BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on June 30th, 2025

Math Whiteboard Illustration

Mine Là Gì? Hiểu Ngay Trong 3 Phút Với Ví Dụ Dễ Nhớ!

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Có phải bạn hay nhầm lẫn giữa "mine" và "my" đúng không? Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt hai từ này rõ ràng, đồng thời cung cấp cách dùng "mine" đúng và chuẩn nhất.

Mine Là Gì? Hiểu Ngay Trong 3 Phút Với Ví Dụ Dễ Nhớ! for Singaporean Students
Professor Greenline from BrightChamps

Mine Là Gì?

Thế mine là gì các bạn nhỉ? Trong tiếng Anh, "mine" là một đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ vật thuộc về người nói, “mine” sẽ thay thế cho danh từ đã xuất hiện trước đó. Điểm đặc trưng của "mine" là luôn đứng độc lập, không cần danh từ theo sau. Ngoài ra, trong một số câu văn trang trọng như thơ ca hoặc văn chương cổ, "mine" có thể được dùng với một ý nghĩa đặc biệt và lãng mạn hơn. 

 

Khác với tính từ sở hữu “my”, đại từ sở hữu “mine” không bao giờ đứng trước một danh từ mà luôn đóng vai trò như một danh từ độc lập trong câu. 

 

Ví dụ 1: That car is mine. (Chiếc xe đó là của tôi.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của "Mine"

Sau khi tìm hiểu mine nghĩa là gì, chúng ta sẽ tiếp tục với cách sử dụng và quy tắc của “mine”. Đại từ sở hữu "mine" chỉ được sử dụng trong một số trường hợp nhất định và phải tuân theo quy tắc ngữ pháp cụ thể dưới đây.

 

  • Thay thế danh từ sở hữu

 

"Mine" có thể đứng một mình để thay thế cho một cụm danh từ sở hữu, giúp câu văn ngắn gọn và tránh lặp lại những từ ngữ không cần thiết.

 

Ví dụ 2: This laptop is mine. (Chiếc laptop này là của tôi.)

 

  • Dùng trong câu trả lời rút gọn

 

Khi muốn trả lời nhanh một câu hỏi về sở hữu, ta có thể dùng “mine” để thay thế danh từ mà không cần nhắc lại cả cụm danh từ đã nói trước đó.

 

Ví dụ 3: Whose bag is this? – It's mine. (Cái túi này của ai? – Của tôi.)

 

  • Dùng trong cấu trúc "of + mine"

 

Cấu trúc “of + mine” thường được sử dụng trong những câu trang trọng để diễn đạt sở hữu một cách lịch sự hoặc tự nhiên hơn.

 

Ví dụ 4: A friend of mine is coming over. (Một người bạn của tôi sắp đến.)

 

Ngoài những cách dùng phổ biến trên, "mine" còn xuất hiện trong một số thành ngữ hoặc cách diễn đạt đặc biệt như:

 

- Make it mine (Làm cho nó thành của tôi) – thể hiện mong muốn sở hữu một thứ gì đó.

 

- Be mine (Hãy là của tôi) – thường được sử dụng trong ngữ cảnh lãng mạn.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Với "Mine"

Nhắc lại mine là gì nhỉ? "Mine" là đại từ sở hữu, có chức năng thay thế cho danh từ, giúp người nói thể hiện quyền sở hữu một cách ngắn gọn mà không cần lặp lại danh từ đã được nhắc đến.

 

Dưới đây là một số cấu trúc và mẫu câu phổ biến với "mine":

 

  • Cấu trúc cơ bản với "mine"

 

Trong câu khẳng định hoặc phủ định, "mine" thường đứng ở cuối câu để chỉ rõ vật thuộc về ai.
 

S + be + mine

 

Ví dụ 5: This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)

 

  • Cấu trúc so sánh với "mine"

 

"Mine" có thể được dùng trong các câu so sánh để nhấn mạnh sự khác biệt về quyền sở hữu giữa hai người.
 

S + be + comparative adjective + than + mine

 

Ví dụ 6: Your phone is newer than mine. (Điện thoại của bạn mới hơn của tôi.)

 

  • Cấu trúc câu hỏi với "mine"

 

Trong câu hỏi, "mine" được dùng để xác nhận quyền sở hữu hoặc hỏi xem một vật có thuộc về người nói hay không.
 

Is/Are + object + mine?

 

Ví dụ 7: Is this pen mine? (Cây bút này có phải của tôi không?)

 

  • Cấu Trúc Rút Gọn Với "Mine"

 

Trong nhiều trường hợp, "mine" có thể đứng một mình để thay thế cho cụm danh từ sở hữu mà không cần nhắc lại danh từ trước đó.
 

Whose + object + is this/that? – Mine

 

Ví dụ 8: Whose umbrella is this? – Mine. (Chiếc ô này của ai? – Của tôi.)

 

  • Cấu Trúc "Of + Mine"

 

"Mine" có thể kết hợp với "of" trong cấu trúc "of + mine" để thể hiện sự sở hữu một cách trang trọng hoặc nhấn mạnh mối quan hệ.
 

A/An + N + of mine

 

Ví dụ 9: A friend of mine invited me to the party. (Một người bạn của tôi đã mời tôi đến bữa tiệc.)

 

Cách sử dụng "mine" giúp câu văn ngắn gọn, tự nhiên và tránh lặp lại không cần thiết. Vì vậy, việc nắm vững các cấu trúc trên sẽ giúp bạn sử dụng "mine" linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng "Mine"

Mặc dù "mine" là một đại từ sở hữu đơn giản, nhiều người học tiếng Anh vẫn dễ mắc lỗi khi sử dụng. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách khắc phục.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Mine" Trước Danh Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Mine" là một đại từ sở hữu, có chức năng thay thế cho cụm danh từ sở hữu, không đi trực tiếp trước danh từ như tính từ sở hữu "my".
 

Câu sai

Mine book is on the table.

Câu đúng

My book is on the table.

 

Cách tránh lỗi: Hãy nhớ rằng "mine" không bao giờ đứng trước danh từ. Nếu muốn mô tả một danh từ thuộc sở hữu của mình, hãy sử dụng "my" thay vì "mine".
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Mine" Và "My"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"My" đóng vai trò là tính từ sở hữu, cần có danh từ theo sau để xác định đối tượng thuộc về, ví dụ "my book". Ngược lại, "mine" là đại từ sở hữu, bản thân nó đã bao hàm cả người sở hữu và vật sở hữu, cho phép nó đứng độc lập trong câu.
 

Câu sai

That is my.

 

This car is mine car.

Câu đúng

That is mine.

 

This car is mine.

 

Cách tránh lỗi: Nếu câu không có danh từ ngay sau từ sở hữu, hãy dùng "mine". Nếu có danh từ, hãy dùng "my".
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm "Mine" Với "Mines" (Số Nhiều Của "Mine")
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Mine" là một đại từ sở hữu và không có dạng số nhiều. "Mines" là danh từ riêng biệt, chỉ mỏ khai thác (như mỏ vàng, mỏ than) hoặc mìn trong quân sự, không liên quan đến sở hữu.

 

Câu sai

Those are mines books.

Câu đúng

Those are my books.

 

Cách tránh lỗi: Không thêm "s" vào "mine" khi thể hiện sở hữu. Nếu muốn diễn đạt sở hữu của nhiều vật, hãy dùng "my + danh từ số nhiều".
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Mine" Và "Of Mine"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cấu trúc "of mine" được dùng để diễn tả một mối quan hệ hoặc một sự sở hữu không xác định số lượng, trong khi "mine" đứng độc lập để chỉ một vật cụ thể.
 

Câu sai

She is mine friend.

 

That habit is mine. (Ý nghĩa không tự nhiên khi nói về một thói quen)

Câu đúng

She is a friend of mine.

 

That is a habit of mine.

 

Cách tránh lỗi: Nếu nói về một người hoặc một vật thuộc về mình mà không nhấn mạnh tính duy nhất, hãy dùng "of mine" thay vì "mine".
 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Sử Dụng "Mine" Trong Câu Trả Lời Rút Gọn
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi trả lời câu hỏi về sở hữu, nếu không muốn lặp lại danh từ, hãy dùng "mine".
 

Câu sai

Whose bag is this? – It’s my bag.

 

Is this your phone? – Yes, it is my phone.

Câu đúng

Whose bag is this? – It’s mine.

 

Is this your phone? – Yes, it is mine.

 

Cách tránh lỗi: Nếu danh từ đã được nhắc đến trong câu hỏi hoặc có thể hiểu từ ngữ cảnh, hãy thay thế bằng "mine" thay vì lặp lại toàn bộ cụm từ sở hữu.

 

Nắm vững các quy tắc trên sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến và sử dụng "mine" một cách chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Mine

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Problem 1

Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Hàng Ngày

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: The house by the beach is mine. (Căn nhà bên bờ biển là của tôi.)

 

Ví dụ 11: That project was originally mine. (Dự án đó ban đầu là của tôi.)
 

Explanation

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Max, the Girl Character from BrightChamps

Problem 2

Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: The responsibility for the final report is mine. (Trách nhiệm về bản báo cáo cuối cùng thuộc về tôi.)

 

Ví dụ 13: This proposal was mine, but the team modified it. (Đề xuất này là của tôi, nhưng nhóm đã chỉnh sửa nó.)
 

Explanation

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Max, the Girl Character from BrightChamps

Problem 3

Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Học Thuật Và Công Việc

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: The research idea was originally mine. (Ý tưởng nghiên cứu ban đầu là của tôi.)

 

Ví dụ 15: This patent is mine, registered under my name. (Bằng sáng chế này là của tôi, được đăng ký dưới tên tôi.)
 

Explanation

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Max, the Girl Character from BrightChamps

Problem 4

Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Hội Thoại Rút Gọn

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: Whose book is this? – It’s mine. (Cuốn sách này của ai? – Của tôi.)

 

Ví dụ 17: This umbrella looks familiar. Is it mine? (Chiếc ô này trông quen quá. Nó có phải của tôi không?)
 

Explanation

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Max, the Girl Character from BrightChamps

Problem 5

Ví Dụ Với Cấu Trúc "Of Mine"

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: A childhood friend of mine just moved back to town. (Một người bạn thời thơ ấu của tôi vừa chuyển về thị trấn.)

 

Ví dụ 19: That’s a habit of mine I need to change. (Đó là một thói quen của tôi mà tôi cần thay đổi.)
 

Explanation

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về "Mine"

1."Mine" có thể đứng trước danh từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng "mine" để chỉ đồ vật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Mine" có thể dùng để chỉ con người không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4."Mine" có dùng được trong câu hỏi không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Mine" có thể được viết trong văn phong trang trọng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6."Mine" có thể được sử dụng với động từ "be" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

7."Mine" có thể dùng với giới từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

8."Mine" có số nhiều không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

9.How can children in Singapore use numbers in everyday life to understand Mine Là Gì? Hiểu Ngay Trong 3 Phút Với Ví Dụ Dễ Nhớ!?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

10.What are some fun ways kids in Singapore can practice Mine Là Gì? Hiểu Ngay Trong 3 Phút Với Ví Dụ Dễ Nhớ! with numbers?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

11.What role do numbers and Mine Là Gì? Hiểu Ngay Trong 3 Phút Với Ví Dụ Dễ Nhớ! play in helping children in Singapore develop problem-solving skills?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

12.How can families in Singapore create number-rich environments to improve Mine Là Gì? Hiểu Ngay Trong 3 Phút Với Ví Dụ Dễ Nhớ! skills?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về “Mine”

Khi đi tìm trả lời cho câu hỏi “Mine là gì trong tiếng anh”, có một số khái niệm quan trọng cần ghi nhớ để sử dụng chính xác trong ngữ cảnh phù hợp. Dưới đây là những điểm đáng chú ý giúp bạn tránh nhầm lẫn và áp dụng “mine” đúng trong giao tiếp hàng ngày.
 

  • Mine là gì trong tiếng Anh? "Mine" là đại từ sở hữu, được dùng để thay thế một cụm danh từ sở hữu nhằm tránh lặp từ.

 

  • Mine là đại từ gì? "Mine" thuộc nhóm đại từ sở hữu (possessive pronouns), chỉ quyền sở hữu mà không cần đi kèm danh từ.

 

  • Sự khác biệt giữa "mine" và "my": "My" là tính từ sở hữu, luôn đi kèm danh từ (my book, my car), trong khi "mine" đứng độc lập (The book is mine).

 

  • Cấu trúc "of + mine": Dùng để diễn đạt mối quan hệ hoặc sở hữu một cách trang trọng. Ví dụ: "A close friend of mine" (Một người bạn thân của tôi).

 

  • Lỗi thường gặp khi dùng "mine": Không dùng "mine" trước danh từ, không nhầm lẫn với "mines" (dạng số nhiều của "mine" trong nghĩa mỏ khoáng sản).

 

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom