BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on June 30th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Thêm S ES Trong Tiếng Anh – Đơn Giản Hơn Bạn Nghĩ!

Thêm s/es tuy nhỏ nhưng quan trọng trong tiếng Anh. Dùng sai có thể làm câu mất nghĩa. Bài viết này giúp bạn nắm rõ quy tắc, cách dùng và thời điểm thêm s/es một cách dễ hiểu!

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Thêm S ES là gì?

Nếu tiếng Việt có số ít – số nhiều đơn giản, thì tiếng Anh lại cần đến "s" và "es" để làm nhiệm vụ này. Về cơ bản, chúng giúp biến danh từ số ít thành số nhiều và chia động từ đúng ngữ pháp ở thì hiện tại đơn. Nhưng đừng vội "auto thêm s", vì có quy tắc riêng đấy!

 

Ví dụ 1:

 

Danh từ số ít → số nhiều

Cat → Cats (Mèo → Những con mèo)

Động từ ngôi thứ ba số ít

She runs (Cô ấy chạy)

 

Vậy khi nào thêm "s", khi nào thêm "es"? Tiếp tục cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé, có mẹo hay cho bạn ngay sau đây!

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Thêm S ES

Đừng vội "auto thêm s" vào bất cứ danh từ hay động từ nào! Tiếng Anh có những quy tắc riêng giúp bạn tránh những lỗi sai không đáng có.

 

  • Khi Nào Thêm "S" Vào Danh Từ Số Nhiều?

 

Hầu hết danh từ chỉ cần thêm "s" để trở thành số nhiều:

 

Car → Cars (Xe hơi → Những chiếc xe hơi)

 

Dog → Dogs (Chó → Những con chó)

 

Book → Books (Sách → Những cuốn sách)

 

  • Khi Nào Thêm "Es" Vào Danh Từ Số Nhiều?

 

Một số danh từ có quy tắc đặc biệt và cần thêm "es" thay vì chỉ "s"

 

Nếu danh từ kết thúc bằng ch, sh, s, x, z, ta thêm "es"

Watch → Watches (Đồng hồ → Những chiếc đồng hồ)

Nếu danh từ kết thúc bằng o và trước đó là một phụ âm, ta cũng thêm "es"

Hero → Heroes (Anh hùng → Những anh hùng)

 

  • Khi Nào Thêm "S" Hoặc "Es" Vào Động Từ?

 

Khi chia động từ ở thì hiện tại đơn với ngôi thứ ba số ít (he, she, it), ta phải thêm "s" hoặc "es" vào động từ

 

Thêm "s" với động từ thông thường

She reads a theory (Cô ấy đọc một lý thuyết.)

Thêm "es" nếu động từ kết thúc bằng ch, sh, s, x, z, o

He goes to school (Anh ấy đi học.)


 

  • Quy Tắc Đặc Biệt Với Động Từ Kết Thúc Bằng "Y"
     

Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm + y, ta đổi "y" thành "i" rồi thêm "es"

Cry → Cries (Khóc)

Nhưng nếu trước "y" là một nguyên âm, ta chỉ cần thêm "s"

Stay → Stays (Ở lại)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Thêm S ES

Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến giúp bạn áp dụng quy tắc thêm s es dễ dàng hơn:

 

  • Cấu Trúc Sử Dụng "S" Và "Es" Với Danh Từ Số Nhiều

 

S + V + (N số nhiều)

 

Ví dụ 2: She has three cats at home. (Cô ấy có 3 con mèo ở nhà.)

 

There is/are + danh từ số ít/số nhiều

 

Ví dụ 3: There are many buses on the street. (Có nhiều xe buýt trên đường đi.)

 

  • Cấu Trúc Sử Dụng "S" Và "Es" Với Động Từ
     

S + V(s/es) + O (khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít)

 

Ví dụ 4: She watches TV before bed. (Cô ấy xem tivi trước khi đi ngủ.)

 

  • Biến Thể Trong Các Ngữ Cảnh Khác Nhau

 

Dưới đây là bảng tổng hợp các trường hợp đặc biệt khi thêm S/ES trong tiếng Anh:

 

Loại danh từ

Ví dụ 

Ghi chú quan trọng

Danh từ biến đổi hoàn toàn khi thành số nhiều

Man → Men Foot → Feet Mouse → Mice Không thêm "s/es" mà thay đổi hoàn toàn dạng từ.

Danh từ luôn ở dạng số nhiều (Plural-only nouns)

Scissors (Cái kéo)

Trousers (Quần dài) 

Glasses (Kính mắt)

Luôn dùng với động từ số nhiều. Dùng "a pair of" nếu muốn chỉ một cái.

Danh từ có "s/es" nhưng lại là danh từ không đếm được

News (Tin tức)

Mathematics (Toán học)

Economics (Kinh tế học)

Dùng với động từ số ít, không được chia dạng số nhiều.
Danh từ có nguồn gốc từ tiếng nước ngoài

Cactus → Cacti

Alumnus → Alumni

Medium → Media 

Danh từ có nguồn gốc từ tiếng nước ngoài có thể giữ hoặc thay đổi cách chia số nhiều so với tiếng Latinh, Pháp, Ý…

Danh từ có hình thức số ít và số nhiều giống nhau

Sheep → Sheep 

Deer → Deer 

Fish → Fish

Trong văn nói, fish có thể giữ nguyên ở dạng số nhiều khi đề cập đến nhiều loài, còn 'fishes' được dùng khi nói về nhiều loài cá khác nhau trong ngữ cảnh sinh học.


Mẹo nhớ nhanh:

 

Thấy "s" chưa chắc đã số nhiều!

Một số từ biến đổi như "biến hình"

Học tốt ngoại ngữ cũng phải hiểu cả gốc gác từ vựng

 

Việc sử dụng "s" và "es" không chỉ giúp câu đúng ngữ pháp mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy luyện tập với những mẫu câu này để sử dụng thành thạo nhé! 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh trong Thêm S ES

Dù quy tắc đã rõ ràng, nhưng không ít người vẫn gặp lỗi khi thêm s và es. Cùng điểm qua những lỗi phổ biến và cách khắc phục nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thêm "S" Vào Danh Từ Cần "Es"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I have three watchs.

Câu đúng

I have three watches. (Tôi có 3 cái đồng hồ.)

 

=> Cách tránh: Nếu danh từ kết thúc bằng ch, sh, s, x, z, hãy nhớ thêm "es" chứ không phải chỉ "s".

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

"Auto" Thêm "Es" Vào Mọi Danh Từ Số Nhiều

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I have two bookses.

Câu đúng

I have two books. (Tôi có 2 quyển sách.)

 

=> Cách tránh: Không phải từ nào cũng cần "es", đa số danh từ chỉ cần "s" là đủ!
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Quên "S" Khi Chia Động Từ Ngôi Thứ Ba Số Ít
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She walk to school every day

Câu đúng

She walks to school every day. (Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày.)

 

=> Cách tránh: Khi chủ ngữ là he, she, it, động từ phải thêm s hoặc es.

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Với Động Từ Kết Thúc Bằng "Y"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He studys hard.

Câu đúng

He studies hard. (Anh ấy học hành chăm chỉ.)

 

=> Cách tránh: Nếu trước "y" là phụ âm, hãy đổi "y" thành "i" rồi thêm es!

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Giữa Danh Từ Số Ít Và Danh Từ Số Nhiều Không Đếm Được

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

Câu đúng

 

 

=> Cách tránh: Một số danh từ như advice, information, furniture không cần phải thêm "s" để thành số nhiều!

 

Vậy là bạn đã biết 5 lỗi phổ biến nhất khi thêm s es và cách tránh rồi! Cùng luyện tập để sử dụng đúng chuẩn nhé!

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ về Thêm S ES

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 5: The company provides excellent customer service. (Công ty cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời.)

 

Giải thích: Động từ "provide" thêm s vì chủ ngữ "the company" (công ty) là ngôi thứ ba số ít.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 6: My dad always watches football on weekends. (Bố tôi luôn xem bóng đá vào cuối tuần.)

 

Giải thích: Động từ "watch" kết thúc bằng "ch", nên phải thêm es khi chia ở ngôi thứ ba số ít ("my dad").

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 7: This study examines the effects of climate change. (Nghiên cứu này xem xét tác động của biến đổi khí hậu.)

 

Giải thích: "Study" kết thúc bằng phụ âm + y, nên đổi "y" thành "i" rồi thêm es để thành "examines".

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Cuộc Hội Thoại Đời Thường

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 8:

 

A: "How many apples do you have?" ("Bạn có bao nhiêu quả táo?")

 

B: "I have five apples." ("Tôi có 5 quả táo.")

 

Giải thích: Danh từ "apple" chỉ cần thêm s để tạo dạng số nhiều.

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Đăng Caption Mạng Xã Hội

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 9: Mondays hit differently when your alarm rings at 6 AM! (Thứ Hai sẽ thật khác biệt khi chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng!)

 

Giải thích: "Monday" + s để chỉ số nhiều (các ngày thứ Hai). "Ring" thêm s vì chủ ngữ "alarm" là ngôi thứ ba số ít.

 

Ghi nhớ: Dù là trong văn bản học thuật hay một caption Facebook bắt trend, cách thêm s es luôn quan trọng. Nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn! 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Thêm E Es

1.Tại sao "fish" không thêm "s" thành "fishes" trong một số trường hợp?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tại sao "news" có "s" nhưng vẫn là danh từ số ít?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Một số động từ có dạng số ít nhưng không cần thêm "s" ở ngôi thứ ba số ít không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có từ nào vừa có dạng số nhiều với "s" vừa không có "s" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Nếu một từ kết thúc bằng "f", có luôn đổi thành "ves" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Thêm S ES

Ghi nhớ những chú thích này sẽ giúp bạn tránh lỗi sai khi thêm s es và sử dụng tiếng Anh chuẩn xác hơn! Hãy cùng BrightCHAMPS giải đáp mọi thắc mắc của bạn trên hành trình học tập nhé!

 

Loại danh từ 

Ghi chú 

Danh từ số ít & số nhiều

Danh từ số ít chỉ một sự vật, sự việc, danh từ số nhiều thể hiện số lượng lớn hơn một và thường thêm "s" hoặc "es"
Động từ ngôi thứ ba số ít 

Khi chủ ngữ là he, she, it, động từ phải thêm "s" hoặc "es" ở thì hiện tại đơn

Quy tắc "y" → "ies"

Nếu danh từ/động từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành "i" rồi thêm "es"
Từ bất quy tắc 

Một số danh từ không tuân theo quy tắc thêm "s/es" mà có dạng số nhiều đặc biệt

Từ bất quy tắc

Một số danh từ không tuân theo quy tắc thêm "s/es" mà có dạng số nhiều đặc biệt

Danh từ không đếm được 

Một số danh từ không bao giờ có dạng số nhiều với "s/es"

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Thêm S ES Trong Tiếng Anh – Đơn Giản Hơn Bạn Nghĩ!

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom