Last updated on 28 tháng 8, 2025
Danh động từ trong tiếng Anh là gì? Đây là phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ và chi tiết về danh động từ nhé!
Danh động từ (Gerund) là một danh từ được tạo ra từ một động từ bằng cách thêm đuôi "-ing" mang chức năng như một danh từ trong câu.
|
Danh động từ có thể mang vai trò làm chủ ngữ trong câu.
[Gerund] + V + O |
Ví dụ 3:
Driving a car is interesting. (Việc lái xe thật thú vị.)
Reading this note is necessary. (Việc đọc ghi chú này là cần thiết.) |
S + V + [Gerund] |
Ví dụ 4:
I like playing volleyball at the weekend. (Tôi thích việc chơi bóng chuyền vào cuối tuần.)
I enjoy drinking a B-52 cocktail. (Tôi yêu thích việc uống cocktail B-52.) |
S + be + [Gerund] |
Ví dụ 5:
My hobby is collecting stamps. (Sở thích của tôi là sưu tập tem.) |
Danh động từ bổ nghĩa cho tân ngữ, giúp câu rõ ràng hơn.
Ví dụ 6:
We caught him stealing cookies. (Chúng tôi bắt quả tang hắn ta đang ăn trộm bánh) |
Đây là trường hợp rất phổ biến và quan trọng. Bạn cần nhớ các giới từ thường gặp và sau giới từ luôn là danh động từ (hoặc danh từ/cụm danh từ).
Ví dụ 7:
He's good at solving problems. (Anh ấy giỏi giải quyết vấn đề.)
She is keen on reading novels. (Cô ấy rất yêu thích đọc tiểu thuyết.) |
Danh động từ rất phổ biến trong tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu một số dạng cấu trúc phổ biến nhất nhé.
Mẫu câu |
Nghĩa | Ví dụ |
It's no use/good + Gerund |
Vô ích khi làm gì. |
It's no use crying over spilled milk. |
There's no point (in) + Gerund |
Không có ích gì khi làm gì. | There's no point in worrying about it. |
Have difficulty/trouble + Gerund |
Gặp khó khăn khi làm gì. |
I have difficulty remembering names. |
Spend/Waste time/money + Gerund |
Dành/Lãng phí thời gian/tiền bạc vào việc gì. | He spends hours playing video games. |
Look forward to + Gerund |
Mong chờ làm gì |
I look forward to hearing from you soon. |
Be worth + Gerund |
Đáng để làm gì. |
This museum is worth visiting. |
Mặc dù là một trong những cấu trúc cơ bản nhất trong tiếng Anh, Danh động từ vẫn có thể bị nhầm lẫn. Điển hình là một số trường hợp dưới đây:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 8: The contract prohibits smoking in the building. (Hợp đồng cấm việc hút thuốc trong tòa nhà.)
Ví dụ 9: Thank you for considering my application. (Cảm ơn vì đã xem xét đơn đăng ký của tôi.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: She's crazy about dancing. (Cô ấy phát cuồng vì nhảy múa.)
Ví dụ 11: Let's stop arguing! (Thôi cãi nhau đi!)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: Conducting experiments is essential for testing scientific hypotheses. (Tiến hành thí nghiệm là cần thiết để kiểm tra các giả thuyết khoa học.)
Ví dụ 13: Implementing the new policy presented several challenges. (Việc thực hiện chính sách mới đã đặt ra một số thách thức.)
Danh động từ không chỉ đơn giản là động từ thêm -ing mà còn có những quy tắc đặc biệt cần ghi nhớ. Hãy xem qua những chú thích quan trọng dưới đây để sử dụng chúng một cách chính xác!
Danh động từ (Gerund) là một danh từ được tạo ra từ một động từ bằng cách thêm đuôi "-ing" mang chức năng như một danh từ trong câu.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.