Last updated on June 30th, 2025
Cấu trúc encourage được dùng để diễn đạt sự khuyến khích, thúc đẩy ai đó làm gì. Vậy bạn đã biết encourage + gì? Các cách sử dụng encourage như thế nào? Xem bài viết của BrightCHAMPS để hiểu rõ nhé.
Theo từ điển Oxford, encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ là động từ, có nghĩa là khuyến khích, thúc đẩy hay tạo điều kiện cho điều gì đó xảy ra.
Ví dụ 1: My mother always encourages me through all the ups and downs of life. (Mẹ tôi luôn động viên tôi vượt qua mọi thăng trầm trong cuộc sống.)
Một số từ đồng nghĩa/gần nghĩa với encourage:
Stimulate: Kích thích, tạo điều kiện phát triển.
Foster: Thúc đẩy, nuôi dưỡng.
Promote: Khuyến khích, thúc đẩy sự phát triển.
Ví dụ 2: The World Cup is one of the global events that fosters international connections. (Giải vô địch bóng đá thế giới là một trong những sự kiện giúp thúc đẩy mối quan hệ quốc tế.)
Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng encourage và các giới từ đi kèm với động từ này nhé:
Cấu trúc Encourage + to V dùng để động viên hoặc khuyến khích ai đó thực hiện một hành động.
S + encourage + O + to V |
Ví dụ 3: I strongly encourage everyone to watch this meaningful documentary. (Tôi đặc biệt khuyến khích mọi người xem bộ phim tài liệu ý nghĩa này.)
Ví dụ 4: My brother encourages me to accept this job offer. (Anh trai tôi động viên tôi nhận lời mời công việc này.)
Khi dùng ở thể bị động, cấu trúc này thể hiện rằng một người nào đó được khuyến khích làm gì đó.
S + to be + encouraged + to V |
Ví dụ 5: I was strongly encouraged to invest in real estate. (Tôi được khuyến khích mạnh mẽ đầu tư vào bất động sản.)
Ví dụ 6: Jack was encouraged to follow his passion. (Jack đã được động viên theo đuổi đam mê của mình.)
Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ chia sẻ với bạn các mẫu câu phổ biến về các cấu trúc encourage trong tiếng Anh.
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Encourage + sb/sth |
Khuyến khích ai đó hoặc điều gì đó |
My teacher encouraged me a lot in high school. (Cô giáo đã động viên tôi rất nhiều khi tôi học cấp 3.) |
Encourage + doing sth |
Khuyến khích một hành động nào đó. |
The government reduced tuition fees to encourage going to school. (Chính phủ đã giảm học phí để khuyến khích đi học.) |
Encourage + sb + to do sth |
Khuyến khích ai đó làm gì. |
My dad always encourages me to follow my dreams. (Bố tôi luôn động viên tôi theo đuổi ước mơ.) |
Be encouraged + to do sth (Bị động) |
Ai đó được khuyến khích làm gì. |
Luna is encouraged to swim to improve her health. (Luna được khuyến khích bơi để nâng cao sức khỏe.) |
Encourage + sb + in + sth |
Khuyến khích ai đó trong việc gì. |
My family always encourages me in my career choices. (Gia đình tôi luôn động viên tôi trong lựa chọn nghề nghiệp.) |
Encourage + sth + in + sb/sth |
Khuyến khích điều gì ở đâu đó. |
This new policy encourages punctuality in the company. (Chính sách mới này khuyến khích sự đúng giờ trong công ty.) |
Trong quá trình sử dụng tiếng Anh, nhiều người học thường mắc lỗi khi dùng encourage. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục để bạn có thể sử dụng đúng trong giao tiếp và viết.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: Mr. Johnson encourages his employees to take leadership training courses. (Ông Johnson khuyến khích nhân viên của mình tham gia các khóa đào tạo lãnh đạo.)
Trong môi trường công sở, "encourage somebody to V" thể hiện sự khuyến khích từ cấp trên dành cho nhân viên.
Ngữ Cảnh Đời Thường
Ví dụ 13: Lisa always encourages me to step out of my comfort zone. (Lisa luôn khuyến khích tôi bước ra khỏi vùng an toàn của mình.)
Khi nói về bạn bè hoặc người thân, "encourage somebody to V" thể hiện sự động viên cá nhân một cách gần gũi.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: Professor Smith encourages his students to participate in research projects. (Giáo sư Smith khuyến khích sinh viên của mình tham gia vào các dự án nghiên cứu.)
Trong môi trường giáo dục, "encourage somebody to V" thường được dùng khi giảng viên khuyến khích sinh viên phát triển kỹ năng và kiến thức.
Tình Huống Giao Tiếp Lịch Sự
Ví dụ 15: At Green Café, we encourage our customers to bring reusable cups. (Tại Green Café, chúng tôi khuyến khích khách hàng mang theo ly tái sử dụng.)
Trong giao tiếp với khách hàng, "encourage somebody to V" giúp thể hiện sự khuyến khích một cách chuyên nghiệp và lịch sự.
Hội Thoại Thân Mật
Ví dụ 16: Hey James, I really encourage you to audition for the school play! You’d be amazing. (Này James, tớ thực sự khuyến khích cậu thử vai trong vở kịch của trường! Cậu sẽ làm rất tốt đấy.)
Trong các cuộc trò chuyện giữa bạn bè, "encourage somebody to V" thường được dùng để động viên ai đó thử một điều mới.
Cuối cùng, chúng ta sẽ tổng kết lại những điểm quan trọng khi sử dụng "encourage" trong tiếng Anh.
Encourage somebody/something.
Encourage doing something.
Encourage somebody to do something.
Encourage somebody in something.
Encourage something in somebody/something.
Cần lưu ý:
Có thể kết hợp với các trạng từ như strongly, heartily, enthusiastically để nhấn mạnh mức độ động viên.
Encourage là động từ, encouraging là tính từ, còn encouragement là danh từ.
Phân biệt với các từ liên quan:
Encourage → Truyền cảm hứng, khuyến khích người khác.
Motivate → Thúc đẩy dựa trên đam mê, lợi ích cá nhân.
Stimulate → Kích thích, tạo động lực cho một phản ứng hoặc hành động. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.