Last updated on June 30th, 2025
Thêm s/es tuy nhỏ nhưng quan trọng trong tiếng Anh. Dùng sai có thể làm câu mất nghĩa. Bài viết này giúp bạn nắm rõ quy tắc, cách dùng và thời điểm thêm s/es một cách dễ hiểu!
Nếu tiếng Việt có số ít – số nhiều đơn giản, thì tiếng Anh lại cần đến "s" và "es" để làm nhiệm vụ này. Về cơ bản, chúng giúp biến danh từ số ít thành số nhiều và chia động từ đúng ngữ pháp ở thì hiện tại đơn. Nhưng đừng vội "auto thêm s", vì có quy tắc riêng đấy!
Ví dụ 1:
Danh từ số ít → số nhiều |
Cat → Cats (Mèo → Những con mèo) |
Động từ ngôi thứ ba số ít |
She runs (Cô ấy chạy) |
Vậy khi nào thêm "s", khi nào thêm "es"? Tiếp tục cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé, có mẹo hay cho bạn ngay sau đây!
Đừng vội "auto thêm s" vào bất cứ danh từ hay động từ nào! Tiếng Anh có những quy tắc riêng giúp bạn tránh những lỗi sai không đáng có.
Hầu hết danh từ chỉ cần thêm "s" để trở thành số nhiều:
Car → Cars (Xe hơi → Những chiếc xe hơi)
Dog → Dogs (Chó → Những con chó)
Book → Books (Sách → Những cuốn sách)
Một số danh từ có quy tắc đặc biệt và cần thêm "es" thay vì chỉ "s"
Nếu danh từ kết thúc bằng ch, sh, s, x, z, ta thêm "es" |
Watch → Watches (Đồng hồ → Những chiếc đồng hồ) |
Nếu danh từ kết thúc bằng o và trước đó là một phụ âm, ta cũng thêm "es" |
Hero → Heroes (Anh hùng → Những anh hùng) |
Khi chia động từ ở thì hiện tại đơn với ngôi thứ ba số ít (he, she, it), ta phải thêm "s" hoặc "es" vào động từ
Thêm "s" với động từ thông thường |
She reads a theory (Cô ấy đọc một lý thuyết.) |
Thêm "es" nếu động từ kết thúc bằng ch, sh, s, x, z, o |
He goes to school (Anh ấy đi học.) |
Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm + y, ta đổi "y" thành "i" rồi thêm "es" |
Cry → Cries (Khóc) |
Nhưng nếu trước "y" là một nguyên âm, ta chỉ cần thêm "s" |
Stay → Stays (Ở lại) |
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến giúp bạn áp dụng quy tắc thêm s es dễ dàng hơn:
S + V + (N số nhiều) |
Ví dụ 2: She has three cats at home. (Cô ấy có 3 con mèo ở nhà.)
There is/are + danh từ số ít/số nhiều |
Ví dụ 3: There are many buses on the street. (Có nhiều xe buýt trên đường đi.)
S + V(s/es) + O (khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít) |
Ví dụ 4: She watches TV before bed. (Cô ấy xem tivi trước khi đi ngủ.)
