Last updated on June 28th, 2025
Khi học tiếng Anh, người học có thể gặp bài tập các loại câu điều kiện loại 0, 1, 2, 3. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách dùng, ví dụ chi tiết để bạn áp dụng câu điều kiện nhé!
Câu điều kiện (Conditional Sentence) là một loại câu phức trong tiếng Anh, diễn tả một sự kiện, hành động hoặc tình huống có thể xảy ra, đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra tùy thuộc vào một điều kiện cụ thể. Chúng thường bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (bắt đầu bằng "if" hoặc các từ tương đương) và mệnh đề chính (diễn tả kết quả hoặc hệ quả của điều kiện đó).
Trong tiếng Anh, có tổng cộng 4 loại câu điều kiện chính, mỗi loại diễn tả mức độ khả năng xảy ra của điều kiện và kết quả khác nhau, từ những tình huống có thật, thường xảy ra đến những tình huống không có thật ở hiện tại hoặc trong quá khứ.
Ví dụ 1: If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu ngày mai trời đổ mưa, tôi sẽ ở nhà.)
Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ cùng bạn tìm hiểu các loại câu điều kiện trong tiếng Anh, các loại câu điều kiện if, cùng với các câu điều kiện loại 0, 1, 2,3 và các dạng khác.
Cách dùng: Diễn tả những sự thật hiển nhiên, những quy luật tự nhiên, hoặc những thói quen luôn đúng.
Quy tắc:
- Mệnh đề "if": Sử dụng thì hiện tại đơn (Simple Present).
- Mệnh đề chính: Sử dụng thì hiện tại đơn (Simple Present).
- "If" có thể được thay thế bằng "when" (khi).
Ví dụ 2: If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sôi.) - Sự thật hiển nhiên.
Cách dùng: Diễn tả những tình huống có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện đó được đáp ứng.
Quy tắc:
- Mệnh đề "if": Sử dụng thì hiện tại đơn (Simple Present).
- Mệnh đề chính: Sử dụng thì tương lai đơn (Simple Future) với "will" hoặc các động từ khuyết thiếu khác như "can", "may", "might", "should".
Ví dụ 3: If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ ở nhà.) - Khả năng xảy ra ở tương lai.
Cách dùng: Diễn tả những tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai (trái với thực tế) và kết quả giả định nếu điều kiện đó xảy ra. Thường dùng để đưa ra lời khuyên hoặc diễn tả mong muốn.
Quy tắc:
- Mệnh đề "if": Sử dụng thì quá khứ đơn (Simple Past). Động từ "to be" thường được dùng là "were" cho tất cả các ngôi.
- Mệnh đề chính: Sử dụng "would/could/might + động từ nguyên mẫu (bare infinitive)".
Ví dụ 4: If I were a bird, I would fly around the world. (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay vòng quanh thế giới.) - Tình huống không có thật ở hiện tại.
Cách dùng: Diễn tả những tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả giả định nếu điều kiện đó đã xảy ra khác đi. Thường dùng để diễn tả sự hối tiếc hoặc phê phán về một điều gì đó đã không xảy ra.
Quy tắc:
- Mệnh đề "if": Sử dụng thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect - had + past participle).
- Mệnh đề chính: Sử dụng "would/could/might + have + past participle".
Ví dụ 5: If you had told me earlier, I could have helped you. (Nếu bạn đã nói với tôi sớm hơn, tôi đã có thể giúp bạn.) - Hối tiếc về điều đã không xảy ra.
Cấu trúc
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn) |
Ví dụ 6: If you mix red and blue, you get purple. (Nếu bạn trộn màu đỏ và xanh, bạn sẽ có màu tím.)
Cấu trúc
If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 7: If you eat too much fast food and fried food, you will gain weight. (Nếu bạn ăn quá nhiều đồ ăn nhanh và đồ chiên rán, bạn sẽ tăng cân.)
Cấu trúc
If + S + V2/ed, S + would/could/might + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ 8: If he had more time, he could learn a new language. (Nếu anh ấy có nhiều thời gian hơn, anh ấy có thể học một ngôn ngữ mới.)
Cấu trúc
If + S + had V3/ed, S + would/could/might + have V3/ed |
Ví dụ 9: If she had left earlier, she wouldn’t have missed the train. (Nếu cô ấy rời đi sớm hơn, cô ấy đã không bỏ lỡ chuyến tàu.)
Cách dùng
- Câu điều kiện hỗn hợp với cách kết hợp giả thiết (câu điều kiện loại 3) và kết quả (câu điều kiện loại 2). Nó diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ, nhưng kết quả của nó là một sự việc không có thật ở hiện tại.
- Câu điều kiện hỗn hợp với cách kết hợp giả thiết (câu điều kiện loại 2) và kết quả (câu điều kiện loại 3). Nó diễn tả một điều kiện không có thật ở thời điểm hiện tại, kết quả là một sự việc không có thật trong thời điểm quá khứ.
Cấu trúc
Giả thiết (câu điều kiện loại 3), kết quả (câu điều kiện loại 2) |
Giả thiết (câu điều kiện loại 2), kết quả (câu điều kiện loại 3) |
Ví dụ 10: If I had studied harder in college, I would be working in a better company now. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn ở trường đại học, thì bây giờ tôi sẽ làm việc trong một công ty tốt hơn.)
Có khá nhiều các loại câu điều kiện if trong khi học tiếng Anh, do đó bạn cần chú ý để tránh những sai sót phổ biến trong quá trình học. BrightCHAMPS sẽ liệt kê các lỗi thường gặp và cách khắc phục để bạn dùng cấu trúc câu điều kiện thật chuẩn nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 11: If the company achieves its quarterly targets, the board of directors will consider issuing performance-based bonuses. (Nếu công ty đạt được các mục tiêu hàng quý, ban giám đốc sẽ cân nhắc việc phát thưởng dựa trên hiệu suất.)
- Nó được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh trang trọng. Điều kiện (đạt mục tiêu) có khả năng xảy ra trong tương lai gần, và kết quả (phát thưởng) cũng có thể xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: If you're feeling tired, just take a nap, dude. (Nếu bạn cảm thấy mệt, cứ ngủ một giấc đi, bạn.)
- Đây là một ví dụ về câu điều kiện if trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường không trang trọng. Mệnh đề điều kiện ("If you're feeling tired") và mệnh đề chính ("just take a nap, dude") thể hiện một lời khuyên hoặc đề nghị thân mật.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: In the event that the experimental data yields statistically significant results, further research will be warranted. (Trong trường hợp dữ liệu thí nghiệm cho kết quả có ý nghĩa thống kê, thì việc nghiên cứu sâu hơn sẽ được đảm bảo.)
- Thay vì "if", chúng ta có cụm từ "In the event that" để tăng tính trang trọng và chính xác trong ngữ cảnh học thuật. Đây là một ví dụ về câu điều kiện các loại (cụ thể là loại 1), diễn tả một khả năng trong tương lai và hệ quả của nó trong lĩnh vực nghiên cứu.
Ví Dụ Kết Hợp
Ví dụ 14: If I had more time, I would totally go to the beach with you guys. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ đi biển với các bạn ngay.)
- Đây là một ví dụ về câu điều kiện loại 2. Nó được sử dụng trong một tình huống không trang trọng, khi người nói muốn diễn tả một mong muốn hoặc một tình huống không có thật ở hiện tại. Cấu trúc "If + quá khứ đơn, would + động từ nguyên thể" thể hiện sự giả định và mong muốn.
Ví dụ 15: If I were a millionaire, I would have traveled around the world last year. (Nếu tôi đã là một triệu phú, thì tôi đã đi du lịch vòng quanh thế giới vào năm ngoái.)
Câu điều kiện: Là câu diễn tả một kết quả nếu có một giả thiết đi kèm, có 2 phần nội dung chính trong câu, mệnh đề giả thiết (If-clause) và mệnh đề kết quả hay còn gọi là mệnh đề chính (main clause).
Có 4 loại câu điều kiện phổ biến:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.