BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon113 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp Hơn 100 Cụm Động Từ Thường Gặp

Phrasal verb, hay cụm động từ, là sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ, tạo thành một nghĩa mới. Bài viết sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức về cụm động từ trong tiếng Anh.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Là Gì?

Phrasal verb là một cụm từ gồm một động từ và một hoặc hai tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ). Cụm từ này có ý nghĩa khác với nghĩa của động từ gốc.

 

Ví dụ 1:

 

- "Turn on" (bật) khác với "turn" (xoay).

 

- "Look up" (tra cứu) khác với "look" (nhìn).

 

Phrasal verbs rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, giúp diễn đạt ý một cách tự nhiên và sinh động hơn.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Phrasal Verbs?

Phrasal verb là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Để sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần nắm vững các quy tắc và cách sử dụng sau:

 

  • Tính Phân Tách (Separability)

 

Một số phrasal verbs có thể tách rời, tức là tân ngữ có thể được đặt giữa động từ và tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ).

 

Ví dụ 2: "Turn the light on" hoặc "Turn on the light".

 

Một số phrasal verbs không thể tách rời, vì vậy tân ngữ phải được đặt sau tiểu từ.

 

Ví dụ 3: "Look after the children" (không thể nói "Look the children after").

 

Khi tân ngữ là đại từ (it, them, him, her,...), nó thường phải được đặt giữa động từ và tiểu từ.

 

Ví dụ 4: "Turn it on" (không nói "Turn on it").

 

  • Tính Nội Động Từ/Ngoại Động Từ (Transitivity)

 

Phrasal verb nội động từ không cần tân ngữ theo sau.

 

Ví dụ 5: "The car broke down."

 

Phrasal verb ngoại động từ cần tân ngữ theo sau.

 

Ví dụ 6: "He turned down the offer."

 

  • Nghĩa Đen/Nghĩa Bóng

 

Một số phrasal verb có nghĩa đen (literal meaning) và nghĩa bóng (figurative meaning).

 

Ví dụ 7: "Work out" có nghĩa đen là tập thể dục, và nghĩa bóng là tìm ra giải pháp.

 

Cần học thuộc cả hai nghĩa để sử dụng đúng ngữ cảnh.

 

  • Quy Tắc Chung

 

- Học phrasal verb theo chủ đề hoặc ngữ cảnh để dễ nhớ hơn.

 

- Thường xuyên luyện tập phrasal verbs để giao tiếp tốt hơn. 

 

- Tra cứu nghĩa của phrasal verb trong từ điển khi gặp từ mới.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Phrasal Verb

Sau khi tìm hiểu cách sử dụng và quy tắc, dưới đây là cấu trúc chính của Phrasal Verb!

 

  • Cấu Trúc Cơ Bản

 

Verb + Particle (Preposition/Adverb)

 

Đây là dạng đơn giản nhất của phrasal verb, trong đó động từ được kết hợp trực tiếp với một tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ).

 

Ví dụ 8: "Get up" (thức dậy): "I get up at 6 a.m. every day." (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)

 

Ví dụ 9: "Look for" (tìm kiếm): "She is looking for her keys." (Cô ấy đang tìm chìa khóa.)

 

Ví dụ 10: "Take off" (cất cánh/cởi): "The plane took off on time." (Máy bay cất cánh đúng giờ.) hoặc "Take off your shoes before entering the house." (Hãy cởi giày trước khi vào nhà.)

 

  • Cấu Trúc Với Tân Ngữ

 

Verb + Particle + Object

 

Trong cấu trúc này, phrasal verb có tân ngữ theo sau, tức là có đối tượng chịu tác động của hành động.

 

Ví dụ 11: "Pick up the phone" (nhấc điện thoại): "Please pick up the phone, it might be important." (Làm ơn nhấc điện thoại, có thể là chuyện quan trọng.)

 

Ví dụ 12: "Turn on the lights" (bật đèn): "Can you turn on the lights? It's getting dark." (Bạn có thể bật đèn lên được không? Trời đang tối dần.)

