BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon113 Learners

Last updated on 28 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Nắm Vững Kiến Thức Về Danh Động Từ Chỉ “Trong Một Nốt Nhạc”

Danh động từ trong tiếng Anh là gì? Đây là phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ cung cấp cho bạn kiến thức đầy đủ và chi tiết về danh động từ nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Danh Động Từ Là Gì?

Danh động từ (Gerund) là một danh từ được tạo ra từ một động từ bằng cách thêm đuôi "-ing" mang chức năng như một danh từ trong câu. 

 

  • Ví dụ 1: Swim (bơi) -> Swimming (Việc bơi lội)

 

  • Ví dụ 2: Smoke (hút thuốc) -> Smoking (Việc hút thuốc)


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Danh Động Từ?

  • Đóng Vai Trò Làm Chủ Ngữ
     

Danh động từ có thể mang vai trò làm chủ ngữ trong câu.

 

[Gerund] + V + O

 

Ví dụ 3:

 

Driving a car is interesting. (Việc lái xe thật thú vị.) 

 

Reading this note is necessary. (Việc đọc ghi chú này là cần thiết.)

 

  • Tân Ngữ Trực Tiếp (Direct Object)
     

S + V + [Gerund] 

 

Ví dụ 4:

 

I like playing volleyball at the weekend. (Tôi thích việc chơi bóng chuyền vào cuối tuần.)

 

I enjoy drinking a B-52 cocktail. (Tôi yêu thích việc uống cocktail B-52.)

 

  • Bổ Ngữ Cho Chủ Ngữ (Subject Complement)
     

S + be + [Gerund]

 

Ví dụ 5:
 

My hobby is collecting stamps. (Sở thích của tôi là sưu tập tem.)

 

  • Bổ Ngữ Cho Tân Ngữ (Object Complement)
     

Danh động từ bổ nghĩa cho tân ngữ, giúp câu rõ ràng hơn. 

 

Ví dụ 6:

 

We caught him stealing cookies. (Chúng tôi bắt quả tang hắn ta đang ăn trộm bánh)

 

  • Làm tân ngữ của giới từ (Object of a Preposition)

 

Đây là trường hợp rất phổ biến và quan trọng. Bạn cần nhớ các giới từ thường gặp và sau giới từ luôn là danh động từ (hoặc danh từ/cụm danh từ).

 

Ví dụ 7:

 

He's good at solving problems. (Anh ấy giỏi giải quyết vấn đề.)

 

She is keen on reading novels. (Cô ấy rất yêu thích đọc tiểu thuyết.)


 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Danh Động Từ

Danh động từ rất phổ biến trong tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu một số dạng cấu trúc phổ biến nhất nhé.

 

Mẫu câu

Nghĩa  Ví dụ 

It's no use/good + Gerund

Vô ích khi làm gì. 

It's no use crying over spilled milk.

There's no point (in) + Gerund

Không có ích gì khi làm gì. There's no point in worrying about it.

Have difficulty/trouble + Gerund

Gặp khó khăn khi làm gì.

I have difficulty remembering names.

Spend/Waste time/money + Gerund

Dành/Lãng phí thời gian/tiền bạc vào việc gì. He spends hours playing video games.

Look forward to + Gerund

Mong chờ làm gì

I look forward to hearing from you soon.

Be worth + Gerund

Đáng để làm gì.

This museum is worth visiting.

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Mặc dù là một trong những cấu trúc cơ bản nhất trong tiếng Anh, Danh động từ vẫn có thể bị nhầm lẫn. Điển hình là một số trường hợp dưới đây:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Danh Động Từ (Gerund) Và Động Từ Nguyên Mẫu Có "To" (To-Infinitive)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi phổ biến nhất. Người học thường không biết khi nào dùng V-ing, khi nào dùng to to-infinitive. Bạn cần xác định xem hành động đó có phải là một danh từ (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ...) hay không. Nếu là danh từ, khả năng cao là dùng danh động từ.

 

Sai

I enjoy to read books.

Đúng

I enjoy reading books.


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên Chia Động Từ Ở Số Ít Khi Danh Động Từ Làm Chủ Ngữ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Bạn cần luôn nhớ rằng danh động từ (V-ing), khi làm chủ ngữ, luôn được coi là số ít, và động từ theo sau phải chia ở số ít.

 

Sai

Learning new languages take a lot of effort.

Đúng 

Learning new languages takes a lot of effort.


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Trước Danh Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Bạn cần luôn nhớ rằng sau giới từ luôn luôn phải là danh động từ (V-ing), danh từ, hoặc cụm danh từ. Không bao giờ dùng động từ nguyên mẫu sau giới từ.

 

Sai

He's good for playing tennis.

Đúng

He's good at playing tennis.

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Dùng Tính Từ Sở Hữu/Danh Từ Sở Hữu Trước Danh Động Từ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học đôi khi quên không dùng tính từ sở hữu/danh từ sở hữu khi muốn nói ai đó thực hiện hành động (mà hành động đó là danh động từ).

 

Sai

 We were surprised by John winning the race.

Đúng

 We were surprised by John's winning the race.


 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Về Danh Động Từ

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 8: The contract prohibits smoking in the building. (Hợp đồng cấm việc hút thuốc trong tòa nhà.)

 

Ví dụ 9: Thank you for considering my application. (Cảm ơn vì đã xem xét đơn đăng ký của tôi.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 10: She's crazy about dancing. (Cô ấy phát cuồng vì nhảy múa.)

 

Ví dụ 11: Let's stop arguing! (Thôi cãi nhau đi!)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 12: Conducting experiments is essential for testing scientific hypotheses. (Tiến hành thí nghiệm là cần thiết để kiểm tra các giả thuyết khoa học.)

 

Ví dụ 13: Implementing the new policy presented several challenges. (Việc thực hiện chính sách mới đã đặt ra một số thách thức.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Danh Động Từ

1.Danh động từ (Gerund) và Hiện tại Phân từ (Present Participle) giống nhau ở điểm nào và khác nhau ở điểm nào?

Đây là một trong những câu hỏi thường gặp nhất, vì cả hai đều có hình thức là động từ thêm "-ing" (V-ing). Một mặt, danh động từ (Gerund) luôn luôn là danh từ. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ,... trong câu.

 

Ví dụ 14: Swimming is my favorite sport. (Swimming là danh động từ, làm chủ ngữ.)

 

Còn hiện tại Phân từ (Present Participle) thì có thể là:

 

  • Một phần của thì tiếp diễn (be + V-ing)

 

  • Tính từ

 

  • Rút gọn mệnh đề quan hệ

 

  • Đứng sau một số động từ tri giác

 

  • Cụm phân từ
     

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào thì dùng Danh động từ (V-ing), khi nào thì dùng Động từ Nguyên mẫu có "to" (To-infinitive)?

Đây là một câu hỏi rất quan trọng và không có câu trả lời đơn giản cho tất cả các trường hợp. Tuy nhiên, có một số quy tắc chung và hướng dẫn sau: 

 

  • Sau giới từ: Luôn luôn dùng V-ing.

 

  • Làm chủ ngữ: Thường dùng V-ing (nhưng to V cũng có thể dùng trong một số trường hợp).

 

  • Sau một số động từ: Phải học thuộc lòng! (Xem lại danh sách các động từ thường đi với V-ing và to V ở phần lý thuyết.)

 

Bên cạnh đó, nếu gặp các trường hợp đặc biệt, bạn cũng đừng lo, hãy viết theo lưu ý dưới đây của BrightCHAMPS nhé!

 

  • Động từ đi được với cả hai nhưng (begin, start, continue, love, like, hate, prefer...)

 

  • Động từ đi được với cả hai nhưng thay đổi nghĩa: (remember, forget, regret, stop, try, mean) (Xem lại phần lý thuyết để hiểu rõ sự khác biệt.)
     

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Look forward to" đi với V-ing hay to V?

"Look forward to" luôn luôn đi với V-ing (danh động từ). Đây là một trường hợp đặc biệt mà nhiều người học hay nhầm lẫn, vì "to" ở đây là giới từ, không phải là "to" trong "to V".
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể dùng tân ngữ (object pronoun) trước Danh động từ không?

Trong văn phong trang trọng (formal) nên dùng tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) hoặc danh từ sở hữu ('s) trước danh động từ.

 

Ví dụ 15: I appreciate your helping me. / We were surprised by John's winning the race.

 

Trong văn phong không trang trọng (informal): Có thể dùng tân ngữ (me, you, him, her, it, us, them) trước danh động từ, nhưng cách dùng này không được khuyến khích trong văn viết chính thức.

 

Ví dụ 16: I appreciate you helping me. (Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn đó!)

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có động từ nào thường phải đi với danh động từ (Gerund) không?

Có. Có một danh sách các động từ mà theo sau luôn là danh động từ, không phải động từ nguyên mẫu (Infinitive). Ví dụ: enjoy, avoid, mind, finish, consider, suggest... Bạn cần lưu ý để sử dụng chính xác.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Danh Động Từ

Danh động từ không chỉ đơn giản là động từ thêm -ing mà còn có những quy tắc đặc biệt cần ghi nhớ. Hãy xem qua những chú thích quan trọng dưới đây để sử dụng chúng một cách chính xác!

 

Danh động từ (Gerund) là một danh từ được tạo ra từ một động từ bằng cách thêm đuôi "-ing" mang chức năng như một danh từ trong câu. 

 

  • It's no use/good + Gerund: Vô ích khi làm gì.

 

  • There's no point (in) + Gerund: Không có ích gì khi làm gì.

 

  • Have difficulty/trouble + Gerund Gặp khó khăn khi làm gì.

 

  • Spend/Waste time/money + Gerund: Dành/Lãng phí thời gian/tiền bạc vào việc gì.

 

  • Look forward + Gerund: Mong chờ làm gì

 

  • Be worth + Gerund: Đáng để làm gì.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom