Last updated on August 17th, 2025
Tính từ là “gia vị” quan trọng trong tiếng Anh, giúp câu văn sinh động hơn. Để dùng hiệu quả, cần nắm vững định nghĩa, cấu trúc và phân loại. Bài viết sẽ tổng hợp mọi thứ về tính từ.
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ. Chúng giúp câu văn trở nên sinh động và giàu hình ảnh hơn.
Ví dụ 1:
"a beautiful flower" (một bông hoa đẹp)
"an interesting book" (một cuốn sách thú vị)
"a tall building" (một tòa nhà cao)
Vai trò chính của tính từ là:
Bổ nghĩa cho danh từ: "a red car" (một chiếc xe màu đỏ)
Bổ nghĩa cho đại từ: "She is happy" (Cô ấy hạnh phúc)
Tính từ còn được sử dụng với vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ tình thái
Ví dụ 2: She is very smart.
Tính từ có thể đứng trước danh từ hoặc sau các động từ liên kết như 'to be,' 'seem,' 'feel,' 'become,' v.v.
Để hiểu rõ hơn về tính từ trong tiếng Anh, cùng tìm hiểu qua cách sử dụng và các quy tắc của tính từ nhé!
1. Vị Trí Của Tính Từ
Khi tính từ đứng trước danh từ, nó bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ đó, làm rõ hơn về đặc điểm, tính chất của danh từ.
Ví dụ 3:
a red car (một chiếc xe màu đỏ)
an interesting book (một cuốn sách thú vị)
a beautiful flower (một bông hoa đẹp)
Các động từ liên kết thường gặp: seem, feel, become, look, taste, smell, sound. Khi tính từ đứng sau các động từ này, nó bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu, miêu tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ.
Ví dụ 4:
The car is red. (Chiếc xe màu đỏ.)
She seems happy. (Cô ấy trông hạnh phúc.)
The food tastes delicious. (Đồ ăn có vị ngon.)
Ví dụ 5:
Is there anything new? (Có gì mới không?)
I need something cold to drink. (Tôi cần thứ gì đó lạnh để uống.)
2. Chức Năng Của Tính Từ Trong Tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh có nhiều chức năng khác nhau, bao gồm:
Tính từ miêu tả (Descriptive adjectives) – Dùng để diễn tả đặc điểm của danh từ.
Ví dụ 6: "a big dog" (một con chó to), "a red car" (một chiếc xe màu đỏ).
Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) – Chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người/vật với danh từ đi kèm.
Ví dụ 7: "my book" (quyển sách của tôi), "your car" (chiếc xe của bạn).
Tính từ chỉ định (Demonstrative adjectives) – Dùng để xác định đối tượng cụ thể và khoảng cách của nó với người nói.
Ví dụ 8: "this book" (quyển sách này), "that car" (chiếc xe kia).
Tính từ nghi vấn (Interrogative adjectives) – Dùng để đặt câu hỏi về danh từ.
Ví dụ 9: "which book" (quyển sách nào), "whose car" (xe của ai).
Tính từ phân phối (Distributive adjectives) – Dùng để chỉ từng cá nhân hoặc vật trong một nhóm.
Ví dụ 10: "each student" (mỗi học sinh), "every day" (mỗi ngày).
Tính từ danh từ hóa (Nominal adjectives) – Đóng vai trò như danh từ, thường dùng để chỉ một nhóm người.
Ví dụ 11: "the poor" (người nghèo), "the rich" (người giàu).
Tính từ ghép (Compound adjectives) – Được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ 12: "long-haired" (có tóc dài), "short-sleeved" (có tay áo ngắn).
Tính từ so sánh (Comparative adjectives) – Dùng để so sánh giữa các danh từ, với ba mức độ: nguyên mẫu, so sánh hơn, và so sánh nhất.
Ví dụ 13: "big" (to), "bigger" (to hơn), "biggest" (to nhất).
3. Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh
Khi có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, chúng thường được sắp xếp theo thứ tự sau (OSASCOMP):
Opinion (ý kiến): beautiful, delicious, interesting
Size (kích cỡ): big, small, tall
Age (tuổi/độ cũ mới): old, young, new
Shape (hình dạng): round, square, rectangular
Color (màu sắc): red, blue, green
Origin (nguồn gốc, xuất xứ): Vietnamese, French, American
Material (chất liệu): wooden, plastic, metal
Purpose (mục đích): sleeping (sleeping bag), cooking (cooking oil)
Ví dụ 14: a beautiful small old round red Vietnamese wooden cooking table.
4. Các Dạng So Sánh Của Tính Từ
Tính từ trong tiếng Anh có ba dạng so sánh chính: so sánh bằng (positive), so sánh hơn (comparative), và so sánh nhất (superlative).
Dùng để so sánh hai đối tượng có tính chất ngang nhau.
Cấu trúc: as + tính từ + as |
Ví dụ 15:
"She is as tall as her brother." (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
"The book is as interesting as the movie." (Cuốn sách thú vị ngang bộ phim.)
Dùng để so sánh hai đối tượng, chỉ ra đối tượng nào có tính chất hơn.
Tính từ ngắn (thường có một âm tiết): thêm "-er" vào sau tính từ và dùng "than" để so sánh. |
Ví dụ 16:
"fast" -> "faster" -> "This car is faster than that one." (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc xe kia.)
"old" -> "older" -> "She is older than me." (Cô ấy lớn tuổi hơn tôi.)
Tính từ dài (thường có hai âm tiết trở lên): dùng "more" trước tính từ và "than" để so sánh. |
Ví dụ 17:
"interesting" -> "more interesting" -> "This novel is more interesting than that one." (Cuốn tiểu thuyết này thú vị hơn cuốn sách kia.)
"beautiful" -> "more beautiful" -> "She is more beautiful than her sister." (Cô ấy xinh đẹp hơn chị gái cô ấy.)
Dùng để so sánh ba đối tượng trở lên, chỉ ra đối tượng nào có tính chất cao nhất.
Tính từ ngắn: thêm "-est" vào sau tính từ và dùng "the" trước tính từ. |
Ví dụ 18:
"fast" -> "the fastest" -> "This is the fastest car." (Đây là chiếc xe nhanh nhất.)
"old" -> "the oldest" -> "He is the oldest student in the class." (Anh ấy là học sinh lớn tuổi nhất trong lớp.)
Tính từ dài: dùng "the most" trước tính từ. |
Ví dụ 19:
"interesting" -> "the most interesting" -> "This is the most interesting book." (Đây là cuốn sách thú vị nhất.)
"beautiful" -> "the most beautiful" -> "She is the most beautiful girl in the school." (Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất trường.)
Lưu ý:
Một số tính từ bất quy tắc có dạng so sánh riêng, không tuân theo các quy tắc trên (ví dụ: good - better - best, bad - worse - worst,...).
Khi sử dụng các kiểu so sánh, hãy chú ý đến ngữ cảnh và chọn dạng so sánh phù hợp.
Có một số cách phổ biến để nhận biết tính từ trong tiếng Anh, cùng tìm hiểu nhé!
Trước danh từ: Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Tính từ có thể đứng sau động từ "to be" và các động từ liên kết (linking verbs) như "seem", "feel", "become", "look", "taste", "smell", "sound".
Một số tính từ có thể được nhận biết thông qua hậu tố của chúng. Dưới đây là những hậu tố phổ biến thường xuất hiện ở tính từ:
"-able" → diễn tả khả năng, có thể làm gì đó: capable (có khả năng), comfortable (thoải mái).
"-al" → liên quan đến một lĩnh vực hoặc đặc điểm cụ thể: natural (tự nhiên), political (chính trị).
"-ed" → thường mô tả cảm xúc của con người: bored (chán), interested (quan tâm).
"-ful" → mang nghĩa "đầy" hoặc "có nhiều" thứ gì đó: beautiful (đẹp), helpful (hữu ích).
"-ing" → mô tả đặc điểm của một sự vật/sự việc, thường gây ra cảm giác nào đó: interesting (thú vị), exciting (hào hứng).
"-ive" → chỉ tính chất hoặc xu hướng hành động: active (năng động), creative (sáng tạo).
"-less" → mang nghĩa "không có" hoặc "thiếu": careless (bất cẩn), hopeless (vô vọng).
"-ous" → diễn tả một tính chất cụ thể, thường liên quan đến cảm giác: dangerous (nguy hiểm), humorous (hài hước).
"-y" → chỉ đặc điểm hoặc trạng thái: sunny (nắng), rainy (mưa).
Tính từ thường miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái hoặc số lượng của danh từ hoặc đại từ.
Ví dụ 20: "The old house is beautiful." (Căn nhà cũ xinh đẹp) "old" và "beautiful" là tính từ.
"old" đứng trước danh từ "house".
"beautiful" đứng sau động từ "is".
Ví dụ 21: "She is interested in creative writing." (Cô ấy hứng thú trong việc viết sáng tạo)
"interested" và "creative" là tính từ.
"interested" có hậu tố "-ed".
"creative" có hậu tố "-ive".
Tính từ miêu tả (descriptive adjectives): dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ ("big", "small", "happy").
Tính từ chỉ số lượng (quantitative adjectives): dùng để diễn tả số lượng của danh từ("many", "few", "some").
Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives): dùng để xác định danh từ cụ thể mà người nói/người viết đề cập đến ("this", "that", "these", "those").
Tính từ sở hữu (possessive adjectives): dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa người/vật với danh từ đi kèm "my", "your", "his", "her").
Tính từ nghi vấn (interrogative adjectives): dùng để đặt câu hỏi về danh từ ("which", "whose").
Sau khi nắm vững cách nhận biết thì cùng tìm hiểu cách để thành lập tính từ trong tiếng Anh một cách đơn giản, dễ hiểu nhé!
Đây là cách phổ biến để tạo tính từ từ danh từ. Hậu tố được thêm vào cuối danh từ, thay đổi loại từ và mang lại nghĩa mới.
Ví dụ 22: "care" (sự cẩn thận) → "careful" (cẩn thận): "He is a careful driver." (Anh ấy là một người lái xe cẩn thận.)
Ví dụ 23: "danger" (sự nguy hiểm) → "dangerous" (nguy hiểm): "This is a dangerous road." (Đây là một con đường nguy hiểm.)
Ví dụ 24: "child" (đứa trẻ) → "childish" (trẻ con): "He has childish behavior." (Anh ấy có hành vi trẻ con.)
Ví dụ 25: "friend" (người bạn) → "friendly" (thân thiện): "She is a friendly person." (Cô ấy là một người thân thiện.)
Các hậu tố phổ biến khác: -able, -al, -ic, -ive, -less, -y.
Một số tính từ được tạo thành bằng cách thêm hậu tố vào động từ, thường là động từ gốc hoặc phân từ.
Ví dụ 26: Động từ "attract" (thu hút) + hậu tố "-ive" → tính từ "attractive" (hấp dẫn): "She is an attractive woman." (Cô ấy là một người phụ nữ hấp dẫn.)
Ví dụ 27: Động từ "bore" (làm chán) + hậu tố "-ing" → tính từ "boring" (nhàm chán): "This movie is boring." (Bộ phim này nhàm chán.)
Ví dụ 28: Động từ "excite" (gây hứng thú) + hậu tố "-ed" → tính từ "excited" (hứng thú): "I am excited about the trip." (Tôi rất hứng thú về chuyến đi.)
Các hậu tố phổ biến khác: -able, -ant, -ent.
Tiền tố được thêm vào đầu tính từ để thay đổi nghĩa, thường là tạo nghĩa trái ngược hoặc phủ định.
Ví dụ 29: "happy" (hạnh phúc) → "unhappy" (không hạnh phúc): "He is unhappy with the result." (Anh ấy không hài lòng với kết quả.)
Ví dụ 30: "legal" (hợp pháp) → "illegal" (bất hợp pháp):"This is an illegal activity." (Đây là một hoạt động bất hợp pháp.)
Ví dụ 31: "possible" (khả thi) → "impossible" (không khả thi): "It is impossible to finish the work in one day." (Không thể hoàn thành công việc trong một ngày.)
Một số tiền tố phổ biến khác (nhằm tạo tính từ phủ định): in-, dis-, non-, ir-.
Tính từ ghép được tạo bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ (danh từ, động từ, tính từ…) để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ 32: "well-known" (nổi tiếng) → "He is a well-known actor." (Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.)
Ví dụ 33: "long-term" (dài hạn) → "We have a long-term plan." (Chúng tôi có một kế hoạch dài hạn.)
Ví dụ 34: "high-quality" (chất lượng cao) → "This is a high-quality product." (Đây là một sản phẩm chất lượng cao.)
Ví dụ 35: "part-time" (bán thời gian) → "She works part-time." (Cô ấy làm việc bán thời gian.)
Khi học và sử dụng tính từ trong tiếng Anh, nhiều người dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. Hãy cùng tìm hiểu và cách khắc phục nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 42: "The elegant design of the building impressed the visitors." (Thiết kế thanh lịch của tòa nhà đã gây ấn tượng với khách tham quan.)
Giải thích: "Elegant" (trang trọng) dùng để mô tả thiết kế thanh lịch, thường xuất hiện trong bài báo, báo cáo, bài thuyết trình.
Ví dụ 43: "The company reported significant financial growth in the last quarter." (Công ty báo cáo sự tăng trưởng tài chính đáng kể trong quý vừa qua.)
Giải thích: "Significant" (trang trọng) dùng trong báo cáo tài chính, nghiên cứu kinh tế để nhấn mạnh sự tăng trưởng đáng kể.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 44: "That's a cool car!" (Chiếc xe đó ngầu quá!)
Giải thích: "Cool" (không trang trọng) phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt giữa giới trẻ để diễn tả sự ngầu, ấn tượng.
Ví dụ 45: "This pizza is so delicious!" (Chiếc pizza này ngon quá!)
Giải thích: "delicious" là một tính từ mang tính thông dụng, được dùng trong giao tiếp hằng ngày, thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật, trong bàn ăn, khi nói về ẩm thực.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 46: "The statistical analysis revealed significant results." (Phân tích thống kê cho thấy kết quả đáng kể.)
Giải thích: "Statistical" bổ nghĩa cho "analysis", cho biết đây là một phân tích dựa trên thống kê. "Significant" bổ nghĩa cho "results", nhấn mạnh rằng kết quả có ý nghĩa đáng kể. Câu này thường dùng trong báo cáo khoa học, nghiên cứu học thuật để mô tả kết quả quan trọng.
Tính từ (Adjectives):
Vị trí của tính từ:
Trật tự tính từ trong tiếng anh (OSASCOMP):
Dạng so sánh của tính từ:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.