 

Ví dụ 13: "Take off your shoes" (cởi giày ra): "Take off your shoes before you come in." (Cởi giày ra trước khi bạn vào trong.)

 

  • Cấu Trúc Phân Tách

 

Verb + Object + Particle

 

Một số phrasal verb có thể được phân tách, nghĩa là tân ngữ có thể được đặt giữa động từ và tiểu từ.

 

Ví dụ 14:

 

"Turn the music down" (giảm âm lượng nhạc): "Turn down the music, it's too loud." (Giảm âm lượng nhạc xuống, nó quá ồn.)

 

"Put the rubbish away" (cất rác đi): "Put away the rubbish, it smells bad." (Cất rác đi, nó bốc mùi khó chịu.)

 

Lưu ý quan trọng:

 

- Khi tân ngữ là đại từ (it, them, him, her,...), cần đặt nó giữa động từ và tiểu từ.

 

Ví dụ 15: "Turn it off" (tắt nó đi), không nói "Turn off it".

 

- Không phải tất cả phrasal verb đều có thể phân tách. Cần học thuộc các quy tắc phân tách của từng phrasal verb cụ thể.

 

  • Các Mẫu Câu Phổ Biến

 

Câu hỏi:

 

- "Can you turn on the TV?" (Bạn có thể bật TV lên không?)

 

- "Did you look up the word?" (Bạn đã tra từ đó chưa?)

 

- "Could you take off your hat?" (Bạn có thể bỏ mũ ra không?)

 

Câu khẳng định:

 

- "I need to work out a solution." (Tôi cần tìm ra giải pháp.)

 

- "She turned down his invitation." (Cô ấy từ chối lời mời của anh ấy.)

 

- "I will look after your children." (Tôi sẽ chăm sóc các con của bạn.)

 

Câu mệnh lệnh:

 

- "Put away your toys." (Cất đồ chơi của con đi.)

 

- "Take off your hat." (Bỏ mũ của bạn ra)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng Phrasal Verb

Phrasal verb, mặc dù rất phổ biến, nhưng cũng gây không ít khó khăn cho người học. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách tránh khi sử dụng phrasal verb:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa phrasal verbs có nghĩa tương tự

 

Có nhiều phrasal verbs có nghĩa gần giống nhau, dễ gây nhầm lẫn. Ví dụ, "look for" (tìm kiếm) và "search for" (tìm kiếm) có nghĩa tương tự, nhưng cách dùng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh.
 

Ví dụ 16: 
 

Sai

She’s searching for my keys

Đúng

She’s looking for my keys

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải thích: "Look for" thường được dùng cho việc tìm kiếm vật thể bị mất, trong khi "search for" thường được dùng cho việc tìm kiếm thông tin hoặc một cái gì đó trừu tượng hơn.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử dụng sai tính phân tách của phrasal verbs

 

Một số phrasal verbs có thể tách rời (tân ngữ nằm giữa động từ và tiểu từ), số khác thì không. Việc sử dụng sai tính phân tách sẽ khiến câu sai ngữ pháp.

 

Ví dụ 17: 
 

Sai 

"Turn on it"

Đúng 

"Turn it on" hoặc "Turn the TV on"

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải thích: Khi tân ngữ là đại từ (it, them, him, her,...), nó thường phải được đặt giữa động từ và tiểu từ.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dịch nghĩa đen phrasal verbs

 

Nhiều phrasal verbs có nghĩa bóng khác hẳn nghĩa đen. Dịch nghĩa đen sẽ khiến câu trở nên vô nghĩa hoặc gây hiểu lầm.

 

Ví dụ 18: "He gave up the ghost"
 

Dịch sai 

"Anh ấy từ bỏ con ma"

Đúng 

"Anh ấy qua đời."

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải thích: "Give up the ghost" là một thành ngữ, có nghĩa bóng là "qua đời".
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 4: Sử dụng sai tính nội động từ/ngoại động từ

 

Phrasal verbs có thể là nội động từ (không cần tân ngữ) hoặc ngoại động từ (cần tân ngữ). Sử dụng sai tính chất này sẽ khiến câu sai ngữ pháp.

 

Ví dụ 19: 
 

Sai 

She broke down her car

Đúng 

Her car broke down" hoặc "She broke her car down"

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải thích: "Break down" có thể là nội động từ (xe hỏng) hoặc ngoại động từ (phá vỡ cái gì đó).
 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 5: Học phrasal verbs một cách riêng lẻ

 

Học phrasal verbs một cách riêng lẻ, không theo chủ đề hoặc ngữ cảnh, sẽ khiến bạn khó nhớ và khó sử dụng chúng một cách tự nhiên.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 20: Học "get up" mà không học các phrasal verbs khác liên quan đến "get", như "get along", "get over", "get by",...

 

Học các phrasal verbs theo chủ đề, ví dụ như các phrasal verbs liên quan đến công việc, du lịch, hoặc gia đình.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Phrasal Verb

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ cảnh trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 21: "The BOD decided to carry out a thorough investigation." (Ban quản trị quyết định tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.)

 

Giải thích: "Carry out" (thực hiện) thường xuất hiện trong báo cáo, văn bản chính thức, khi nói về hành động quan trọng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ cảnh không trang trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 22: "Let's hang out at the park later." (Lát nữa cùng đi chơi ở công viên nhé.)

 

Ví dụ 23: Please take off your shoes before entering the house." (Làm ơn hãy cởi giày bạn ra trước khi vào nhà.)

 

Ví dụ 24: "Don't give up on your work easily." (Đừng dễ dàng từ bỏ công việc của bạn.)

 

Giải thích: "Hang out" (đi chơi), "take off" (cởi ra), "give up" (từ bỏ) phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường dùng giữa bạn bè, người thân quen.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ cảnh học thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 25: "The researchers need to work out a new hypothesis." (Các nhà nghiên cứu cần tìm ra một giả thuyết mới.)

 

Giải thích: "Work out" (tìm ra) thường được sử dụng trong nghiên cứu, báo cáo khoa học, khi nói về việc đưa ra giả thuyết mới.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phrasal Verb

1.Các cụm động từ nào thường gặp trong tiếng Anh?

Hãy cùng điểm qua các cụm động từ thường gặp nhất trong tiếng Anh nhé!
 

 Phrasal Verb

  Dịch nghĩa

 break down

  hỏng hóc, suy sụp

 break up

 chia tay, kết thúc

 break into

 đột nhập

 break out

 bùng nổ, trốn thoát

 break off

 chấm dứt

 bring up

 nuôi dưỡng, đề cập

 bring about

 gây ra

 bring back

 mang lại, gợi nhớ

 bring in

 mang vào, giới thiệu

 bring on

 gây ra (điều không tốt)

 call off

 huỷ bỏ

 call on

 ghé thăm, kêu gọi

  call back

 gọi lại

 call out

 gọi to, la lớn

 call for

 yêu cầu, đòi hỏi

 carry on

 tiếp tục

 carry out

 thực hiện

 carry away

 cuốn đi, làm mất kiểm soát

 carry through

 hoàn thành

 carry over

 hoãn lại

 come across

 tình cờ gặp

 come up

 xuất hiện, nảy sinh

 come in

 đi vào

 come on

 nhanh lên, cố lên

 come back

 quay lại

 cut off

 cắt đứt

 cut down

 cắt giảm

 cut out

 cắt ra, loại bỏ

 cut up

 cắt nhỏ

 cut in

 chen ngang

get up

 thức dậy

 get on

 lên xe, hoà hợp

 get off

xuống xe

 get over

 vượt qua

 get along

   hoà thuận

    give up

 từ bỏ

 give in

    hết

 give out

     phân phát, hết

 give away

cho đi

 give back

trả lại

 go on

tiếp tục

 go out

ra ngoài

 go off

nổ, hỏng

 go through

trải qua

 go back

quay lại

 look for

tìm kiếm

 look after

chăm sóc

 look up

tra cứu

 look foward to

mong đợi

 look into

điều tra

 make up

làm hòa, bịa đặt

 make out

hiểu, nhận ra

 make over

cải tạo

 make up for

bù đắp

 make away with

lấy trộm

 put off

trì hoãn

 put on

mặc vào, bật

 put out

dập tắt

 put up with

chịu đựng

put away

cất đi

run out of

hết

run into

tình cờ gặp

run away

chạy trốn

run over

cán qua

run down

chỉ trích, hết pin

take off

 cất cánh, cởi

take on

đảm nhận

take over

tiếp quản

take up

bắt đầu

take down

ghi lại

turn on

bật

turn off

tắt

turn up

xuất hiện, tăng âm lượng

turn down

từ chối, giảm âm lượng

turn into

biến thành

work out

tập thể dục, tìm ra giải pháp

work on

làm việc trên

work through

giải quyết

work up

kích động

work against

chống lại

set up

thiết lập

set off

khởi hành

set out

bắt đầu

set back

làm chậm trễ

set aside

để dành

hold on

chờ đợi

hold up

trì hoãn, cướp

hold back

kìm nén

hold out

cầm cự

hold onto

giữ chặt

pick up

nhặt lên, đón

pick out

chọn ra

pick on

bắt nạt

pick at

ăn ít

pick over

lựa chọn kỹ

fill in

điền vào

fill out

điền thông tin

fill up

đổ đầy

fill with

lấp đầy

fill against

chống lại

 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm thế nào để phân biệt phrasal verb với cụm giới từ?

Phrasal verb có nghĩa mới khi kết hợp với tiểu từ (look up = tra cứu), còn cụm giới từ chỉ là giới từ đi kèm danh từ hoặc đại từ (look at = nhìn vào).
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Make out phrasal verb là gì và nó khác gì so với "understand?

Make out là hiểu mơ hồ, khó khăn, còn understand là hi ểu rõ ràng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Turn down phrasal verb là gì trong tiếng Anh?

Turn down có nghĩa là từ chối, không chấp nhận hoặc không đồng ý với một đề nghị, yêu cầu, hoặc cơ hội nào đó và cũng có nghĩ là giảm đi. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Work out phrasal verb là gì trong tiếng Anh?

 "Work out" có nhiều nghĩa phổ biến như: tập thể dục, tìm ra giải pháp nào đó, tính toán, hoặc đạt được thành công.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6.Cách học phrasal verb hiệu quả?

Bạn hãy học theo chủ đề, sử dụng flashcards, thực hành thường xuyên trong giao tiếp, và tra cứu từ điển khi gặp phrasal verb mới.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Phrasal Verb

Dưới đây là các chú thích kiến thức quan trọng trong phrasal verb để ôn tập lại: 

 

  • Phrasal verb (Cụm động từ):

 

- Là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc là hai tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ).

 

- Ý nghĩa của phrasal verb thường khác với ý nghĩa của động từ gốc.

 

  • Tính phân tách (Separability):

 

- Là khả năng tách rời động từ và tiểu từ trong một phrasal verb.

 

- Một số phrasal verb có thể tách rời, số khác thì không.

 

  • Tính nội động từ/ngoại động từ (Transitivity):

 

- Phrasal verb nội động từ không cần tân ngữ theo sau.

 

- Phrasal verb ngoại động từ cần tân ngữ theo sau.

 

Nghĩa đen/nghĩa bóng: một số phrasal verb có cả nghĩa đen (nghĩa trực tiếp) và nghĩa bóng (nghĩa ẩn dụ).

 

Tiểu từ: là giới từ hoặc trạng từ kết hợp với động từ.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp Hơn 100 Cụm Động Từ Thường Gặp

Important Math Links IconNext to Phrasal Verb Là Gì? Tổng Hợp Hơn 100 Cụm Động Từ Thường Gặp

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom