúc in order that

in order that + Mệnh đề (S + V)

Cấu trúc in order to

in order to + Động từ nguyên mẫu (V)

 

Ví dụ 12: 

 

Câu đúng: She studies hard in order that pass the test 

 

Câu sai: She studies hard in order to pass the test 
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng In Order That Khi Không Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn sử dụng in order that khi có thể thay bằng so that. Điều này khiến câu trở nên cứng nhắc.

 

Cách tránh: Có thể sử dụng so that sao cho phù hợp với câu. Trong văn nói và văn phong thân mật thì sử dụng cụm từ so that sẽ thấy thân mật và gần gũi hơn. 

 

Ví dụ 13: 

 

Câu đúng:  I spoke loudly so that everyone could hear me 

 

Câu sai:  I spoke loudly in order that everyone could hear me

Dùng Sai Thì Động Từ

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Một lỗi nữa mà nhiều bạn mắc phải đó là không chia động từ theo đúng thì của câu. 

 

Cách tránh: Nếu ở câu thì hiện đại thì sử dụng động từ can/may còn nếu dùng câu thì quá khứ thì sử dụng động từ could/might. 

 

Câu đúng: She studies hard in order that she can pass the exam.

 

Câu sai: She studies hard in order that she pass the exam.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về In Order That

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: The government implemented new policies in order that citizens might have a better quality of life.

 

Giải thích: Đây chính là một câu trang trọng phù hợp trong các bài diễn văn hoặc văn bản chính thức. Trong đó in order that đi kèm với một mệnh đề đầy đủ “citizens might have a better quality of life” và might được dùng để thể hiện khả năng trong tương lai. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Giao Tiếp Hàng Ngày

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 15: I left the door open in order that my cat could come inside.

 

Giải thích: Câu này sử dụng trong giao tiếp hàng ngày rất phù hợp. In order that giúp diễn tả mục đích của hành động “I left the door open”

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: The researchers adjusted the experimental conditions in order that the results would be more accurate.

 

Giải thích: Câu này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học hoặc luận văn học thuật. In order that diễn tả mục đích của việc điều chỉnh điều kiện thí nghiệm và would để chỉ kết quả mong muốn trong tương lai gần. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Sử Dụng In Order That Với Động Từ Khiếm Khuyết Khác

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: She speaks slowly in order that everyone can understand her clearly.

 

Giải thích: Đây là một câu phù hợp trong môi trường giáo dục, giảng dạy. In order that giúp nhấn mạnh mục đích “She speaks slowly” và can dùng để thể hiện khả năng của người nghe ở hiện tại. 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Sử Dụng In Order That Trong Kinh Doanh

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: The company revised its marketing strategy in order that sales might increase significantly.

 

Giải thích: Câu này thường được dùng trong kinh doanh hoặc bài thuyết trình. In order that diễn tả mục tiêu của việc điều chỉnh chiến lược và might dùng diễn tả khả năng trong tương lai (Không chắc chắn nhưng có kỳ vọng)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về In Order That Trong Tiếng Anh

1.Cụm từ "In order that" có nghĩa là gì và được sử dụng như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."In order that" khác gì so với "so that"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."In order that" khác gì so với "in order to"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Khi nào thì dùng "can", "could", "will", "would" hoặc "may" sau "in order that"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Bỏ “that” trong cụm từ “in order that” được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong In Order That

Để sử dụng in order that một cách chính xác, bạn cũng cần hiểu sự khác biệt giữa nó với các cấu trúc tương tự. Dưới đây là các chú thích quan trọng giúp bạn phân biệt và áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh. 

 

Cấu trúc so that: Có nghĩa là vậy nên, để nói đến lý do, mục đích và giải thích cho mệnh đề ở sau nó. 

 

Cấu trúc in order that: In order that có nghĩa là “để mà” và được sử dụng để chỉ mục đích, nguyên nhân xảy ra mệnh đề trước đó. 

 

Cấu trúc biến thể in order that: Bên cạnh cấu trúc chuẩn thì in order that còn có cấu trúc biến thể được diễn đạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như sử dụng động từ khiếm khuyết, câu phủ định, câu bị động,...

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to In Order That Là Gì? Cách Phân Biệt Và Sử Dụng Chuẩn Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom