Last updated on July 31st, 2025
Câu điều ước (wish sentences) giúp bạn diễn đạt mong muốn về những điều không có thật hoặc khó thành hiện thực. Đây là một cấu trúc tương đối khó và phức tạp, người học cần có nền tảng vững.
Câu điều ước diễn tả mong muốn hoặc tiếc nuối về điều không có thật. Wish thường đi kèm với ba dạng câu điều ước chính:
Wish' không đi cùng 'will' vì nó không diễn tả điều chắc chắn có thể xảy ra trong tương lai. Khi nói về mong muốn trong tương lai, chúng ta dùng ‘would’.
Câu sai |
I wish the traffic will be lighter during rush hour. |
Câu đúng |
I wish the traffic would be lighter during rush hour so I could get home earlier. |
Trong câu điều ước, 'were' được dùng thay cho 'was' để thể hiện tình huống giả định.
Câu sai |
I wish my boss was more understanding about deadlines. |
Câu đúng |
I wish my boss were more understanding about deadlines, so I wouldn’t feel so stressed. |
Không dùng "wish" cho những điều có thể xảy ra. Vậy nên hãy dùng "hope" thay vì "wish" nếu điều đó có thể thực hiện.
Câu sai |
I wish you will get the scholarship next year. |
Câu đúng |
I hope you get the scholarship next year because you truly deserve it. |
Câu Điều Ước Về Hiện Tại
Ví dụ 1: I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
Ví dụ 2: She wishes she knew how to swim. (Cô ấy ước mình biết bơi.)
Câu Điều Ước Về Quá Khứ
Ví dụ 3: I wish I had studied harder. (Tôi ước mình đã học chăm hơn.)
Ví dụ 4: He wishes he hadn’t missed the flight. (Anh ấy ước mình không lỡ chuyến bay.)
Câu Điều Ước Về Tương Lai
Ví dụ 5: I wish she would reply to my message soon. (Tôi ước cô ấy sẽ trả lời tin nhắn của tôi sớm.)
Ví dụ 6: She wishes he would call her. (Cô ấy ước anh ấy gọi cho cô.)
Điều Ước Về Hiện Tại (Wish + Quá Khứ Đơn)
Dùng khi muốn thay đổi điều gì đó ở hiện tại, nhưng điều đó không thể hoặc rất khó xảy ra.
Ví dụ 7: I wish I could travel through time and witness historical events firsthand.
(Tôi ước mình có thể du hành thời gian và chứng kiến tận mắt các sự kiện lịch sử.)
→ Thực tế: Du hành thời gian là điều không thể.
Ví dụ 8: They wish they had enough money to buy a seaside villa with a private pool.
(Họ ước họ có đủ tiền để mua một căn villa biển có hồ bơi riêng.)
→ Thực tế: Họ không có đủ tiền để mua căn biệt thự đó.
Ví dụ 9: I wish I could compose a beautiful symphony on the piano.
(Tôi ước mình có thể sáng tác một bản giao hưởng tuyệt đẹp trên piano)
→ Thực tế: Tôi không biết sáng tác nhạc.
Điều Ước Về Quá Khứ (Wish + Had + V3)
Câu điều ước về quá khứ thường được dùng khi tiếc nuối về điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ 10: She wishes she had set multiple alarms to wake up on time for her flight.
→ Thực tế: Cô ấy chỉ đặt một báo thức và ngủ quên, khiến cô ấy bị lỡ chuyến bay.
Ví dụ 11: We wish we had checked the weather forecast before going on a hiking trip.
→ Thực tế: Chúng tôi không kiểm tra thời tiết, và trời đổ mưa lớn khi chúng tôi đang leo núi, gây ra nhiều bất tiện.
Ví dụ 12: I wish I had accepted the scholarship offer to study abroad instead of choosing to stay in my home country.
→ Thực tế: Tôi từ chối học bổng và bây giờ hối hận vì đã bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm và học tập ở môi trường quốc tế.
Điều Ước Về Tương Lai (Wish + Would + V-inf)
Dùng khi muốn điều gì đó xảy ra trong tương lai, nhưng có vẻ khó hoặc không thể.
Ví dụ 13: She wishes he would call her.
(Cô ấy ước anh ấy gọi cho cô.)
→ Thực tế: Anh ấy chưa gọi.
Ví dụ 14: We wish our teacher wouldn’t give us so much homework.
(Chúng tôi ước giáo viên không giao quá nhiều bài tập về nhà.)
→ Thực tế: Giáo viên vẫn giao nhiều bài tập.
Ví dụ 15: He wishes his parents would let him travel alone.
(Anh ấy ước bố mẹ cho phép mình đi du lịch một mình.)
→ Thực tế: Bố mẹ không cho phép.
Điều Ước Kết Hợp (Dạng Phức Tạp Hơn Dành Cho Học Sinh Nâng Cao)
Ví dụ 16: I wish I were a millionaire now, and I had saved more money in the past.
(Tôi ước bây giờ tôi là triệu phú, và tôi đã tiết kiệm nhiều tiền hơn trong quá khứ.)
Ví dụ 17: She wishes she had not quit her job last year, and her boss would hire her again.
(Cô ấy ước mình đã không nghỉ việc năm ngoái, và sếp sẽ thuê lại cô ấy.)
Ví dụ 18: They wish they had studied abroad when they were younger, so they could speak English fluently now.
(Họ ước họ đã đi du học khi còn trẻ, để bây giờ họ có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)
Cùng ôn lại kiến thức của câu điều ước trong bảng tóm tắt dưới đây nhé:
Câu điều ước (Wish Sentences): Dùng để diễn tả mong muốn, sự tiếc nuối hoặc một điều không có thật ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc wish gồm 3 công thức chính:
Cấu trúc câu điều ước và quy tắc quan trọng cần nhớ:
Sự khác biệt giữa "wish" và "hope":
If only: Có thể thay thế "wish" để nhấn mạnh c
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.