Dưới đây là bảng tổng hợp các trường hợp đặc biệt khi thêm S/ES trong tiếng Anh:
Loại danh từ |
Ví dụ |
Ghi chú quan trọng |
Danh từ biến đổi hoàn toàn khi thành số nhiều |
Man → Men Foot → Feet Mouse → Mice | Không thêm "s/es" mà thay đổi hoàn toàn dạng từ. |
Danh từ luôn ở dạng số nhiều (Plural-only nouns) |
Scissors (Cái kéo) Trousers (Quần dài) Glasses (Kính mắt) |
Luôn dùng với động từ số nhiều. Dùng "a pair of" nếu muốn chỉ một cái. |
Danh từ có "s/es" nhưng lại là danh từ không đếm được |
News (Tin tức) Mathematics (Toán học) Economics (Kinh tế học) |
Dùng với động từ số ít, không được chia dạng số nhiều. |
Danh từ có nguồn gốc từ tiếng nước ngoài |
Cactus → Cacti Alumnus → Alumni Medium → Media |
Danh từ có nguồn gốc từ tiếng nước ngoài có thể giữ hoặc thay đổi cách chia số nhiều so với tiếng Latinh, Pháp, Ý… |
Danh từ có hình thức số ít và số nhiều giống nhau |
Sheep → Sheep Deer → Deer Fish → Fish |
Trong văn nói, fish có thể giữ nguyên ở dạng số nhiều khi đề cập đến nhiều loài, còn 'fishes' được dùng khi nói về nhiều loài cá khác nhau trong ngữ cảnh sinh học. |
Mẹo nhớ nhanh:
Thấy "s" chưa chắc đã số nhiều! |
Một số từ biến đổi như "biến hình" |
Học tốt ngoại ngữ cũng phải hiểu cả gốc gác từ vựng |
Việc sử dụng "s" và "es" không chỉ giúp câu đúng ngữ pháp mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy luyện tập với những mẫu câu này để sử dụng thành thạo nhé!
Dù quy tắc đã rõ ràng, nhưng không ít người vẫn gặp lỗi khi thêm s và es. Cùng điểm qua những lỗi phổ biến và cách khắc phục nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 5: The company provides excellent customer service. (Công ty cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời.)
Giải thích: Động từ "provide" thêm s vì chủ ngữ "the company" (công ty) là ngôi thứ ba số ít.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 6: My dad always watches football on weekends. (Bố tôi luôn xem bóng đá vào cuối tuần.)
Giải thích: Động từ "watch" kết thúc bằng "ch", nên phải thêm es khi chia ở ngôi thứ ba số ít ("my dad").
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 7: This study examines the effects of climate change. (Nghiên cứu này xem xét tác động của biến đổi khí hậu.)
Giải thích: "Study" kết thúc bằng phụ âm + y, nên đổi "y" thành "i" rồi thêm es để thành "examines".
Cuộc Hội Thoại Đời Thường
Ví dụ 8:
A: "How many apples do you have?" ("Bạn có bao nhiêu quả táo?")
B: "I have five apples." ("Tôi có 5 quả táo.")
Giải thích: Danh từ "apple" chỉ cần thêm s để tạo dạng số nhiều.
Đăng Caption Mạng Xã Hội
Ví dụ 9: Mondays hit differently when your alarm rings at 6 AM! (Thứ Hai sẽ thật khác biệt khi chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng!)
Giải thích: "Monday" + s để chỉ số nhiều (các ngày thứ Hai). "Ring" thêm s vì chủ ngữ "alarm" là ngôi thứ ba số ít.
Ghi nhớ: Dù là trong văn bản học thuật hay một caption Facebook bắt trend, cách thêm s es luôn quan trọng. Nắm vững quy tắc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn!
Ghi nhớ những chú thích này sẽ giúp bạn tránh lỗi sai khi thêm s es và sử dụng tiếng Anh chuẩn xác hơn! Hãy cùng BrightCHAMPS giải đáp mọi thắc mắc của bạn trên hành trình học tập nhé!
Loại danh từ |
Ghi chú |
Danh từ số ít & số nhiều |
Danh từ số ít chỉ một sự vật, sự việc, danh từ số nhiều thể hiện số lượng lớn hơn một và thường thêm "s" hoặc "es" |
Động từ ngôi thứ ba số ít |
Khi chủ ngữ là he, she, it, động từ phải thêm "s" hoặc "es" ở thì hiện tại đơn |
Quy tắc "y" → "ies" |
Nếu danh từ/động từ kết thúc bằng phụ âm + y, đổi y thành "i" rồi thêm "es" |
Từ bất quy tắc |
Một số danh từ không tuân theo quy tắc thêm "s/es" mà có dạng số nhiều đặc biệt |
Từ bất quy tắc |
Một số danh từ không tuân theo quy tắc thêm "s/es" mà có dạng số nhiều đặc biệt |
Danh từ không đếm được |
Một số danh từ không bao giờ có dạng số nhiều với "s/es" |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.